Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Zarraz Dollar sang Riyal Ả Rập Xê Út (ZD sang SAR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZD thành SAR

ZD/SAR: 1 ZD = 0.06629 SAR. Giá chuyển đổi 1 Zarraz Dollar (ZD) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.06629 SAR hôm nay.
ZD
ZD
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZD/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zarraz Dollar (ZD) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZD hiện có giá trị là 0.06629 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZD hiện có giá 0.06629 SAR, nghĩa là mua 5 ZD sẽ mất 0.3315 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 15.08 ZD và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 75.42 ZD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZD sang SAR

Chuyển đổi SAR sang ZD

Zarraz Dollar
Riyal Ả Rập Xê Út
1 ZD
0.06629  SAR
Đổi 1 ZD sang 0.06629 SAR
2 ZD
0.1326  SAR
Đổi 2 ZD sang 0.1326 SAR
5 ZD
0.3315  SAR
Đổi 5 ZD sang 0.3315 SAR
10 ZD
0.6629  SAR
Đổi 10 ZD sang 0.6629 SAR
20 ZD
1.33  SAR
Đổi 20 ZD sang 1.33 SAR
50 ZD
3.31  SAR
Đổi 50 ZD sang 3.31 SAR
100 ZD
6.63  SAR
Đổi 100 ZD sang 6.63 SAR
200 ZD
13.26  SAR
Đổi 200 ZD sang 13.26 SAR
500 ZD
33.15  SAR
Đổi 500 ZD sang 33.15 SAR
1000 ZD
66.29  SAR
Đổi 1000 ZD sang 66.29 SAR
5000 ZD
331.46  SAR
Đổi 5000 ZD sang 331.46 SAR
10000 ZD
662.93  SAR
Đổi 10000 ZD sang 662.93 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZD thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Zarraz Dollar tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZD sang SAR, lên đến 10000 ZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Zarraz Dollar
1 SAR
15.08 ZD
Đổi 1 SAR sang 15.08 ZD
10 SAR
150.85 ZD
Đổi 10 SAR sang 150.85 ZD
50 SAR
754.23 ZD
Đổi 50 SAR sang 754.23 ZD
100 SAR
1,508.46 ZD
Đổi 100 SAR sang 1,508.46 ZD
200 SAR
3,016.93 ZD
Đổi 200 SAR sang 3,016.93 ZD
500 SAR
7,542.32 ZD
Đổi 500 SAR sang 7,542.32 ZD
1000 SAR
15,084.64 ZD
Đổi 1000 SAR sang 15,084.64 ZD
2000 SAR
30,169.28 ZD
Đổi 2000 SAR sang 30,169.28 ZD
5000 SAR
75,423.19 ZD
Đổi 5000 SAR sang 75,423.19 ZD
10000 SAR
150,846.38 ZD
Đổi 10000 SAR sang 150,846.38 ZD
50000 SAR
754,231.91 ZD
Đổi 50000 SAR sang 754,231.91 ZD
100000 SAR
1,508,463.81 ZD
Đổi 100000 SAR sang 1,508,463.81 ZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành ZD toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Zarraz Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang ZD, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZD/SAR

ZD/SAR: 1 ZD = 0.06629 SAR; 2025/12/31 16:39:12
Trong 1D vừa qua, Zarraz Dollar đã thay đổi -0.28% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zarraz Dollar(ZD) đã thay đổi -0.28% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành ZD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZD sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Zarraz Dollar/SAR

Giá Zarraz Dollar cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.06969 SAR trong khi giá Zarraz Dollar thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.06340 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zarraz Dollar theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZD theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06969 SAR
0.06969 SAR
0.07441 SAR
0.09340 SAR
Thấp
0.06588 SAR
0.06340 SAR
0.05220 SAR
0.02398 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.28%
+1.32%
-7.88%
-12.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZD (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZD bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Zarraz Dollar

Số liệu thị trường ZD sang SAR

ZD/SAR:
ر.س0.06629
Khối lượng ZD 24 giờ:
ر.س15,362.26
Vốn hóa thị trường ZD:
--
Nguồn cung lưu hành ZD:
0 ZD

Tỷ giá ZD sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zarraz Dollar thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zarraz Dollar là ر.س0.06629 mỗi ZD, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZD. Khối lượng giao dịch của Zarraz Dollar đã thay đổi +0.82% (ر.س124.48 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZD là ر.س15,237.78.

Thông tin thêm về Zarraz Dollar trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zarraz Dollar phổ biến nhất là ZD sang SAR, trong đó mã của Zarraz Dollar là ZD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZD sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZD sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Zarraz Dollar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZD đến TWD
1 ZD thành NT$0.5542 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZD đến CNY
1 ZD thành ¥0.1235 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZD đến USD
1 ZD thành $0.01768 USD
popular info Đô la Úc
ZD đến AUD
1 ZD thành AU$0.02645 AUD
popular info Euro
ZD đến EUR
1 ZD thành €0.01505 EUR
popular info Đô la Canada
ZD đến CAD
1 ZD thành C$0.02421 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
ZD đến SAR
1 ZD thành ر.س0.06629 SAR
popular info Won Hàn Quốc
ZD đến KRW
1 ZD thành ₩25.5 KRW
popular info Yên Nhật
ZD đến JPY
1 ZD thành ¥2.77 JPY
popular info Bảng Anh
ZD đến GBP
1 ZD thành £0.01314 GBP
popular info Real Brazil
ZD đến BRL
1 ZD thành R$0.09711 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Bitlight
LIGHT đến SAR
1 LIGHT thành ر.س4.15 SAR
other assets Chiliz
CHZ đến SAR
1 CHZ thành ر.س0.1685 SAR
other assets River
RIVER đến SAR
1 RIVER thành ر.س35.75 SAR
other assets BNB
BNB đến SAR
1 BNB thành ر.س3,234.07 SAR
other assets Cyber
CYBER đến SAR
1 CYBER thành ر.س2.94 SAR
other assets Terra Classic
LUNC đến SAR
1 LUNC thành ر.س0.0001711 SAR
other assets Plasma
XPL đến SAR
1 XPL thành ر.س0.6336 SAR
other assets zkPass
ZKP đến SAR
1 ZKP thành ر.س0.4880 SAR
other assets Bounce Token
AUCTION đến SAR
1 AUCTION thành ر.س19.83 SAR
other assets Sapien
SAPIEN đến SAR
1 SAPIEN thành ر.س0.5219 SAR

Bảng chuyển đổi từ ZD sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Zarraz Dollar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZD thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +1.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.28%, đạt mức cao nhất là 0.06969 SAR và mức thấp nhất là 0.06588 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZD là ر.س0.07196 SAR , thay đổi -7.88% so với giá hiện tại. Zarraz Dollar đã thay đổi
+ر.س
0.06631SAR
, tương đương mức thay đổi +40.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:39 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZD
ر.س0.03315ر.س0.03324
-0.28%
1 ZD
ر.س0.06629ر.س0.06648
-0.28%
5 ZD
ر.س0.3315ر.س0.3324
-0.28%
10 ZD
ر.س0.6629ر.س0.6648
-0.28%
50 ZD
ر.س3.31ر.س3.32
-0.28%
100 ZD
ر.س6.63ر.س6.65
-0.28%
500 ZD
ر.س33.15ر.س33.24
-0.28%
1000 ZD
ر.س66.29ر.س66.48
-0.28%

Câu Hỏi Thường Gặp ZD/SAR

1 Zarraz Dollar bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Zarraz Dollar (ZD) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.06629.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZD với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.08 ZD đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZD sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZD sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZD bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 75.42 ZD, trong khi 5 ZD sẽ có giá khoảng 0.3315SAR.
Giá cao nhất của ZD/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZD tính theo SAR là ر.س0.6379. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZD/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zarraz Dollar tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zarraz Dollar (ZD) đã tăng 1.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zarraz Dollar (ZD) đã giảm 7.88% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZD thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zarraz Dollar và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZD/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZD/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZD/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZD/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zarraz Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zarraz Dollar: ZD sang Đô la Mỹ (USD), ZD sang Euro (EUR), ZD sang Bảng Anh (GBP), ZD sang Đô la Canada (CAD), ZD sang Rupee Ấn Độ (INR), ZD sang Rupee Pakistan (PKR), ZD sang Real Brazil (BRL), ZD sang ...
Giá của Zarraz Dollar ở Mỹ là $0.01768 USD. Ngoài ra, giá của Zarraz Dollar là €0.01505 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01314 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02421 CAD ở Canada, ₹1.59 INR ở Ấn Độ, ₨4.95 PKR ở Pakistan, R$0.09711 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zarraz Dollar phổ biến nhất là ZD sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 Zarraz Dollar (ZD) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.06629.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget