Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZACK thành OMR

ZACK/OMR: 1 ZACK = 0.{4}4103 OMR. Giá chuyển đổi 1 Zack Morris (ZACK) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}4103 OMR hôm nay.
ZACK
ZACK
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZACK/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zack Morris (ZACK) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZACK hiện có giá trị là 0.{4}4103 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZACK hiện có giá 0.{4}4103 OMR, nghĩa là mua 5 ZACK sẽ mất 0.0002051 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 24,372.76 ZACK và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 121,863.81 ZACK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZACK sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ZACK

Zack Morris
Rial Oman
1 ZACK
0.{4}4103  OMR
Đổi 1 ZACK sang 0.{4}4103 OMR
2 ZACK
0.{4}8206  OMR
Đổi 2 ZACK sang 0.{4}8206 OMR
5 ZACK
0.0002051  OMR
Đổi 5 ZACK sang 0.0002051 OMR
10 ZACK
0.0004103  OMR
Đổi 10 ZACK sang 0.0004103 OMR
20 ZACK
0.0008206  OMR
Đổi 20 ZACK sang 0.0008206 OMR
50 ZACK
0.002051  OMR
Đổi 50 ZACK sang 0.002051 OMR
100 ZACK
0.004103  OMR
Đổi 100 ZACK sang 0.004103 OMR
200 ZACK
0.008206  OMR
Đổi 200 ZACK sang 0.008206 OMR
500 ZACK
0.02051  OMR
Đổi 500 ZACK sang 0.02051 OMR
1000 ZACK
0.04103  OMR
Đổi 1000 ZACK sang 0.04103 OMR
5000 ZACK
0.2051  OMR
Đổi 5000 ZACK sang 0.2051 OMR
10000 ZACK
0.4103  OMR
Đổi 10000 ZACK sang 0.4103 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZACK thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Zack Morris tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZACK sang OMR, lên đến 10000 ZACK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Zack Morris
1 OMR
24,372.76 ZACK
Đổi 1 OMR sang 24,372.76 ZACK
10 OMR
243,727.62 ZACK
Đổi 10 OMR sang 243,727.62 ZACK
50 OMR
1,218,638.1 ZACK
Đổi 50 OMR sang 1,218,638.1 ZACK
100 OMR
2,437,276.19 ZACK
Đổi 100 OMR sang 2,437,276.19 ZACK
200 OMR
4,874,552.39 ZACK
Đổi 200 OMR sang 4,874,552.39 ZACK
500 OMR
12,186,380.97 ZACK
Đổi 500 OMR sang 12,186,380.97 ZACK
1000 OMR
24,372,761.94 ZACK
Đổi 1000 OMR sang 24,372,761.94 ZACK
2000 OMR
48,745,523.89 ZACK
Đổi 2000 OMR sang 48,745,523.89 ZACK
5000 OMR
121,863,809.71 ZACK
Đổi 5000 OMR sang 121,863,809.71 ZACK
10000 OMR
243,727,619.43 ZACK
Đổi 10000 OMR sang 243,727,619.43 ZACK
50000 OMR
1,218,638,097.13 ZACK
Đổi 50000 OMR sang 1,218,638,097.13 ZACK
100000 OMR
2,437,276,194.27 ZACK
Đổi 100000 OMR sang 2,437,276,194.27 ZACK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ZACK toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Zack Morris đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ZACK, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZACK/OMR

ZACK/OMR: 1 ZACK = 0.{4}4103 OMR; 2025/12/03 19:56:22
Trong 1D vừa qua, Zack Morris đã thay đổi -0.56% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zack Morris(ZACK) đã thay đổi -0.56% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ZACK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZACK sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Zack Morris/OMR

Giá Zack Morris cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}4159 OMR trong khi giá Zack Morris thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}3615 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zack Morris theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZACK theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}4159 OMR
0.{4}4159 OMR
0.{4}4736 OMR
0.{4}7738 OMR
Thấp
0.{4}4103 OMR
0.{4}3615 OMR
0.{4}3615 OMR
0.{4}1154 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.56%
-0.89%
-11.96%
-34.25%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZACK (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZACK bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZACK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Zack Morris

Số liệu thị trường ZACK sang OMR

ZACK/OMR:
ر.ع.0.{4}4103
Khối lượng ZACK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZACK:
--
Nguồn cung lưu hành ZACK:
0 ZACK

Tỷ giá ZACK sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zack Morris thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zack Morris là ر.ع.0.{4}4103 mỗi ZACK, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZACK. Khối lượng giao dịch của Zack Morris đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZACK là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Zack Morris trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zack Morris phổ biến nhất là ZACK sang OMR, trong đó mã của Zack Morris là ZACK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZACK sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZACK sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Zack Morris phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZACK đến TWD
1 ZACK thành NT$0.003336 TWD
popular info Rial Oman
ZACK đến OMR
1 ZACK thành ر.ع.0.{4}4103 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZACK đến CNY
1 ZACK thành ¥0.0007545 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZACK đến USD
1 ZACK thành $0.0001067 USD
popular info Đô la Úc
ZACK đến AUD
1 ZACK thành AU$0.0001618 AUD
popular info Euro
ZACK đến EUR
1 ZACK thành €0.{4}9149 EUR
popular info Đô la Canada
ZACK đến CAD
1 ZACK thành C$0.0001488 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZACK đến KRW
1 ZACK thành ₩0.1564 KRW
popular info Yên Nhật
ZACK đến JPY
1 ZACK thành ¥0.01655 JPY
popular info Bảng Anh
ZACK đến GBP
1 ZACK thành £0.{4}8002 GBP
popular info Real Brazil
ZACK đến BRL
1 ZACK thành R$0.0005661 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets XDC Network
XDC đến OMR
1 XDC thành ر.ع.0.01976 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.35,719.27 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,200.12 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.54 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.6399 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.348.08 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.54.31 OMR
other assets MetaArena
TIMI đến OMR
1 TIMI thành ر.ع.0.02507 OMR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.229.88 OMR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến OMR
1 BOB thành ر.ع.0.009737 OMR

Bảng chuyển đổi từ ZACK sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Zack Morris đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZACK thành Rial Oman đã thay đổi -0.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.56%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4159 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}4103 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZACK là ر.ع.0.{4}4660 OMR , thay đổi -11.96% so với giá hiện tại. Zack Morris đã thay đổi
-ر.ع.
0.0004742OMR
, tương đương mức thay đổi -92.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:56 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZACK
ر.ع.0.{4}2051ر.ع.0.{4}2063
-0.56%
1 ZACK
ر.ع.0.{4}4103ر.ع.0.{4}4126
-0.56%
5 ZACK
ر.ع.0.0002051ر.ع.0.0002063
-0.56%
10 ZACK
ر.ع.0.0004103ر.ع.0.0004126
-0.56%
50 ZACK
ر.ع.0.002051ر.ع.0.002063
-0.56%
100 ZACK
ر.ع.0.004103ر.ع.0.004126
-0.56%
500 ZACK
ر.ع.0.02051ر.ع.0.02063
-0.56%
1000 ZACK
ر.ع.0.04103ر.ع.0.04126
-0.56%

Câu Hỏi Thường Gặp ZACK/OMR

1 Zack Morris bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Zack Morris (ZACK) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}4103.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZACK với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24,372.76 ZACK đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZACK sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZACK sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZACK bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 121,863.81 ZACK, trong khi 5 ZACK sẽ có giá khoảng 0.0002051OMR.
Giá cao nhất của ZACK/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZACK tính theo OMR là ر.ع.0.04557. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZACK/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zack Morris tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zack Morris (ZACK) đã giảm 0.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zack Morris (ZACK) đã giảm 11.96% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZACK thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zack Morris và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZACK/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZACK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZACK/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZACK/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZACK/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zack Morris và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zack Morris: ZACK sang Đô la Mỹ (USD), ZACK sang Euro (EUR), ZACK sang Bảng Anh (GBP), ZACK sang Đô la Canada (CAD), ZACK sang Rupee Ấn Độ (INR), ZACK sang Rupee Pakistan (PKR), ZACK sang Real Brazil (BRL), ZACK sang ...
Giá của Zack Morris ở Mỹ là $0.0001067 USD. Ngoài ra, giá của Zack Morris là €0.{4}9149 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8002 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001488 CAD ở Canada, ₹0.009622 INR ở Ấn Độ, ₨0.02992 PKR ở Pakistan, R$0.0005661 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zack Morris phổ biến nhất là ZACK sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Zack Morris (ZACK) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}4103.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.