Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87070.00 (-1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87070.00 (-1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87070.00 (-1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YB thành EUR
YB/EUR: 1 YB = 0.3411 EUR. Giá chuyển đổi 1 YieldBasis (YB) thành Euro (EUR) là 0.3411 EUR hôm nay.

YB
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YB/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YieldBasis (YB) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YB hiện có giá trị là 0.3411 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YB hiện có giá 0.3411 EUR, nghĩa là mua 5 YB sẽ mất 1.71 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2.93 YB và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 14.66 YB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YB sang EUR
Chuyển đổi EUR sang YB
YieldBasis
Euro
1 YB
0.3411 EUR
Đổi 1 YB sang 0.3411 EUR
2 YB
0.6822 EUR
Đổi 2 YB sang 0.6822 EUR
5 YB
1.71 EUR
Đổi 5 YB sang 1.71 EUR
10 YB
3.41 EUR
Đổi 10 YB sang 3.41 EUR
20 YB
6.82 EUR
Đổi 20 YB sang 6.82 EUR
50 YB
17.05 EUR
Đổi 50 YB sang 17.05 EUR
100 YB
34.11 EUR
Đổi 100 YB sang 34.11 EUR
200 YB
68.22 EUR
Đổi 200 YB sang 68.22 EUR
500 YB
170.55 EUR
Đổi 500 YB sang 170.55 EUR
1000 YB
341.09 EUR
Đổi 1000 YB sang 341.09 EUR
5000 YB
1,705.46 EUR
Đổi 5000 YB sang 1,705.46 EUR
10000 YB
3,410.92 EUR
Đổi 10000 YB sang 3,410.92 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YB thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của YieldBasis tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YB sang EUR, lên đến 10000 YB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
YieldBasis
1 EUR
2.93 YB
Đổi 1 EUR sang 2.93 YB
10 EUR
29.32 YB
Đổi 10 EUR sang 29.32 YB
50 EUR
146.59 YB
Đổi 50 EUR sang 146.59 YB
100 EUR
293.18 YB
Đổi 100 EUR sang 293.18 YB
200 EUR
586.35 YB
Đổi 200 EUR sang 586.35 YB
500 EUR
1,465.88 YB
Đổi 500 EUR sang 1,465.88 YB
1000 EUR
2,931.76 YB
Đổi 1000 EUR sang 2,931.76 YB
2000 EUR
5,863.52 YB
Đổi 2000 EUR sang 5,863.52 YB
5000 EUR
14,658.8 YB
Đổi 5000 EUR sang 14,658.8 YB
10000 EUR
29,317.61 YB
Đổi 10000 EUR sang 29,317.61 YB
50000 EUR
146,588.04 YB
Đổi 50000 EUR sang 146,588.04 YB
100000 EUR
293,176.08 YB
Đổi 100000 EUR sang 293,176.08 YB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành YB toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo YieldBasis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang YB, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YB/EUR
YB/EUR: 1 YB = 0.3411 EUR; 2025/12/26 15:37:52
Trong 1D vừa qua, YieldBasis đã thay đổi +4.62% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YieldBasis(YB) đã thay đổi +4.62% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành YB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi YB sang EUR: Biến động và thay đổi giá của YieldBasis/EUR
Giá YieldBasis cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.3917 EUR trong khi giá YieldBasis thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.3096 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YieldBasis theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YB theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3917 EUR | 0.3917 EUR | 0.5263 EUR | 0.7966 EUR |
Thấp | 0.3167 EUR | 0.3096 EUR | 0.3096 EUR | 0.3046 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.62% | +0.08% | -10.92% | -37.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YB (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YB bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin YieldBasis
Số liệu thị trường YB sang EUR
YB/EUR:
€0.3411
Khối lượng YB 24 giờ:
€59,487,954.1
Vốn hóa thị trường YB:
€29,987,666.89
Nguồn cung lưu hành YB:
87.92M YB
Tỷ giá YB sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi YieldBasis thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của YieldBasis là €0.3411 mỗi YB, với tổng vốn hoá thị trường của €29,987,666.89 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 87,916,664 YB. Khối lượng giao dịch của YieldBasis đã thay đổi +837.75% (€53,144,284.95 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YB là €6,343,669.15.
Thông tin thêm về YieldBasis trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YieldBasis phổ biến nhất là YB sang EUR, trong đó mã của YieldBasis là YB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YB sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YB sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi YieldBasis phổ biến
YB đến TWD
1 YB thành NT$12.64 TWD
YB đến CNY
1 YB thành ¥2.82 CNY
YB đến USD
1 YB thành $0.4022 USD
YB đến AUD
1 YB thành AU$0.5988 AUD
YB đến EUR
1 YB thành €0.3411 EUR
YB đến CAD
1 YB thành C$0.5492 CAD
YB đến KRW
1 YB thành ₩580.73 KRW
YB đến JPY
1 YB thành ¥62.88 JPY
YB đến GBP
1 YB thành £0.2975 GBP
YB đến BRL
1 YB thành R$2.23 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ZKP đến EUR
1 ZKP thành €0.1245 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,471.27 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €73,682.72 EUR

YB đến EUR
1 YB thành €0.3411 EUR

WFI đến EUR
1 WFI thành €2.34 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.4498 EUR

WLFI đến EUR
1 WLFI thành €0.1188 EUR

CPOOL đến EUR
1 CPOOL thành €0.03587 EUR

HMSTR đến EUR
1 HMSTR thành €0.0002004 EUR

AIA đến EUR
1 AIA thành €0.1159 EUR
Bảng chuyển đổi từ YB sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của YieldBasis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YB thành Euro đã thay đổi +0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.62%, đạt mức cao nhất là 0.3917 EUR và mức thấp nhất là 0.3167 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 YB là €0.3829 EUR , thay đổi -10.92% so với giá hiện tại. YieldBasis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.56% so với năm trước.
+€
0.3410EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 YB | €0.1705 | €0.1630 | +4.62% |
1 YB | €0.3411 | €0.3260 | +4.62% |
5 YB | €1.71 | €1.63 | +4.62% |
10 YB | €3.41 | €3.26 | +4.62% |
50 YB | €17.05 | €16.3 | +4.62% |
100 YB | €34.11 | €32.6 | +4.62% |
500 YB | €170.55 | €163.02 | +4.62% |
1000 YB | €341.09 | €326.04 | +4.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp YB/EUR
1 YieldBasis bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 YieldBasis (YB) trong Euro (EUR) là €0.3411.
Tôi có thể mua bao nhiêu YB với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.93 YB đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YB sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YB sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YB bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 14.66 YB, trong khi 5 YB sẽ có giá khoảng 1.71EUR.
Giá cao nhất của YB/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YB tính theo EUR là €0.7966. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YB/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YieldBasis tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YieldBasis (YB) đã tăng 0.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YieldBasis (YB) đã giảm 10.92% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YB thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YieldBasis và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YB/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YB/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YB/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YB/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YieldBasis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








