Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87586.88 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87586.88 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87586.88 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YES thành EUR
YES/EUR: 1 YES = 3.13 EUR. Giá chuyển đổi 1 YES Money (YES) thành Euro (EUR) là 3.13 EUR hôm nay.

YES
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YES/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YES Money (YES) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YES hiện có giá trị là 3.13 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YES hiện có giá 3.13 EUR, nghĩa là mua 5 YES sẽ mất 15.63 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.3199 YES và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.6 YES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YES sang EUR
Chuyển đổi EUR sang YES
YES Money
Euro
1 YES
3.13 EUR
Đổi 1 YES sang 3.13 EUR
2 YES
6.25 EUR
Đổi 2 YES sang 6.25 EUR
5 YES
15.63 EUR
Đổi 5 YES sang 15.63 EUR
10 YES
31.26 EUR
Đổi 10 YES sang 31.26 EUR
20 YES
62.51 EUR
Đổi 20 YES sang 62.51 EUR
50 YES
156.28 EUR
Đổi 50 YES sang 156.28 EUR
100 YES
312.56 EUR
Đổi 100 YES sang 312.56 EUR
200 YES
625.12 EUR
Đổi 200 YES sang 625.12 EUR
500 YES
1,562.79 EUR
Đổi 500 YES sang 1,562.79 EUR
1000 YES
3,125.59 EUR
Đổi 1000 YES sang 3,125.59 EUR
5000 YES
15,627.95 EUR
Đổi 5000 YES sang 15,627.95 EUR
10000 YES
31,255.9 EUR
Đổi 10000 YES sang 31,255.9 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YES thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của YES Money tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YES sang EUR, lên đến 10000 YES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
YES Money
1 EUR
0.3199 YES
Đổi 1 EUR sang 0.3199 YES
10 EUR
3.2 YES
Đổi 10 EUR sang 3.2 YES
50 EUR
16 YES
Đổi 50 EUR sang 16 YES
100 EUR
31.99 YES
Đổi 100 EUR sang 31.99 YES
200 EUR
63.99 YES
Đổi 200 EUR sang 63.99 YES
500 EUR
159.97 YES
Đổi 500 EUR sang 159.97 YES
1000 EUR
319.94 YES
Đổi 1000 EUR sang 319.94 YES
2000 EUR
639.88 YES
Đổi 2000 EUR sang 639.88 YES
5000 EUR
1,599.7 YES
Đổi 5000 EUR sang 1,599.7 YES
10000 EUR
3,199.4 YES
Đổi 10000 EUR sang 3,199.4 YES
50000 EUR
15,996.98 YES
Đổi 50000 EUR sang 15,996.98 YES
100000 EUR
31,993.96 YES
Đổi 100000 EUR sang 31,993.96 YES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành YES toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo YES Money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang YES, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YES/EUR
YES/EUR: 1 YES = 3.13 EUR; 2025/12/27 22:36:19
Trong 1D vừa qua, YES Money đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YES Money(YES) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành YES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi YES sang EUR: Biến động và thay đổi giá của YES Money/EUR
Giá YES Money cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 3.22 EUR trong khi giá YES Money thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 3.03 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YES Money theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YES theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 3.14 EUR | 3.22 EUR | 3.58 EUR | 4.99 EUR |
Thấp | 3.13 EUR | 3.03 EUR | 2.91 EUR | 2.88 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -1.81% | -2.98% | -26.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YES (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YES bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin YES Money
Số liệu thị trường YES sang EUR
YES/EUR:
€3.13
Khối lượng YES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường YES:
--
Nguồn cung lưu hành YES:
0 YES
Tỷ giá YES sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi YES Money thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của YES Money là €3.13 mỗi YES, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YES. Khối lượng giao dịch của YES Money đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YES là €0.
Thông tin thêm về YES Money trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YES Money phổ biến nhất là YES sang EUR, trong đó mã của YES Money là YES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YES sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ t ùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YES sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi YES Money phổ biến
YES đến TWD
1 YES thành NT$115.55 TWD
YES đến CNY
1 YES thành ¥25.79 CNY
YES đến USD
1 YES thành $3.68 USD
YES đến AUD
1 YES thành AU$5.48 AUD
YES đến EUR
1 YES thành €3.13 EUR
YES đến CAD
1 YES thành C$5.04 CAD
YES đến KRW
1 YES thành ₩5,308.68 KRW
YES đến JPY
1 YES thành ¥576.26 JPY
YES đến GBP
1 YES thành £2.73 GBP
YES đến BRL
1 YES thành R$20.41 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €436.14 EUR

FLOW đến EUR
1 FLOW thành €0.09634 EUR

SRM đến EUR
1 SRM thành €0.01479 EUR

DASH đến EUR
1 DASH thành €37.74 EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005896 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.6103 EUR

ONT đến EUR
1 ONT thành €0.05628 EUR

WMTX đến EUR
1 WMTX thành €0.05400 EUR

COLLECT đến EUR
1 COLLECT thành €0.02976 EUR

ZEN đến EUR
1 ZEN thành €7.52 EUR
Bảng chuyển đổi từ YES sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của YES Money đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YES thành Euro đã thay đổi -1.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 3.14 EUR và mức thấp nhất là 3.13 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 YES là €3.22 EUR , thay đổi -2.98% so với giá hiện tại. YES Money đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -12.99% so với năm trước.
-€
0.4665EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 YES | €1.56 | €1.56 | 0.00% |
1 YES | €3.13 | €3.13 | 0.00% |
5 YES | €15.63 | €15.63 | 0.00% |
10 YES | €31.26 | €31.26 | 0.00% |
50 YES | €156.28 | €156.28 | 0.00% |
100 YES | €312.56 | €312.56 | 0.00% |
500 YES | €1,562.79 | €1,562.79 | 0.00% |
1000 YES | €3,125.59 | €3,125.59 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp YES/EUR
1 YES Money bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 YES Money (YES) trong Euro (EUR) là €3.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu YES với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3199 YES đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YES sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YES sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YES bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1.6 YES, trong khi 5 YES sẽ có giá khoảng 15.63EUR.
Giá cao nhất của YES/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YES tính theo EUR là €6.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YES/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YES Money tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YES Money (YES) đã giảm 1.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YES Money (YES) đã giảm 2.98% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YES thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YES Money và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YES/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YES/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YES/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu t ư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YES/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YES Money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












