Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XRPC thành ISK

XRPC/ISK: 1 XRPC = 0.09929 ISK. Giá chuyển đổi 1 Xrp Classic (new) (XRPC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.09929 ISK hôm nay.
XRPC
XRPC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRPC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Xrp Classic (new) (XRPC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRPC hiện có giá trị là 0.09929 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRPC hiện có giá 0.09929 ISK, nghĩa là mua 5 XRPC sẽ mất 0.4964 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 10.07 XRPC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 50.36 XRPC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XRPC sang ISK

Chuyển đổi ISK sang XRPC

Xrp Classic (new)
Króna Iceland
1 XRPC
0.09929  ISK
Đổi 1 XRPC sang 0.09929 ISK
2 XRPC
0.1986  ISK
Đổi 2 XRPC sang 0.1986 ISK
5 XRPC
0.4964  ISK
Đổi 5 XRPC sang 0.4964 ISK
10 XRPC
0.9929  ISK
Đổi 10 XRPC sang 0.9929 ISK
20 XRPC
1.99  ISK
Đổi 20 XRPC sang 1.99 ISK
50 XRPC
4.96  ISK
Đổi 50 XRPC sang 4.96 ISK
100 XRPC
9.93  ISK
Đổi 100 XRPC sang 9.93 ISK
200 XRPC
19.86  ISK
Đổi 200 XRPC sang 19.86 ISK
500 XRPC
49.64  ISK
Đổi 500 XRPC sang 49.64 ISK
1000 XRPC
99.29  ISK
Đổi 1000 XRPC sang 99.29 ISK
5000 XRPC
496.44  ISK
Đổi 5000 XRPC sang 496.44 ISK
10000 XRPC
992.88  ISK
Đổi 10000 XRPC sang 992.88 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRPC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Xrp Classic (new) tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRPC sang ISK, lên đến 10000 XRPC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Xrp Classic (new)
1 ISK
10.07 XRPC
Đổi 1 ISK sang 10.07 XRPC
10 ISK
100.72 XRPC
Đổi 10 ISK sang 100.72 XRPC
50 ISK
503.59 XRPC
Đổi 50 ISK sang 503.59 XRPC
100 ISK
1,007.17 XRPC
Đổi 100 ISK sang 1,007.17 XRPC
200 ISK
2,014.34 XRPC
Đổi 200 ISK sang 2,014.34 XRPC
500 ISK
5,035.85 XRPC
Đổi 500 ISK sang 5,035.85 XRPC
1000 ISK
10,071.71 XRPC
Đổi 1000 ISK sang 10,071.71 XRPC
2000 ISK
20,143.42 XRPC
Đổi 2000 ISK sang 20,143.42 XRPC
5000 ISK
50,358.55 XRPC
Đổi 5000 ISK sang 50,358.55 XRPC
10000 ISK
100,717.09 XRPC
Đổi 10000 ISK sang 100,717.09 XRPC
50000 ISK
503,585.47 XRPC
Đổi 50000 ISK sang 503,585.47 XRPC
100000 ISK
1,007,170.94 XRPC
Đổi 100000 ISK sang 1,007,170.94 XRPC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành XRPC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Xrp Classic (new) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang XRPC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XRPC/ISK

XRPC/ISK: 1 XRPC = 0.09929 ISK; 2025/12/04 16:43:08
Trong 1D vừa qua, Xrp Classic (new) đã thay đổi +6.53% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Xrp Classic (new)(XRPC) đã thay đổi +6.53% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành XRPC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XRPC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Xrp Classic (new)/ISK

Giá Xrp Classic (new) cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1125 ISK trong khi giá Xrp Classic (new) thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.08942 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Xrp Classic (new) theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRPC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09931 ISK
0.1125 ISK
0.1251 ISK
0.1527 ISK
Thấp
0.09127 ISK
0.08942 ISK
0.06917 ISK
0.06869 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.53%
+9.80%
+11.57%
-16.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XRPC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRPC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRPC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Xrp Classic (new)

Số liệu thị trường XRPC sang ISK

XRPC/ISK:
kr0.09929
Khối lượng XRPC 24 giờ:
kr162,832.81
Vốn hóa thị trường XRPC:
--
Nguồn cung lưu hành XRPC:
0 XRPC

Tỷ giá XRPC sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Xrp Classic (new) thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Xrp Classic (new) là kr0.09929 mỗi XRPC, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XRPC. Khối lượng giao dịch của Xrp Classic (new) đã thay đổi -0.31% (kr-509.96 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRPC là kr163,342.77.

Thông tin thêm về Xrp Classic (new) trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Xrp Classic (new) phổ biến nhất là XRPC sang ISK, trong đó mã của Xrp Classic (new) là XRPC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XRPC sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XRPC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Xrp Classic (new) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XRPC đến TWD
1 XRPC thành NT$0.02435 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XRPC đến CNY
1 XRPC thành ¥0.005498 CNY
popular info Króna Iceland
XRPC đến ISK
1 XRPC thành kr0.09929 ISK
popular info Đô la Mỹ
XRPC đến USD
1 XRPC thành $0.0007774 USD
popular info Đô la Úc
XRPC đến AUD
1 XRPC thành AU$0.001176 AUD
popular info Euro
XRPC đến EUR
1 XRPC thành €0.0006665 EUR
popular info Đô la Canada
XRPC đến CAD
1 XRPC thành C$0.001086 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XRPC đến KRW
1 XRPC thành ₩1.14 KRW
popular info Yên Nhật
XRPC đến JPY
1 XRPC thành ¥0.1203 JPY
popular info Bảng Anh
XRPC đến GBP
1 XRPC thành £0.0005827 GBP
popular info Real Brazil
XRPC đến BRL
1 XRPC thành R$0.004116 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets 币安人生
币安人生 đến ISK
1 币安人生 thành kr15.72 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr409,095.36 ISK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ISK
1 BSU thành kr25.27 ISK
other assets DeAgentAI
AIA đến ISK
1 AIA thành kr49.38 ISK
other assets Tether Gold
XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr537,603.29 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr61.49 ISK
other assets Lombard
BARD đến ISK
1 BARD thành kr111.23 ISK
other assets Solar
SXP đến ISK
1 SXP thành kr8.91 ISK
other assets Allora
ALLO đến ISK
1 ALLO thành kr22.89 ISK
other assets Recall
RECALL đến ISK
1 RECALL thành kr17.91 ISK

Bảng chuyển đổi từ XRPC sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Xrp Classic (new) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRPC thành Króna Iceland đã thay đổi +9.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.53%, đạt mức cao nhất là 0.09931 ISK và mức thấp nhất là 0.09127 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 XRPC là kr0.08899 ISK , thay đổi +11.57% so với giá hiện tại. Xrp Classic (new) đã thay đổi
-kr
0.2859ISK
, tương đương mức thay đổi -74.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XRPC
kr0.04964kr0.04660
+6.53%
1 XRPC
kr0.09929kr0.09320
+6.53%
5 XRPC
kr0.4964kr0.4660
+6.53%
10 XRPC
kr0.9929kr0.9320
+6.53%
50 XRPC
kr4.96kr4.66
+6.53%
100 XRPC
kr9.93kr9.32
+6.53%
500 XRPC
kr49.64kr46.6
+6.53%
1000 XRPC
kr99.29kr93.2
+6.53%

Câu Hỏi Thường Gặp XRPC/ISK

1 Xrp Classic (new) bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Xrp Classic (new) (XRPC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.09929.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRPC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.07 XRPC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRPC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRPC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRPC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 50.36 XRPC, trong khi 5 XRPC sẽ có giá khoảng 0.4964ISK.
Giá cao nhất của XRPC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRPC tính theo ISK là kr1.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRPC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Xrp Classic (new) tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Xrp Classic (new) (XRPC) đã tăng 9.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Xrp Classic (new) (XRPC) đã tăng 11.57% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRPC thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Xrp Classic (new) và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRPC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRPC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRPC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRPC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRPC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Xrp Classic (new) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Xrp Classic (new): XRPC sang Đô la Mỹ (USD), XRPC sang Euro (EUR), XRPC sang Bảng Anh (GBP), XRPC sang Đô la Canada (CAD), XRPC sang Rupee Ấn Độ (INR), XRPC sang Rupee Pakistan (PKR), XRPC sang Real Brazil (BRL), XRPC sang ...
Giá của Xrp Classic (new) ở Mỹ là $0.0007774 USD. Ngoài ra, giá của Xrp Classic (new) là €0.0006665 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005827 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001086 CAD ở Canada, ₹0.06987 INR ở Ấn Độ, ₨0.2197 PKR ở Pakistan, R$0.004116 BRL ở Brazil, ...
Cặp Xrp Classic (new) phổ biến nhất là XRPC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Xrp Classic (new) (XRPC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.09929.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.