Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XD thành MMK

XD/MMK: 1 XD = 0.{6}2920 MMK. Giá chuyển đổi 1 XDoge (XD) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.{6}2920 MMK hôm nay.
XD
XD
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XD/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XDoge (XD) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XD hiện có giá trị là 0.{6}2920 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XD hiện có giá 0.{6}2920 MMK, nghĩa là mua 5 XD sẽ mất 0.{5}1460 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 3,424,921.44 XD và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 17,124,607.21 XD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XD sang MMK

Chuyển đổi MMK sang XD

XDoge
Kyat Myanmar
1 XD
0.{6}2920  MMK
Đổi 1 XD sang 0.{6}2920 MMK
2 XD
0.{6}5840  MMK
Đổi 2 XD sang 0.{6}5840 MMK
5 XD
0.{5}1460  MMK
Đổi 5 XD sang 0.{5}1460 MMK
10 XD
0.{5}2920  MMK
Đổi 10 XD sang 0.{5}2920 MMK
20 XD
0.{5}5840  MMK
Đổi 20 XD sang 0.{5}5840 MMK
50 XD
0.{4}1460  MMK
Đổi 50 XD sang 0.{4}1460 MMK
100 XD
0.{4}2920  MMK
Đổi 100 XD sang 0.{4}2920 MMK
200 XD
0.{4}5840  MMK
Đổi 200 XD sang 0.{4}5840 MMK
500 XD
0.0001460  MMK
Đổi 500 XD sang 0.0001460 MMK
1000 XD
0.0002920  MMK
Đổi 1000 XD sang 0.0002920 MMK
5000 XD
0.001460  MMK
Đổi 5000 XD sang 0.001460 MMK
10000 XD
0.002920  MMK
Đổi 10000 XD sang 0.002920 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XD thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của XDoge tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XD sang MMK, lên đến 10000 XD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
XDoge
1 MMK
3,424,921.44 XD
Đổi 1 MMK sang 3,424,921.44 XD
10 MMK
34,249,214.41 XD
Đổi 10 MMK sang 34,249,214.41 XD
50 MMK
171,246,072.06 XD
Đổi 50 MMK sang 171,246,072.06 XD
100 MMK
342,492,144.12 XD
Đổi 100 MMK sang 342,492,144.12 XD
200 MMK
684,984,288.25 XD
Đổi 200 MMK sang 684,984,288.25 XD
500 MMK
1,712,460,720.61 XD
Đổi 500 MMK sang 1,712,460,720.61 XD
1000 MMK
3,424,921,441.23 XD
Đổi 1000 MMK sang 3,424,921,441.23 XD
2000 MMK
6,849,842,882.46 XD
Đổi 2000 MMK sang 6,849,842,882.46 XD
5000 MMK
17,124,607,206.14 XD
Đổi 5000 MMK sang 17,124,607,206.14 XD
10000 MMK
34,249,214,412.28 XD
Đổi 10000 MMK sang 34,249,214,412.28 XD
50000 MMK
171,246,072,061.4 XD
Đổi 50000 MMK sang 171,246,072,061.4 XD
100000 MMK
342,492,144,122.81 XD
Đổi 100000 MMK sang 342,492,144,122.81 XD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành XD toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo XDoge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang XD, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XD/MMK

XD/MMK: 1 XD = 0.{6}2920 MMK; 2025/12/03 18:55:38
Trong 1D vừa qua, XDoge đã thay đổi -55.77% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XDoge(XD) đã thay đổi -55.77% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành XD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XD sang MMK: Biến động và thay đổi giá của XDoge/MMK

Giá XDoge cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.{6}7446 MMK trong khi giá XDoge thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.{6}2920 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XDoge theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XD theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{6}7002 MMK
0.{6}7446 MMK
0.{5}1570 MMK
0.{5}2065 MMK
Thấp
0.{6}2920 MMK
0.{6}2920 MMK
0.{6}2739 MMK
0.{6}2739 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-55.77%
-51.09%
-80.82%
-50.54%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XD (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XD bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin XDoge

Số liệu thị trường XD sang MMK

XD/MMK:
Ks0.{6}2920
Khối lượng XD 24 giờ:
Ks42,207,875.23
Vốn hóa thị trường XD:
--
Nguồn cung lưu hành XD:
0 XD

Tỷ giá XD sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XDoge thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XDoge là Ks0.{6}2920 mỗi XD, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XD. Khối lượng giao dịch của XDoge đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XD là Ks42,207,875.23.

Thông tin thêm về XDoge trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XDoge phổ biến nhất là XD sang MMK, trong đó mã của XDoge là XD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XD sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XD sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi XDoge phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XD đến TWD
1 XD thành NT$0.{8}4347 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XD đến CNY
1 XD thành ¥0.{9}9832 CNY
popular info Đô la Mỹ
XD đến USD
1 XD thành $0.{9}1391 USD
popular info Đô la Úc
XD đến AUD
1 XD thành AU$0.{9}2108 AUD
popular info Euro
XD đến EUR
1 XD thành €0.{9}1192 EUR
popular info Đô la Canada
XD đến CAD
1 XD thành C$0.{9}1939 CAD
popular info Kyat Myanmar
XD đến MMK
1 XD thành Ks0.{6}2920 MMK
popular info Won Hàn Quốc
XD đến KRW
1 XD thành ₩0.{6}2038 KRW
popular info Yên Nhật
XD đến JPY
1 XD thành ¥0.{7}2156 JPY
popular info Bảng Anh
XD đến GBP
1 XD thành £0.{9}1043 GBP
popular info Real Brazil
XD đến BRL
1 XD thành R$0.{9}7378 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets XDC Network
XDC đến MMK
1 XDC thành Ks108.15 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks195,409,210.41 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,576,640.45 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks30,402.9 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks3,525.33 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,899,166.47 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks296,842.71 MMK
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến MMK
1 BOB thành Ks49.37 MMK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MMK
1 BCH thành Ks1,254,728.86 MMK
other assets MetaArena
TIMI đến MMK
1 TIMI thành Ks134.35 MMK

Bảng chuyển đổi từ XD sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của XDoge đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XD thành Kyat Myanmar đã thay đổi -51.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -55.77%, đạt mức cao nhất là 0.{6}7002 MMK và mức thấp nhất là 0.{6}2920 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 XD là Ks0.{5}1522 MMK , thay đổi -80.82% so với giá hiện tại. XDoge đã thay đổi
-Ks
0.{6}6487MMK
, tương đương mức thay đổi -68.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XD
Ks0.{6}1460Ks0.{6}3301
-55.77%
1 XD
Ks0.{6}2920Ks0.{6}6602
-55.77%
5 XD
Ks0.{5}1460Ks0.{5}3301
-55.77%
10 XD
Ks0.{5}2920Ks0.{5}6602
-55.77%
50 XD
Ks0.{4}1460Ks0.{4}3301
-55.77%
100 XD
Ks0.{4}2920Ks0.{4}6602
-55.77%
500 XD
Ks0.0001460Ks0.0003301
-55.77%
1000 XD
Ks0.0002920Ks0.0006602
-55.77%

Câu Hỏi Thường Gặp XD/MMK

1 XDoge bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 XDoge (XD) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.{6}2920.
Tôi có thể mua bao nhiêu XD với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,424,921.44 XD đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XD sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XD sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XD bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 17,124,607.21 XD, trong khi 5 XD sẽ có giá khoảng 0.{5}1460MMK.
Giá cao nhất của XD/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XD tính theo MMK là Ks0.{4}1122. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XD/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XDoge tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XDoge (XD) đã giảm 51.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XDoge (XD) đã giảm 80.82% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XD thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XDoge và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XD/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XD/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XD/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XD/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XDoge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XDoge: XD sang Đô la Mỹ (USD), XD sang Euro (EUR), XD sang Bảng Anh (GBP), XD sang Đô la Canada (CAD), XD sang Rupee Ấn Độ (INR), XD sang Rupee Pakistan (PKR), XD sang Real Brazil (BRL), XD sang ...
Giá của XDoge ở Mỹ là $0.{9}1391 USD. Ngoài ra, giá của XDoge là €0.{9}1192 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}1043 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}1939 CAD ở Canada, ₹0.{7}1254 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}3899 PKR ở Pakistan, R$0.{9}7378 BRL ở Brazil, ...
Cặp XDoge phổ biến nhất là XD sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 XDoge (XD) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.{6}2920.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.