Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87861.04 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87861.04 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87861.04 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XMONEY thành ISK
XMONEY/ISK: 1 XMONEY = 4.56 ISK. Giá chuyển đổi 1 X Money (XMONEY) thành Króna Iceland (ISK) là 4.56 ISK hôm nay.

XMONEY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XMONEY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi X Money (XMONEY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XMONEY hiện có giá trị là 4.56 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XMONEY hiện có giá 4.56 ISK, nghĩa là mua 5 XMONEY sẽ mất 22.8 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2193 XMONEY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.1 XMONEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XMONEY sang ISK
Chuyển đổi ISK sang XMONEY
X Money
Króna Iceland
1 XMONEY
4.56 ISK
Đổi 1 XMONEY sang 4.56 ISK
2 XMONEY
9.12 ISK
Đổi 2 XMONEY sang 9.12 ISK
5 XMONEY
22.8 ISK
Đổi 5 XMONEY sang 22.8 ISK
10 XMONEY
45.61 ISK
Đổi 10 XMONEY sang 45.61 ISK
20 XMONEY
91.21 ISK
Đổi 20 XMONEY sang 91.21 ISK
50 XMONEY
228.04 ISK
Đổi 50 XMONEY sang 228.04 ISK
100 XMONEY
456.07 ISK
Đổi 100 XMONEY sang 456.07 ISK
200 XMONEY
912.14 ISK
Đổi 200 XMONEY sang 912.14 ISK
500 XMONEY
2,280.36 ISK
Đổi 500 XMONEY sang 2,280.36 ISK
1000 XMONEY
4,560.71 ISK
Đổi 1000 XMONEY sang 4,560.71 ISK
5000 XMONEY
22,803.56 ISK
Đổi 5000 XMONEY sang 22,803.56 ISK
10000 XMONEY
45,607.12 ISK
Đổi 10000 XMONEY sang 45,607.12 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XMONEY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của X Money tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XMONEY sang ISK, lên đến 10000 XMONEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
X Money
1 ISK
0.2193 XMONEY
Đổi 1 ISK sang 0.2193 XMONEY
10 ISK
2.19 XMONEY
Đổi 10 ISK sang 2.19 XMONEY
50 ISK
10.96 XMONEY
Đổi 50 ISK sang 10.96 XMONEY
100 ISK
21.93 XMONEY
Đổi 100 ISK sang 21.93 XMONEY
200 ISK
43.85 XMONEY
Đổi 200 ISK sang 43.85 XMONEY
500 ISK
109.63 XMONEY
Đổi 500 ISK sang 109.63 XMONEY
1000 ISK
219.26 XMONEY
Đổi 1000 ISK sang 219.26 XMONEY
2000 ISK
438.53 XMONEY
Đổi 2000 ISK sang 438.53 XMONEY
5000 ISK
1,096.32 XMONEY
Đổi 5000 ISK sang 1,096.32 XMONEY
10000 ISK
2,192.64 XMONEY
Đổi 10000 ISK sang 2,192.64 XMONEY
50000 ISK
10,963.2 XMONEY
Đổi 50000 ISK sang 10,963.2 XMONEY
100000 ISK
21,926.4 XMONEY
Đổi 100000 ISK sang 21,926.4 XMONEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành XMONEY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo X Money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang XMONEY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XMONEY/ISK
XMONEY/ISK: 1 XMONEY = 4.56 ISK; 2025/12/30 11:59:25
Trong 1D vừa qua, X Money đã thay đổi +0.61% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy X Money(XMONEY) đã thay đổi +0.61% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành XMONEY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XMONEY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của X Money/ISK
Giá X Money cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 6 ISK trong khi giá X Money thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 4.4 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá X Money theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XMONEY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 4.7 ISK | 6 ISK | 8.13 ISK | 9.2 ISK |
Thấp | 4.47 ISK | 4.4 ISK | 4.4 ISK | 4.4 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.61% | -2.53% | -35.71% | -46.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XMONEY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XMONEY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XMONEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin X Money
Số liệu thị trường XMONEY sang ISK
XMONEY/ISK:
kr4.56
Khối lượng XMONEY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XMONEY:
--
Nguồn cung lưu hành XMONEY:
0 XMONEY
Tỷ giá XMONEY sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi X Money thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của X Money là kr4.56 mỗi XMONEY, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XMONEY. Khối lượng giao dịch của X Money đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XMONEY là kr--.
Thông tin thêm về X Money trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá X Money phổ biến nhất là XMONEY sang ISK, trong đó mã của X Money là XMONEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XMONEY sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XMONEY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi X Money phổ biến
XMONEY đến TWD
1 XMONEY thành NT$1.14 TWD
XMONEY đến CNY
1 XMONEY thành ¥0.2546 CNY
XMONEY đến ISK
1 XMONEY thành kr4.56 ISK
XMONEY đến USD
1 XMONEY thành $0.03643 USD
XMONEY đến AUD
1 XMONEY thành AU$0.05431 AUD
XMONEY đến EUR
1 XMONEY thành €0.03094 EUR
XMONEY đến CAD
1 XMONEY thành C$0.04986 CAD
XMONEY đến KRW
1 XMONEY thành ₩52.6 KRW
XMONEY đến JPY
1 XMONEY thành ¥5.68 JPY
XMONEY đến GBP
1 XMONEY thành £0.02694 GBP
XMONEY đến BRL
1 XMONEY thành R$0.2030 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.7679 ISK

ZRX đ ến ISK
1 ZRX thành kr22.93 ISK

LIT đến ISK
1 LIT thành kr331.75 ISK

OPEN đến ISK
1 OPEN thành kr21.52 ISK

SCOR đến ISK
1 SCOR thành kr2.28 ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr48.78 ISK

PLANCK đến ISK
1 PLANCK thành kr2.54 ISK

WFI đến ISK
1 WFI thành kr349.39 ISK

POLYX đến ISK
1 POLYX thành kr7.17 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr67,086.4 ISK
Bảng chuyển đổi từ XMONEY sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của X Money đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XMONEY thành Króna Iceland đã thay đổi -2.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.61%, đạt mức cao nhất là 4.7 ISK và mức thấp nhất là 4.47 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 XMONEY là kr7.09 ISK , thay đổi -35.71% so với giá hiện tại. X Money đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.65% so với năm trước.
-kr
0.07661ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 XMONEY | kr2.28 | kr2.27 | +0.61% |
1 XMONEY | kr4.56 | kr4.53 | +0.61% |
5 XMONEY | kr22.8 | kr22.67 | +0.61% |
10 XMONEY | kr45.61 | kr45.33 | +0.61% |
50 XMONEY | kr228.04 | kr226.66 | +0.61% |
100 XMONEY | kr456.07 | kr453.31 | +0.61% |
500 XMONEY | kr2,280.36 | kr2,266.57 | +0.61% |
1000 XMONEY | kr4,560.71 | kr4,533.15 | +0.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp XMONEY/ISK
1 X Money bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 X Money (XMONEY) trong Króna Iceland (ISK) là kr4.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu XMONEY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2193 XMONEY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XMONEY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XMONEY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XMONEY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1.1 XMONEY, trong khi 5 XMONEY sẽ có giá khoảng 22.8ISK.
Giá cao nhất của XMONEY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XMONEY tính theo ISK là kr107. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XMONEY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của X Money tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi X Money (XMONEY) đã giảm 2.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi X Money (XMONEY) đã giảm 35.71% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XMONEY thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa X Money và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XMONEY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XMONEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XMONEY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XMONEY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XMONEY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của X Money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









