Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WVSG thành KES

WVSG/KES: 1 WVSG = 0.01554 KES. Giá chuyển đổi 1 Wrapped VSG (WVSG) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01554 KES hôm nay.
WVSG
WVSG
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WVSG/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped VSG (WVSG) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WVSG hiện có giá trị là 0.01554 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WVSG hiện có giá 0.01554 KES, nghĩa là mua 5 WVSG sẽ mất 0.07772 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 64.33 WVSG và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 321.66 WVSG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WVSG sang KES

Chuyển đổi KES sang WVSG

Wrapped VSG
Shilling Kenya
1 WVSG
0.01554  KES
Đổi 1 WVSG sang 0.01554 KES
2 WVSG
0.03109  KES
Đổi 2 WVSG sang 0.03109 KES
5 WVSG
0.07772  KES
Đổi 5 WVSG sang 0.07772 KES
10 WVSG
0.1554  KES
Đổi 10 WVSG sang 0.1554 KES
20 WVSG
0.3109  KES
Đổi 20 WVSG sang 0.3109 KES
50 WVSG
0.7772  KES
Đổi 50 WVSG sang 0.7772 KES
100 WVSG
1.55  KES
Đổi 100 WVSG sang 1.55 KES
200 WVSG
3.11  KES
Đổi 200 WVSG sang 3.11 KES
500 WVSG
7.77  KES
Đổi 500 WVSG sang 7.77 KES
1000 WVSG
15.54  KES
Đổi 1000 WVSG sang 15.54 KES
5000 WVSG
77.72  KES
Đổi 5000 WVSG sang 77.72 KES
10000 WVSG
155.44  KES
Đổi 10000 WVSG sang 155.44 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WVSG thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped VSG tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WVSG sang KES, lên đến 10000 WVSG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Wrapped VSG
1 KES
64.33 WVSG
Đổi 1 KES sang 64.33 WVSG
10 KES
643.32 WVSG
Đổi 10 KES sang 643.32 WVSG
50 KES
3,216.62 WVSG
Đổi 50 KES sang 3,216.62 WVSG
100 KES
6,433.24 WVSG
Đổi 100 KES sang 6,433.24 WVSG
200 KES
12,866.49 WVSG
Đổi 200 KES sang 12,866.49 WVSG
500 KES
32,166.22 WVSG
Đổi 500 KES sang 32,166.22 WVSG
1000 KES
64,332.44 WVSG
Đổi 1000 KES sang 64,332.44 WVSG
2000 KES
128,664.87 WVSG
Đổi 2000 KES sang 128,664.87 WVSG
5000 KES
321,662.18 WVSG
Đổi 5000 KES sang 321,662.18 WVSG
10000 KES
643,324.35 WVSG
Đổi 10000 KES sang 643,324.35 WVSG
50000 KES
3,216,621.76 WVSG
Đổi 50000 KES sang 3,216,621.76 WVSG
100000 KES
6,433,243.52 WVSG
Đổi 100000 KES sang 6,433,243.52 WVSG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành WVSG toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Wrapped VSG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang WVSG, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WVSG/KES

WVSG/KES: 1 WVSG = 0.01554 KES; 2025/12/03 20:28:04
Trong 1D vừa qua, Wrapped VSG đã thay đổi +0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped VSG(WVSG) đã thay đổi +0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành WVSG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WVSG sang KES: Biến động và thay đổi giá của Wrapped VSG/KES

Giá Wrapped VSG cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01691 KES trong khi giá Wrapped VSG thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01554 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped VSG theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WVSG theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01679 KES
0.01691 KES
0.01922 KES
0.03323 KES
Thấp
0.01554 KES
0.01554 KES
0.01357 KES
0.01357 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-2.47%
+14.52%
-51.56%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WVSG (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WVSG bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WVSG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wrapped VSG

Số liệu thị trường WVSG sang KES

WVSG/KES:
KSh0.01554
Khối lượng WVSG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WVSG:
KSh128,487,468
Nguồn cung lưu hành WVSG:
8.27B WVSG

Tỷ giá WVSG sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped VSG thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped VSG là KSh0.01554 mỗi WVSG, với tổng vốn hoá thị trường của KSh128,487,468 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,265,912,000 WVSG. Khối lượng giao dịch của Wrapped VSG đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WVSG là KSh0.

Thông tin thêm về Wrapped VSG trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped VSG phổ biến nhất là WVSG sang KES, trong đó mã của Wrapped VSG là WVSG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WVSG sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WVSG sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wrapped VSG phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WVSG đến TWD
1 WVSG thành NT$0.003755 TWD
popular info Shilling Kenya
WVSG đến KES
1 WVSG thành KSh0.01554 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WVSG đến CNY
1 WVSG thành ¥0.0008485 CNY
popular info Đô la Mỹ
WVSG đến USD
1 WVSG thành $0.0001201 USD
popular info Đô la Úc
WVSG đến AUD
1 WVSG thành AU$0.0001820 AUD
popular info Euro
WVSG đến EUR
1 WVSG thành €0.0001029 EUR
popular info Đô la Canada
WVSG đến CAD
1 WVSG thành C$0.0001676 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WVSG đến KRW
1 WVSG thành ₩0.1761 KRW
popular info Yên Nhật
WVSG đến JPY
1 WVSG thành ¥0.01864 JPY
popular info Bảng Anh
WVSG đến GBP
1 WVSG thành £0.{4}8999 GBP
popular info Real Brazil
WVSG đến BRL
1 WVSG thành R$0.0006382 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets XDC Network
XDC đến KES
1 XDC thành KSh6.65 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh12,028,263.78 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh404,533.94 KES
other assets Chainlink
LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,863.71 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành KSh117,331.04 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành KSh216.3 KES
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KES
1 BCH thành KSh77,297 KES
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến KES
1 BOB thành KSh3.27 KES
other assets Baby Shark Universe
BSU đến KES
1 BSU thành KSh28.29 KES
other assets Shiba Inu
SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001161 KES

Bảng chuyển đổi từ WVSG sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped VSG đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WVSG thành Shilling Kenya đã thay đổi -2.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01679 KES và mức thấp nhất là 0.01554 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 WVSG là KSh0.01357 KES , thay đổi +14.52% so với giá hiện tại. Wrapped VSG đã thay đổi
+KSh
0.01554KES
, tương đương mức thay đổi -84.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:28 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WVSG
KSh0.007772KSh0.007772
+0.00%
1 WVSG
KSh0.01554KSh0.01554
+0.00%
5 WVSG
KSh0.07772KSh0.07772
+0.00%
10 WVSG
KSh0.1554KSh0.1554
+0.00%
50 WVSG
KSh0.7772KSh0.7772
+0.00%
100 WVSG
KSh1.55KSh1.55
+0.00%
500 WVSG
KSh7.77KSh7.77
+0.00%
1000 WVSG
KSh15.54KSh15.54
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp WVSG/KES

1 Wrapped VSG bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Wrapped VSG (WVSG) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.01554.
Tôi có thể mua bao nhiêu WVSG với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64.33 WVSG đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WVSG sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WVSG sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WVSG bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 321.66 WVSG, trong khi 5 WVSG sẽ có giá khoảng 0.07772KES.
Giá cao nhất của WVSG/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WVSG tính theo KES là KSh0.2151. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WVSG/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped VSG tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped VSG (WVSG) đã giảm 2.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped VSG (WVSG) đã tăng 14.52% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WVSG thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped VSG và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WVSG/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WVSG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WVSG/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WVSG/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WVSG/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped VSG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped VSG: WVSG sang Đô la Mỹ (USD), WVSG sang Euro (EUR), WVSG sang Bảng Anh (GBP), WVSG sang Đô la Canada (CAD), WVSG sang Rupee Ấn Độ (INR), WVSG sang Rupee Pakistan (PKR), WVSG sang Real Brazil (BRL), WVSG sang ...
Giá của Wrapped VSG ở Mỹ là $0.0001201 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped VSG là €0.0001029 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8999 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001676 CAD ở Canada, ₹0.01083 INR ở Ấn Độ, ₨0.03370 PKR ở Pakistan, R$0.0006382 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped VSG phổ biến nhất là WVSG sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Wrapped VSG (WVSG) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01554.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.