Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92868.55 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92868.55 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92868.55 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WPKT thành MMK
WPKT/MMK: 1 WPKT = 0.1851 MMK. Giá chuyển đổi 1 Wrapped PKT (WPKT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1851 MMK hôm nay.

WPKT
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WPKT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped PKT (WPKT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WPKT hiện có giá trị là 0.1851 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WPKT hiện có giá 0.1851 MMK, nghĩa là mua 5 WPKT sẽ mất 0.9255 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 5.4 WPKT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 27.01 WPKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WPKT sang MMK
Chuyển đổi MMK sang WPKT
Wrapped PKT
Kyat Myanmar
1 WPKT
0.1851 MMK
Đổi 1 WPKT sang 0.1851 MMK
2 WPKT
0.3702 MMK
Đổi 2 WPKT sang 0.3702 MMK
5 WPKT
0.9255 MMK
Đổi 5 WPKT sang 0.9255 MMK
10 WPKT
1.85 MMK
Đổi 10 WPKT sang 1.85 MMK
20 WPKT
3.7 MMK
Đổi 20 WPKT sang 3.7 MMK
50 WPKT
9.26 MMK
Đổi 50 WPKT sang 9.26 MMK
100 WPKT
18.51 MMK
Đổi 100 WPKT sang 18.51 MMK
200 WPKT
37.02 MMK
Đổi 200 WPKT sang 37.02 MMK
500 WPKT
92.55 MMK
Đổi 500 WPKT sang 92.55 MMK
1000 WPKT
185.1 MMK
Đổi 1000 WPKT sang 185.1 MMK
5000 WPKT
925.51 MMK
Đổi 5000 WPKT sang 925.51 MMK
10000 WPKT
1,851.02 MMK
Đổi 10000 WPKT sang 1,851.02 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WPKT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped PKT tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WPKT sang MMK, lên đến 10000 WPKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Wrapped PKT
1 MMK
5.4 WPKT
Đổi 1 MMK sang 5.4 WPKT
10 MMK
54.02 WPKT
Đổi 10 MMK sang 54.02 WPKT
50 MMK
270.12 WPKT
Đổi 50 MMK sang 270.12 WPKT
100 MMK
540.24 WPKT
Đổi 100 MMK sang 540.24 WPKT
200 MMK
1,080.49 WPKT
Đổi 200 MMK sang 1,080.49 WPKT
500 MMK
2,701.21 WPKT
Đổi 500 MMK sang 2,701.21 WPKT
1000 MMK
5,402.43 WPKT
Đổi 1000 MMK sang 5,402.43 WPKT
2000 MMK
10,804.86 WPKT
Đổi 2000 MMK sang 10,804.86 WPKT
5000 MMK
27,012.14 WPKT
Đổi 5000 MMK sang 27,012.14 WPKT
10000 MMK
54,024.28 WPKT
Đổi 10000 MMK sang 54,024.28 WPKT
50000 MMK
270,121.41 WPKT
Đổi 50000 MMK sang 270,121.41 WPKT
100000 MMK
540,242.82 WPKT
Đổi 100000 MMK sang 540,242.82 WPKT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành WPKT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Wrapped PKT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang WPKT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WPKT/MMK
WPKT/MMK: 1 WPKT = 0.1851 MMK; 2025/12/04 16:14:15
Trong 1D vừa qua, Wrapped PKT đã thay đổi +1.18% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped PKT(WPKT) đã thay đổi +1.18% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành WPKT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WPKT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Wrapped PKT/MMK
Giá Wrapped PKT cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.1932 MMK trong khi giá Wrapped PKT thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.1673 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped PKT theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WPKT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1851 MMK | 0.1932 MMK | 0.2729 MMK | 0.3221 MMK |
Thấp | 0.1830 MMK | 0.1673 MMK | 0.1673 MMK | 0.1673 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.18% | -3.40% | -9.19% | -36.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WPKT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WPKT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WPKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wrapped PKT
Số liệu thị trường WPKT sang MMK
WPKT/MMK:
Ks0.1851
Khối lượng WPKT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WPKT:
Ks11,565,068.95
Nguồn cung lưu hành WPKT:
62.48M WPKT
Tỷ giá WPKT sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped PKT thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped PKT là Ks0.1851 mỗi WPKT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks11,565,068.95 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,479,452 WPKT. Khối lượng giao dịch của Wrapped PKT đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WPKT là Ks0.
Thông tin thêm về Wrapped PKT trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped PKT phổ biến nhất là WPKT sang MMK, trong đó mã của Wrapped PKT là WPKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WPKT sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WPKT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wrapped PKT phổ biến

WPKT đến TWD
1 WPKT thành NT$0.002761 TWD

WPKT đến CNY
1 WPKT thành ¥0.0006234 CNY

WPKT đến USD
1 WPKT thành $0.{4}8816 USD

WPKT đến AUD
1 WPKT thành AU$0.0001334 AUD

WPKT đến EUR
1 WPKT thành €0.{4}7558 EUR

WPKT đến CAD
1 WPKT thành C$0.0001231 CAD
WPKT đến MMK
1 WPKT thành Ks0.1851 MMK

WPKT đến KRW
1 WPKT thành ₩0.1298 KRW

WPKT đến JPY
1 WPKT thành ¥0.01365 JPY

WPKT đến GBP
1 WPKT thành £0.{4}6607 GBP

WPKT đến BRL
1 WPKT thành R$0.0004667 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

币安人生 đến MMK
1 币安人生 thành Ks258.2 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,742,371.03 MMK

BSU đến MMK
1 BSU thành Ks422.4 MMK

AIA đến MMK
1 AIA thành Ks803.63 MMK

XAUt đến MMK
1 XAUt thành Ks8,824,752.07 MMK

NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks990.05 MMK

H đến MMK
1 H thành Ks166.2 MMK

SHIB đến MMK
1 SHIB thành Ks0.01862 MMK

ALLO đến MMK
1 ALLO thành Ks365.13 MMK

SXP đến MMK
1 SXP thành Ks151.96 MMK
Bảng chuyển đổi từ WPKT sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped PKT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WPKT thành Kyat Myanmar đã thay đổi -3.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.18%, đạt mức cao nhất là 0.1851 MMK và mức thấp nhất là 0.1830 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 WPKT là Ks0.2038 MMK , thay đổi -9.19% so với giá hiện tại. Wrapped PKT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.61% so với năm trước.
-Ks
1.02MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WPKT | Ks0.09255 | Ks0.09148 | +1.18% |
1 WPKT | Ks0.1851 | Ks0.1830 | +1.18% |
5 WPKT | Ks0.9255 | Ks0.9148 | +1.18% |
10 WPKT | Ks1.85 | Ks1.83 | +1.18% |
50 WPKT | Ks9.26 | Ks9.15 | +1.18% |
100 WPKT | Ks18.51 | Ks18.3 | +1.18% |
500 WPKT | Ks92.55 | Ks91.48 | +1.18% |
1000 WPKT | Ks185.1 | Ks182.95 | +1.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp WPKT/MMK
1 Wrapped PKT bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Wrapped PKT (WPKT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1851.
Tôi có thể mua bao nhiêu WPKT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.4 WPKT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WPKT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WPKT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WPKT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 27.01 WPKT, trong khi 5 WPKT sẽ có giá khoảng 0.9255MMK.
Giá cao nhất của WPKT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WPKT tính theo MMK là Ks167.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WPKT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped PKT tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped PKT (WPKT) đã giảm 3.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped PKT (WPKT) đã giảm 9.19% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WPKT thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped PKT và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WPKT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WPKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WPKT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WPKT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WPKT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped PKT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped PKT: WPKT sang Đô la Mỹ (USD), WPKT sang Euro (EUR), WPKT sang Bảng Anh (GBP), WPKT sang Đô la Canada (CAD), WPKT sang Rupee Ấn Độ (INR), WPKT sang Rupee Pakistan (PKR), WPKT sang Real Brazil (BRL), WPKT sang ...
Giá của Wrapped PKT ở Mỹ là $0.{4}8816 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped PKT là €0.{4}7558 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6607 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001231 CAD ở Canada, ₹0.007922 INR ở Ấn Độ, ₨0.02491 PKR ở Pakistan, R$0.0004667 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped PKT phổ biến nhất là WPKT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Wrapped PKT (WPKT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1851.
Giá của Wrapped PKT ở Mỹ là $0.{4}8816 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped PKT là €0.{4}7558 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6607 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001231 CAD ở Canada, ₹0.007922 INR ở Ấn Độ, ₨0.02491 PKR ở Pakistan, R$0.0004667 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped PKT phổ biến nhất là WPKT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Wrapped PKT (WPKT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1851.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































