Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WGLMR thành ZAR

WGLMR/ZAR: 1 WGLMR = 0.4384 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Moonbeam (WGLMR) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.4384 ZAR hôm nay.
WGLMR
WGLMR
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WGLMR/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Moonbeam (WGLMR) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WGLMR hiện có giá trị là 0.4384 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WGLMR hiện có giá 0.4384 ZAR, nghĩa là mua 5 WGLMR sẽ mất 2.19 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 2.28 WGLMR và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 11.41 WGLMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WGLMR sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang WGLMR

Wrapped Moonbeam
Rand Nam Phi
1 WGLMR
0.4384  ZAR
Đổi 1 WGLMR sang 0.4384 ZAR
2 WGLMR
0.8768  ZAR
Đổi 2 WGLMR sang 0.8768 ZAR
5 WGLMR
2.19  ZAR
Đổi 5 WGLMR sang 2.19 ZAR
10 WGLMR
4.38  ZAR
Đổi 10 WGLMR sang 4.38 ZAR
20 WGLMR
8.77  ZAR
Đổi 20 WGLMR sang 8.77 ZAR
50 WGLMR
21.92  ZAR
Đổi 50 WGLMR sang 21.92 ZAR
100 WGLMR
43.84  ZAR
Đổi 100 WGLMR sang 43.84 ZAR
200 WGLMR
87.68  ZAR
Đổi 200 WGLMR sang 87.68 ZAR
500 WGLMR
219.2  ZAR
Đổi 500 WGLMR sang 219.2 ZAR
1000 WGLMR
438.4  ZAR
Đổi 1000 WGLMR sang 438.4 ZAR
5000 WGLMR
2,192  ZAR
Đổi 5000 WGLMR sang 2,192 ZAR
10000 WGLMR
4,384  ZAR
Đổi 10000 WGLMR sang 4,384 ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WGLMR thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Moonbeam tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WGLMR sang ZAR, lên đến 10000 WGLMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Wrapped Moonbeam
1 ZAR
2.28 WGLMR
Đổi 1 ZAR sang 2.28 WGLMR
10 ZAR
22.81 WGLMR
Đổi 10 ZAR sang 22.81 WGLMR
50 ZAR
114.05 WGLMR
Đổi 50 ZAR sang 114.05 WGLMR
100 ZAR
228.1 WGLMR
Đổi 100 ZAR sang 228.1 WGLMR
200 ZAR
456.2 WGLMR
Đổi 200 ZAR sang 456.2 WGLMR
500 ZAR
1,140.51 WGLMR
Đổi 500 ZAR sang 1,140.51 WGLMR
1000 ZAR
2,281.02 WGLMR
Đổi 1000 ZAR sang 2,281.02 WGLMR
2000 ZAR
4,562.05 WGLMR
Đổi 2000 ZAR sang 4,562.05 WGLMR
5000 ZAR
11,405.12 WGLMR
Đổi 5000 ZAR sang 11,405.12 WGLMR
10000 ZAR
22,810.23 WGLMR
Đổi 10000 ZAR sang 22,810.23 WGLMR
50000 ZAR
114,051.15 WGLMR
Đổi 50000 ZAR sang 114,051.15 WGLMR
100000 ZAR
228,102.3 WGLMR
Đổi 100000 ZAR sang 228,102.3 WGLMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành WGLMR toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Wrapped Moonbeam đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang WGLMR, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WGLMR/ZAR

WGLMR/ZAR: 1 WGLMR = 0.4384 ZAR; 2025/12/03 21:29:47
Trong 1D vừa qua, Wrapped Moonbeam đã thay đổi +0.58% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Moonbeam(WGLMR) đã thay đổi +0.58% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành WGLMR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WGLMR sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Moonbeam/ZAR

Giá Wrapped Moonbeam cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.4920 ZAR trong khi giá Wrapped Moonbeam thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.4014 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Moonbeam theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WGLMR theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4420 ZAR
0.4920 ZAR
0.7170 ZAR
1.18 ZAR
Thấp
0.4295 ZAR
0.4014 ZAR
0.4014 ZAR
0.4014 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.58%
-9.69%
-20.08%
-61.22%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WGLMR (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WGLMR bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WGLMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wrapped Moonbeam

Số liệu thị trường WGLMR sang ZAR

WGLMR/ZAR:
R0.4384
Khối lượng WGLMR 24 giờ:
R956.98
Vốn hóa thị trường WGLMR:
R8,563,346.57
Nguồn cung lưu hành WGLMR:
19.53M WGLMR

Tỷ giá WGLMR sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Moonbeam thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Moonbeam là R0.4384 mỗi WGLMR, với tổng vốn hoá thị trường của R8,563,346.57 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,533,190 WGLMR. Khối lượng giao dịch của Wrapped Moonbeam đã thay đổi 0.00% (R0 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WGLMR là R956.98.

Thông tin thêm về Wrapped Moonbeam trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Moonbeam phổ biến nhất là WGLMR sang ZAR, trong đó mã của Wrapped Moonbeam là WGLMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WGLMR sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WGLMR sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Moonbeam phổ biến

popular info Rand Nam Phi
WGLMR đến ZAR
1 WGLMR thành R0.4384 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
WGLMR đến TWD
1 WGLMR thành NT$0.8040 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WGLMR đến CNY
1 WGLMR thành ¥0.1817 CNY
popular info Đô la Mỹ
WGLMR đến USD
1 WGLMR thành $0.02572 USD
popular info Đô la Úc
WGLMR đến AUD
1 WGLMR thành AU$0.03896 AUD
popular info Euro
WGLMR đến EUR
1 WGLMR thành €0.02203 EUR
popular info Đô la Canada
WGLMR đến CAD
1 WGLMR thành C$0.03587 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WGLMR đến KRW
1 WGLMR thành ₩37.69 KRW
popular info Yên Nhật
WGLMR đến JPY
1 WGLMR thành ¥3.99 JPY
popular info Bảng Anh
WGLMR đến GBP
1 WGLMR thành £0.01927 GBP
popular info Real Brazil
WGLMR đến BRL
1 WGLMR thành R$0.1366 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets XDC Network
XDC đến ZAR
1 XDC thành R0.8722 ZAR
other assets Bitcoin
BTC đến ZAR
1 BTC thành R1,586,373.92 ZAR
other assets Ethereum
ETH đến ZAR
1 ETH thành R53,697.9 ZAR
other assets Chainlink
LINK đến ZAR
1 LINK thành R246.24 ZAR
other assets BNB
BNB đến ZAR
1 BNB thành R15,502.23 ZAR
other assets Sui
SUI đến ZAR
1 SUI thành R28.61 ZAR
other assets Shiba Inu
SHIB đến ZAR
1 SHIB thành R0.0001530 ZAR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ZAR
1 BCH thành R10,180.88 ZAR
other assets MetaArena
TIMI đến ZAR
1 TIMI thành R1.12 ZAR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến ZAR
1 BOB thành R0.4197 ZAR

Bảng chuyển đổi từ WGLMR sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Moonbeam đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WGLMR thành Rand Nam Phi đã thay đổi -9.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.58%, đạt mức cao nhất là 0.4420 ZAR và mức thấp nhất là 0.4295 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 WGLMR là R0.5486 ZAR , thay đổi -20.08% so với giá hiện tại. Wrapped Moonbeam đã thay đổi
-R
5.51ZAR
, tương đương mức thay đổi -92.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:29 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WGLMR
R0.2192R0.2179
+0.58%
1 WGLMR
R0.4384R0.4359
+0.58%
5 WGLMR
R2.19R2.18
+0.58%
10 WGLMR
R4.38R4.36
+0.58%
50 WGLMR
R21.92R21.79
+0.58%
100 WGLMR
R43.84R43.59
+0.58%
500 WGLMR
R219.2R217.93
+0.58%
1000 WGLMR
R438.4R435.85
+0.58%

Câu Hỏi Thường Gặp WGLMR/ZAR

1 Wrapped Moonbeam bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Moonbeam (WGLMR) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.4384.
Tôi có thể mua bao nhiêu WGLMR với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.28 WGLMR đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WGLMR sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WGLMR sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WGLMR bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 11.41 WGLMR, trong khi 5 WGLMR sẽ có giá khoảng 2.19ZAR.
Giá cao nhất của WGLMR/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WGLMR tính theo ZAR là R101.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WGLMR/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Moonbeam tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Moonbeam (WGLMR) đã giảm 9.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Moonbeam (WGLMR) đã giảm 20.08% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WGLMR thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Moonbeam và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WGLMR/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WGLMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WGLMR/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WGLMR/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WGLMR/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Moonbeam và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped Moonbeam: WGLMR sang Đô la Mỹ (USD), WGLMR sang Euro (EUR), WGLMR sang Bảng Anh (GBP), WGLMR sang Đô la Canada (CAD), WGLMR sang Rupee Ấn Độ (INR), WGLMR sang Rupee Pakistan (PKR), WGLMR sang Real Brazil (BRL), WGLMR sang ...
Giá của Wrapped Moonbeam ở Mỹ là $0.02572 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped Moonbeam là €0.02203 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01927 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03587 CAD ở Canada, ₹2.32 INR ở Ấn Độ, ₨7.21 PKR ở Pakistan, R$0.1366 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped Moonbeam phổ biến nhất là WGLMR sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 Wrapped Moonbeam (WGLMR) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.4384.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.