Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WLUNC thành PEN

WLUNC/PEN: 1 WLUNC = 0.{4}7268 PEN. Giá chuyển đổi 1 Wrapped LUNA Classic (WLUNC) thành Sol Peru (PEN) là 0.{4}7268 PEN hôm nay.
WLUNC
WLUNC
PEN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WLUNC/PEN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped LUNA Classic (WLUNC) thành Sol Peru (PEN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WLUNC hiện có giá trị là 0.{4}7268 PEN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WLUNC hiện có giá 0.{4}7268 PEN, nghĩa là mua 5 WLUNC sẽ mất 0.0003634 PEN. Tương tự, S/.1 PEN có thể được chuyển đổi thành 13,758.03 WLUNC và S/.50 PEN có thể được chuyển đổi thành 68,790.17 WLUNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WLUNC sang PEN

Chuyển đổi PEN sang WLUNC

Wrapped LUNA Classic
Sol Peru
1 WLUNC
0.{4}7268  PEN
Đổi 1 WLUNC sang 0.{4}7268 PEN
2 WLUNC
0.0001454  PEN
Đổi 2 WLUNC sang 0.0001454 PEN
5 WLUNC
0.0003634  PEN
Đổi 5 WLUNC sang 0.0003634 PEN
10 WLUNC
0.0007268  PEN
Đổi 10 WLUNC sang 0.0007268 PEN
20 WLUNC
0.001454  PEN
Đổi 20 WLUNC sang 0.001454 PEN
50 WLUNC
0.003634  PEN
Đổi 50 WLUNC sang 0.003634 PEN
100 WLUNC
0.007268  PEN
Đổi 100 WLUNC sang 0.007268 PEN
200 WLUNC
0.01454  PEN
Đổi 200 WLUNC sang 0.01454 PEN
500 WLUNC
0.03634  PEN
Đổi 500 WLUNC sang 0.03634 PEN
1000 WLUNC
0.07268  PEN
Đổi 1000 WLUNC sang 0.07268 PEN
5000 WLUNC
0.3634  PEN
Đổi 5000 WLUNC sang 0.3634 PEN
10000 WLUNC
0.7268  PEN
Đổi 10000 WLUNC sang 0.7268 PEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WLUNC thành PEN toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped LUNA Classic tính theo Sol Peru đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WLUNC sang PEN, lên đến 10000 WLUNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Sol Peru
Wrapped LUNA Classic
1 PEN
13,758.03 WLUNC
Đổi 1 PEN sang 13,758.03 WLUNC
10 PEN
137,580.34 WLUNC
Đổi 10 PEN sang 137,580.34 WLUNC
50 PEN
687,901.69 WLUNC
Đổi 50 PEN sang 687,901.69 WLUNC
100 PEN
1,375,803.37 WLUNC
Đổi 100 PEN sang 1,375,803.37 WLUNC
200 PEN
2,751,606.75 WLUNC
Đổi 200 PEN sang 2,751,606.75 WLUNC
500 PEN
6,879,016.87 WLUNC
Đổi 500 PEN sang 6,879,016.87 WLUNC
1000 PEN
13,758,033.73 WLUNC
Đổi 1000 PEN sang 13,758,033.73 WLUNC
2000 PEN
27,516,067.47 WLUNC
Đổi 2000 PEN sang 27,516,067.47 WLUNC
5000 PEN
68,790,168.67 WLUNC
Đổi 5000 PEN sang 68,790,168.67 WLUNC
10000 PEN
137,580,337.35 WLUNC
Đổi 10000 PEN sang 137,580,337.35 WLUNC
50000 PEN
687,901,686.73 WLUNC
Đổi 50000 PEN sang 687,901,686.73 WLUNC
100000 PEN
1,375,803,373.47 WLUNC
Đổi 100000 PEN sang 1,375,803,373.47 WLUNC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEN thành WLUNC toàn diện, cho thấy giá trị của Sol Peru tính theo Wrapped LUNA Classic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEN sang WLUNC, lên đến 100000 PEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WLUNC/PEN

WLUNC/PEN: 1 WLUNC = 0.{4}7268 PEN; 2025/12/04 09:47:58
Trong 1D vừa qua, Wrapped LUNA Classic đã thay đổi +11.35% thành PEN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped LUNA Classic(WLUNC) đã thay đổi +11.35% thành PEN trong khi đó Sol Peru(PEN) đã thay đổi % thành WLUNC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WLUNC sang PEN: Biến động và thay đổi giá của Wrapped LUNA Classic/PEN

Giá Wrapped LUNA Classic cao nhất theo PEN 7 ngày qua là 0.{4}7606 PEN trong khi giá Wrapped LUNA Classic thấp nhất theo PEN trong 7 ngày qua là 0.{4}5876 PEN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped LUNA Classic theo PEN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WLUNC theo PEN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}7455 PEN
0.{4}7606 PEN
0.{4}8517 PEN
0.0001120 PEN
Thấp
0.{4}6527 PEN
0.{4}5876 PEN
0.{4}4236 PEN
0.{4}4236 PEN
Bình thường
0 PEN
0 PEN
0 PEN
0 PEN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.35%
+4.83%
+41.72%
-33.81%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WLUNC (hoặc USDT) bằng PEN (Peruvian Sol)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WLUNC bằng PEN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WLUNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wrapped LUNA Classic

Số liệu thị trường WLUNC sang PEN

WLUNC/PEN:
S/.0.{4}7268
Khối lượng WLUNC 24 giờ:
S/.15,896.55
Vốn hóa thị trường WLUNC:
S/.18,319,464.75
Nguồn cung lưu hành WLUNC:
252.04B WLUNC

Tỷ giá WLUNC sang PEN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped LUNA Classic thành Sol Peru đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped LUNA Classic là S/.0.{4}7268 mỗi WLUNC, với tổng vốn hoá thị trường của S/.18,319,464.75 PEN dựa trên nguồn cung lưu hành của 252,039,800,000 WLUNC. Khối lượng giao dịch của Wrapped LUNA Classic đã thay đổi 0.00% (S/.0 PEN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WLUNC là S/.15,896.55.

Thông tin thêm về Wrapped LUNA Classic trên Bitget

Thông tin Sol Peru

Gii thiu v Sol Peru (PEN)

Sol Peru (PEN) là gì?

Đng Sol Peru, vi ký hiu tin t: S / và mã ISO 4217 PEN, là tin t hp pháp duy nht ca Peru. Nó đưc chia thành 100 céntimos. Sol, mt thut ng có ngun gc t tiếng Latinh 'solidus' và cũng có nghĩa là 'mt tri' trong tiếng Tây Ban Nha, tưng trưng cho tính liên tc ca tin t ca Peru và di sn văn hóa phong phú ca đt nưc.

Sol Peru đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Trung ương Peru (Banco Central de Reserva del Perú). T chc này chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và điu tiết tin t quc gia. Ngân hàng D tr Trung ương Peru có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh ca Sol và giám sát h thng tài chính ca đt nưc.

V lch s ca PEN

Trưc khi Peru đc lp vào năm 1821, đng real Tây Ban Nha là loi tin t ph biến. Đế chế Inca, trưc s cai tr ca Tây Ban Nha, đã s dng mt h thng kế toán duy nht gi là quipu thay vì tin t vt lý. Sau đc lp, Peru đã gii thiu phiên bn real vào năm 1822. Tuy nhiên, sau suy thoái kinh tế toàn cu năm 1929, Peru phi đi mt vi siêu lm phát nghiêm trng. Năm 1963, chính ph gii thiu sol, thay thế thc tế. Tuy nhiên, do s bt n chính tr và qun lý kinh tế yếu kém, sol đã đưc thay thế bng inti vào nhng năm 1980. Cui nhng năm 1980 chng kiến siêu lm phát ln, dn đến s ra đi ca Nuevo Sol vào nhng năm 1990 bi Tng thng Alberto Fujimori. Đng thái này đã n đnh nn kinh tế, dn đến lm phát thp hơn và n đnh kinh tế tt hơn. Nuevo Sol đưc đi tên đơn gin thành Sol vào năm 2015.

Tin giy và tin xu PEN

Sol Peru bao gm nhiu mnh giá khác nhau trong c tin giy và tin xu, phn ánh s pha trn phong phú v ý nghĩa văn hóa và lch s. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Sol, mi mnh giá đưc thiết kế đc bit vi các nhân vt, biu tưng văn hóa và đa danh mang tính biu tưng ca Peru. Trong khi đó, tin xu có mnh giá 1, 2 và 5 Sol, và các lnh giá nh hơn là 5, 10, 20 và 50 céntimos.

PEN có đưc neo vi USD không?

Không, Sol Peru (PEN) không đưc neo vi Đô la M (USD). Sol hot đng theo h thng t giá th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng như cung và cu trong th trưng ngoi hi. Điu này trái ngưc vi h thng t giá hi đoái c đnh, trong đó giá tr tin t ca mt quc gia đưc c đnh hoc gn vi mt loi tin t chính khác như USD. Chính sách tin t ca Peru, đưc qun lý bi Ngân hàng D tr Trung ương Peru, cho phép Sol dao đng t do so vi USD và các ngoi t khác.

PEN có phi là tin t n đnh không?

Đng Sol Peru đưc xem là mt loi tin t n đnh, đc bit là trong bi cnh nn kinh tế M Latinh. Tính đến tháng 1/2024, đng tin này đưc ca ngi là đng tin n đnh nht trong khu vc, th hin s biến đng t giá hi đoái hàng ngày nh hơn so vi các đng tin cùng ngành. S n đnh này đưc nhn mnh bi s mt giá nh ca Sol so vi đng đô la M, ch gim 41 Sol cent t tháng 11/2018 đến tháng 11/2023. Đóng góp vào s n đnh này là các nn tng kinh tế mnh m ca Peru, bao gm thng dư cán cân thương mi gn 15 t USD và d tr quc tế xp x 75 t USD, tương đương 28% GDP. Nhng yếu t này làm ni bt kh năng phc hi và đ tin cy ca Sol như mt loi tin t trên th trưng toàn cu.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped LUNA Classic phổ biến nhất là WLUNC sang PEN, trong đó mã của Wrapped LUNA Classic là WLUNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PEN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WLUNC sang PEN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WLUNC sang PEN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wrapped LUNA Classic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WLUNC đến TWD
1 WLUNC thành NT$0.0006756 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WLUNC đến CNY
1 WLUNC thành ¥0.0001525 CNY
popular info Đô la Mỹ
WLUNC đến USD
1 WLUNC thành $0.{4}2158 USD
popular info Đô la Úc
WLUNC đến AUD
1 WLUNC thành AU$0.{4}3263 AUD
popular info Euro
WLUNC đến EUR
1 WLUNC thành €0.{4}1850 EUR
popular info Đô la Canada
WLUNC đến CAD
1 WLUNC thành C$0.{4}3013 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WLUNC đến KRW
1 WLUNC thành ₩0.03177 KRW
popular info Yên Nhật
WLUNC đến JPY
1 WLUNC thành ¥0.003351 JPY
popular info Bảng Anh
WLUNC đến GBP
1 WLUNC thành £0.{4}1618 GBP
popular info Sol Peru
WLUNC đến PEN
1 WLUNC thành S/.0.{4}7268 PEN
popular info Real Brazil
WLUNC đến BRL
1 WLUNC thành R$0.0001146 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PEN

other assets Sapien
SAPIEN đến PEN
1 SAPIEN thành S/.0.5568 PEN
other assets Recall
RECALL đến PEN
1 RECALL thành S/.0.4435 PEN
other assets Humanity Protocol
H đến PEN
1 H thành S/.0.2786 PEN
other assets NEXPACE
NXPC đến PEN
1 NXPC thành S/.1.6 PEN
other assets Heima
HEI đến PEN
1 HEI thành S/.0.5519 PEN
other assets RedStone
RED đến PEN
1 RED thành S/.1 PEN
other assets DAYSTARTER
DST đến PEN
1 DST thành S/.3.11 PEN
other assets Whalebit
CES đến PEN
1 CES thành S/.3.28 PEN
other assets Solar
SXP đến PEN
1 SXP thành S/.0.2422 PEN
other assets Chintai
CHEX đến PEN
1 CHEX thành S/.0.1353 PEN

Bảng chuyển đổi từ WLUNC sang PEN

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped LUNA Classic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WLUNC thành Sol Peru đã thay đổi +4.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.35%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7455 PEN và mức thấp nhất là 0.{4}6527 PEN . Một tháng trước, giá trị của 1 WLUNC là S/.0.{4}5129 PEN , thay đổi +41.72% so với giá hiện tại. Wrapped LUNA Classic đã thay đổi
-S/.
0.{4}9980PEN
, tương đương mức thay đổi -57.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:47 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WLUNC
S/.0.{4}3634S/.0.{4}3264
+11.35%
1 WLUNC
S/.0.{4}7268S/.0.{4}6527
+11.35%
5 WLUNC
S/.0.0003634S/.0.0003264
+11.35%
10 WLUNC
S/.0.0007268S/.0.0006527
+11.35%
50 WLUNC
S/.0.003634S/.0.003264
+11.35%
100 WLUNC
S/.0.007268S/.0.006527
+11.35%
500 WLUNC
S/.0.03634S/.0.03264
+11.35%
1000 WLUNC
S/.0.07268S/.0.06527
+11.35%

Câu Hỏi Thường Gặp WLUNC/PEN

1 Wrapped LUNA Classic bằng bao nhiêu PEN?
Hiện tại, giá 1 Wrapped LUNA Classic (WLUNC) trong Sol Peru (PEN) là S/.0.{4}7268.
Tôi có thể mua bao nhiêu WLUNC với 1 PEN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13,758.03 WLUNC đối với PEN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WLUNC sang PEN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WLUNC sang PEN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WLUNC bất kỳ sang PEN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PEN tương đương 68,790.17 WLUNC, trong khi 5 WLUNC sẽ có giá khoảng 0.0003634PEN.
Giá cao nhất của WLUNC/PEN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WLUNC tính theo PEN là S/.889.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WLUNC/PEN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped LUNA Classic tính theo PEN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped LUNA Classic (WLUNC) đã tăng 4.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped LUNA Classic (WLUNC) đã tăng 41.72% so với Sol Peru (PEN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WLUNC thành PEN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped LUNA Classic và Sol Peru, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WLUNC/PEN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WLUNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WLUNC/PEN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WLUNC/PEN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WLUNC/PEN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped LUNA Classic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped LUNA Classic: WLUNC sang Đô la Mỹ (USD), WLUNC sang Euro (EUR), WLUNC sang Bảng Anh (GBP), WLUNC sang Đô la Canada (CAD), WLUNC sang Rupee Ấn Độ (INR), WLUNC sang Rupee Pakistan (PKR), WLUNC sang Real Brazil (BRL), WLUNC sang ...
Giá của Wrapped LUNA Classic ở Mỹ là $0.{4}2158 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped LUNA Classic là €0.{4}1850 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1618 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3013 CAD ở Canada, ₹0.001944 INR ở Ấn Độ, ₨0.006098 PKR ở Pakistan, R$0.0001146 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped LUNA Classic phổ biến nhất là WLUNC sang Sol Peru(PEN). Giá của 1 Wrapped LUNA Classic (WLUNC) ở Sol Peru (PEN) là S/.0.{4}7268.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.