Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WCS thành OMR

WCS/OMR: 1 WCS = 0.0004838 OMR. Giá chuyển đổi 1 WeeCoins (WCS) thành Rial Oman (OMR) là 0.0004838 OMR hôm nay.
WCS
WCS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WCS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WeeCoins (WCS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WCS hiện có giá trị là 0.0004838 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WCS hiện có giá 0.0004838 OMR, nghĩa là mua 5 WCS sẽ mất 0.002419 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,067.1 WCS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 10,335.51 WCS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WCS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang WCS

WeeCoins
Rial Oman
1 WCS
0.0004838  OMR
Đổi 1 WCS sang 0.0004838 OMR
2 WCS
0.0009675  OMR
Đổi 2 WCS sang 0.0009675 OMR
5 WCS
0.002419  OMR
Đổi 5 WCS sang 0.002419 OMR
10 WCS
0.004838  OMR
Đổi 10 WCS sang 0.004838 OMR
20 WCS
0.009675  OMR
Đổi 20 WCS sang 0.009675 OMR
50 WCS
0.02419  OMR
Đổi 50 WCS sang 0.02419 OMR
100 WCS
0.04838  OMR
Đổi 100 WCS sang 0.04838 OMR
200 WCS
0.09675  OMR
Đổi 200 WCS sang 0.09675 OMR
500 WCS
0.2419  OMR
Đổi 500 WCS sang 0.2419 OMR
1000 WCS
0.4838  OMR
Đổi 1000 WCS sang 0.4838 OMR
5000 WCS
2.42  OMR
Đổi 5000 WCS sang 2.42 OMR
10000 WCS
4.84  OMR
Đổi 10000 WCS sang 4.84 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WCS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của WeeCoins tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WCS sang OMR, lên đến 10000 WCS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
WeeCoins
1 OMR
2,067.1 WCS
Đổi 1 OMR sang 2,067.1 WCS
10 OMR
20,671.03 WCS
Đổi 10 OMR sang 20,671.03 WCS
50 OMR
103,355.14 WCS
Đổi 50 OMR sang 103,355.14 WCS
100 OMR
206,710.27 WCS
Đổi 100 OMR sang 206,710.27 WCS
200 OMR
413,420.54 WCS
Đổi 200 OMR sang 413,420.54 WCS
500 OMR
1,033,551.35 WCS
Đổi 500 OMR sang 1,033,551.35 WCS
1000 OMR
2,067,102.7 WCS
Đổi 1000 OMR sang 2,067,102.7 WCS
2000 OMR
4,134,205.41 WCS
Đổi 2000 OMR sang 4,134,205.41 WCS
5000 OMR
10,335,513.52 WCS
Đổi 5000 OMR sang 10,335,513.52 WCS
10000 OMR
20,671,027.05 WCS
Đổi 10000 OMR sang 20,671,027.05 WCS
50000 OMR
103,355,135.24 WCS
Đổi 50000 OMR sang 103,355,135.24 WCS
100000 OMR
206,710,270.49 WCS
Đổi 100000 OMR sang 206,710,270.49 WCS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành WCS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo WeeCoins đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang WCS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WCS/OMR

WCS/OMR: 1 WCS = 0.0004838 OMR; 2025/12/04 15:05:36
Trong 1D vừa qua, WeeCoins đã thay đổi -24.63% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WeeCoins(WCS) đã thay đổi -24.63% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành WCS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WCS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của WeeCoins/OMR

Giá WeeCoins cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.01236 OMR trong khi giá WeeCoins thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}2699 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WeeCoins theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WCS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0006371 OMR
0.01236 OMR
0.01271 OMR
0.01373 OMR
Thấp
0.0003038 OMR
0.{4}2699 OMR
0.{4}2699 OMR
0.{4}2699 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-24.63%
-96.02%
-9.56%
-57.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WCS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WCS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WCS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin WeeCoins

Số liệu thị trường WCS sang OMR

WCS/OMR:
ر.ع.0.0004838
Khối lượng WCS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WCS:
--
Nguồn cung lưu hành WCS:
0 WCS

Tỷ giá WCS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WeeCoins thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WeeCoins là ر.ع.0.0004838 mỗi WCS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WCS. Khối lượng giao dịch của WeeCoins đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WCS là ر.ع.0.

Thông tin thêm về WeeCoins trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WeeCoins phổ biến nhất là WCS sang OMR, trong đó mã của WeeCoins là WCS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WCS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WCS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi WeeCoins phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WCS đến TWD
1 WCS thành NT$0.03942 TWD
popular info Rial Oman
WCS đến OMR
1 WCS thành ر.ع.0.0004838 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WCS đến CNY
1 WCS thành ¥0.008900 CNY
popular info Đô la Mỹ
WCS đến USD
1 WCS thành $0.001259 USD
popular info Đô la Úc
WCS đến AUD
1 WCS thành AU$0.001904 AUD
popular info Euro
WCS đến EUR
1 WCS thành €0.001079 EUR
popular info Đô la Canada
WCS đến CAD
1 WCS thành C$0.001758 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WCS đến KRW
1 WCS thành ₩1.85 KRW
popular info Yên Nhật
WCS đến JPY
1 WCS thành ¥0.1948 JPY
popular info Bảng Anh
WCS đến GBP
1 WCS thành £0.0009432 GBP
popular info Real Brazil
WCS đến BRL
1 WCS thành R$0.006663 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets 币安人生
币安人生 đến OMR
1 币安人生 thành ر.ع.0.04709 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,221.44 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.07971 OMR
other assets DeAgentAI
AIA đến OMR
1 AIA thành ر.ع.0.1567 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.0.1819 OMR
other assets Shiba Inu
SHIB đến OMR
1 SHIB thành ر.ع.0.{5}3371 OMR
other assets Yooldo
ESPORTS đến OMR
1 ESPORTS thành ر.ع.0.1700 OMR
other assets Heima
HEI đến OMR
1 HEI thành ر.ع.0.06268 OMR
other assets Allora
ALLO đến OMR
1 ALLO thành ر.ع.0.06559 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.03074 OMR

Bảng chuyển đổi từ WCS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của WeeCoins đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WCS thành Rial Oman đã thay đổi -96.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -24.63%, đạt mức cao nhất là 0.0006371 OMR và mức thấp nhất là 0.0003038 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 WCS là ر.ع.0.0005349 OMR , thay đổi -9.56% so với giá hiện tại. WeeCoins đã thay đổi
+ر.ع.
0.0004838OMR
, tương đương mức thay đổi -61.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WCS
ر.ع.0.0002419ر.ع.0.0003209
-24.63%
1 WCS
ر.ع.0.0004838ر.ع.0.0006419
-24.63%
5 WCS
ر.ع.0.002419ر.ع.0.003209
-24.63%
10 WCS
ر.ع.0.004838ر.ع.0.006419
-24.63%
50 WCS
ر.ع.0.02419ر.ع.0.03209
-24.63%
100 WCS
ر.ع.0.04838ر.ع.0.06419
-24.63%
500 WCS
ر.ع.0.2419ر.ع.0.3209
-24.63%
1000 WCS
ر.ع.0.4838ر.ع.0.6419
-24.63%

Câu Hỏi Thường Gặp WCS/OMR

1 WeeCoins bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 WeeCoins (WCS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0004838.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,067.1 WCS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WCS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WCS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WCS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 10,335.51 WCS, trong khi 5 WCS sẽ có giá khoảng 0.002419OMR.
Giá cao nhất của WCS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WCS tính theo OMR là ر.ع.0.4847. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WCS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WeeCoins tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WeeCoins (WCS) đã giảm 96.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WeeCoins (WCS) đã giảm 9.56% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WCS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WeeCoins và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WCS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WCS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WCS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WCS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WCS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WeeCoins và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WeeCoins: WCS sang Đô la Mỹ (USD), WCS sang Euro (EUR), WCS sang Bảng Anh (GBP), WCS sang Đô la Canada (CAD), WCS sang Rupee Ấn Độ (INR), WCS sang Rupee Pakistan (PKR), WCS sang Real Brazil (BRL), WCS sang ...
Giá của WeeCoins ở Mỹ là $0.001259 USD. Ngoài ra, giá của WeeCoins là €0.001079 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009432 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001758 CAD ở Canada, ₹0.1131 INR ở Ấn Độ, ₨0.3556 PKR ở Pakistan, R$0.006663 BRL ở Brazil, ...
Cặp WeeCoins phổ biến nhất là WCS sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 WeeCoins (WCS) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0004838.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.