Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87850.19 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87850.19 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87850.19 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Walshi thành EUR
Walshi/EUR: 1 Walshi = 0.0003033 EUR. Giá chuyển đổi 1 WALSHI velocity consensus (Walshi) thành Euro (EUR) là 0.0003033 EUR hôm nay.

Walshi
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Walshi/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WALSHI velocity consensus (Walshi) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Walshi hiện có giá trị là 0.0003033 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Walshi hiện có giá 0.0003033 EUR, nghĩa là mua 5 Walshi sẽ mất 0.001516 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,297.41 Walshi và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 16,487.07 Walshi, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Walshi sang EUR
Chuyển đổi EUR sang Walshi
WALSHI velocity consensus
Euro
1 Walshi
0.0003033 EUR
Đổi 1 Walshi sang 0.0003033 EUR
2 Walshi
0.0006065 EUR
Đổi 2 Walshi sang 0.0006065 EUR
5 Walshi
0.001516 EUR
Đổi 5 Walshi sang 0.001516 EUR
10 Walshi
0.003033 EUR
Đổi 10 Walshi sang 0.003033 EUR
20 Walshi
0.006065 EUR
Đổi 20 Walshi sang 0.006065 EUR
50 Walshi
0.01516 EUR
Đổi 50 Walshi sang 0.01516 EUR
100 Walshi
0.03033 EUR
Đổi 100 Walshi sang 0.03033 EUR
200 Walshi
0.06065 EUR
Đổi 200 Walshi sang 0.06065 EUR
500 Walshi
0.1516 EUR
Đổi 500 Walshi sang 0.1516 EUR
1000 Walshi
0.3033 EUR
Đổi 1000 Walshi sang 0.3033 EUR
5000 Walshi
1.52 EUR
Đổi 5000 Walshi sang 1.52 EUR
10000 Walshi
3.03 EUR
Đổi 10000 Walshi sang 3.03 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Walshi thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của WALSHI velocity consensus tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Walshi sang EUR, lên đến 10000 Walshi, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
WALSHI velocity consensus
1 EUR
3,297.41 Walshi
Đổi 1 EUR sang 3,297.41 Walshi
10 EUR
32,974.13 Walshi
Đổi 10 EUR sang 32,974.13 Walshi
50 EUR
164,870.66 Walshi
Đổi 50 EUR sang 164,870.66 Walshi
100 EUR
329,741.31 Walshi
Đổi 100 EUR sang 329,741.31 Walshi
200 EUR
659,482.62 Walshi
Đổi 200 EUR sang 659,482.62 Walshi
500 EUR
1,648,706.56 Walshi
Đổi 500 EUR sang 1,648,706.56 Walshi
1000 EUR
3,297,413.11 Walshi
Đổi 1000 EUR sang 3,297,413.11 Walshi
2000 EUR
6,594,826.23 Walshi
Đổi 2000 EUR sang 6,594,826.23 Walshi
5000 EUR
16,487,065.57 Walshi
Đổi 5000 EUR sang 16,487,065.57 Walshi
10000 EUR
32,974,131.13 Walshi
Đổi 10000 EUR sang 32,974,131.13 Walshi
50000 EUR
164,870,655.67 Walshi
Đổi 50000 EUR sang 164,870,655.67 Walshi
100000 EUR
329,741,311.34 Walshi
Đổi 100000 EUR sang 329,741,311.34 Walshi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành Walshi toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo WALSHI velocity consensus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang Walshi, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Walshi/EUR
Walshi/EUR: 1 Walshi = 0.0003033 EUR; 2025/12/28 00:10:54
Trong 1D vừa qua, WALSHI velocity consensus đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WALSHI velocity consensus(Walshi) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành Walshi trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Walshi sang EUR: Biến động và thay đổi giá của WALSHI velocity consensus/EUR
Giá WALSHI velocity consensus cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá WALSHI velocity consensus thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WALSHI velocity consensus theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Walshi theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Thấp | 0 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Walshi (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Walshi bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Walshi bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin WALSHI velocity consensus
Số liệu thị trường Walshi sang EUR
Walshi/EUR:
€0.0003033
Khối lượng Walshi 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Walshi:
€303,237.92
Nguồn cung lưu hành Walshi:
999.90M Walshi
Tỷ giá Walshi sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WALSHI velocity consensus thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WALSHI velocity consensus là €0.0003033 mỗi Walshi, với tổng vốn hoá thị trường của €303,237.92 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,900,700 Walshi. Khối lượng giao dịch của WALSHI velocity consensus đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Walshi là €--.
Thông tin thêm về WALSHI velocity consensus trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WALSHI velocity consensus phổ biến nhất là Walshi sang EUR, trong đó mã của WALSHI velocity consensus là Walshi. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Walshi sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Walshi sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi WALSHI velocity consensus phổ biến
Walshi đến TWD
1 Walshi thành NT$0.01121 TWD
Walshi đến CNY
1 Walshi thành ¥0.002502 CNY
Walshi đến USD
1 Walshi thành $0.0003571 USD
Walshi đến AUD
1 Walshi thành AU$0.0005316 AUD
Walshi đến EUR
1 Walshi thành €0.0003033 EUR
Walshi đến CAD
1 Walshi thành C$0.0004886 CAD
Walshi đến KRW
1 Walshi thành ₩0.5151 KRW
Walshi đến JPY
1 Walshi thành ¥0.05591 JPY
Walshi đến GBP
1 Walshi thành £0.0002645 GBP
Walshi đến BRL
1 Walshi thành R$0.001980 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €435.23 EUR

FLOW đến EUR
1 FLOW thành €0.09810 EUR

DASH đến EUR
1 DASH thành €37.5 EUR

SRM đến EUR
1 SRM thành €0.01933 EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005870 EUR

WMTX đến EUR
1 WMTX thành €0.05255 EUR

ONT đến EUR
1 ONT thành €0.05472 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.6126 EUR

RVV đến EUR
1 RVV thành €0.004445 EUR

ZEN đến EUR
1 ZEN thành €7.61 EUR
Bảng chuyển đổi từ Walshi sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của WALSHI velocity consensus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Walshi thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 EUR và mức thấp nhất là 0 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 Walshi là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. WALSHI velocity consensus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-€
--EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Walshi | €0.0001516 | €-- | 0.00% |
1 Walshi | €0.0003033 | €-- | 0.00% |
5 Walshi | €0.001516 | €-- | 0.00% |
10 Walshi | €0.003033 | €-- | 0.00% |
50 Walshi | €0.01516 | €-- | 0.00% |
100 Walshi | €0.03033 | €-- | 0.00% |
500 Walshi | €0.1516 | €-- | 0.00% |
1000 Walshi | €0.3033 | €-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp Walshi/EUR
1 WALSHI velocity consensus bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 WALSHI velocity consensus (Walshi) trong Euro (EUR) là €0.0003033.
Tôi có thể mua bao nhiêu Walshi với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,297.41 Walshi đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Walshi sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Walshi sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Walshi bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 16,487.07 Walshi, trong khi 5 Walshi sẽ có giá khoảng 0.001516EUR.
Giá cao nhất của Walshi/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Walshi tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Walshi/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WALSHI velocity consensus tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WALSHI velocity consensus (Walshi) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WALSHI velocity consensus (Walshi) đã giảm -- so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Walshi thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WALSHI velocity consensus và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Walshi/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Walshi hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Walshi/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Walshi/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Walshi/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WALSHI velocity consensus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WALSHI velocity consensus: Walshi sang Đô la Mỹ (USD), Walshi sang Euro (EUR), Walshi sang Bảng Anh (GBP), Walshi sang Đô la Canada (CAD), Walshi sang Rupee Ấn Độ (INR), Walshi sang Rupee Pakistan (PKR), Walshi sang Real Brazil (BRL), Walshi sang ...
Giá của WALSHI velocity consensus ở Mỹ là $0.0003571 USD. Ngoài ra, giá của WALSHI velocity consensus là €0.0003033 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002645 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004886 CAD ở Canada, ₹0.03207 INR ở Ấn Độ, ₨0.1000 PKR ở Pakistan, R$0.001980 BRL ở Brazil, ...
Cặp WALSHI velocity consensus phổ biến nhất là Walshi sang Euro(EUR). Giá của 1 WALSHI velocity consensus (Walshi) ở Euro (EUR) là €0.0003033.
Giá của WALSHI velocity consensus ở Mỹ là $0.0003571 USD. Ngoài ra, giá của WALSHI velocity consensus là €0.0003033 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002645 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004886 CAD ở Canada, ₹0.03207 INR ở Ấn Độ, ₨0.1000 PKR ở Pakistan, R$0.001980 BRL ở Brazil, ...
Cặp WALSHI velocity consensus phổ biến nhất là Walshi sang Euro(EUR). Giá của 1 WALSHI velocity consensus (Walshi) ở Euro (EUR) là €0.0003033.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































