Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90119.26 (-2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90119.26 (-2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90119.26 (-2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WSG thành EUR
WSG/EUR: 1 WSG = 0.{9}1295 EUR. Giá chuyển đổi 1 Wall Street Games (old) (WSG) thành Euro (EUR) là 0.{9}1295 EUR hôm nay.

WSG
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WSG/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wall Street Games (old) (WSG) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WSG hiện có giá trị là 0.{9}1295 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WSG hiện có giá 0.{9}1295 EUR, nghĩa là mua 5 WSG sẽ mất 0.{9}6476 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 7,721,277,820.25 WSG và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 38,606,389,101.27 WSG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WSG sang EUR
Chuyển đổi EUR sang WSG
Wall Street Games (old)
Euro
1 WSG
0.{9}1295 EUR
Đổi 1 WSG sang 0.{9}1295 EUR
2 WSG
0.{9}2590 EUR
Đổi 2 WSG sang 0.{9}2590 EUR
5 WSG
0.{9}6476 EUR
Đổi 5 WSG sang 0.{9}6476 EUR
10 WSG
0.{8}1295 EUR
Đổi 10 WSG sang 0.{8}1295 EUR
20 WSG
0.{8}2590 EUR
Đổi 20 WSG sang 0.{8}2590 EUR
50 WSG
0.{8}6476 EUR
Đổi 50 WSG sang 0.{8}6476 EUR
100 WSG
0.{7}1295 EUR
Đổi 100 WSG sang 0.{7}1295 EUR
200 WSG
0.{7}2590 EUR
Đổi 200 WSG sang 0.{7}2590 EUR
500 WSG
0.{7}6476 EUR
Đổi 500 WSG sang 0.{7}6476 EUR
1000 WSG
0.{6}1295 EUR
Đổi 1000 WSG sang 0.{6}1295 EUR
5000 WSG
0.{6}6476 EUR
Đổi 5000 WSG sang 0.{6}6476 EUR
10000 WSG
0.{5}1295 EUR
Đổi 10000 WSG sang 0.{5}1295 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WSG thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Wall Street Games (old) tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WSG sang EUR, lên đến 10000 WSG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Wall Street Games (old)
1 EUR
7,721,277,820.25 WSG
Đổi 1 EUR sang 7,721,277,820.25 WSG
10 EUR
77,212,778,202.54 WSG
Đổi 10 EUR sang 77,212,778,202.54 WSG
50 EUR
386,063,891,012.72 WSG
Đổi 50 EUR sang 386,063,891,012.72 WSG
100 EUR
772,127,782,025.44 WSG
Đổi 100 EUR sang 772,127,782,025.44 WSG
200 EUR
1,544,255,564,050.89 WSG
Đổi 200 EUR sang 1,544,255,564,050.89 WSG
500 EUR
3,860,638,910,127.22 WSG
Đổi 500 EUR sang 3,860,638,910,127.22 WSG
1000 EUR
7,721,277,820,254.44 WSG
Đổi 1000 EUR sang 7,721,277,820,254.44 WSG
2000 EUR
15,442,555,640,508.88 WSG
Đổi 2000 EUR sang 15,442,555,640,508.88 WSG
5000 EUR
38,606,389,101,272.2 WSG
Đổi 5000 EUR sang 38,606,389,101,272.2 WSG
10000 EUR
77,212,778,202,544.4 WSG
Đổi 10000 EUR sang 77,212,778,202,544.4 WSG
50000 EUR
386,063,891,012,722 WSG
Đổi 50000 EUR sang 386,063,891,012,722 WSG
100000 EUR
772,127,782,025,444 WSG
Đổi 100000 EUR sang 772,127,782,025,444 WSG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WSG toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Wall Street Games (old) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WSG, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WSG/EUR
WSG/EUR: 1 WSG = 0.{9}1295 EUR; 2025/12/11 04:43:58
Trong 1D vừa qua, Wall Street Games (old) đã thay đổi -4.42% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wall Street Games (old)(WSG) đã thay đổi -4.42% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WSG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WSG sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Wall Street Games (old)/EUR
Giá Wall Street Games (old) cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{9}1380 EUR trong khi giá Wall Street Games (old) thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{9}1294 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wall Street Games (old) theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WSG theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{9}1344 EUR | 0.{9}1380 EUR | 0.{9}1441 EUR | 0.{9}2025 EUR |
Thấp | 0.{9}1295 EUR | 0.{9}1294 EUR | 0.{9}1193 EUR | 0.{9}1193 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.42% | -4.96% | -13.58% | -8.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WSG (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WSG bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WSG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wall Street Games (old)
Số liệu thị trường WSG sang EUR
WSG/EUR:
€0.{9}1295
Khối lượng WSG 24 giờ:
€253
Vốn hóa thị trường WSG:
€118,122.29
Nguồn cung lưu hành WSG:
912.06T WSG
Tỷ giá WSG sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wall Street Games (old) thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wall Street Games (old) là €0.{9}1295 mỗi WSG, với tổng vốn hoá thị trường của €118,122.29 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 912,055,100,000,000 WSG. Khối lượng giao dịch của Wall Street Games (old) đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WSG là €253.
Thông tin thêm về Wall Street Games (old) trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wall Street Games (old) phổ biến nhất là WSG sang EUR, trong đó mã của Wall Street Games (old) là WSG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92708.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3328.42 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 79210.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 69262.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127891.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 507208.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8330704.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 19.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WSG sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WSG sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wall Street Games (old) phổ biến

WSG đến TWD
1 WSG thành NT$0.{8}4718 TWD

WSG đến CNY
1 WSG thành ¥0.{8}1070 CNY

WSG đến USD
1 WSG thành $0.{9}1516 USD

WSG đến AUD
1 WSG thành AU$0.{9}2273 AUD

WSG đến EUR
1 WSG thành €0.{9}1295 EUR

WSG đến CAD
1 WSG thành C$0.{9}2091 CAD

WSG đến KRW
1 WSG thành ₩0.{6}2224 KRW

WSG đến JPY
1 WSG thành ¥0.{7}2361 JPY

WSG đến GBP
1 WSG thành £0.{9}1132 GBP

WSG đến BRL
1 WSG thành R$0.{9}8293 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

MANYU đến EUR
1 MANYU thành €0.{7}1138 EUR

NIGHT đến EUR
1 NIGHT thành €0.04156 EUR

POWER đến EUR
1 POWER thành €0.1853 EUR

LUNA đến EUR
1 LUNA thành €0.1696 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €11.56 EUR

LAB đến EUR
1 LAB thành €0.09787 EUR

SEI đến EUR
1 SEI thành €0.1191 EUR

DGRAM đến EUR
1 DGRAM thành €0.002619 EUR

LRC đến EUR
1 LRC thành €0.05417 EUR

AXL đến EUR
1 AXL thành €0.1052 EUR
Bảng chuyển đổi từ WSG sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Wall Street Games (old) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WSG thành Euro đã thay đổi -4.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.42%, đạt mức cao nhất là 0.{9}1344 EUR và mức thấp nhất là 0.{9}1295 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WSG là €0.{9}1499 EUR , thay đổi -13.58% so với giá hiện tại. Wall Street Games (old) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.96% so với năm trước.
-€
0.{9}2747EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WSG | €0.{10}6476 | €0.{10}6775 | -4.42% |
1 WSG | €0.{9}1295 | €0.{9}1355 | -4.42% |
5 WSG | €0.{9}6476 | €0.{9}6775 | -4.42% |
10 WSG | €0.{8}1295 | €0.{8}1355 | -4.42% |
50 WSG | €0.{8}6476 | €0.{8}6775 | -4.42% |
100 WSG | €0.{7}1295 | €0.{7}1355 | -4.42% |
500 WSG | €0.{7}6476 | €0.{7}6775 | -4.42% |
1000 WSG | €0.{6}1295 | €0.{6}1355 | -4.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp WSG/EUR
1 Wall Street Games (old) bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Wall Street Games (old) (WSG) trong Euro (EUR) là €0.{9}1295.
Tôi có thể mua bao nhiêu WSG với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,721,277,820.25 WSG đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WSG sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WSG sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WSG bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 38,606,389,101.27 WSG, trong khi 5 WSG sẽ có giá khoảng 0.{9}6476EUR.
Giá cao nhất của WSG/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WSG tính theo EUR là €4.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WSG/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wall Street Games (old) tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wall Street Games (old) (WSG) đã giảm 4.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wall Street Games (old) (WSG) đã giảm 13.58% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WSG thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wall Street Games (old) và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WSG/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WSG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WSG/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WSG/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WSG/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wall Street Games (old) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wall Street Games (old): WSG sang Đô la Mỹ (USD), WSG sang Euro (EUR), WSG sang Bảng Anh (GBP), WSG sang Đô la Canada (CAD), WSG sang Rupee Ấn Độ (INR), WSG sang Rupee Pakistan (PKR), WSG sang Real Brazil (BRL), WSG sang ...
Giá của Wall Street Games (old) ở Mỹ là $0.{9}1516 USD. Ngoài ra, giá của Wall Street Games (old) là €0.{9}1295 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}1132 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}2091 CAD ở Canada, ₹0.{7}1362 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}4263 PKR ở Pakistan, R$0.{9}8293 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wall Street Games (old) phổ biến nhất là WSG sang Euro(EUR). Giá của 1 Wall Street Games (old) (WSG) ở Euro (EUR) là €0.{9}1295.
Giá của Wall Street Games (old) ở Mỹ là $0.{9}1516 USD. Ngoài ra, giá của Wall Street Games (old) là €0.{9}1295 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}1132 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}2091 CAD ở Canada, ₹0.{7}1362 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}4263 PKR ở Pakistan, R$0.{9}8293 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wall Street Games (old) phổ biến nhất là WSG sang Euro(EUR). Giá của 1 Wall Street Games (old) (WSG) ở Euro (EUR) là €0.{9}1295.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































