Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93120.00 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93120.00 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93120.00 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WBULL thành BHD
WBULL/BHD: 1 WBULL = 0.{4}2656 BHD. Giá chuyển đổi 1 Wall St. Bull (WBULL) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.{4}2656 BHD hôm nay.

WBULL
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WBULL/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wall St. Bull (WBULL) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WBULL hiện có giá trị là 0.{4}2656 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WBULL hiện có giá 0.{4}2656 BHD, nghĩa là mua 5 WBULL sẽ mất 0.0001328 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 37,645.57 WBULL và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 188,227.83 WBULL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WBULL sang BHD
Chuyển đổi BHD sang WBULL
Wall St. Bull
Dinar Bahrain
1 WBULL
0.{4}2656 BHD
Đổi 1 WBULL sang 0.{4}2656 BHD
2 WBULL
0.{4}5313 BHD
Đổi 2 WBULL sang 0.{4}5313 BHD
5 WBULL
0.0001328 BHD
Đổi 5 WBULL sang 0.0001328 BHD
10 WBULL
0.0002656 BHD
Đổi 10 WBULL sang 0.0002656 BHD
20 WBULL
0.0005313 BHD
Đổi 20 WBULL sang 0.0005313 BHD
50 WBULL
0.001328 BHD
Đổi 50 WBULL sang 0.001328 BHD
100 WBULL
0.002656 BHD
Đổi 100 WBULL sang 0.002656 BHD
200 WBULL
0.005313 BHD
Đổi 200 WBULL sang 0.005313 BHD
500 WBULL
0.01328 BHD
Đổi 500 WBULL sang 0.01328 BHD
1000 WBULL
0.02656 BHD
Đổi 1000 WBULL sang 0.02656 BHD
5000 WBULL
0.1328 BHD
Đổi 5000 WBULL sang 0.1328 BHD
10000 WBULL
0.2656 BHD
Đổi 10000 WBULL sang 0.2656 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WBULL thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Wall St. Bull tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WBULL sang BHD, lên đến 10000 WBULL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Wall St. Bull
1 BHD
37,645.57 WBULL
Đổi 1 BHD sang 37,645.57 WBULL
10 BHD
376,455.65 WBULL
Đổi 10 BHD sang 376,455.65 WBULL
50 BHD
1,882,278.26 WBULL
Đổi 50 BHD sang 1,882,278.26 WBULL
100 BHD
3,764,556.51 WBULL
Đổi 100 BHD sang 3,764,556.51 WBULL
200 BHD
7,529,113.03 WBULL
Đổi 200 BHD sang 7,529,113.03 WBULL
500 BHD
18,822,782.56 WBULL
Đổi 500 BHD sang 18,822,782.56 WBULL
1000 BHD
37,645,565.13 WBULL
Đổi 1000 BHD sang 37,645,565.13 WBULL
2000 BHD
75,291,130.25 WBULL
Đổi 2000 BHD sang 75,291,130.25 WBULL
5000 BHD
188,227,825.63 WBULL
Đổi 5000 BHD sang 188,227,825.63 WBULL
10000 BHD
376,455,651.25 WBULL
Đổi 10000 BHD sang 376,455,651.25 WBULL
50000 BHD
1,882,278,256.27 WBULL
Đổi 50000 BHD sang 1,882,278,256.27 WBULL
100000 BHD
3,764,556,512.55 WBULL
Đổi 100000 BHD sang 3,764,556,512.55 WBULL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành WBULL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Wall St. Bull đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang WBULL, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WBULL/BHD
WBULL/BHD: 1 WBULL = 0.{4}2656 BHD; 2025/12/03 18:30:08
Trong 1D vừa qua, Wall St. Bull đã thay đổi -2.92% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wall St. Bull(WBULL) đã thay đổi -2.92% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành WBULL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WBULL sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Wall St. Bull/BHD
Giá Wall St. Bull cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.{4}3031 BHD trong khi giá Wall St. Bull thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.{4}2468 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wall St. Bull theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WBULL theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}2816 BHD | 0.{4}3031 BHD | 0.{4}4224 BHD | 0.008322 BHD |
Thấp | 0.{4}2638 BHD | 0.{4}2468 BHD | 0.{4}1862 BHD | 0.{5}5144 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.92% | +10.92% | -10.61% | -99.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WBULL (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WBULL bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WBULL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wall St. Bull
Số liệu thị trường WBULL sang BHD
WBULL/BHD:
.د.ب0.{4}2656
Khối lượng WBULL 24 giờ:
.د.ب563.55
Vốn hóa thị trường WBULL:
.د.ب26,563.55
Nguồn cung lưu hành WBULL:
1.00B WBULL
Tỷ giá WBULL sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wall St. Bull thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wall St. Bull là .د.ب0.{4}2656 mỗi WBULL, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب26,563.55 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 WBULL. Khối lượng giao dịch của Wall St. Bull đã thay đổi -49.19% (.د.ب-545.61 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WBULL là .د.ب1,109.16.
Thông tin thêm về Wall St. Bull trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wall St. Bull phổ biến nhất là WBULL sang BHD, trong đó mã của Wall St. Bull là WBULL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WBULL sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WBULL sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wall St. Bull phổ biến

WBULL đến TWD
1 WBULL thành NT$0.002203 TWD

WBULL đến CNY
1 WBULL thành ¥0.0004983 CNY

WBULL đến USD
1 WBULL thành $0.{4}7048 USD

WBULL đến AUD
1 WBULL thành AU$0.0001068 AUD

WBULL đến EUR
1 WBULL thành €0.{4}6043 EUR

WBULL đến CAD
1 WBULL thành C$0.{4}9829 CAD
WBULL đến BHD
1 WBULL thành .د.ب0.{4}2656 BHD

WBULL đến KRW
1 WBULL thành ₩0.1033 KRW

WBULL đến JPY
1 WBULL thành ¥0.01093 JPY

WBULL đến GBP
1 WBULL thành £0.{4}5285 GBP

WBULL đến BRL
1 WBULL thành R$0.0003739 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

XDC đến BHD
1 XDC thành .د.ب0.01942 BHD

BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب35,223.73 BHD

ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب1,182.15 BHD

LINK đến BHD
1 LINK thành .د.ب5.48 BHD

SUI đến BHD
1 SUI thành .د.ب0.6390 BHD

BNB đến BHD
1 BNB thành .د.ب342 BHD

SOL đến BHD
1 SOL thành .د.ب53.51 BHD

BOB đến BHD
1 BOB thành .د.ب0.008825 BHD

BCH đến BHD
1 BCH thành .د.ب226.14 BHD

TIMI đến BHD
1 TIMI thành .د.ب0.02398 BHD
Bảng chuyển đổi từ WBULL sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của Wall St. Bull đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WBULL thành Dinar Bahrain đã thay đổi +10.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.92%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2816 BHD và mức thấp nhất là 0.{4}2638 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 WBULL là .د.ب0.{4}2972 BHD , thay đổi -10.61% so với giá hiện tại. Wall St. Bull đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.50% so với năm trước.
+.د.ب
0.{4}2660BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WBULL | .د.ب0.{4}1328 | .د.ب0.{4}1368 | -2.92% |
1 WBULL | .د.ب0.{4}2656 | .د.ب0.{4}2736 | -2.92% |
5 WBULL | .د.ب0.0001328 | .د.ب0.0001368 | -2.92% |
10 WBULL | .د.ب0.0002656 | .د.ب0.0002736 | -2.92% |
50 WBULL | .د.ب0.001328 | .د.ب0.001368 | -2.92% |
100 WBULL | .د.ب0.002656 | .د.ب0.002736 | -2.92% |
500 WBULL | .د.ب0.01328 | .د.ب0.01368 | -2.92% |
1000 WBULL | .د.ب0.02656 | .د.ب0.02736 | -2.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp WBULL/BHD
1 Wall St. Bull bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Wall St. Bull (WBULL) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.{4}2656.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBULL với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37,645.57 WBULL đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WBULL sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WBULL sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WBULL bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 188,227.83 WBULL, trong khi 5 WBULL sẽ có giá khoảng 0.0001328BHD.
Giá cao nhất của WBULL/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WBULL tính theo BHD là .د.ب0.008322. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WBULL/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wall St. Bull tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wall St. Bull (WBULL) đã tăng 10.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wall St. Bull (WBULL) đã giảm 10.61% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WBULL thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wall St. Bull và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WBULL/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WBULL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WBULL/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WBULL/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WBULL/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wall St. Bull và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wall St. Bull: WBULL sang Đô la Mỹ (USD), WBULL sang Euro (EUR), WBULL sang Bảng Anh (GBP), WBULL sang Đô la Canada (CAD), WBULL sang Rupee Ấn Độ (INR), WBULL sang Rupee Pakistan (PKR), WBULL sang Real Brazil (BRL), WBULL sang ...
Giá của Wall St. Bull ở Mỹ là $0.{4}7048 USD. Ngoài ra, giá của Wall St. Bull là €0.{4}6043 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5285 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9829 CAD ở Canada, ₹0.006355 INR ở Ấn Độ, ₨0.01976 PKR ở Pakistan, R$0.0003739 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wall St. Bull phổ biến nhất là WBULL sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Wall St. Bull (WBULL) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.{4}2656.
Giá của Wall St. Bull ở Mỹ là $0.{4}7048 USD. Ngoài ra, giá của Wall St. Bull là €0.{4}6043 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5285 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9829 CAD ở Canada, ₹0.006355 INR ở Ấn Độ, ₨0.01976 PKR ở Pakistan, R$0.0003739 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wall St. Bull phổ biến nhất là WBULL sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Wall St. Bull (WBULL) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.{4}2656.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Nubank sẽ khám phá việc tích hợp stablecoin cho thẻ tín dụng của mình Việc áp dụng stablecoin đang gia tăngTop 3 cá nhân nắm APX chuyển 6,057 triệu APX sang Aster trong 24hMột cá voi nạp xấp xỉ 685K USDC vào Lighter, bán khống ETH 20xBitcoin ETF spot hút ròng 163 triệu USD, 12 ETF không rút ròngDự luật HB 4087 Michigan về dự trữ BTC đọc lần hai ở Hạ việnMột cá voi lại tiếp tục mua vào 11.233 SOL, trị giá 2,75 triệu USDCựu thành viên Ventures của một sàn giao dịch: Giá trị vốn hóa ban đầu của token Base có thể khoảng 20 tỷ USD, chức năng của token có thể tương tự ETHBitlight Labs hoàn thành vòng gọi vốn Pre-A trị giá 9.6 triệu USD, Amber Group và Fundamental Labs dẫn đầu.DWF Ventures: Tổng vốn hóa thị trường của stablecoin hiện đã gần 300 billions USDZKsync công bố đề xuất "Chương trình thí điểm kích hoạt cộng đồng ZKsync"













































