Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93383.48 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93383.48 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93383.48 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WLKN thành KWD
WLKN/KWD: 1 WLKN = 0.{4}9639 KWD. Giá chuyển đổi 1 Walken (WLKN) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}9639 KWD hôm nay.

WLKN
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WLKN/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Walken (WLKN) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WLKN hiện có giá trị là 0.{4}9639 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WLKN hiện có giá 0.{4}9639 KWD, nghĩa là mua 5 WLKN sẽ mất 0.0004820 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 10,374.18 WLKN và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 51,870.9 WLKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WLKN sang KWD
Chuyển đổi KWD sang WLKN
Walken
Dinar Kuwait
1 WLKN
0.{4}9639 KWD
Đổi 1 WLKN sang 0.{4}9639 KWD
2 WLKN
0.0001928 KWD
Đổi 2 WLKN sang 0.0001928 KWD
5 WLKN
0.0004820 KWD
Đổi 5 WLKN sang 0.0004820 KWD
10 WLKN
0.0009639 KWD
Đổi 10 WLKN sang 0.0009639 KWD
20 WLKN
0.001928 KWD
Đổi 20 WLKN sang 0.001928 KWD
50 WLKN
0.004820 KWD
Đổi 50 WLKN sang 0.004820 KWD
100 WLKN
0.009639 KWD
Đổi 100 WLKN sang 0.009639 KWD
200 WLKN
0.01928 KWD
Đổi 200 WLKN sang 0.01928 KWD
500 WLKN
0.04820 KWD
Đổi 500 WLKN sang 0.04820 KWD
1000 WLKN
0.09639 KWD
Đổi 1000 WLKN sang 0.09639 KWD
5000 WLKN
0.4820 KWD
Đổi 5000 WLKN sang 0.4820 KWD
10000 WLKN
0.9639 KWD
Đổi 10000 WLKN sang 0.9639 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WLKN thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Walken tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WLKN sang KWD, lên đến 10000 WLKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Walken
1 KWD
10,374.18 WLKN
Đổi 1 KWD sang 10,374.18 WLKN
10 KWD
103,741.8 WLKN
Đổi 10 KWD sang 103,741.8 WLKN
50 KWD
518,709 WLKN
Đổi 50 KWD sang 518,709 WLKN
100 KWD
1,037,418 WLKN
Đổi 100 KWD sang 1,037,418 WLKN
200 KWD
2,074,836 WLKN
Đổi 200 KWD sang 2,074,836 WLKN
500 KWD
5,187,090 WLKN
Đổi 500 KWD sang 5,187,090 WLKN
1000 KWD
10,374,180.01 WLKN
Đổi 1000 KWD sang 10,374,180.01 WLKN
2000 KWD
20,748,360.01 WLKN
Đổi 2000 KWD sang 20,748,360.01 WLKN
5000 KWD
51,870,900.03 WLKN
Đổi 5000 KWD sang 51,870,900.03 WLKN
10000 KWD
103,741,800.06 WLKN
Đổi 10000 KWD sang 103,741,800.06 WLKN
50000 KWD
518,709,000.3 WLKN
Đổi 50000 KWD sang 518,709,000.3 WLKN
100000 KWD
1,037,418,000.61 WLKN
Đổi 100000 KWD sang 1,037,418,000.61 WLKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành WLKN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Walken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang WLKN, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WLKN/KWD
WLKN/KWD: 1 WLKN = 0.{4}9639 KWD; 2025/12/04 08:43:02
Trong 1D vừa qua, Walken đã thay đổi -4.89% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Walken(WLKN) đã thay đổi -4.89% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành WLKN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WLKN sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Walken/KWD
Giá Walken cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0001023 KWD trong khi giá Walken thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}6545 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Walken theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WLKN theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001011 KWD | 0.0001023 KWD | 0.0001155 KWD | 0.0001826 KWD |
Thấp | 0.{4}9090 KWD | 0.{4}6545 KWD | 0.{4}6424 KWD | 0.{4}6424 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.89% | +36.54% | -15.98% | -44.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WLKN (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WLKN bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WLKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Walken
Số liệu thị trường WLKN sang KWD
WLKN/KWD:
د.ك0.{4}9639
Khối lượng WLKN 24 giờ:
د.ك4,094.28
Vốn hóa thị trường WLKN:
د.ك146,671.54
Nguồn cung lưu hành WLKN:
1.52B WLKN
Tỷ giá WLKN sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Walken thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Walken là د.ك0.{4}9639 mỗi WLKN, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك146,671.54 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,521,597,000 WLKN. Khối lượng giao dịch của Walken đã thay đổi -74.85% (د.ك-12,181.99 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WLKN là د.ك16,276.27.
Thông tin thêm về Walken trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Walken phổ biến nhất là WLKN sang KWD, trong đó mã của Walken là WLKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WLKN sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WLKN sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Walken phổ biến

WLKN đến TWD
1 WLKN thành NT$0.009836 TWD

WLKN đến CNY
1 WLKN thành ¥0.002221 CNY
WLKN đến KWD
1 WLKN thành د.ك0.{4}9639 KWD

WLKN đến USD
1 WLKN thành $0.0003142 USD

WLKN đến AUD
1 WLKN thành AU$0.0004751 AUD

WLKN đến EUR
1 WLKN thành €0.0002694 EUR

WLKN đến CAD
1 WLKN thành C$0.0004387 CAD

WLKN đến KRW
1 WLKN thành ₩0.4625 KRW

WLKN đến JPY
1 WLKN thành ¥0.04879 JPY

WLKN đến GBP
1 WLKN thành £0.0002356 GBP

WLKN đến BRL
1 WLKN thành R$0.001668 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

SAPIEN đến KWD
1 SAPIEN thành د.ك0.05208 KWD

H đến KWD
1 H thành د.ك0.02410 KWD

NXPC đến KWD
1 NXPC thành د.ك0.1481 KWD

RECALL đến KWD
1 RECALL thành د.ك0.04057 KWD

HEI đến KWD
1 HEI thành د.ك0.05029 KWD

RED đến KWD
1 RED thành د.ك0.09268 KWD

DST đến KWD
1 DST thành د.ك0.2671 KWD

CES đến KWD
1 CES thành د.ك0.3032 KWD

CHEX đến KWD
1 CHEX thành د.ك0.01241 KWD

BABY đến KWD
1 BABY thành د.ك0.006161 KWD
Bảng chuyển đổi từ WLKN sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Walken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WLKN thành Dinar Kuwait đã thay đổi +36.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.89%, đạt mức cao nhất là 0.0001011 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}9090 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 WLKN là د.ك0.0001147 KWD , thay đổi -15.98% so với giá hiện tại. Walken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.56% so với năm trước.
-د.ك
0.0007460KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WLKN | د.ك0.{4}4820 | د.ك0.{4}5067 | -4.89% |
1 WLKN | د.ك0.{4}9639 | د.ك0.0001013 | -4.89% |
5 WLKN | د.ك0.0004820 | د.ك0.0005067 | -4.89% |
10 WLKN | د.ك0.0009639 | د.ك0.001013 | -4.89% |
50 WLKN | د.ك0.004820 | د.ك0.005067 | -4.89% |
100 WLKN | د.ك0.009639 | د.ك0.01013 | -4.89% |
500 WLKN | د.ك0.04820 | د.ك0.05067 | -4.89% |
1000 WLKN | د.ك0.09639 | د.ك0.1013 | -4.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp WLKN/KWD
1 Walken bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Walken (WLKN) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}9639.
Tôi có thể mua bao nhiêu WLKN với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,374.18 WLKN đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WLKN sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WLKN sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WLKN bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 51,870.9 WLKN, trong khi 5 WLKN sẽ có giá khoảng 0.0004820KWD.
Giá cao nhất của WLKN/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WLKN tính theo KWD là د.ك0.05075. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WLKN/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Walken tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Walken (WLKN) đã tăng 36.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Walken (WLKN) đã giảm 15.98% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WLKN thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Walken và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WLKN/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WLKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WLKN/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WLKN/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WLKN/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Walken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Walken: WLKN sang Đô la Mỹ (USD), WLKN sang Euro (EUR), WLKN sang Bảng Anh (GBP), WLKN sang Đô la Canada (CAD), WLKN sang Rupee Ấn Độ (INR), WLKN sang Rupee Pakistan (PKR), WLKN sang Real Brazil (BRL), WLKN sang ...
Giá của Walken ở Mỹ là $0.0003142 USD. Ngoài ra, giá của Walken là €0.0002694 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002356 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004387 CAD ở Canada, ₹0.02831 INR ở Ấn Độ, ₨0.08878 PKR ở Pakistan, R$0.001668 BRL ở Brazil, ...
Cặp Walken phổ biến nhất là WLKN sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Walken (WLKN) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}9639.
Giá của Walken ở Mỹ là $0.0003142 USD. Ngoài ra, giá của Walken là €0.0002694 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002356 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004387 CAD ở Canada, ₹0.02831 INR ở Ấn Độ, ₨0.08878 PKR ở Pakistan, R$0.001668 BRL ở Brazil, ...
Cặp Walken phổ biến nhất là WLKN sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Walken (WLKN) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}9639.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































