Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110093.07 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110093.07 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110093.07 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAG thành EUR
WAG/EUR: 1 WAG = 0.0003043 EUR. Giá chuyển đổi 1 Waggle Network (WAG) thành Euro (EUR) là 0.0003043 EUR hôm nay.

 WAG
 EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAG/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Waggle Network (WAG) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAG hiện có giá trị là 0.0003043 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAG hiện có giá 0.0003043 EUR, nghĩa là mua 5 WAG sẽ mất 0.001522 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,285.92 WAG và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 16,429.58 WAG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAG sang EUR
Chuyển đổi EUR sang WAG
Waggle Network
Euro
1 WAG
0.0003043  EUR
Đổi 1 WAG sang 0.0003043 EUR
2 WAG
0.0006087  EUR
Đổi 2 WAG sang 0.0006087 EUR
5 WAG
0.001522  EUR
Đổi 5 WAG sang 0.001522 EUR
10 WAG
0.003043  EUR
Đổi 10 WAG sang 0.003043 EUR
20 WAG
0.006087  EUR
Đổi 20 WAG sang 0.006087 EUR
50 WAG
0.01522  EUR
Đổi 50 WAG sang 0.01522 EUR
100 WAG
0.03043  EUR
Đổi 100 WAG sang 0.03043 EUR
200 WAG
0.06087  EUR
Đổi 200 WAG sang 0.06087 EUR
500 WAG
0.1522  EUR
Đổi 500 WAG sang 0.1522 EUR
1000 WAG
0.3043  EUR
Đổi 1000 WAG sang 0.3043 EUR
5000 WAG
1.52  EUR
Đổi 5000 WAG sang 1.52 EUR
10000 WAG
3.04  EUR
Đổi 10000 WAG sang 3.04 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAG thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Waggle Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAG sang EUR, lên đến 10000 WAG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Waggle Network
1 EUR
3,285.92 WAG
Đổi 1 EUR sang 3,285.92 WAG
10 EUR
32,859.16 WAG
Đổi 10 EUR sang 32,859.16 WAG
50 EUR
164,295.79 WAG
Đổi 50 EUR sang 164,295.79 WAG
100 EUR
328,591.59 WAG
Đổi 100 EUR sang 328,591.59 WAG
200 EUR
657,183.18 WAG
Đổi 200 EUR sang 657,183.18 WAG
500 EUR
1,642,957.95 WAG
Đổi 500 EUR sang 1,642,957.95 WAG
1000 EUR
3,285,915.9 WAG
Đổi 1000 EUR sang 3,285,915.9 WAG
2000 EUR
6,571,831.8 WAG
Đổi 2000 EUR sang 6,571,831.8 WAG
5000 EUR
16,429,579.49 WAG
Đổi 5000 EUR sang 16,429,579.49 WAG
10000 EUR
32,859,158.98 WAG
Đổi 10000 EUR sang 32,859,158.98 WAG
50000 EUR
164,295,794.88 WAG
Đổi 50000 EUR sang 164,295,794.88 WAG
100000 EUR
328,591,589.76 WAG
Đổi 100000 EUR sang 328,591,589.76 WAG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WAG toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Waggle Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WAG, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAG/EUR
WAG/EUR: 1 WAG = 0.0003043 EUR; 2025/10/31 10:43:26
Trong 1D vừa qua, Waggle Network đã thay đổi -4.91% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Waggle Network(WAG) đã thay đổi -4.91% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WAG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WAG sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Waggle Network/EUR
Giá Waggle Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0003543 EUR trong khi giá Waggle Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0003026 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Waggle Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAG theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.0003193 EUR | 0.0003543 EUR | 0.0004952 EUR | 0.0006307 EUR | 
| Thấp | 0.0003026 EUR | 0.0003026 EUR | 0.0002989 EUR | 0.0002446 EUR | 
| Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -4.91% | -9.30% | -13.73% | +11.65% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WAG (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAG bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Waggle Network
Số liệu thị trường WAG sang EUR
WAG/EUR:
€0.0003043
Khối lượng WAG 24 giờ:
€8,457.6
Vốn hóa thị trường WAG:
--
Nguồn cung lưu hành WAG:
0 WAG
Tỷ giá WAG sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Waggle Network thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Waggle Network là €0.0003043 mỗi WAG, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAG. Khối lượng giao dịch của Waggle Network đã thay đổi -56.98% (€-11,202.28 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAG là €19,659.88.
Thông tin thêm về Waggle Network trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Waggle Network phổ biến nhất là WAG sang EUR, trong đó mã của Waggle Network là WAG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92921.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81768.25 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150449.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578599.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9535209.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.77 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAG sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAG sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Waggle Network phổ biến

WAG đến TWD
1 WAG thành NT$0.01082 TWD 

WAG đến CNY
1 WAG thành ¥0.002505 CNY 

WAG đến USD
1 WAG thành $0.0003521 USD 

WAG đến EUR
1 WAG thành €0.0003045 EUR 

WAG đến CAD
1 WAG thành C$0.0004930 CAD 

WAG đến KRW
1 WAG thành ₩0.5017 KRW 

WAG đến JPY
1 WAG thành ¥0.05430 JPY 

WAG đến GBP
1 WAG thành £0.0002679 GBP 

WAG đến BRL
1 WAG thành R$0.001896 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

AIO đến EUR
1 AIO thành €0.1408 EUR 

PIPPIN đến EUR
1 PIPPIN thành €0.02906 EUR 

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €333.39 EUR 

P đến EUR
1 P thành €0.07388 EUR 
.png)
AVL đến EUR
1 AVL thành €0.1731 EUR 

币安人生 đến EUR
1 币安人生 thành €0.1535 EUR 

BNB đến EUR
1 BNB thành €941.13 EUR 

DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.006754 EUR 

MAT đến EUR
1 MAT thành €0.3785 EUR 

MET đến EUR
1 MET thành €0.1714 EUR 
Bảng chuyển đổi từ WAG sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Waggle Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAG thành Euro đã thay đổi -9.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.91%, đạt mức cao nhất là 0.0003193 EUR  và mức thấp nhất là 0.0003026 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WAG là €0.0003528 EUR , thay đổi -13.73% so với giá hiện tại. Waggle Network đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -76.22% so với năm trước.
-€
0.0009756EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 WAG | €0.0001522 | €0.0001600 | -4.91% | 
| 1 WAG | €0.0003043 | €0.0003201 | -4.91% | 
| 5 WAG | €0.001522 | €0.001600 | -4.91% | 
| 10 WAG | €0.003043 | €0.003201 | -4.91% | 
| 50 WAG | €0.01522 | €0.01600 | -4.91% | 
| 100 WAG | €0.03043 | €0.03201 | -4.91% | 
| 500 WAG | €0.1522 | €0.1600 | -4.91% | 
| 1000 WAG | €0.3043 | €0.3201 | -4.91% | 
Câu Hỏi Thường Gặp WAG/EUR
1 Waggle Network bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Waggle Network (WAG) trong Euro (EUR) là €0.0003043.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAG với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,285.92 WAG đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAG sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAG sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAG bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 16,429.58 WAG, trong khi 5 WAG sẽ có giá khoảng 0.001522EUR.
Giá cao nhất của WAG/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAG tính theo EUR là €3.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAG/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Waggle Network tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Waggle Network (WAG) đã giảm 9.30%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Waggle Network (WAG) đã giảm 13.73% so với Euro (EUR). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAG thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Waggle Network và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAG/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAG/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAG/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAG/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Waggle Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Waggle Network: WAG sang Đô la Mỹ (USD), WAG sang Euro (EUR), WAG sang Bảng Anh (GBP), WAG sang Đô la Canada (CAD), WAG sang Rupee Ấn Độ (INR), WAG sang Rupee Pakistan (PKR), WAG sang Real Brazil (BRL), WAG sang ...
Giá của Waggle Network ở Mỹ là $0.0003521 USD. Ngoài ra, giá của Waggle Network là €0.0003045 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002679 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004930 CAD ở Canada, ₹0.03124 INR ở Ấn Độ, ₨0.09982 PKR ở Pakistan, R$0.001896 BRL ở Brazil, ...
Cặp Waggle Network phổ biến nhất là WAG sang Euro(EUR). Giá của 1 Waggle Network (WAG) ở Euro (EUR) là €0.0003043.
Giá của Waggle Network ở Mỹ là $0.0003521 USD. Ngoài ra, giá của Waggle Network là €0.0003045 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002679 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004930 CAD ở Canada, ₹0.03124 INR ở Ấn Độ, ₨0.09982 PKR ở Pakistan, R$0.001896 BRL ở Brazil, ...
Cặp Waggle Network phổ biến nhất là WAG sang Euro(EUR). Giá của 1 Waggle Network (WAG) ở Euro (EUR) là €0.0003043.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































