Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88544.20 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88544.20 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88544.20 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WGR thành PHP
WGR/PHP: 1 WGR = 0.1103 PHP. Giá chuyển đổi 1 Wagerr (WGR) thành Peso Philippine (PHP) là 0.1103 PHP hôm nay.

WGR
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WGR/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wagerr (WGR) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WGR hiện có giá trị là 0.1103 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WGR hiện có giá 0.1103 PHP, nghĩa là mua 5 WGR sẽ mất 0.5516 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 9.06 WGR và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 45.32 WGR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WGR sang PHP
Chuyển đổi PHP sang WGR
Wagerr
Peso Philippine
1 WGR
0.1103 PHP
Đổi 1 WGR sang 0.1103 PHP
2 WGR
0.2206 PHP
Đổi 2 WGR sang 0.2206 PHP
5 WGR
0.5516 PHP
Đổi 5 WGR sang 0.5516 PHP
10 WGR
1.1 PHP
Đổi 10 WGR sang 1.1 PHP
20 WGR
2.21 PHP
Đổi 20 WGR sang 2.21 PHP
50 WGR
5.52 PHP
Đổi 50 WGR sang 5.52 PHP
100 WGR
11.03 PHP
Đổi 100 WGR sang 11.03 PHP
200 WGR
22.06 PHP
Đổi 200 WGR sang 22.06 PHP
500 WGR
55.16 PHP
Đổi 500 WGR sang 55.16 PHP
1000 WGR
110.32 PHP
Đổi 1000 WGR sang 110.32 PHP
5000 WGR
551.59 PHP
Đổi 5000 WGR sang 551.59 PHP
10000 WGR
1,103.18 PHP
Đổi 10000 WGR sang 1,103.18 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WGR thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Wagerr tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WGR sang PHP, lên đến 10000 WGR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Wagerr
1 PHP
9.06 WGR
Đổi 1 PHP sang 9.06 WGR
10 PHP
90.65 WGR
Đổi 10 PHP sang 90.65 WGR
50 PHP
453.24 WGR
Đổi 50 PHP sang 453.24 WGR
100 PHP
906.47 WGR
Đổi 100 PHP sang 906.47 WGR
200 PHP
1,812.95 WGR
Đổi 200 PHP sang 1,812.95 WGR
500 PHP
4,532.36 WGR
Đổi 500 PHP sang 4,532.36 WGR
1000 PHP
9,064.73 WGR
Đổi 1000 PHP sang 9,064.73 WGR
2000 PHP
18,129.46 WGR
Đổi 2000 PHP sang 18,129.46 WGR
5000 PHP
45,323.65 WGR
Đổi 5000 PHP sang 45,323.65 WGR
10000 PHP
90,647.3 WGR
Đổi 10000 PHP sang 90,647.3 WGR
50000 PHP
453,236.49 WGR
Đổi 50000 PHP sang 453,236.49 WGR
100000 PHP
906,472.99 WGR
Đổi 100000 PHP sang 906,472.99 WGR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành WGR toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Wagerr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang WGR, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WGR/PHP
WGR/PHP: 1 WGR = 0.1103 PHP; 2025/12/30 23:50:49
Trong 1D vừa qua, Wagerr đã thay đổi +0.11% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wagerr(WGR) đã thay đổi +0.11% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành WGR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WGR sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Wagerr/PHP
Giá Wagerr cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.1127 PHP trong khi giá Wagerr thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.1091 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wagerr theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WGR theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1110 PHP | 0.1127 PHP | 0.1170 PHP | 0.1589 PHP |
Thấp | 0.1098 PHP | 0.1091 PHP | 0.1062 PHP | 0.1039 PHP |
Bình thường | 0 PHP | 0 PHP | 0 PHP | 0 PHP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.11% | -0.31% | -3.42% | -21.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WGR (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WGR bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WGR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wagerr
Số liệu thị trường WGR sang PHP
WGR/PHP: