Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Vodra sang Rupee Sri Lanka (VDR sang LKR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi VDR thành LKR

VDR/LKR: 1 VDR = 0.2372 LKR. Giá chuyển đổi 1 Vodra (VDR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.2372 LKR hôm nay.
VDR
VDR
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VDR/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vodra (VDR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VDR hiện có giá trị là 0.2372 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VDR hiện có giá 0.2372 LKR, nghĩa là mua 5 VDR sẽ mất 1.19 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 4.22 VDR và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 21.08 VDR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VDR sang LKR

Chuyển đổi LKR sang VDR

Vodra
Rupee Sri Lanka
1 VDR
0.2372  LKR
Đổi 1 VDR sang 0.2372 LKR
2 VDR
0.4743  LKR
Đổi 2 VDR sang 0.4743 LKR
5 VDR
1.19  LKR
Đổi 5 VDR sang 1.19 LKR
10 VDR
2.37  LKR
Đổi 10 VDR sang 2.37 LKR
20 VDR
4.74  LKR
Đổi 20 VDR sang 4.74 LKR
50 VDR
11.86  LKR
Đổi 50 VDR sang 11.86 LKR
100 VDR
23.72  LKR
Đổi 100 VDR sang 23.72 LKR
200 VDR
47.43  LKR
Đổi 200 VDR sang 47.43 LKR
500 VDR
118.58  LKR
Đổi 500 VDR sang 118.58 LKR
1000 VDR
237.15  LKR
Đổi 1000 VDR sang 237.15 LKR
5000 VDR
1,185.77  LKR
Đổi 5000 VDR sang 1,185.77 LKR
10000 VDR
2,371.53  LKR
Đổi 10000 VDR sang 2,371.53 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VDR thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Vodra tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VDR sang LKR, lên đến 10000 VDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Vodra
1 LKR
4.22 VDR
Đổi 1 LKR sang 4.22 VDR
10 LKR
42.17 VDR
Đổi 10 LKR sang 42.17 VDR
50 LKR
210.83 VDR
Đổi 50 LKR sang 210.83 VDR
100 LKR
421.67 VDR
Đổi 100 LKR sang 421.67 VDR
200 LKR
843.34 VDR
Đổi 200 LKR sang 843.34 VDR
500 LKR
2,108.34 VDR
Đổi 500 LKR sang 2,108.34 VDR
1000 LKR
4,216.68 VDR
Đổi 1000 LKR sang 4,216.68 VDR
2000 LKR
8,433.37 VDR
Đổi 2000 LKR sang 8,433.37 VDR
5000 LKR
21,083.42 VDR
Đổi 5000 LKR sang 21,083.42 VDR
10000 LKR
42,166.85 VDR
Đổi 10000 LKR sang 42,166.85 VDR
50000 LKR
210,834.25 VDR
Đổi 50000 LKR sang 210,834.25 VDR
100000 LKR
421,668.49 VDR
Đổi 100000 LKR sang 421,668.49 VDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành VDR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Vodra đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang VDR, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VDR/LKR

VDR/LKR: 1 VDR = 0.2372 LKR; 2025/12/31 09:59:51
Trong 1D vừa qua, Vodra đã thay đổi +4.93% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vodra(VDR) đã thay đổi +4.93% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành VDR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VDR sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Vodra/LKR

Giá Vodra cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.2704 LKR trong khi giá Vodra thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.2177 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vodra theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VDR theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2394 LKR
0.2704 LKR
0.3415 LKR
0.4296 LKR
Thấp
0.2252 LKR
0.2177 LKR
0.2177 LKR
0.2177 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.93%
-8.06%
-20.89%
-30.52%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VDR (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VDR bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VDR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Vodra

Số liệu thị trường VDR sang LKR

VDR/LKR:
Rs0.2372
Khối lượng VDR 24 giờ:
Rs3,676,805.3
Vốn hóa thị trường VDR:
Rs33,947,054.88
Nguồn cung lưu hành VDR:
143.14M VDR

Tỷ giá VDR sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vodra thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vodra là Rs0.2372 mỗi VDR, với tổng vốn hoá thị trường của Rs33,947,054.88 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 143,144,030 VDR. Khối lượng giao dịch của Vodra đã thay đổi +0.35% (Rs12,886 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VDR là Rs3,663,919.3.

Thông tin thêm về Vodra trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vodra phổ biến nhất là VDR sang LKR, trong đó mã của Vodra là VDR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VDR sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VDR sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Vodra phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VDR đến TWD
1 VDR thành NT$0.02397 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VDR đến CNY
1 VDR thành ¥0.005338 CNY
popular info Đô la Mỹ
VDR đến USD
1 VDR thành $0.0007634 USD
popular info Đô la Úc
VDR đến AUD
1 VDR thành AU$0.001141 AUD
popular info Euro
VDR đến EUR
1 VDR thành €0.0006503 EUR
popular info Đô la Canada
VDR đến CAD
1 VDR thành C$0.001046 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
VDR đến LKR
1 VDR thành Rs0.2372 LKR
popular info Won Hàn Quốc
VDR đến KRW
1 VDR thành ₩1.11 KRW
popular info Yên Nhật
VDR đến JPY
1 VDR thành ¥0.1195 JPY
popular info Bảng Anh
VDR đến GBP
1 VDR thành £0.0005672 GBP
popular info Real Brazil
VDR đến BRL
1 VDR thành R$0.004185 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs27,504,351.35 LKR
other assets Cyber
CYBER đến LKR
1 CYBER thành Rs250.15 LKR
other assets Chiliz
CHZ đến LKR
1 CHZ thành Rs13.95 LKR
other assets Plasma
XPL đến LKR
1 XPL thành Rs54.34 LKR
other assets Bounce Token
AUCTION đến LKR
1 AUCTION thành Rs1,686.67 LKR
other assets Manyu (manyushiba.com)
MANYU đến LKR
1 MANYU thành Rs0.{5}2561 LKR
other assets IOST
IOST đến LKR
1 IOST thành Rs0.5530 LKR
other assets Tradoor
TRADOOR đến LKR
1 TRADOOR thành Rs454.5 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs38.19 LKR
other assets zkPass
ZKP đến LKR
1 ZKP thành Rs45.17 LKR

Bảng chuyển đổi từ VDR sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Vodra đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VDR thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -8.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.93%, đạt mức cao nhất là 0.2394 LKR và mức thấp nhất là 0.2252 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 VDR là Rs0.2997 LKR , thay đổi -20.89% so với giá hiện tại. Vodra đã thay đổi
-Rs
0.2873LKR
, tương đương mức thay đổi -54.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:59 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VDR
Rs0.1186Rs0.1130
+4.93%
1 VDR
Rs0.2372Rs0.2260
+4.93%
5 VDR
Rs1.19Rs1.13
+4.93%
10 VDR
Rs2.37Rs2.26
+4.93%
50 VDR
Rs11.86Rs11.3
+4.93%
100 VDR
Rs23.72Rs22.6
+4.93%
500 VDR
Rs118.58Rs113.02
+4.93%
1000 VDR
Rs237.15Rs226.03
+4.93%

Câu Hỏi Thường Gặp VDR/LKR

1 Vodra bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Vodra (VDR) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.2372.
Tôi có thể mua bao nhiêu VDR với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.22 VDR đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VDR sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VDR sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VDR bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 21.08 VDR, trong khi 5 VDR sẽ có giá khoảng 1.19LKR.
Giá cao nhất của VDR/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VDR tính theo LKR là Rs24.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VDR/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vodra tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vodra (VDR) đã giảm 8.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vodra (VDR) đã giảm 20.89% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VDR thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vodra và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VDR/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VDR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VDR/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VDR/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VDR/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vodra và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vodra: VDR sang Đô la Mỹ (USD), VDR sang Euro (EUR), VDR sang Bảng Anh (GBP), VDR sang Đô la Canada (CAD), VDR sang Rupee Ấn Độ (INR), VDR sang Rupee Pakistan (PKR), VDR sang Real Brazil (BRL), VDR sang ...
Giá của Vodra ở Mỹ là $0.0007634 USD. Ngoài ra, giá của Vodra là €0.0006503 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005672 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001046 CAD ở Canada, ₹0.06860 INR ở Ấn Độ, ₨0.2143 PKR ở Pakistan, R$0.004185 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vodra phổ biến nhất là VDR sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Vodra (VDR) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.2372.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget