Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87664.01 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87664.01 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87664.01 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VC thành DKK
VC/DKK: 1 VC = 0.01144 DKK. Giá chuyển đổi 1 VinuChain (VC) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01144 DKK hôm nay.

VC
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VC/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VinuChain (VC) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VC hiện có giá trị là 0.01144 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VC hiện có giá 0.01144 DKK, nghĩa là mua 5 VC sẽ mất 0.05718 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 87.44 VC và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 437.19 VC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VC sang DKK
Chuyển đổi DKK sang VC
VinuChain
Krone Đan Mạch
1 VC
0.01144 DKK
Đổi 1 VC sang 0.01144 DKK
2 VC
0.02287 DKK
Đổi 2 VC sang 0.02287 DKK
5 VC
0.05718 DKK
Đổi 5 VC sang 0.05718 DKK
10 VC
0.1144 DKK
Đổi 10 VC sang 0.1144 DKK
20 VC
0.2287 DKK
Đổi 20 VC sang 0.2287 DKK
50 VC
0.5718 DKK
Đổi 50 VC sang 0.5718 DKK
100 VC
1.14 DKK
Đổi 100 VC sang 1.14 DKK
200 VC
2.29 DKK
Đổi 200 VC sang 2.29 DKK
500 VC
5.72 DKK
Đổi 500 VC sang 5.72 DKK
1000 VC
11.44 DKK
Đổi 1000 VC sang 11.44 DKK
5000 VC
57.18 DKK
Đổi 5000 VC sang 57.18 DKK
10000 VC
114.37 DKK
Đổi 10000 VC sang 114.37 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VC thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của VinuChain tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VC sang DKK, lên đến 10000 VC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
VinuChain
1 DKK
87.44 VC
Đổi 1 DKK sang 87.44 VC
10 DKK
874.38 VC
Đổi 10 DKK sang 874.38 VC
50 DKK
4,371.89 VC
Đổi 50 DKK sang 4,371.89 VC
100 DKK
8,743.79 VC
Đổi 100 DKK sang 8,743.79 VC
200 DKK
17,487.57 VC
Đổi 200 DKK sang 17,487.57 VC
500 DKK
43,718.94 VC
Đổi 500 DKK sang 43,718.94 VC
1000 DKK
87,437.87 VC
Đổi 1000 DKK sang 87,437.87 VC
2000 DKK
174,875.74 VC
Đổi 2000 DKK sang 174,875.74 VC
5000 DKK
437,189.36 VC
Đổi 5000 DKK sang 437,189.36 VC
10000 DKK
874,378.72 VC
Đổi 10000 DKK sang 874,378.72 VC
50000 DKK
4,371,893.59 VC
Đổi 50000 DKK sang 4,371,893.59 VC
100000 DKK
8,743,787.19 VC
Đổi 100000 DKK sang 8,743,787.19 VC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành VC toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo VinuChain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang VC, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VC/DKK
VC/DKK: 1 VC = 0.01144 DKK; 2025/12/31 19:43:43
Trong 1D vừa qua, VinuChain đã thay đổi +0.23% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VinuChain(VC) đã thay đổi +0.23% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành VC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VC sang DKK: Biến động và thay đổi giá của VinuChain/DKK
Giá VinuChain cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01403 DKK trong khi giá VinuChain thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01139 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VinuChain theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VC theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01157 DKK | 0.01403 DKK | 0.02601 DKK | 0.03136 DKK |
Thấp | 0.01141 DKK | 0.01139 DKK | 0.01139 DKK | 0.01069 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.23% | -17.25% | -52.58% | -27.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VC (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VC bằng DKK. Tuy nhiên, b ạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VinuChain
Số liệu thị trường VC sang DKK
VC/DKK:
kr0.01144
Khối lượng VC 24 giờ:
kr2,022,269.52
Vốn hóa thị trường VC:
kr5,200,997.92
Nguồn cung lưu hành VC:
454.76M VC
Tỷ giá VC sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VinuChain thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VinuChain là kr0.01144 mỗi VC, với tổng vốn hoá thị trường của kr5,200,997.92 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 454,764,200 VC. Khối lượng giao dịch của VinuChain đã thay đổi -5.28% (kr-112,750.40 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VC là kr2,135,019.92.
Thông tin thêm về VinuChain trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VinuChain phổ biến nhất là VC sang DKK, trong đó mã của VinuChain là VC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VC sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VC sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VinuChain phổ biến
VC đến TWD
1 VC thành NT$0.05638 TWD
VC đến CNY
1 VC thành ¥0.01256 CNY
VC đến USD
1 VC thành $0.001796 USD
VC đến AUD
1 VC thành AU$0.002694 AUD
VC đến EUR
1 VC thành €0.001531 EUR
VC đến DKK
1 VC thành kr0.01144 DKK
VC đến CAD
1 VC thành C$0.002463 CAD
VC đến KRW
1 VC thành ₩2.6 KRW
VC đến JPY
1 VC thành ¥0.2817 JPY
VC đến GBP
1 VC thành £0.001336 GBP
VC đến BRL
1 VC thành R$0.009898 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

LIGHT đến DKK
1 LIGHT thành kr8.42 DKK

CHZ đến DKK
1 CHZ thành kr0.2768 DKK

LUNC đến DKK
1 LUNC thành kr0.0002694 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr5,490.56 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr794.29 DKK

RIVER đến DKK
1 RIVER thành kr72.98 DKK

ZEC đến DKK
1 ZEC thành kr3,236.7 DKK

TOKEN đến DKK
1 TOKEN thành kr0.03996 DKK

ZKP đến DKK
1 ZKP thành kr0.8003 DKK

CYBER đến DKK
1 CYBER thành kr5 DKK
Bảng chuyển đổi từ VC sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của VinuChain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VC thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -17.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.23%, đạt mức cao nhất là 0.01157 DKK và mức thấp nhất là 0.01141 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 VC là kr0.02420 DKK , thay đổi -52.58% so với giá hiện tại. VinuChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.87% so với năm trước.
-kr
0.1301DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VC | kr0.005718 | kr0.005705 | +0.23% |
1 VC | kr0.01144 | kr0.01141 | +0.23% |
5 VC | kr0.05718 | kr0.05705 | +0.23% |
10 VC | kr0.1144 | kr0.1141 | +0.23% |
50 VC | kr0.5718 | kr0.5705 | +0.23% |
100 VC | kr1.14 | kr1.14 | +0.23% |
500 VC | kr5.72 | kr5.71 | +0.23% |
1000 VC | kr11.44 | kr11.41 | +0.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp VC/DKK
1 VinuChain bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 VinuChain (VC) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01144.
Tôi có thể mua bao nhiêu VC với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 87.44 VC đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VC sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VC sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VC bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 437.19 VC, trong khi 5 VC sẽ có giá khoảng 0.05718DKK.
Giá cao nhất của VC/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VC tính theo DKK là kr1.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VC/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng gi á của VinuChain tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VinuChain (VC) đã giảm 17.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VinuChain (VC) đã giảm 52.58% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VC thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VinuChain và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VC/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VC/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VC/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VC/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VinuChain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VinuChain: VC sang Đô la Mỹ (USD), VC sang Euro (EUR), VC sang Bảng Anh (GBP), VC sang Đô la Canada (CAD), VC sang Rupee Ấn Độ (INR), VC sang Rupee Pakistan (PKR), VC sang Real Brazil (BRL), VC sang ...
Giá của VinuChain ở Mỹ là $0.001796 USD. Ngoài ra, giá của VinuChain là €0.001531 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001336 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002463 CAD ở Canada, ₹0.1614 INR ở Ấn Độ, ₨0.5034 PKR ở Pakistan, R$0.009898 BRL ở Brazil, ...
Cặp VinuChain phổ biến nhất là VC sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 VinuChain (VC) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01144.
Giá của VinuChain ở Mỹ là $0.001796 USD. Ngoài ra, giá của VinuChain là €0.001531 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001336 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002463 CAD ở Canada, ₹0.1614 INR ở Ấn Độ, ₨0.5034 PKR ở Pakistan, R$0.009898 BRL ở Brazil, ...
Cặp VinuChain phổ biến nhất là VC sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 VinuChain (VC) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01144.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































