Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi VIDYA thành IDR

VIDYA/IDR: 1 VIDYA = 163.83 IDR. Giá chuyển đổi 1 Vidya (VIDYA) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 163.83 IDR hôm nay.
VIDYA
VIDYA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VIDYA/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vidya (VIDYA) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VIDYA hiện có giá trị là 163.83 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VIDYA hiện có giá 163.83 IDR, nghĩa là mua 5 VIDYA sẽ mất 819.14 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.006104 VIDYA và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03052 VIDYA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VIDYA sang IDR

Chuyển đổi IDR sang VIDYA

Vidya
Rupiah Indonesia
1 VIDYA
163.83  IDR
Đổi 1 VIDYA sang 163.83 IDR
2 VIDYA
327.66  IDR
Đổi 2 VIDYA sang 327.66 IDR
5 VIDYA
819.14  IDR
Đổi 5 VIDYA sang 819.14 IDR
10 VIDYA
1,638.28  IDR
Đổi 10 VIDYA sang 1,638.28 IDR
20 VIDYA
3,276.55  IDR
Đổi 20 VIDYA sang 3,276.55 IDR
50 VIDYA
8,191.38  IDR
Đổi 50 VIDYA sang 8,191.38 IDR
100 VIDYA
16,382.77  IDR
Đổi 100 VIDYA sang 16,382.77 IDR
200 VIDYA
32,765.54  IDR
Đổi 200 VIDYA sang 32,765.54 IDR
500 VIDYA
81,913.84  IDR
Đổi 500 VIDYA sang 81,913.84 IDR
1000 VIDYA
163,827.68  IDR
Đổi 1000 VIDYA sang 163,827.68 IDR
5000 VIDYA
819,138.38  IDR
Đổi 5000 VIDYA sang 819,138.38 IDR
10000 VIDYA
1,638,276.76  IDR
Đổi 10000 VIDYA sang 1,638,276.76 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VIDYA thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Vidya tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VIDYA sang IDR, lên đến 10000 VIDYA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Vidya
1 IDR
0.006104 VIDYA
Đổi 1 IDR sang 0.006104 VIDYA
10 IDR
0.06104 VIDYA
Đổi 10 IDR sang 0.06104 VIDYA
50 IDR
0.3052 VIDYA
Đổi 50 IDR sang 0.3052 VIDYA
100 IDR
0.6104 VIDYA
Đổi 100 IDR sang 0.6104 VIDYA
200 IDR
1.22 VIDYA
Đổi 200 IDR sang 1.22 VIDYA
500 IDR
3.05 VIDYA
Đổi 500 IDR sang 3.05 VIDYA
1000 IDR
6.1 VIDYA
Đổi 1000 IDR sang 6.1 VIDYA
2000 IDR
12.21 VIDYA
Đổi 2000 IDR sang 12.21 VIDYA
5000 IDR
30.52 VIDYA
Đổi 5000 IDR sang 30.52 VIDYA
10000 IDR
61.04 VIDYA
Đổi 10000 IDR sang 61.04 VIDYA
50000 IDR
305.2 VIDYA
Đổi 50000 IDR sang 305.2 VIDYA
100000 IDR
610.4 VIDYA
Đổi 100000 IDR sang 610.4 VIDYA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành VIDYA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Vidya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang VIDYA, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VIDYA/IDR

VIDYA/IDR: 1 VIDYA = 163.83 IDR; 2025/12/03 18:29:40
Trong 1D vừa qua, Vidya đã thay đổi +0.71% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vidya(VIDYA) đã thay đổi +0.71% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VIDYA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VIDYA sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Vidya/IDR

Giá Vidya cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 219.53 IDR trong khi giá Vidya thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 152.15 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vidya theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VIDYA theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
163.83 IDR
219.53 IDR
278.97 IDR
347.3 IDR
Thấp
162.67 IDR
152.15 IDR
152.15 IDR
152.15 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.71%
-23.07%
-39.83%
-49.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VIDYA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VIDYA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VIDYA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Vidya

Số liệu thị trường VIDYA sang IDR

VIDYA/IDR:
Rp163.83
Khối lượng VIDYA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VIDYA:
Rp6,581,964,523.35
Nguồn cung lưu hành VIDYA:
40.18M VIDYA

Tỷ giá VIDYA sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vidya thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vidya là Rp163.83 mỗi VIDYA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp6,581,964,523.35 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,176,148 VIDYA. Khối lượng giao dịch của Vidya đã thay đổi -100.00% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VIDYA là Rp--.

Thông tin thêm về Vidya trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vidya phổ biến nhất là VIDYA sang IDR, trong đó mã của Vidya là VIDYA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VIDYA sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VIDYA sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Vidya phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VIDYA đến TWD
1 VIDYA thành NT$0.3085 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VIDYA đến CNY
1 VIDYA thành ¥0.06976 CNY
popular info Đô la Mỹ
VIDYA đến USD
1 VIDYA thành $0.009867 USD
popular info Đô la Úc
VIDYA đến AUD
1 VIDYA thành AU$0.01496 AUD
popular info Rupiah Indonesia
VIDYA đến IDR
1 VIDYA thành Rp163.83 IDR
popular info Euro
VIDYA đến EUR
1 VIDYA thành €0.008460 EUR
popular info Đô la Canada
VIDYA đến CAD
1 VIDYA thành C$0.01376 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VIDYA đến KRW
1 VIDYA thành ₩14.46 KRW
popular info Yên Nhật
VIDYA đến JPY
1 VIDYA thành ¥1.53 JPY
popular info Bảng Anh
VIDYA đến GBP
1 VIDYA thành £0.007399 GBP
popular info Real Brazil
VIDYA đến BRL
1 VIDYA thành R$0.05235 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets XDC Network
XDC đến IDR
1 XDC thành Rp855.67 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,551,741,218.08 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp52,078,092.5 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp241,280.09 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp28,152.4 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp15,066,288.04 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,357,525.83 IDR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến IDR
1 BOB thành Rp388.77 IDR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến IDR
1 BCH thành Rp9,962,336.02 IDR
other assets MetaArena
TIMI đến IDR
1 TIMI thành Rp1,056.19 IDR

Bảng chuyển đổi từ VIDYA sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Vidya đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VIDYA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -23.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.71%, đạt mức cao nhất là 163.83 IDR và mức thấp nhất là 162.67 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VIDYA là Rp272.27 IDR , thay đổi -39.83% so với giá hiện tại. Vidya đã thay đổi
-Rp
1,238.19IDR
, tương đương mức thay đổi -88.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:29 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VIDYA
Rp81.91Rp81.34
+0.71%
1 VIDYA
Rp163.83Rp162.67
+0.71%
5 VIDYA
Rp819.14Rp813.35
+0.71%
10 VIDYA
Rp1,638.28Rp1,626.7
+0.71%
50 VIDYA
Rp8,191.38Rp8,133.52
+0.71%
100 VIDYA
Rp16,382.77Rp16,267.03
+0.71%
500 VIDYA
Rp81,913.84Rp81,335.16
+0.71%
1000 VIDYA
Rp163,827.68Rp162,670.32
+0.71%

Câu Hỏi Thường Gặp VIDYA/IDR

1 Vidya bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Vidya (VIDYA) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp163.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu VIDYA với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006104 VIDYA đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VIDYA sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VIDYA sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VIDYA bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03052 VIDYA, trong khi 5 VIDYA sẽ có giá khoảng 819.14IDR.
Giá cao nhất của VIDYA/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VIDYA tính theo IDR là Rp9,187.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VIDYA/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vidya tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vidya (VIDYA) đã giảm 23.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vidya (VIDYA) đã giảm 39.83% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VIDYA thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vidya và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VIDYA/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VIDYA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VIDYA/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VIDYA/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VIDYA/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vidya và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vidya: VIDYA sang Đô la Mỹ (USD), VIDYA sang Euro (EUR), VIDYA sang Bảng Anh (GBP), VIDYA sang Đô la Canada (CAD), VIDYA sang Rupee Ấn Độ (INR), VIDYA sang Rupee Pakistan (PKR), VIDYA sang Real Brazil (BRL), VIDYA sang ...
Giá của Vidya ở Mỹ là $0.009867 USD. Ngoài ra, giá của Vidya là €0.008460 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007399 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01376 CAD ở Canada, ₹0.8897 INR ở Ấn Độ, ₨2.77 PKR ở Pakistan, R$0.05235 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vidya phổ biến nhất là VIDYA sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Vidya (VIDYA) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp163.83.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.