Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87993.90 (+0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87993.90 (+0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87993.90 (+0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VDA thành MYR
VDA/MYR: 1 VDA = 0.003272 MYR. Giá chuyển đổi 1 Verida (VDA) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.003272 MYR hôm nay.

VDA
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VDA/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Verida (VDA) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VDA hiện có giá trị là 0.003272 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VDA hiện có giá 0.003272 MYR, nghĩa là mua 5 VDA sẽ mất 0.01636 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 305.65 VDA và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 1,528.26 VDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VDA sang MYR
Chuyển đổi MYR sang VDA
Verida
Ringgit Malaysia
1 VDA
0.003272 MYR
Đổi 1 VDA sang 0.003272 MYR
2 VDA
0.006543 MYR
Đổi 2 VDA sang 0.006543 MYR
5 VDA
0.01636 MYR
Đổi 5 VDA sang 0.01636 MYR
10 VDA
0.03272 MYR
Đổi 10 VDA sang 0.03272 MYR
20 VDA
0.06543 MYR
Đổi 20 VDA sang 0.06543 MYR
50 VDA
0.1636 MYR
Đổi 50 VDA sang 0.1636 MYR
100 VDA
0.3272 MYR
Đổi 100 VDA sang 0.3272 MYR
200 VDA
0.6543 MYR
Đổi 200 VDA sang 0.6543 MYR
500 VDA
1.64 MYR
Đổi 500 VDA sang 1.64 MYR
1000 VDA
3.27 MYR
Đổi 1000 VDA sang 3.27 MYR
5000 VDA
16.36 MYR
Đổi 5000 VDA sang 16.36 MYR
10000 VDA
32.72 MYR
Đổi 10000 VDA sang 32.72 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VDA thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Verida tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VDA sang MYR, lên đến 10000 VDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Verida
1 MYR
305.65 VDA
Đổi 1 MYR sang 305.65 VDA
10 MYR
3,056.52 VDA
Đổi 10 MYR sang 3,056.52 VDA
50 MYR
15,282.62 VDA
Đổi 50 MYR sang 15,282.62 VDA
100 MYR
30,565.24 VDA
Đổi 100 MYR sang 30,565.24 VDA
200 MYR
61,130.48 VDA
Đổi 200 MYR sang 61,130.48 VDA
500 MYR
152,826.19 VDA
Đổi 500 MYR sang 152,826.19 VDA
1000 MYR
305,652.38 VDA
Đổi 1000 MYR sang 305,652.38 VDA
2000 MYR
611,304.76 VDA
Đổi 2000 MYR sang 611,304.76 VDA
5000 MYR
1,528,261.9 VDA
Đổi 5000 MYR sang 1,528,261.9 VDA
10000 MYR
3,056,523.8 VDA
Đổi 10000 MYR sang 3,056,523.8 VDA
50000 MYR
15,282,619.02 VDA
Đổi 50000 MYR sang 15,282,619.02 VDA
100000 MYR
30,565,238.05 VDA
Đổi 100000 MYR sang 30,565,238.05 VDA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành VDA toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Verida đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang VDA, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VDA/MYR
VDA/MYR: 1 VDA = 0.003272 MYR; 2025/12/30 13:36:42
Trong 1D vừa qua, Verida đã thay đổi +43.25% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Verida(VDA) đã thay đổi +43.25% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành VDA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VDA sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Verida/MYR
Giá Verida cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.003485 MYR trong khi giá Verida thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.002163 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Verida theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VDA theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003485 MYR | 0.003485 MYR | 0.006528 MYR | 0.01280 MYR |
Thấp | 0.002296 MYR | 0.002163 MYR | 0.002163 MYR | 0.002163 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +43.25% | +6.25% | -32.75% | -73.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VDA (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VDA bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Verida
Số liệu thị trường VDA sang MYR
VDA/MYR:
RM0.003272
Khối lượng VDA 24 giờ:
RM71,680.74
Vốn hóa thị trường VDA:
--
Nguồn cung lưu hành VDA:
0 VDA
Tỷ giá VDA sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Verida thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Verida là RM0.003272 mỗi VDA, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VDA. Khối lượng giao dịch của Verida đã thay đổi +45.17% (RM22,302.51 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VDA là RM49,378.22.
Thông tin thêm về Verida trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Verida phổ biến nhất là VDA sang MYR, trong đó mã của Verida là VDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VDA sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VDA sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Verida phổ biến
VDA đến TWD
1 VDA thành NT$0.02532 TWD
VDA đến MYR
1 VDA thành RM0.003272 MYR
VDA đến CNY
1 VDA thành ¥0.005650 CNY
VDA đến USD
1 VDA thành $0.0008083 USD
VDA đến AUD
1 VDA thành AU$0.001205 AUD
VDA đến EUR
1 VDA thành €0.0006865 EUR
VDA đến CAD
1 VDA thành C$0.001106 CAD
VDA đến KRW
1 VDA thành ₩1.17 KRW
VDA đến JPY
1 VDA thành ¥0.1260 JPY
VDA đến GBP
1 VDA thành £0.0005978 GBP
VDA đến BRL
1 VDA thành R$0.004505 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

ELIZAOS đến MYR
1 ELIZAOS thành RM0.02354 MYR

ZRX đến MYR
1 ZRX thành RM0.6939 MYR

WFI đến MYR
1 WFI thành RM11.24 MYR

OPEN đến MYR
1 OPEN thành RM0.6815 MYR

PLANCK đến MYR
1 PLANCK thành RM0.08243 MYR

LIT đến MYR
1 LIT thành RM11.27 MYR

MANTA đến MYR
1 MANTA thành RM0.3224 MYR

SCOR đến MYR
1 SCOR thành RM0.07789 MYR

POLYX đến MYR
1 POLYX thành RM0.2222 MYR

H đến MYR
1 H thành RM0.6835 MYR
Bảng chuyển đổi từ VDA sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Verida đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VDA thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +6.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +43.25%, đạt mức cao nhất là 0.003485 MYR và mức thấp nhất là 0.002296 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 VDA là RM0.004874 MYR , thay đổi -32.75% so với giá hiện tại. Verida đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.56% so với năm trước.
-RM
0.07074MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VDA | RM0.001636 | RM0.001139 | +43.25% |
1 VDA | RM0.003272 | RM0.002279 | +43.25% |
5 VDA | RM0.01636 | RM0.01139 | +43.25% |
10 VDA | RM0.03272 | RM0.02279 | +43.25% |
50 VDA | RM0.1636 | RM0.1139 | +43.25% |
100 VDA | RM0.3272 | RM0.2279 | +43.25% |
500 VDA | RM1.64 | RM1.14 | +43.25% |
1000 VDA | RM3.27 | RM2.28 | +43.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp VDA/MYR
1 Verida bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Verida (VDA) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.003272.
Tôi có thể mua bao nhiêu VDA với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 305.65 VDA đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VDA sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VDA sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VDA bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 1,528.26 VDA, trong khi 5 VDA sẽ có giá khoảng 0.01636MYR.
Giá cao nhất của VDA/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VDA tính theo MYR là RM0.4772. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VDA/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Verida tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Verida (VDA) đã tăng 6.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Verida (VDA) đã giảm 32.75% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VDA thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Verida và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VDA/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VDA/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VDA/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VDA/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Verida và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Verida: VDA sang Đô la Mỹ (USD), VDA sang Euro (EUR), VDA sang Bảng Anh (GBP), VDA sang Đô la Canada (CAD), VDA sang Rupee Ấn Độ (INR), VDA sang Rupee Pakistan (PKR), VDA sang Real Brazil (BRL), VDA sang ...
Giá của Verida ở Mỹ là $0.0008083 USD. Ngoài ra, giá của Verida là €0.0006865 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005978 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001106 CAD ở Canada, ₹0.07251 INR ở Ấn Độ, ₨0.2263 PKR ở Pakistan, R$0.004505 BRL ở Brazil, ...
Cặp Verida phổ biến nhất là VDA sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Verida (VDA) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.003272.
Giá của Verida ở Mỹ là $0.0008083 USD. Ngoài ra, giá của Verida là €0.0006865 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005978 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001106 CAD ở Canada, ₹0.07251 INR ở Ấn Độ, ₨0.2263 PKR ở Pakistan, R$0.004505 BRL ở Brazil, ...
Cặp Verida phổ biến nhất là VDA sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Verida (VDA) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.003272.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































