Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Venus XVS sang Shilling Kenya (vXVS sang KES)

Máy tính và công cụ chuyển đổi vXVS thành KES

vXVS/KES: 1 vXVS = 11.33 KES. Giá chuyển đổi 1 Venus XVS (vXVS) thành Shilling Kenya (KES) là 11.33 KES hôm nay.
vXVS
vXVS
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vXVS/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus XVS (vXVS) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vXVS hiện có giá trị là 11.33 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vXVS hiện có giá 11.33 KES, nghĩa là mua 5 vXVS sẽ mất 56.65 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.08826 vXVS và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.4413 vXVS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi vXVS sang KES

Chuyển đổi KES sang vXVS

Venus XVS
Shilling Kenya
1 vXVS
11.33  KES
Đổi 1 vXVS sang 11.33 KES
2 vXVS
22.66  KES
Đổi 2 vXVS sang 22.66 KES
5 vXVS
56.65  KES
Đổi 5 vXVS sang 56.65 KES
10 vXVS
113.3  KES
Đổi 10 vXVS sang 113.3 KES
20 vXVS
226.59  KES
Đổi 20 vXVS sang 226.59 KES
50 vXVS
566.49  KES
Đổi 50 vXVS sang 566.49 KES
100 vXVS
1,132.97  KES
Đổi 100 vXVS sang 1,132.97 KES
200 vXVS
2,265.94  KES
Đổi 200 vXVS sang 2,265.94 KES
500 vXVS
5,664.86  KES
Đổi 500 vXVS sang 5,664.86 KES
1000 vXVS
11,329.72  KES
Đổi 1000 vXVS sang 11,329.72 KES
5000 vXVS
56,648.58  KES
Đổi 5000 vXVS sang 56,648.58 KES
10000 vXVS
113,297.17  KES
Đổi 10000 vXVS sang 113,297.17 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vXVS thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Venus XVS tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vXVS sang KES, lên đến 10000 vXVS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Venus XVS
1 KES
0.08826 vXVS
Đổi 1 KES sang 0.08826 vXVS
10 KES
0.8826 vXVS
Đổi 10 KES sang 0.8826 vXVS
50 KES
4.41 vXVS
Đổi 50 KES sang 4.41 vXVS
100 KES
8.83 vXVS
Đổi 100 KES sang 8.83 vXVS
200 KES
17.65 vXVS
Đổi 200 KES sang 17.65 vXVS
500 KES
44.13 vXVS
Đổi 500 KES sang 44.13 vXVS
1000 KES
88.26 vXVS
Đổi 1000 KES sang 88.26 vXVS
2000 KES
176.53 vXVS
Đổi 2000 KES sang 176.53 vXVS
5000 KES
441.32 vXVS
Đổi 5000 KES sang 441.32 vXVS
10000 KES
882.63 vXVS
Đổi 10000 KES sang 882.63 vXVS
50000 KES
4,413.17 vXVS
Đổi 50000 KES sang 4,413.17 vXVS
100000 KES
8,826.35 vXVS
Đổi 100000 KES sang 8,826.35 vXVS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành vXVS toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Venus XVS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang vXVS, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ vXVS/KES

vXVS/KES: 1 vXVS = 11.33 KES; 2025/12/30 22:45:37
Trong 1D vừa qua, Venus XVS đã thay đổi +0.06% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus XVS(vXVS) đã thay đổi +0.06% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành vXVS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi vXVS sang KES: Biến động và thay đổi giá của Venus XVS/KES

Giá Venus XVS cao nhất theo KES 7 ngày qua là 11.53 KES trong khi giá Venus XVS thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 10.22 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus XVS theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vXVS theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
11.36 KES
11.53 KES
13.11 KES
20.75 KES
Thấp
11.32 KES
10.22 KES
10.22 KES
7.97 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.06%
+6.57%
-11.04%
-26.97%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua vXVS (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vXVS bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vXVS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Venus XVS

Số liệu thị trường vXVS sang KES

vXVS/KES:
KSh11.33
Khối lượng vXVS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vXVS:
KSh581,109,047.63
Nguồn cung lưu hành vXVS:
51.29M vXVS

Tỷ giá vXVS sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Venus XVS thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Venus XVS là KSh11.33 mỗi vXVS, với tổng vốn hoá thị trường của KSh581,109,047.63 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,290,696 vXVS. Khối lượng giao dịch của Venus XVS đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vXVS là KSh0.

Thông tin thêm về Venus XVS trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus XVS phổ biến nhất là vXVS sang KES, trong đó mã của Venus XVS là vXVS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi vXVS sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi vXVS sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Venus XVS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
vXVS đến TWD
1 vXVS thành NT$2.75 TWD
popular info Shilling Kenya
vXVS đến KES
1 vXVS thành KSh11.33 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
vXVS đến CNY
1 vXVS thành ¥0.6145 CNY
popular info Đô la Mỹ
vXVS đến USD
1 vXVS thành $0.08783 USD
popular info Đô la Úc
vXVS đến AUD
1 vXVS thành AU$0.1312 AUD
popular info Euro
vXVS đến EUR
1 vXVS thành €0.07476 EUR
popular info Đô la Canada
vXVS đến CAD
1 vXVS thành C$0.1203 CAD
popular info Won Hàn Quốc
vXVS đến KRW
1 vXVS thành ₩126.55 KRW
popular info Yên Nhật
vXVS đến JPY
1 vXVS thành ¥13.74 JPY
popular info Bảng Anh
vXVS đến GBP
1 vXVS thành £0.06522 GBP
popular info Real Brazil
vXVS đến BRL
1 vXVS thành R$0.4820 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets elizaOS
ELIZAOS đến KES
1 ELIZAOS thành KSh0.7865 KES
other assets Lighter
LIT đến KES
1 LIT thành KSh360.57 KES
other assets Beta Finance
BETA đến KES
1 BETA thành KSh5.65 KES
other assets Velo
VELO đến KES
1 VELO thành KSh0.8806 KES
other assets WalletConnect Token
WCT đến KES
1 WCT thành KSh11.81 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,398,510.95 KES
other assets Tradoor
TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh257.65 KES
other assets 0x Protocol
ZRX đến KES
1 ZRX thành KSh21.93 KES
other assets Humanity Protocol
H đến KES
1 H thành KSh22.97 KES
other assets Tagger
TAG đến KES
1 TAG thành KSh0.06971 KES

Bảng chuyển đổi từ vXVS sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Venus XVS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 vXVS thành Shilling Kenya đã thay đổi +6.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 11.36 KES và mức thấp nhất là 11.32 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 vXVS là KSh12.74 KES , thay đổi -11.04% so với giá hiện tại. Venus XVS đã thay đổi
-KSh
13.56KES
, tương đương mức thay đổi -54.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:45 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 vXVS
KSh5.66KSh5.66
+0.06%
1 vXVS
KSh11.33KSh11.32
+0.06%
5 vXVS
KSh56.65KSh56.61
+0.06%
10 vXVS
KSh113.3KSh113.23
+0.06%
50 vXVS
KSh566.49KSh566.14
+0.06%
100 vXVS
KSh1,132.97KSh1,132.27
+0.06%
500 vXVS
KSh5,664.86KSh5,661.36
+0.06%
1000 vXVS
KSh11,329.72KSh11,322.71
+0.06%

Câu Hỏi Thường Gặp vXVS/KES

1 Venus XVS bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Venus XVS (vXVS) trong Shilling Kenya (KES) là KSh11.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu vXVS với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08826 vXVS đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vXVS sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vXVS sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vXVS bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.4413 vXVS, trong khi 5 vXVS sẽ có giá khoảng 56.65KES.
Giá cao nhất của vXVS/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vXVS tính theo KES là KSh379.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vXVS/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus XVS tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus XVS (vXVS) đã tăng 6.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus XVS (vXVS) đã giảm 11.04% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vXVS thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus XVS và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vXVS/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vXVS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vXVS/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vXVS/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vXVS/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus XVS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Venus XVS: vXVS sang Đô la Mỹ (USD), vXVS sang Euro (EUR), vXVS sang Bảng Anh (GBP), vXVS sang Đô la Canada (CAD), vXVS sang Rupee Ấn Độ (INR), vXVS sang Rupee Pakistan (PKR), vXVS sang Real Brazil (BRL), vXVS sang ...
Giá của Venus XVS ở Mỹ là $0.08783 USD. Ngoài ra, giá của Venus XVS là €0.07476 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06522 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1203 CAD ở Canada, ₹7.89 INR ở Ấn Độ, ₨24.6 PKR ở Pakistan, R$0.4820 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venus XVS phổ biến nhất là vXVS sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Venus XVS (vXVS) ở Shilling Kenya (KES) là KSh11.33.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget