Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Venus SXP sang Nhân dân tệ Trung Quốc (vSXP sang CNY)

Máy tính và công cụ chuyển đổi vSXP thành CNY

vSXP/CNY: 1 vSXP = 0.008660 CNY. Giá chuyển đổi 1 Venus SXP (vSXP) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.008660 CNY hôm nay.
vSXP
vSXP
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vSXP/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus SXP (vSXP) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vSXP hiện có giá trị là 0.008660 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vSXP hiện có giá 0.008660 CNY, nghĩa là mua 5 vSXP sẽ mất 0.04330 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 115.47 vSXP và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 577.35 vSXP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi vSXP sang CNY

Chuyển đổi CNY sang vSXP

Venus SXP
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 vSXP
0.008660  CNY
Đổi 1 vSXP sang 0.008660 CNY
2 vSXP
0.01732  CNY
Đổi 2 vSXP sang 0.01732 CNY
5 vSXP
0.04330  CNY
Đổi 5 vSXP sang 0.04330 CNY
10 vSXP
0.08660  CNY
Đổi 10 vSXP sang 0.08660 CNY
20 vSXP
0.1732  CNY
Đổi 20 vSXP sang 0.1732 CNY
50 vSXP
0.4330  CNY
Đổi 50 vSXP sang 0.4330 CNY
100 vSXP
0.8660  CNY
Đổi 100 vSXP sang 0.8660 CNY
200 vSXP
1.73  CNY
Đổi 200 vSXP sang 1.73 CNY
500 vSXP
4.33  CNY
Đổi 500 vSXP sang 4.33 CNY
1000 vSXP
8.66  CNY
Đổi 1000 vSXP sang 8.66 CNY
5000 vSXP
43.3  CNY
Đổi 5000 vSXP sang 43.3 CNY
10000 vSXP
86.6  CNY
Đổi 10000 vSXP sang 86.6 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vSXP thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Venus SXP tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vSXP sang CNY, lên đến 10000 vSXP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Venus SXP
1 CNY
115.47 vSXP
Đổi 1 CNY sang 115.47 vSXP
10 CNY
1,154.7 vSXP
Đổi 10 CNY sang 1,154.7 vSXP
50 CNY
5,773.48 vSXP
Đổi 50 CNY sang 5,773.48 vSXP
100 CNY
11,546.96 vSXP
Đổi 100 CNY sang 11,546.96 vSXP
200 CNY
23,093.92 vSXP
Đổi 200 CNY sang 23,093.92 vSXP
500 CNY
57,734.81 vSXP
Đổi 500 CNY sang 57,734.81 vSXP
1000 CNY
115,469.62 vSXP
Đổi 1000 CNY sang 115,469.62 vSXP
2000 CNY
230,939.24 vSXP
Đổi 2000 CNY sang 230,939.24 vSXP
5000 CNY
577,348.09 vSXP
Đổi 5000 CNY sang 577,348.09 vSXP
10000 CNY
1,154,696.19 vSXP
Đổi 10000 CNY sang 1,154,696.19 vSXP
50000 CNY
5,773,480.94 vSXP
Đổi 50000 CNY sang 5,773,480.94 vSXP
100000 CNY
11,546,961.88 vSXP
Đổi 100000 CNY sang 11,546,961.88 vSXP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành vSXP toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Venus SXP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang vSXP, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ vSXP/CNY

vSXP/CNY: 1 vSXP = 0.008660 CNY; 2025/12/31 12:17:57
Trong 1D vừa qua, Venus SXP đã thay đổi -1.18% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus SXP(vSXP) đã thay đổi -1.18% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành vSXP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi vSXP sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Venus SXP/CNY

Giá Venus SXP cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.009435 CNY trong khi giá Venus SXP thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.008291 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus SXP theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vSXP theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009026 CNY
0.009435 CNY
0.01125 CNY
0.02387 CNY
Thấp
0.008575 CNY
0.008291 CNY
0.006625 CNY
0.006625 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.18%
-4.90%
+1.11%
-62.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua vSXP (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vSXP bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vSXP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Venus SXP

Số liệu thị trường vSXP sang CNY

vSXP/CNY:
¥0.008660
Khối lượng vSXP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vSXP:
¥120,579.94
Nguồn cung lưu hành vSXP:
13.92M vSXP

Tỷ giá vSXP sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Venus SXP thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Venus SXP là ¥0.008660 mỗi vSXP, với tổng vốn hoá thị trường của ¥120,579.94 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,923,320 vSXP. Khối lượng giao dịch của Venus SXP đã thay đổi 0.00% (¥0 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vSXP là ¥0.

Thông tin thêm về Venus SXP trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus SXP phổ biến nhất là vSXP sang CNY, trong đó mã của Venus SXP là vSXP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi vSXP sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi vSXP sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Venus SXP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
vSXP đến TWD
1 vSXP thành NT$0.03886 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
vSXP đến CNY
1 vSXP thành ¥0.008660 CNY
popular info Đô la Mỹ
vSXP đến USD
1 vSXP thành $0.001239 USD
popular info Đô la Úc
vSXP đến AUD
1 vSXP thành AU$0.001855 AUD
popular info Euro
vSXP đến EUR
1 vSXP thành €0.001055 EUR
popular info Đô la Canada
vSXP đến CAD
1 vSXP thành C$0.001699 CAD
popular info Won Hàn Quốc
vSXP đến KRW
1 vSXP thành ₩1.79 KRW
popular info Yên Nhật
vSXP đến JPY
1 vSXP thành ¥0.1941 JPY
popular info Bảng Anh
vSXP đến GBP
1 vSXP thành £0.0009220 GBP
popular info Real Brazil
vSXP đến BRL
1 vSXP thành R$0.006799 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Manyu (manyushiba.com)
MANYU đến CNY
1 MANYU thành ¥0.{7}6359 CNY
other assets Chiliz
CHZ đến CNY
1 CHZ thành ¥0.3096 CNY
other assets Cyber
CYBER đến CNY
1 CYBER thành ¥6.13 CNY
other assets Plasma
XPL đến CNY
1 XPL thành ¥1.18 CNY
other assets Bounce Token
AUCTION đến CNY
1 AUCTION thành ¥38.45 CNY
other assets River
RIVER đến CNY
1 RIVER thành ¥58.01 CNY
other assets zkPass
ZKP đến CNY
1 ZKP thành ¥0.9720 CNY
other assets Bitcoin
BTC đến CNY
1 BTC thành ¥620,933.93 CNY
other assets IOST
IOST đến CNY
1 IOST thành ¥0.01250 CNY
other assets Quack AI
Q đến CNY
1 Q thành ¥0.08931 CNY

Bảng chuyển đổi từ vSXP sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của Venus SXP đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 vSXP thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -4.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.18%, đạt mức cao nhất là 0.009026 CNY và mức thấp nhất là 0.008575 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 vSXP là ¥0.008566 CNY , thay đổi +1.11% so với giá hiện tại. Venus SXP đã thay đổi
-¥
0.03922CNY
, tương đương mức thay đổi -81.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:17 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 vSXP
¥0.004330¥0.004382
-1.18%
1 vSXP
¥0.008660¥0.008763
-1.18%
5 vSXP
¥0.04330¥0.04382
-1.18%
10 vSXP
¥0.08660¥0.08763
-1.18%
50 vSXP
¥0.4330¥0.4382
-1.18%
100 vSXP
¥0.8660¥0.8763
-1.18%
500 vSXP
¥4.33¥4.38
-1.18%
1000 vSXP
¥8.66¥8.76
-1.18%

Câu Hỏi Thường Gặp vSXP/CNY

1 Venus SXP bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Venus SXP (vSXP) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.008660.
Tôi có thể mua bao nhiêu vSXP với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 115.47 vSXP đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vSXP sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vSXP sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vSXP bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 577.35 vSXP, trong khi 5 vSXP sẽ có giá khoảng 0.04330CNY.
Giá cao nhất của vSXP/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vSXP tính theo CNY là ¥0.8216. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vSXP/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus SXP tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus SXP (vSXP) đã giảm 4.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus SXP (vSXP) đã tăng 1.11% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vSXP thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus SXP và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vSXP/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vSXP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vSXP/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vSXP/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vSXP/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus SXP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Venus SXP: vSXP sang Đô la Mỹ (USD), vSXP sang Euro (EUR), vSXP sang Bảng Anh (GBP), vSXP sang Đô la Canada (CAD), vSXP sang Rupee Ấn Độ (INR), vSXP sang Rupee Pakistan (PKR), vSXP sang Real Brazil (BRL), vSXP sang ...
Giá của Venus SXP ở Mỹ là $0.001239 USD. Ngoài ra, giá của Venus SXP là €0.001055 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009220 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001699 CAD ở Canada, ₹0.1114 INR ở Ấn Độ, ₨0.3478 PKR ở Pakistan, R$0.006799 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venus SXP phổ biến nhất là vSXP sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Venus SXP (vSXP) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.008660.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget