Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92973.45 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92973.45 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92973.45 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VON thành MMK
VON/MMK: 1 VON = 0.02568 MMK. Giá chuyển đổi 1 Vameon (VON) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.02568 MMK hôm nay.

VON
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VON/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vameon (VON) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VON hiện có giá trị là 0.02568 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VON hiện có giá 0.02568 MMK, nghĩa là mua 5 VON sẽ mất 0.1284 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 38.93 VON và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 194.67 VON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VON sang MMK
Chuyển đổi MMK sang VON
Vameon
Kyat Myanmar
1 VON
0.02568 MMK
Đổi 1 VON sang 0.02568 MMK
2 VON
0.05137 MMK
Đổi 2 VON sang 0.05137 MMK
5 VON
0.1284 MMK
Đổi 5 VON sang 0.1284 MMK
10 VON
0.2568 MMK
Đổi 10 VON sang 0.2568 MMK
20 VON
0.5137 MMK
Đổi 20 VON sang 0.5137 MMK
50 VON
1.28 MMK
Đổi 50 VON sang 1.28 MMK
100 VON
2.57 MMK
Đổi 100 VON sang 2.57 MMK
200 VON
5.14 MMK
Đổi 200 VON sang 5.14 MMK
500 VON
12.84 MMK
Đổi 500 VON sang 12.84 MMK
1000 VON
25.68 MMK
Đổi 1000 VON sang 25.68 MMK
5000 VON
128.42 MMK
Đổi 5000 VON sang 128.42 MMK
10000 VON
256.84 MMK
Đổi 10000 VON sang 256.84 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VON thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Vameon tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VON sang MMK, lên đến 10000 VON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Vameon
1 MMK
38.93 VON
Đổi 1 MMK sang 38.93 VON
10 MMK
389.35 VON
Đổi 10 MMK sang 389.35 VON
50 MMK
1,946.73 VON
Đổi 50 MMK sang 1,946.73 VON
100 MMK
3,893.47 VON
Đổi 100 MMK sang 3,893.47 VON
200 MMK
7,786.94 VON
Đổi 200 MMK sang 7,786.94 VON
500 MMK
19,467.34 VON
Đổi 500 MMK sang 19,467.34 VON
1000 MMK
38,934.68 VON
Đổi 1000 MMK sang 38,934.68 VON
2000 MMK
77,869.37 VON
Đổi 2000 MMK sang 77,869.37 VON
5000 MMK
194,673.42 VON
Đổi 5000 MMK sang 194,673.42 VON
10000 MMK
389,346.84 VON
Đổi 10000 MMK sang 389,346.84 VON
50000 MMK
1,946,734.19 VON
Đổi 50000 MMK sang 1,946,734.19 VON
100000 MMK
3,893,468.38 VON
Đổi 100000 MMK sang 3,893,468.38 VON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành VON toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Vameon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang VON, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VON/MMK
VON/MMK: 1 VON = 0.02568 MMK; 2025/12/04 11:55:14
Trong 1D vừa qua, Vameon đã thay đổi -7.16% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vameon(VON) đã thay đổi -7.16% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành VON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VON sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Vameon/MMK
Giá Vameon cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.03571 MMK trong khi giá Vameon thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.02560 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vameon theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VON theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02772 MMK | 0.03571 MMK | 0.04917 MMK | 0.06018 MMK |
Thấp | 0.02560 MMK | 0.02560 MMK | 0.02560 MMK | 0.02560 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.16% | -26.12% | -49.98% | -51.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VON (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VON bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vameon
Số liệu thị trường VON sang MMK
VON/MMK:
Ks0.02568
Khối lượng VON 24 giờ:
Ks342,146,462.86
Vốn hóa thị trường VON:
Ks6,405,755,194.85
Nguồn cung lưu hành VON:
249.41B VON
Tỷ giá VON sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vameon thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vameon là Ks0.02568 mỗi VON, với tổng vốn hoá thị trường của Ks6,405,755,194.85 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 249,406,060,000 VON. Khối lượng giao dịch của Vameon đã thay đổi -17.25% (Ks-71,316,088.10 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VON là Ks413,462,550.96.
Thông tin thêm về Vameon trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vameon phổ biến nhất là VON sang MMK, trong đó mã của Vameon là VON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VON sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VON sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vameon phổ biến

VON đến TWD
1 VON thành NT$0.0003829 TWD

VON đến CNY
1 VON thành ¥0.{4}8650 CNY

VON đến USD
1 VON thành $0.{4}1223 USD

VON đến AUD
1 VON thành AU$0.{4}1850 AUD

VON đến EUR
1 VON thành €0.{4}1048 EUR

VON đến CAD
1 VON thành C$0.{4}1708 CAD
VON đến MMK
1 VON thành Ks0.02568 MMK

VON đến KRW
1 VON thành ₩0.01800 KRW

VON đến JPY
1 VON thành ¥0.001894 JPY

VON đến GBP
1 VON thành £0.{5}9167 GBP

VON đến BRL
1 VON thành R$0.{4}6504 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

AIA đến MMK
1 AIA thành Ks939.86 MMK

RECALL đến MMK
1 RECALL thành Ks275.55 MMK

SAPIEN đến MMK
1 SAPIEN thành Ks345.73 MMK

H đến MMK
1 H thành Ks174.11 MMK

SXP đến MMK
1 SXP thành Ks153.72 MMK

NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks995.48 MMK

HEI đến MMK
1 HEI thành Ks348.94 MMK

RED đến MMK
1 RED thành Ks628.36 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,683,872.54 MMK

ALLO đến MMK
1 ALLO thành Ks358.51 MMK
Bảng chuyển đổi từ VON sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Vameon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VON thành Kyat Myanmar đã thay đổi -26.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.16%, đạt mức cao nhất là 0.02772 MMK và mức thấp nhất là 0.02560 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 VON là Ks0.05134 MMK , thay đổi -49.98% so với giá hiện tại. Vameon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.80% so với năm trước.
+Ks
0.02567MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VON | Ks0.01284 | Ks0.01383 | -7.16% |
1 VON | Ks0.02568 | Ks0.02766 | -7.16% |
5 VON | Ks0.1284 | Ks0.1383 | -7.16% |
10 VON | Ks0.2568 | Ks0.2766 | -7.16% |
50 VON | Ks1.28 | Ks1.38 | -7.16% |
100 VON | Ks2.57 | Ks2.77 | -7.16% |
500 VON | Ks12.84 | Ks13.83 | -7.16% |
1000 VON | Ks25.68 | Ks27.66 | -7.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp VON/MMK
1 Vameon bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Vameon (VON) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.02568.
Tôi có thể mua bao nhiêu VON với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 38.93 VON đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VON sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VON sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VON bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 194.67 VON, trong khi 5 VON sẽ có giá khoảng 0.1284MMK.
Giá cao nhất của VON/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VON tính theo MMK là Ks1.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VON/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vameon tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vameon (VON) đã giảm 26.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vameon (VON) đã giảm 49.98% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VON thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vameon và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VON/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VON/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VON/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VON/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vameon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vameon: VON sang Đô la Mỹ (USD), VON sang Euro (EUR), VON sang Bảng Anh (GBP), VON sang Đô la Canada (CAD), VON sang Rupee Ấn Độ (INR), VON sang Rupee Pakistan (PKR), VON sang Real Brazil (BRL), VON sang ...
Giá của Vameon ở Mỹ là $0.{4}1223 USD. Ngoài ra, giá của Vameon là €0.{4}1048 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9167 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1708 CAD ở Canada, ₹0.001100 INR ở Ấn Độ, ₨0.003456 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6504 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vameon phổ biến nhất là VON sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Vameon (VON) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.02568.
Giá của Vameon ở Mỹ là $0.{4}1223 USD. Ngoài ra, giá của Vameon là €0.{4}1048 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9167 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1708 CAD ở Canada, ₹0.001100 INR ở Ấn Độ, ₨0.003456 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6504 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vameon phổ biến nhất là VON sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Vameon (VON) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.02568.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































