Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92735.64 (+0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92735.64 (+0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92735.64 (+0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UNMD thành LKR
UNMD/LKR: 1 UNMD = 69.5 LKR. Giá chuyển đổi 1 Utility Nexusmind (UNMD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 69.5 LKR hôm nay.

UNMD
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNMD/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Utility Nexusmind (UNMD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNMD hiện có giá trị là 69.5 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNMD hiện có giá 69.5 LKR, nghĩa là mua 5 UNMD sẽ mất 347.48 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01439 UNMD và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.07195 UNMD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UNMD sang LKR
Chuyển đổi LKR sang UNMD
Utility Nexusmind
Rupee Sri Lanka
1 UNMD
69.5 LKR
Đổi 1 UNMD sang 69.5 LKR
2 UNMD
138.99 LKR
Đổi 2 UNMD sang 138.99 LKR
5 UNMD
347.48 LKR
Đổi 5 UNMD sang 347.48 LKR
10 UNMD
694.97 LKR
Đổi 10 UNMD sang 694.97 LKR
20 UNMD
1,389.94 LKR
Đổi 20 UNMD sang 1,389.94 LKR
50 UNMD
3,474.85 LKR
Đổi 50 UNMD sang 3,474.85 LKR
100 UNMD
6,949.69 LKR
Đổi 100 UNMD sang 6,949.69 LKR
200 UNMD
13,899.38 LKR
Đổi 200 UNMD sang 13,899.38 LKR
500 UNMD
34,748.46 LKR
Đổi 500 UNMD sang 34,748.46 LKR
1000 UNMD
69,496.91 LKR
Đổi 1000 UNMD sang 69,496.91 LKR
5000 UNMD
347,484.55 LKR
Đổi 5000 UNMD sang 347,484.55 LKR
10000 UNMD
694,969.1 LKR
Đổi 10000 UNMD sang 694,969.1 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNMD thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Utility Nexusmind tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNMD sang LKR, lên đến 10000 UNMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Utility Nexusmind
1 LKR
0.01439 UNMD
Đổi 1 LKR sang 0.01439 UNMD
10 LKR
0.1439 UNMD
Đổi 10 LKR sang 0.1439 UNMD
50 LKR
0.7195 UNMD
Đổi 50 LKR sang 0.7195 UNMD
100 LKR
1.44 UNMD
Đổi 100 LKR sang 1.44 UNMD
200 LKR
2.88 UNMD
Đổi 200 LKR sang 2.88 UNMD
500 LKR
7.19 UNMD
Đổi 500 LKR sang 7.19 UNMD
1000 LKR
14.39 UNMD
Đổi 1000 LKR sang 14.39 UNMD
2000 LKR
28.78 UNMD
Đổi 2000 LKR sang 28.78 UNMD
5000 LKR
71.95 UNMD
Đổi 5000 LKR sang 71.95 UNMD
10000 LKR
143.89 UNMD
Đổi 10000 LKR sang 143.89 UNMD
50000 LKR
719.46 UNMD
Đổi 50000 LKR sang 719.46 UNMD
100000 LKR
1,438.91 UNMD
Đổi 100000 LKR sang 1,438.91 UNMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành UNMD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Utility Nexusmind đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang UNMD, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UNMD/LKR
UNMD/LKR: 1 UNMD = 69.5 LKR; 2025/12/03 19:28:30
Trong 1D vừa qua, Utility Nexusmind đã thay đổi +2.51% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Utility Nexusmind(UNMD) đã thay đổi +2.51% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành UNMD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi UNMD sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Utility Nexusmind/LKR
Giá Utility Nexusmind cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 115.99 LKR trong khi giá Utility Nexusmind thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 59.52 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Utility Nexusmind theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNMD theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 74.26 LKR | 115.99 LKR | 162.14 LKR | 687.13 LKR |
Thấp | 65.26 LKR | 59.52 LKR | 57.42 LKR | 57.42 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.51% | +3.98% | -39.44% | -80.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UNMD (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNMD bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Utility Nexusmind
Số liệu thị trường UNMD sang LKR
UNMD/LKR:
Rs69.5
Khối lượng UNMD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UNMD:
--
Nguồn cung lưu hành UNMD:
0 UNMD
Tỷ giá UNMD sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Utility Nexusmind thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Utility Nexusmind là Rs69.5 mỗi UNMD, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UNMD. Khối lượng giao dịch của Utility Nexusmind đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNMD là Rs0.
Thông tin thêm về Utility Nexusmind trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Utility Nexusmind phổ biến nhất là UNMD sang LKR, trong đó mã của Utility Nexusmind là UNMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UNMD sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UNMD sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Utility Nexusmind phổ biến

UNMD đến TWD
1 UNMD thành NT$7.04 TWD

UNMD đến CNY
1 UNMD thành ¥1.59 CNY

UNMD đến USD
1 UNMD thành $0.2251 USD

UNMD đến AUD
1 UNMD thành AU$0.3412 AUD

UNMD đến EUR
1 UNMD thành €0.1930 EUR

UNMD đến CAD
1 UNMD thành C$0.3139 CAD
UNMD đến LKR
1 UNMD thành Rs69.5 LKR

UNMD đến KRW
1 UNMD thành ₩329.97 KRW

UNMD đến JPY
1 UNMD thành ¥34.9 JPY

UNMD đến GBP
1 UNMD thành £0.1688 GBP

UNMD đến BRL
1 UNMD thành R$1.19 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

XDC đến LKR
1 XDC thành Rs15.88 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,618,672.8 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs961,715.64 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs4,444.67 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs512.99 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs278,792.54 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,623.53 LKR

TIMI đến LKR
1 TIMI thành Rs19.93 LKR

BCH đến LKR
1 BCH thành Rs184,790.58 LKR

BOB đến LKR
1 BOB thành Rs7.5 LKR
Bảng chuyển đổi từ UNMD sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Utility Nexusmind đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNMD thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +3.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.51%, đạt mức cao nhất là 74.26 LKR và mức thấp nhất là 65.26 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 UNMD là Rs114.75 LKR , thay đổi -39.44% so với giá hiện tại. Utility Nexusmind đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.53% so với năm trước.
-Rs
4,643.95LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 UNMD | Rs34.75 | Rs33.9 | +2.51% |
1 UNMD | Rs69.5 | Rs67.8 | +2.51% |
5 UNMD | Rs347.48 | Rs338.98 | +2.51% |
10 UNMD | Rs694.97 | Rs677.96 | +2.51% |
50 UNMD | Rs3,474.85 | Rs3,389.8 | +2.51% |
100 UNMD | Rs6,949.69 | Rs6,779.6 | +2.51% |
500 UNMD | Rs34,748.46 | Rs33,897.98 | +2.51% |
1000 UNMD | Rs69,496.91 | Rs67,795.96 | +2.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp UNMD/LKR
1 Utility Nexusmind bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Utility Nexusmind (UNMD) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs69.5.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNMD với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01439 UNMD đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNMD sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNMD sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNMD bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.07195 UNMD, trong khi 5 UNMD sẽ có giá khoảng 347.48LKR.
Giá cao nhất của UNMD/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNMD tính theo LKR là Rs30,900.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNMD/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Utility Nexusmind tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Utility Nexusmind (UNMD) đã tăng 3.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Utility Nexusmind (UNMD) đã giảm 39.44% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNMD thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Utility Nexusmind và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNMD/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNMD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNMD/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNMD/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNMD/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Utility Nexusmind và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Utility Nexusmind: UNMD sang Đô la Mỹ (USD), UNMD sang Euro (EUR), UNMD sang Bảng Anh (GBP), UNMD sang Đô la Canada (CAD), UNMD sang Rupee Ấn Độ (INR), UNMD sang Rupee Pakistan (PKR), UNMD sang Real Brazil (BRL), UNMD sang ...
Giá của Utility Nexusmind ở Mỹ là $0.2251 USD. Ngoài ra, giá của Utility Nexusmind là €0.1930 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1688 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3139 CAD ở Canada, ₹20.3 INR ở Ấn Độ, ₨63.12 PKR ở Pakistan, R$1.19 BRL ở Brazil, ...
Cặp Utility Nexusmind phổ biến nhất là UNMD sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Utility Nexusmind (UNMD) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs69.5.
Giá của Utility Nexusmind ở Mỹ là $0.2251 USD. Ngoài ra, giá của Utility Nexusmind là €0.1930 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1688 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3139 CAD ở Canada, ₹20.3 INR ở Ấn Độ, ₨63.12 PKR ở Pakistan, R$1.19 BRL ở Brazil, ...
Cặp Utility Nexusmind phổ biến nhất là UNMD sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Utility Nexusmind (UNMD) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs69.5.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Nguy cơ chính phủ Mỹ đóng cửa ảnh hưởng đến thị trường crypto và các cơ quan quản lýAnthropic ra mắt mô hình AI Claude 4.5, thể hiện xuất sắc trong các nhiệm vụ tài chính và khoa họcCEO của Aster nói về việc ra mắt chuỗi, chương trình mua lại và kế hoạch tương laiSWIFT sẽ ra mắt blockchain cho các giao dịch toàn cầuFalconX ra mắt giao dịch quyền chọn OTC tiền mã hóa 24/7 với BTC, ETH, SOL và HYPEArmstrong cảnh báo Thượng viện: đừng cứu trợ các ngân hàng bằng cách cấm phần thưởng cryptoTổng thanh lý hợp đồng mạng 436 triệu USD trong 24 giờ do vị thế longCông ty Amundi tăng sở hữu MSTR lên 1,8 triệu cp, nắm 572 triệu USDQuỹ Algorand bổ nhiệm cựu kỹ sư Ripple Nikolaos Bougalis làm CTOSEC Hoa Kỳ yêu cầu ETF LTC, XRP, SOL, ADA và DOGE rút hồ sơ 19b-4













































