Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88260.00 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88260.00 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88260.00 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDKG thành INR
USDKG/INR: 1 USDKG = 89.77 INR. Giá chuyển đổi 1 USDKG (USDKG) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 89.77 INR hôm nay.

USDKG
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDKG/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDKG (USDKG) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDKG hiện có giá trị là 89.77 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDKG hiện có giá 89.77 INR, nghĩa là mua 5 USDKG sẽ mất 448.86 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.01114 USDKG và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.05570 USDKG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDKG sang INR
Chuyển đổi INR sang USDKG
USDKG
Rupee Ấn Độ
1 USDKG
89.77 INR
Đổi 1 USDKG sang 89.77 INR
2 USDKG
179.55 INR
Đổi 2 USDKG sang 179.55 INR
5 USDKG
448.86 INR
Đổi 5 USDKG sang 448.86 INR
10 USDKG
897.73 INR
Đổi 10 USDKG sang 897.73 INR
20 USDKG
1,795.46 INR
Đổi 20 USDKG sang 1,795.46 INR
50 USDKG
4,488.64 INR
Đổi 50 USDKG sang 4,488.64 INR
100 USDKG
8,977.29 INR
Đổi 100 USDKG sang 8,977.29 INR
200 USDKG
17,954.58 INR
Đổi 200 USDKG sang 17,954.58 INR
500 USDKG
44,886.44 INR
Đổi 500 USDKG sang 44,886.44 INR
1000 USDKG
89,772.89 INR
Đổi 1000 USDKG sang 89,772.89 INR
5000 USDKG
448,864.45 INR
Đổi 5000 USDKG sang 448,864.45 INR
10000 USDKG
897,728.9 INR
Đổi 10000 USDKG sang 897,728.9 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDKG thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của USDKG tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDKG sang INR, lên đến 10000 USDKG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
USDKG
1 INR
0.01114 USDKG
Đổi 1 INR sang 0.01114 USDKG
10 INR
0.1114 USDKG
Đổi 10 INR sang 0.1114 USDKG
50 INR
0.5570 USDKG
Đổi 50 INR sang 0.5570 USDKG
100 INR
1.11 USDKG
Đổi 100 INR sang 1.11 USDKG
200 INR
2.23 USDKG
Đổi 200 INR sang 2.23 USDKG
500 INR
5.57 USDKG
Đổi 500 INR sang 5.57 USDKG
1000 INR
11.14 USDKG
Đổi 1000 INR sang 11.14 USDKG
2000 INR
22.28 USDKG
Đổi 2000 INR sang 22.28 USDKG
5000 INR
55.7 USDKG
Đổi 5000 INR sang 55.7 USDKG
10000 INR
111.39 USDKG
Đổi 10000 INR sang 111.39 USDKG
50000 INR
556.96 USDKG
Đổi 50000 INR sang 556.96 USDKG
100000 INR
1,113.92 USDKG
Đổi 100000 INR sang 1,113.92 USDKG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành USDKG toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo USDKG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang USDKG, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDKG/INR
USDKG/INR: 1 USDKG = 89.77 INR; 2025/12/30 21:37:21
Trong 1D vừa qua, USDKG đã thay đổi +0.03% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDKG(USDKG) đã thay đổi +0.03% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành USDKG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USDKG sang INR: Biến động và thay đổi giá của USDKG/INR
Giá USDKG cao nhất theo INR 7 ngày qua là 89.79 INR trong khi giá USDKG thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 89.69 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDKG theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDKG theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 89.78 INR | 89.79 INR | 89.79 INR | 89.79 INR |
Thấp | 89.69 INR | 89.69 INR | 89.69 INR | 89.69 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | +0.02% | -0.02% | -0.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDKG (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDKG bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDKG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin USDKG
Số liệu thị trường USDKG sang INR
USDKG/INR:
₹89.77
Khối lượng USDKG 24 giờ:
₹596,797.52
Vốn hóa thị trường USDKG:
--
Nguồn cung lưu hành USDKG:
0 USDKG
Tỷ giá USDKG sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USDKG thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDKG là ₹89.77 mỗi USDKG, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDKG. Khối lượng giao dịch của USDKG đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDKG là ₹596,797.52.
Thông tin thêm về USDKG trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDKG phổ biến nhất là USDKG sang INR, trong đó mã của USDKG là USDKG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDKG sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDKG sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi USDKG phổ biến
USDKG đến TWD
1 USDKG thành NT$31.29 TWD
USDKG đến CNY
1 USDKG thành ¥6.99 CNY
USDKG đến USD
1 USDKG thành $0.9994 USD
USDKG đến AUD
1 USDKG thành AU$1.49 AUD
USDKG đến EUR
1 USDKG thành €0.8507 EUR
USDKG đến CAD
1 USDKG thành C$1.37 CAD
USDKG đến INR
1 USDKG thành ₹89.77 INR
USDKG đến KRW
1 USDKG thành ₩1,440.06 KRW
USDKG đến JPY
1 USDKG thành ¥156.4 JPY
USDKG đến GBP
1 USDKG thành £0.7422 GBP
USDKG đến BRL
1 USDKG thành R$5.48 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

LIT đến INR
1 LIT thành ₹248.2 INR

ELIZAOS đến INR
1 ELIZAOS thành ₹0.5010 INR

BETA đến INR
1 BETA thành ₹4.04 INR

VELO đến INR
1 VELO thành ₹0.6140 INR

WCT đến INR
1 WCT thành ₹8.46 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹7,903,343.63 INR

TRADOOR đến INR
1 TRADOOR thành ₹179.12 INR

ZRX đến INR
1 ZRX thành ₹15.43 INR

H đến INR
1 H thành ₹16.51 INR

MAVIA đến INR
1 MAVIA thành ₹5.19 INR
Bảng chuyển đổi từ USDKG sang INR
Tỷ giá hoán đổi của USDKG đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDKG thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 89.78 INR và mức thấp nhất là 89.69 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDKG là ₹0 INR , thay đổi -0.02% so với giá hiện tại. USDKG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.06% so với năm trước.
+₹
89.77INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 USDKG | ₹44.89 | ₹44.87 | +0.03% |
1 USDKG | ₹89.77 | ₹89.74 | +0.03% |
5 USDKG | ₹448.86 | ₹448.71 | +0.03% |
10 USDKG | ₹897.73 | ₹897.42 | +0.03% |
50 USDKG | ₹4,488.64 | ₹4,487.12 | +0.03% |
100 USDKG | ₹8,977.29 | ₹8,974.24 | +0.03% |
500 USDKG | ₹44,886.44 | ₹44,871.2 | +0.03% |
1000 USDKG | ₹89,772.89 | ₹89,742.41 | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDKG/INR
1 USDKG bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 USDKG (USDKG) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹89.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDKG với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01114 USDKG đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDKG sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDKG sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDKG bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.05570 USDKG, trong khi 5 USDKG sẽ có giá khoảng 448.86INR.
Giá cao nhất của USDKG/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDKG tính theo INR là ₹89.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDKG/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDKG tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDKG (USDKG) đã tăng 0.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDKG (USDKG) đã giảm 0.02% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDKG thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDKG và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDKG/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDKG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDKG/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDKG/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDKG/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDKG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp USDKG: USDKG sang Đô la Mỹ (USD), USDKG sang Euro (EUR), USDKG sang Bảng Anh (GBP), USDKG sang Đô la Canada (CAD), USDKG sang Rupee Ấn Độ (INR), USDKG sang Rupee Pakistan (PKR), USDKG sang Real Brazil (BRL), USDKG sang ...
Giá của USDKG ở Mỹ là $0.9994 USD. Ngoài ra, giá của USDKG là €0.8507 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7422 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹89.77 INR ở Ấn Độ, ₨279.95 PKR ở Pakistan, R$5.48 BRL ở Brazil, ...
Cặp USDKG phổ biến nhất là USDKG sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 USDKG (USDKG) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹89.77.
Giá của USDKG ở Mỹ là $0.9994 USD. Ngoài ra, giá của USDKG là €0.8507 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7422 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹89.77 INR ở Ấn Độ, ₨279.95 PKR ở Pakistan, R$5.48 BRL ở Brazil, ...
Cặp USDKG phổ biến nhất là USDKG sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 USDKG (USDKG) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹89.77.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































