Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
United States Dollar Cat sang Forint Hungary (USDC sang HUF)

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDC thành HUF

USDC/HUF: 1 USDC = 0.001076 HUF. Giá chuyển đổi 1 United States Dollar Cat (USDC) thành Forint Hungary (HUF) là 0.001076 HUF hôm nay.
USDC
USDC
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDC/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi United States Dollar Cat (USDC) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDC hiện có giá trị là 0.001076 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDC hiện có giá 0.001076 HUF, nghĩa là mua 5 USDC sẽ mất 0.005378 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 929.72 USDC và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 4,648.59 USDC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDC sang HUF

Chuyển đổi HUF sang USDC

United States Dollar Cat
Forint Hungary
1 USDC
0.001076  HUF
Đổi 1 USDC sang 0.001076 HUF
2 USDC
0.002151  HUF
Đổi 2 USDC sang 0.002151 HUF
5 USDC
0.005378  HUF
Đổi 5 USDC sang 0.005378 HUF
10 USDC
0.01076  HUF
Đổi 10 USDC sang 0.01076 HUF
20 USDC
0.02151  HUF
Đổi 20 USDC sang 0.02151 HUF
50 USDC
0.05378  HUF
Đổi 50 USDC sang 0.05378 HUF
100 USDC
0.1076  HUF
Đổi 100 USDC sang 0.1076 HUF
200 USDC
0.2151  HUF
Đổi 200 USDC sang 0.2151 HUF
500 USDC
0.5378  HUF
Đổi 500 USDC sang 0.5378 HUF
1000 USDC
1.08  HUF
Đổi 1000 USDC sang 1.08 HUF
5000 USDC
5.38  HUF
Đổi 5000 USDC sang 5.38 HUF
10000 USDC
10.76  HUF
Đổi 10000 USDC sang 10.76 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDC thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của United States Dollar Cat tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDC sang HUF, lên đến 10000 USDC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
United States Dollar Cat
1 HUF
929.72 USDC
Đổi 1 HUF sang 929.72 USDC
10 HUF
9,297.18 USDC
Đổi 10 HUF sang 9,297.18 USDC
50 HUF
46,485.89 USDC
Đổi 50 HUF sang 46,485.89 USDC
100 HUF
92,971.77 USDC
Đổi 100 HUF sang 92,971.77 USDC
200 HUF
185,943.55 USDC
Đổi 200 HUF sang 185,943.55 USDC
500 HUF
464,858.87 USDC
Đổi 500 HUF sang 464,858.87 USDC
1000 HUF
929,717.73 USDC
Đổi 1000 HUF sang 929,717.73 USDC
2000 HUF
1,859,435.47 USDC
Đổi 2000 HUF sang 1,859,435.47 USDC
5000 HUF
4,648,588.67 USDC
Đổi 5000 HUF sang 4,648,588.67 USDC
10000 HUF
9,297,177.34 USDC
Đổi 10000 HUF sang 9,297,177.34 USDC
50000 HUF
46,485,886.69 USDC
Đổi 50000 HUF sang 46,485,886.69 USDC
100000 HUF
92,971,773.38 USDC
Đổi 100000 HUF sang 92,971,773.38 USDC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành USDC toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo United States Dollar Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang USDC, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDC/HUF

USDC/HUF: 1 USDC = 0.001076 HUF; 2025/12/27 16:23:43
Trong 1D vừa qua, United States Dollar Cat đã thay đổi 0.00% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy United States Dollar Cat(USDC) đã thay đổi 0.00% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành USDC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USDC sang HUF: Biến động và thay đổi giá của United States Dollar Cat/HUF

Giá United States Dollar Cat cao nhất theo HUF 7 ngày qua là -- HUF trong khi giá United States Dollar Cat thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là -- HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá United States Dollar Cat theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDC theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 HUF
-- HUF
-- HUF
-- HUF
Thấp
0 HUF
-- HUF
-- HUF
-- HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDC (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDC bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin United States Dollar Cat

Số liệu thị trường USDC sang HUF

USDC/HUF:
Ft0.001076
Khối lượng USDC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDC:
Ft1,074,988.73
Nguồn cung lưu hành USDC:
999.44M USDC

Tỷ giá USDC sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi United States Dollar Cat thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của United States Dollar Cat là Ft0.001076 mỗi USDC, với tổng vốn hoá thị trường của Ft1,074,988.73 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,436,100 USDC. Khối lượng giao dịch của United States Dollar Cat đã thay đổi --% (Ft-- HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDC là Ft--.

Thông tin thêm về United States Dollar Cat trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá United States Dollar Cat phổ biến nhất là USDC sang HUF, trong đó mã của United States Dollar Cat là USDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDC sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDC sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi United States Dollar Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDC đến TWD
1 USDC thành NT$0.0001028 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDC đến CNY
1 USDC thành ¥0.{4}2293 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDC đến USD
1 USDC thành $0.{5}3273 USD
popular info Đô la Úc
USDC đến AUD
1 USDC thành AU$0.{5}4873 AUD
popular info Euro
USDC đến EUR
1 USDC thành €0.{5}2780 EUR
popular info Đô la Canada
USDC đến CAD
1 USDC thành C$0.{5}4478 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDC đến KRW
1 USDC thành ₩0.004721 KRW
popular info Yên Nhật
USDC đến JPY
1 USDC thành ¥0.0005125 JPY
popular info Bảng Anh
USDC đến GBP
1 USDC thành £0.{5}2425 GBP
popular info Forint Hungary
USDC đến HUF
1 USDC thành Ft0.001076 HUF
popular info Real Brazil
USDC đến BRL
1 USDC thành R$0.{4}1815 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Zcash
ZEC đến HUF
1 ZEC thành Ft170,025.2 HUF
other assets Flow
FLOW đến HUF
1 FLOW thành Ft34.97 HUF
other assets Dash
DASH đến HUF
1 DASH thành Ft14,909.52 HUF
other assets KAITO
KAITO đến HUF
1 KAITO thành Ft182.91 HUF
other assets Ontology
ONT đến HUF
1 ONT thành Ft22.5 HUF
other assets Velo
VELO đến HUF
1 VELO thành Ft2.32 HUF
other assets Horizen
ZEN đến HUF
1 ZEN thành Ft3,059.98 HUF
other assets Plasma
XPL đến HUF
1 XPL thành Ft49.42 HUF
other assets KGeN
KGEN đến HUF
1 KGEN thành Ft66.25 HUF
other assets Tradoor
TRADOOR đến HUF
1 TRADOOR thành Ft488.59 HUF

Bảng chuyển đổi từ USDC sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của United States Dollar Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDC thành Forint Hungary đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 HUF và mức thấp nhất là 0 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 USDC là Ft-- HUF , thay đổi --% so với giá hiện tại. United States Dollar Cat đã thay đổi
-Ft
--HUF
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:23 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USDC
Ft0.0005378Ft--
0.00%
1 USDC
Ft0.001076Ft--
0.00%
5 USDC
Ft0.005378Ft--
0.00%
10 USDC
Ft0.01076Ft--
0.00%
50 USDC
Ft0.05378Ft--
0.00%
100 USDC
Ft0.1076Ft--
0.00%
500 USDC
Ft0.5378Ft--
0.00%
1000 USDC
Ft1.08Ft--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp USDC/HUF

1 United States Dollar Cat bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 United States Dollar Cat (USDC) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.001076.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDC với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 929.72 USDC đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDC sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDC sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDC bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 4,648.59 USDC, trong khi 5 USDC sẽ có giá khoảng 0.005378HUF.
Giá cao nhất của USDC/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDC tính theo HUF là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDC/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của United States Dollar Cat tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi United States Dollar Cat (USDC) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi United States Dollar Cat (USDC) đã giảm -- so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDC thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa United States Dollar Cat và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDC/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDC/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDC/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDC/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của United States Dollar Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp United States Dollar Cat: USDC sang Đô la Mỹ (USD), USDC sang Euro (EUR), USDC sang Bảng Anh (GBP), USDC sang Đô la Canada (CAD), USDC sang Rupee Ấn Độ (INR), USDC sang Rupee Pakistan (PKR), USDC sang Real Brazil (BRL), USDC sang ...
Giá của United States Dollar Cat ở Mỹ là $0.₹0.00029393273 USD. Ngoài ra, giá của United States Dollar Cat là €0.{5}2780 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2425 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4478 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0009170 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1815 BRL ở Brazil, ...
Cặp United States Dollar Cat phổ biến nhất là USDC sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 United States Dollar Cat (USDC) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.001076.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget