Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87526.14 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87526.14 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87526.14 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UN thành JPY
UN/JPY: 1 UN = 0.03299 JPY. Giá chuyển đổi 1 Unich (UN) thành Yên Nhật (JPY) là 0.03299 JPY hôm nay.
UN
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UN/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unich (UN) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UN hiện có giá trị là 0.03299 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UN hiện có giá 0.03299 JPY, nghĩa là mua 5 UN sẽ mất 0.1649 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 30.31 UN và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 151.57 UN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UN sang JPY
Chuyển đổi JPY sang UN
Unich
Yên Nhật
1 UN
0.03299 JPY
Đổi 1 UN sang 0.03299 JPY
2 UN
0.06598 JPY
Đổi 2 UN sang 0.06598 JPY
5 UN
0.1649 JPY
Đổi 5 UN sang 0.1649 JPY
10 UN
0.3299 JPY
Đổi 10 UN sang 0.3299 JPY
20 UN
0.6598 JPY
Đổi 20 UN sang 0.6598 JPY
50 UN
1.65 JPY
Đổi 50 UN sang 1.65 JPY
100 UN
3.3 JPY
Đổi 100 UN sang 3.3 JPY
200 UN
6.6 JPY
Đổi 200 UN sang 6.6 JPY
500 UN
16.49 JPY
Đổi 500 UN sang 16.49 JPY
1000 UN
32.99 JPY
Đổi 1000 UN sang 32.99 JPY
5000 UN
164.94 JPY
Đổi 5000 UN sang 164.94 JPY
10000 UN
329.89 JPY
Đổi 10000 UN sang 329.89 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UN thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Unich tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UN sang JPY, lên đến 10000 UN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Unich
1 JPY
30.31 UN
Đổi 1 JPY sang 30.31 UN
10 JPY
303.13 UN
Đổi 10 JPY sang 303.13 UN
50 JPY
1,515.66 UN
Đổi 50 JPY sang 1,515.66 UN
100 JPY
3,031.33 UN
Đổi 100 JPY sang 3,031.33 UN
200 JPY
6,062.65 UN
Đổi 200 JPY sang 6,062.65 UN
500 JPY
15,156.63 UN
Đổi 500 JPY sang 15,156.63 UN
1000 JPY
30,313.26 UN
Đổi 1000 JPY sang 30,313.26 UN
2000 JPY
60,626.52 UN
Đổi 2000 JPY sang 60,626.52 UN
5000 JPY
151,566.3 UN
Đổi 5000 JPY sang 151,566.3 UN
10000 JPY
303,132.6 UN
Đổi 10000 JPY sang 303,132.6 UN
50000 JPY
1,515,663.01 UN
Đổi 50000 JPY sang 1,515,663.01 UN
100000 JPY
3,031,326.02 UN
Đổi 100000 JPY sang 3,031,326.02 UN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành UN toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Unich đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang UN, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UN/JPY
UN/JPY: 1 UN = 0.03299 JPY; 2025/12/31 20:04:30
Trong 1D vừa qua, Unich đã thay đổi 0.00% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unich(UN) đã thay đổi 0.00% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành UN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi UN sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Unich/JPY
Giá Unich cao nhất theo JPY 7 ngày qua là -- JPY trong khi giá Unich thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là -- JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unich theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UN theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Thấp | 0 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UN (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UN bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Unich
Số liệu thị trường UN sang JPY
UN/JPY:
¥0.03299
Khối lượng UN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UN:
¥32,988,864.02
Nguồn cung lưu hành UN:
1.00B UN
Tỷ giá UN sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Unich thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Unich là ¥0.03299 mỗi UN, với tổng vốn hoá thị trường của ¥32,988,864.02 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 UN. Khối lượng giao dịch của Unich đã thay đổi --% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UN là ¥--.
Thông tin thêm về Unich trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unich phổ biến nhất là UN sang JPY, trong đó mã của Unich là UN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UN sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UN sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Unich phổ biến
UN đến TWD
1 UN thành NT$0.006602 TWD
UN đến CNY
1 UN thành ¥0.001471 CNY
UN đến USD
1 UN thành $0.0002104 USD
UN đến AUD
1 UN thành AU$0.0003155 AUD
UN đến EUR
1 UN thành €0.0001793 EUR
UN đến CAD
1 UN thành C$0.0002885 CAD
UN đến KRW
1 UN thành ₩0.3039 KRW
UN đến JPY
1 UN thành ¥0.03299 JPY
UN đến GBP
1 UN thành £0.0001565 GBP
UN đến BRL
1 UN thành R$0.001159 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥224.07 JPY

CHZ đ ến JPY
1 CHZ thành ¥6.83 JPY

LUNC đến JPY
1 LUNC thành ¥0.006571 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥135,308.26 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥19,509.66 JPY

RIVER đến JPY
1 RIVER thành ¥1,773.48 JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥79,615.35 JPY

TOKEN đến JPY
1 TOKEN thành ¥0.9771 JPY

ZKP đến JPY
1 ZKP thành ¥19.65 JPY

CYBER đến JPY
1 CYBER thành ¥123.27 JPY
Bảng chuyển đổi từ UN sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Unich đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UN thành Yên Nhật đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 JPY và mức thấp nhất là 0 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 UN là ¥-- JPY , thay đổi --% so với giá hiện tại. Unich đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-¥
--JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 UN | ¥0.01649 | ¥-- | 0.00% |
1 UN | ¥0.03299 | ¥-- | 0.00% |
5 UN | ¥0.1649 | ¥-- | 0.00% |
10 UN | ¥0.3299 | ¥-- | 0.00% |
50 UN | ¥1.65 | ¥-- | 0.00% |
100 UN | ¥3.3 | ¥-- | 0.00% |
500 UN | ¥16.49 | ¥-- | 0.00% |
1000 UN | ¥32.99 | ¥-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp UN/JPY
1 Unich bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Unich (UN) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.03299.
Tôi có thể mua bao nhiêu UN với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.31 UN đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UN sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UN sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UN bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 151.57 UN, trong khi 5 UN sẽ có giá khoảng 0.1649JPY.
Giá cao nhất của UN/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UN tính theo JPY là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UN/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unich tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unich (UN) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unich (UN) đã giảm -- so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UN thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unich và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UN/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UN/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UN/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UN/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unich và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Unich: UN sang Đô la Mỹ (USD), UN sang Euro (EUR), UN sang Bảng Anh (GBP), UN sang Đô la Canada (CAD), UN sang Rupee Ấn Độ (INR), UN sang Rupee Pakistan (PKR), UN sang Real Brazil (BRL), UN sang ...
Giá của Unich ở Mỹ là $0.0002104 USD. Ngoài ra, giá của Unich là €0.0001793 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001565 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002885 CAD ở Canada, ₹0.01890 INR ở Ấn Độ, ₨0.05895 PKR ở Pakistan, R$0.001159 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unich phổ biến nhất là UN sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Unich (UN) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.03299.
Giá của Unich ở Mỹ là $0.0002104 USD. Ngoài ra, giá của Unich là €0.0001793 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001565 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002885 CAD ở Canada, ₹0.01890 INR ở Ấn Độ, ₨0.05895 PKR ở Pakistan, R$0.001159 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unich phổ biến nhất là UN sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Unich (UN) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.03299.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































