Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93215.26 (+7.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93215.26 (+7.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93215.26 (+7.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Umbreon thành HNL
Umbreon/HNL: 1 Umbreon = 0.01872 HNL. Giá chuyển đổi 1 Umbreon (Umbreon) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01872 HNL hôm nay.

Umbreon
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Umbreon/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Umbreon (Umbreon) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Umbreon hiện có giá trị là 0.01872 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Umbreon hiện có giá 0.01872 HNL, nghĩa là mua 5 Umbreon sẽ mất 0.09358 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 53.43 Umbreon và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 267.14 Umbreon, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Umbreon sang HNL
Chuyển đổi HNL sang Umbreon
Umbreon
Lempira Honduras
1 Umbreon
0.01872 HNL
Đổi 1 Umbreon sang 0.01872 HNL
2 Umbreon
0.03743 HNL
Đổi 2 Umbreon sang 0.03743 HNL
5 Umbreon
0.09358 HNL
Đổi 5 Umbreon sang 0.09358 HNL
10 Umbreon
0.1872 HNL
Đổi 10 Umbreon sang 0.1872 HNL
20 Umbreon
0.3743 HNL
Đổi 20 Umbreon sang 0.3743 HNL
50 Umbreon
0.9358 HNL
Đổi 50 Umbreon sang 0.9358 HNL
100 Umbreon
1.87 HNL
Đổi 100 Umbreon sang 1.87 HNL
200 Umbreon
3.74 HNL
Đổi 200 Umbreon sang 3.74 HNL
500 Umbreon
9.36 HNL
Đổi 500 Umbreon sang 9.36 HNL
1000 Umbreon
18.72 HNL
Đổi 1000 Umbreon sang 18.72 HNL
5000 Umbreon
93.58 HNL
Đổi 5000 Umbreon sang 93.58 HNL
10000 Umbreon
187.17 HNL
Đổi 10000 Umbreon sang 187.17 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Umbreon thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Umbreon tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Umbreon sang HNL, lên đến 10000 Umbreon, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Umbreon
1 HNL
53.43 Umbreon
Đổi 1 HNL sang 53.43 Umbreon
10 HNL
534.28 Umbreon
Đổi 10 HNL sang 534.28 Umbreon
50 HNL
2,671.39 Umbreon
Đổi 50 HNL sang 2,671.39 Umbreon
100 HNL
5,342.77 Umbreon
Đổi 100 HNL sang 5,342.77 Umbreon
200 HNL
10,685.54 Umbreon
Đổi 200 HNL sang 10,685.54 Umbreon
500 HNL
26,713.85 Umbreon
Đổi 500 HNL sang 26,713.85 Umbreon
1000 HNL
53,427.7 Umbreon
Đổi 1000 HNL sang 53,427.7 Umbreon
2000 HNL
106,855.41 Umbreon
Đổi 2000 HNL sang 106,855.41 Umbreon
5000 HNL
267,138.51 Umbreon
Đổi 5000 HNL sang 267,138.51 Umbreon
10000 HNL
534,277.03 Umbreon
Đổi 10000 HNL sang 534,277.03 Umbreon
50000 HNL
2,671,385.13 Umbreon
Đổi 50000 HNL sang 2,671,385.13 Umbreon
100000 HNL
5,342,770.26 Umbreon
Đổi 100000 HNL sang 5,342,770.26 Umbreon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành Umbreon toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Umbreon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang Umbreon, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Umbreon/HNL
Umbreon/HNL: 1 Umbreon = 0.01872 HNL; 2025/12/03 10:28:27
Trong 1D vừa qua, Umbreon đã thay đổi +4.21% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Umbreon(Umbreon) đã thay đổi +4.21% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành Umbreon trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Umbreon sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Umbreon/HNL
Giá Umbreon cao nhất theo HNL 7 ngày qua là -- HNL trong khi giá Umbreon thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là -- HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Umbreon theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Umbreon theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02954 HNL | -- HNL | -- HNL | -- HNL |
Thấp | 0.01869 HNL | -- HNL | -- HNL | -- HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.21% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Umbreon (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Umbreon bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Umbreon bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Umbreon
Số liệu thị trường Umbreon sang HNL
Umbreon/HNL:
L0.01872
Khối lượng Umbreon 24 giờ:
L106,901,022.51
Vốn hóa thị trường Umbreon:
L18,716,475.07
Nguồn cung lưu hành Umbreon:
999.98M Umbreon
Tỷ giá Umbreon sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Umbreon thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Umbreon là L0.01872 mỗi Umbreon, với tổng vốn hoá thị trường của L18,716,475.07 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,978,240 Umbreon. Khối lượng giao dịch của Umbreon đã thay đổi --% (L-- HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Umbreon là L--.
Thông tin thêm về Umbreon trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Umbreon phổ biến nhất là Umbreon sang HNL, trong đó mã của Umbreon là Umbreon. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68732.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127135.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484928.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8215527.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Umbreon sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Umbreon sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Umbreon phổ biến
Umbreon đến HNL
1 Umbreon thành L0.01872 HNL

Umbreon đến TWD
1 Umbreon thành NT$0.02229 TWD

Umbreon đến CNY
1 Umbreon thành ¥0.005030 CNY

Umbreon đến USD
1 Umbreon thành $0.0007120 USD

Umbreon đến AUD
1 Umbreon thành AU$0.001082 AUD

Umbreon đến EUR
1 Umbreon thành €0.0006116 EUR

Umbreon đến CAD
1 Umbreon thành C$0.0009947 CAD

Umbreon đến KRW
1 Umbreon thành ₩1.05 KRW

Umbreon đến JPY
1 Umbreon thành ¥0.1108 JPY

Umbreon đến GBP
1 Umbreon thành £0.0005378 GBP

Umbreon đến BRL
1 Umbreon thành R$0.003794 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

SUI đến HNL
1 SUI thành L45.1 HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,446,853.61 HNL

LINK đến HNL
1 LINK thành L380.38 HNL

BOB đến HNL
1 BOB thành L0.5856 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L80,500.81 HNL

BCH đến HNL
1 BCH thành L15,226.53 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L3,732.77 HNL

TRAC đến HNL
1 TRAC thành L16.72 HNL

TURBO đến HNL
1 TURBO thành L0.06620 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L57.37 HNL
Bảng chuyển đổi từ Umbreon sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Umbreon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Umbreon thành Lempira Honduras đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.21%, đạt mức cao nhất là 0.02954 HNL và mức thấp nhất là 0.01869 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 Umbreon là L-- HNL , thay đổi --% so với giá hiện tại. Umbreon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-L
--HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Umbreon | L0.009358 | L-- | +4.21% |
1 Umbreon | L0.01872 | L-- | +4.21% |
5 Umbreon | L0.09358 | L-- | +4.21% |
10 Umbreon | L0.1872 | L-- | +4.21% |
50 Umbreon | L0.9358 | L-- | +4.21% |
100 Umbreon | L1.87 | L-- | +4.21% |
500 Umbreon | L9.36 | L-- | +4.21% |
1000 Umbreon | L18.72 | L-- | +4.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp Umbreon/HNL
1 Umbreon bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Umbreon (Umbreon) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01872.
Tôi có thể mua bao nhiêu Umbreon với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53.43 Umbreon đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Umbreon sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Umbreon sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Umbreon bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 267.14 Umbreon, trong khi 5 Umbreon sẽ có giá khoảng 0.09358HNL.
Giá cao nhất của Umbreon/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Umbreon tính theo HNL là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Umbreon/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Umbreon tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Umbreon (Umbreon) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Umbreon (Umbreon) đã giảm -- so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Umbreon thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Umbreon và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Umbreon/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Umbreon hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Umbreon/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Umbreon/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Umbreon/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Umbreon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Umbreon: Umbreon sang Đô la Mỹ (USD), Umbreon sang Euro (EUR), Umbreon sang Bảng Anh (GBP), Umbreon sang Đô la Canada (CAD), Umbreon sang Rupee Ấn Độ (INR), Umbreon sang Rupee Pakistan (PKR), Umbreon sang Real Brazil (BRL), Umbreon sang ...
Giá của Umbreon ở Mỹ là $0.0007120 USD. Ngoài ra, giá của Umbreon là €0.0006116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005378 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009947 CAD ở Canada, ₹0.06428 INR ở Ấn Độ, ₨0.2007 PKR ở Pakistan, R$0.003794 BRL ở Brazil, ...
Cặp Umbreon phổ biến nhất là Umbreon sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Umbreon (Umbreon) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01872.
Giá của Umbreon ở Mỹ là $0.0007120 USD. Ngoài ra, giá của Umbreon là €0.0006116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005378 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009947 CAD ở Canada, ₹0.06428 INR ở Ấn Độ, ₨0.2007 PKR ở Pakistan, R$0.003794 BRL ở Brazil, ...
Cặp Umbreon phổ biến nhất là Umbreon sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Umbreon (Umbreon) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01872.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































