Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93243.07 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93243.07 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93243.07 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UKBAGWORK thành GBP
UKBAGWORK/GBP: 1 UKBAGWORK = 0.{5}3102 GBP. Giá chuyển đổi 1 UK BAGWORK (UKBAGWORK) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{5}3102 GBP hôm nay.

UKBAGWORK
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UKBAGWORK/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UK BAGWORK (UKBAGWORK) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UKBAGWORK hiện có giá trị là 0.{5}3102 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UKBAGWORK hiện có giá 0.{5}3102 GBP, nghĩa là mua 5 UKBAGWORK sẽ mất 0.{4}1551 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 322,420.7 UKBAGWORK và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,612,103.51 UKBAGWORK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UKBAGWORK sang GBP
Chuyển đổi GBP sang UKBAGWORK
UK BAGWORK
Bảng Anh
1 UKBAGWORK
0.{5}3102 GBP
Đổi 1 UKBAGWORK sang 0.{5}3102 GBP
2 UKBAGWORK
0.{5}6203 GBP
Đổi 2 UKBAGWORK sang 0.{5}6203 GBP
5 UKBAGWORK
0.{4}1551 GBP
Đổi 5 UKBAGWORK sang 0.{4}1551 GBP
10 UKBAGWORK
0.{4}3102 GBP
Đổi 10 UKBAGWORK sang 0.{4}3102 GBP
20 UKBAGWORK
0.{4}6203 GBP
Đổi 20 UKBAGWORK sang 0.{4}6203 GBP
50 UKBAGWORK
0.0001551 GBP
Đổi 50 UKBAGWORK sang 0.0001551 GBP
100 UKBAGWORK
0.0003102 GBP
Đổi 100 UKBAGWORK sang 0.0003102 GBP
200 UKBAGWORK
0.0006203 GBP
Đổi 200 UKBAGWORK sang 0.0006203 GBP
500 UKBAGWORK
0.001551 GBP
Đổi 500 UKBAGWORK sang 0.001551 GBP
1000 UKBAGWORK
0.003102 GBP
Đổi 1000 UKBAGWORK sang 0.003102 GBP
5000 UKBAGWORK
0.01551 GBP
Đổi 5000 UKBAGWORK sang 0.01551 GBP
10000 UKBAGWORK
0.03102 GBP
Đổi 10000 UKBAGWORK sang 0.03102 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UKBAGWORK thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của UK BAGWORK tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UKBAGWORK sang GBP, lên đến 10000 UKBAGWORK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
UK BAGWORK
1 GBP
322,420.7 UKBAGWORK
Đổi 1 GBP sang 322,420.7 UKBAGWORK
10 GBP
3,224,207.03 UKBAGWORK
Đổi 10 GBP sang 3,224,207.03 UKBAGWORK
50 GBP
16,121,035.14 UKBAGWORK
Đổi 50 GBP sang 16,121,035.14 UKBAGWORK
100 GBP
32,242,070.28 UKBAGWORK
Đổi 100 GBP sang 32,242,070.28 UKBAGWORK
200 GBP
64,484,140.57 UKBAGWORK
Đổi 200 GBP sang 64,484,140.57 UKBAGWORK
500 GBP
161,210,351.42 UKBAGWORK
Đổi 500 GBP sang 161,210,351.42 UKBAGWORK
1000 GBP
322,420,702.84 UKBAGWORK
Đổi 1000 GBP sang 322,420,702.84 UKBAGWORK
2000 GBP
644,841,405.68 UKBAGWORK
Đổi 2000 GBP sang 644,841,405.68 UKBAGWORK
5000 GBP
1,612,103,514.2 UKBAGWORK
Đổi 5000 GBP sang 1,612,103,514.2 UKBAGWORK
10000 GBP
3,224,207,028.41 UKBAGWORK
Đổi 10000 GBP sang 3,224,207,028.41 UKBAGWORK
50000 GBP
16,121,035,142.03 UKBAGWORK
Đổi 50000 GBP sang 16,121,035,142.03 UKBAGWORK
100000 GBP
32,242,070,284.06 UKBAGWORK
Đổi 100000 GBP sang 32,242,070,284.06 UKBAGWORK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành UKBAGWORK toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo UK BAGWORK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang UKBAGWORK, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UKBAGWORK/GBP
UKBAGWORK/GBP: 1 UKBAGWORK = 0.{5}3102 GBP; 2025/12/04 11:19:17
Trong 1D vừa qua, UK BAGWORK đã thay đổi 0.00% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UK BAGWORK(UKBAGWORK) đã thay đổi 0.00% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành UKBAGWORK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi UKBAGWORK sang GBP: Biến động và thay đổi giá của UK BAGWORK/GBP
Giá UK BAGWORK cao nhất theo GBP 7 ngày qua là -- GBP trong khi giá UK BAGWORK thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là -- GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UK BAGWORK theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UKBAGWORK theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 GBP | -- GBP | -- GBP | -- GBP |
Thấp | 0 GBP | -- GBP | -- GBP | -- GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UKBAGWORK (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UKBAGWORK bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UKBAGWORK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin UK BAGWORK
Số liệu thị trường UKBAGWORK sang GBP
UKBAGWORK/GBP:
£0.{5}3102
Khối lượng UKBAGWORK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UKBAGWORK:
£3,096.2
Nguồn cung lưu hành UKBAGWORK:
998.28M UKBAGWORK
Tỷ giá UKBAGWORK sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi UK BAGWORK thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UK BAGWORK là £0.{5}3102 mỗi UKBAGWORK, với tổng vốn hoá thị trường của £3,096.2 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,279,040 UKBAGWORK. Khối lượng giao dịch của UK BAGWORK đã thay đổi --% (£-- GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UKBAGWORK là £--.
Thông tin thêm về UK BAGWORK trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UK BAGWORK phổ biến nhất là UKBAGWORK sang GBP, trong đó mã của UK BAGWORK là UKBAGWORK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UKBAGWORK sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UKBAGWORK sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi UK BAGWORK phổ biến

UKBAGWORK đến TWD
1 UKBAGWORK thành NT$0.0001295 TWD

UKBAGWORK đến CNY
1 UKBAGWORK thành ¥0.{4}2927 CNY

UKBAGWORK đến USD
1 UKBAGWORK thành $0.{5}4139 USD

UKBAGWORK đến AUD
1 UKBAGWORK thành AU$0.{5}6259 AUD

UKBAGWORK đến EUR
1 UKBAGWORK thành €0.{5}3547 EUR

UKBAGWORK đến CAD
1 UKBAGWORK thành C$0.{5}5780 CAD

UKBAGWORK đến KRW
1 UKBAGWORK thành ₩0.006090 KRW

UKBAGWORK đến JPY
1 UKBAGWORK thành ¥0.0006407 JPY

UKBAGWORK đến GBP
1 UKBAGWORK thành £0.{5}3102 GBP

UKBAGWORK đến BRL
1 UKBAGWORK thành R$0.{4}2200 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

AIA đến GBP
1 AIA thành £0.3546 GBP

RECALL đến GBP
1 RECALL thành £0.09957 GBP

SAPIEN đến GBP
1 SAPIEN thành £0.1203 GBP

H đến GBP
1 H thành £0.06148 GBP

SXP đến GBP
1 SXP thành £0.05558 GBP

NXPC đến GBP
1 NXPC thành £0.3547 GBP

HEI đến GBP
1 HEI thành £0.1209 GBP

RED đến GBP
1 RED thành £0.2234 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £2,387.41 GBP

ALLO đến GBP
1 ALLO thành £0.1271 GBP
Bảng chuyển đổi từ UKBAGWORK sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của UK BAGWORK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UKBAGWORK thành Bảng Anh đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 GBP và mức thấp nhất là 0 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 UKBAGWORK là £-- GBP , thay đổi --% so với giá hiện tại. UK BAGWORK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-£
--GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 UKBAGWORK | £0.{5}1551 | £-- | 0.00% |
1 UKBAGWORK | £0.{5}3102 | £-- | 0.00% |
5 UKBAGWORK | £0.{4}1551 | £-- | 0.00% |
10 UKBAGWORK | £0.{4}3102 | £-- | 0.00% |
50 UKBAGWORK | £0.0001551 | £-- | 0.00% |
100 UKBAGWORK | £0.0003102 | £-- | 0.00% |
500 UKBAGWORK | £0.001551 | £-- | 0.00% |
1000 UKBAGWORK | £0.003102 | £-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp UKBAGWORK/GBP
1 UK BAGWORK bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 UK BAGWORK (UKBAGWORK) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{5}3102.
Tôi có thể mua bao nhiêu UKBAGWORK với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 322,420.7 UKBAGWORK đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UKBAGWORK sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UKBAGWORK sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UKBAGWORK bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 1,612,103.51 UKBAGWORK, trong khi 5 UKBAGWORK sẽ có giá khoảng 0.{4}1551GBP.
Giá cao nhất của UKBAGWORK/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UKBAGWORK tính theo GBP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UKBAGWORK/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UK BAGWORK tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UK BAGWORK (UKBAGWORK) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UK BAGWORK (UKBAGWORK) đã giảm -- so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UKBAGWORK thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UK BAGWORK và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UKBAGWORK/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UKBAGWORK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UKBAGWORK/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UKBAGWORK/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UKBAGWORK/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UK BAGWORK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp UK BAGWORK: UKBAGWORK sang Đô la Mỹ (USD), UKBAGWORK sang Euro (EUR), UKBAGWORK sang Bảng Anh (GBP), UKBAGWORK sang Đô la Canada (CAD), UKBAGWORK sang Rupee Ấn Độ (INR), UKBAGWORK sang Rupee Pakistan (PKR), UKBAGWORK sang Real Brazil (BRL), UKBAGWORK sang ...
Giá của UK BAGWORK ở Mỹ là $0.{5}4139 USD. Ngoài ra, giá của UK BAGWORK là €0.{5}3547 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3102 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5780 CAD ở Canada, ₹0.0003722 INR ở Ấn Độ, ₨0.001169 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2200 BRL ở Brazil, ...
Cặp UK BAGWORK phổ biến nhất là UKBAGWORK sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 UK BAGWORK (UKBAGWORK) ở Bảng Anh (GBP) là £0.{5}3102.
Giá của UK BAGWORK ở Mỹ là $0.{5}4139 USD. Ngoài ra, giá của UK BAGWORK là €0.{5}3547 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3102 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5780 CAD ở Canada, ₹0.0003722 INR ở Ấn Độ, ₨0.001169 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2200 BRL ở Brazil, ...
Cặp UK BAGWORK phổ biến nhất là UKBAGWORK sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 UK BAGWORK (UKBAGWORK) ở Bảng Anh (GBP) là £0.{5}3102.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































