Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi TPUSA thành USD

TPUSA/USD: 1 TPUSA = 0.{5}8880 USD. Giá chuyển đổi 1 Turning Point USA (TPUSA) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.{5}8880 USD hôm nay.
TPUSA
TPUSA
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TPUSA/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Turning Point USA (TPUSA) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TPUSA hiện có giá trị là 0.{5}8880 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TPUSA hiện có giá 0.{5}8880 USD, nghĩa là mua 5 TPUSA sẽ mất 0.{4}4440 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 112,608.99 TPUSA và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 563,044.93 TPUSA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TPUSA sang USD

Chuyển đổi USD sang TPUSA

Turning Point USA
Đô la Mỹ
1 TPUSA
0.{5}8880  USD
Đổi 1 TPUSA sang 0.{5}8880 USD
2 TPUSA
0.{4}1776  USD
Đổi 2 TPUSA sang 0.{4}1776 USD
5 TPUSA
0.{4}4440  USD
Đổi 5 TPUSA sang 0.{4}4440 USD
10 TPUSA
0.{4}8880  USD
Đổi 10 TPUSA sang 0.{4}8880 USD
20 TPUSA
0.0001776  USD
Đổi 20 TPUSA sang 0.0001776 USD
50 TPUSA
0.0004440  USD
Đổi 50 TPUSA sang 0.0004440 USD
100 TPUSA
0.0008880  USD
Đổi 100 TPUSA sang 0.0008880 USD
200 TPUSA
0.001776  USD
Đổi 200 TPUSA sang 0.001776 USD
500 TPUSA
0.004440  USD
Đổi 500 TPUSA sang 0.004440 USD
1000 TPUSA
0.008880  USD
Đổi 1000 TPUSA sang 0.008880 USD
5000 TPUSA
0.04440  USD
Đổi 5000 TPUSA sang 0.04440 USD
10000 TPUSA
0.08880  USD
Đổi 10000 TPUSA sang 0.08880 USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TPUSA thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của Turning Point USA tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TPUSA sang USD, lên đến 10000 TPUSA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
Turning Point USA
1 USD
112,608.99 TPUSA
Đổi 1 USD sang 112,608.99 TPUSA
10 USD
1,126,089.86 TPUSA
Đổi 10 USD sang 1,126,089.86 TPUSA
50 USD
5,630,449.29 TPUSA
Đổi 50 USD sang 5,630,449.29 TPUSA
100 USD
11,260,898.58 TPUSA
Đổi 100 USD sang 11,260,898.58 TPUSA
200 USD
22,521,797.16 TPUSA
Đổi 200 USD sang 22,521,797.16 TPUSA
500 USD
56,304,492.9 TPUSA
Đổi 500 USD sang 56,304,492.9 TPUSA
1000 USD
112,608,985.79 TPUSA
Đổi 1000 USD sang 112,608,985.79 TPUSA
2000 USD
225,217,971.58 TPUSA
Đổi 2000 USD sang 225,217,971.58 TPUSA
5000 USD
563,044,928.96 TPUSA
Đổi 5000 USD sang 563,044,928.96 TPUSA
10000 USD
1,126,089,857.92 TPUSA
Đổi 10000 USD sang 1,126,089,857.92 TPUSA
50000 USD
5,630,449,289.58 TPUSA
Đổi 50000 USD sang 5,630,449,289.58 TPUSA
100000 USD
11,260,898,579.17 TPUSA
Đổi 100000 USD sang 11,260,898,579.17 TPUSA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành TPUSA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo Turning Point USA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang TPUSA, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TPUSA/USD

TPUSA/USD: 1 TPUSA = 0.{5}8880 USD; 2025/12/03 14:14:36
Trong 1D vừa qua, Turning Point USA đã thay đổi -0.05% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Turning Point USA(TPUSA) đã thay đổi -0.05% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành TPUSA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TPUSA sang USD: Biến động và thay đổi giá của Turning Point USA/USD

Giá Turning Point USA cao nhất theo USD 7 ngày qua là -- USD trong khi giá Turning Point USA thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là -- USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Turning Point USA theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TPUSA theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}1163 USD
-- USD
-- USD
-- USD
Thấp
0.{5}8374 USD
-- USD
-- USD
-- USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.05%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TPUSA (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TPUSA bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TPUSA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Turning Point USA

Số liệu thị trường TPUSA sang USD

TPUSA/USD:
$0.{5}8880
Khối lượng TPUSA 24 giờ:
$3,232.52
Vốn hóa thị trường TPUSA:
$8,879.09
Nguồn cung lưu hành TPUSA:
999.87M TPUSA

Tỷ giá TPUSA sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Turning Point USA thành Đô la Mỹ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Turning Point USA là $0.{5}8880 mỗi TPUSA, với tổng vốn hoá thị trường của $8,879.09 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,865,540 TPUSA. Khối lượng giao dịch của Turning Point USA đã thay đổi --% ($-- USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TPUSA là $--.

Thông tin thêm về Turning Point USA trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Turning Point USA phổ biến nhất là TPUSA sang USD, trong đó mã của Turning Point USA là TPUSA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TPUSA sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TPUSA sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Turning Point USA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TPUSA đến TWD
1 TPUSA thành NT$0.0002775 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TPUSA đến CNY
1 TPUSA thành ¥0.{4}6273 CNY
popular info Đô la Mỹ
TPUSA đến USD
1 TPUSA thành $0.{5}8880 USD
popular info Đô la Úc
TPUSA đến AUD
1 TPUSA thành AU$0.{4}1347 AUD
popular info Euro
TPUSA đến EUR
1 TPUSA thành €0.{5}7610 EUR
popular info Đô la Canada
TPUSA đến CAD
1 TPUSA thành C$0.{4}1238 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TPUSA đến KRW
1 TPUSA thành ₩0.01300 KRW
popular info Yên Nhật
TPUSA đến JPY
1 TPUSA thành ¥0.001380 JPY
popular info Bảng Anh
TPUSA đến GBP
1 TPUSA thành £0.{5}6671 GBP
popular info Real Brazil
TPUSA đến BRL
1 TPUSA thành R$0.{4}4714 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets XDC Network
XDC đến USD
1 XDC thành $0.05185 USD
other assets Bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành $93,145.4 USD
other assets Ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành $3,090.05 USD
other assets Sui
SUI đến USD
1 SUI thành $1.71 USD
other assets Solana
SOL đến USD
1 SOL thành $141.84 USD
other assets Chainlink
LINK đến USD
1 LINK thành $14.58 USD
other assets MetaArena
TIMI đến USD
1 TIMI thành $0.06667 USD
other assets XRP
XRP đến USD
1 XRP thành $2.18 USD
other assets BNB
BNB đến USD
1 BNB thành $902.07 USD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến USD
1 BOB thành $0.02443 USD

Bảng chuyển đổi từ TPUSA sang USD

Tỷ giá hoán đổi của Turning Point USA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TPUSA thành Đô la Mỹ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1163 USD và mức thấp nhất là 0.{5}8374 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 TPUSA là $-- USD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Turning Point USA đã thay đổi
-$
--USD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:14 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TPUSA
$0.{5}4440$--
-0.05%
1 TPUSA
$0.{5}8880$--
-0.05%
5 TPUSA
$0.{4}4440$--
-0.05%
10 TPUSA
$0.{4}8880$--
-0.05%
50 TPUSA
$0.0004440$--
-0.05%
100 TPUSA
$0.0008880$--
-0.05%
500 TPUSA
$0.004440$--
-0.05%
1000 TPUSA
$0.008880$--
-0.05%

Câu Hỏi Thường Gặp TPUSA/USD

1 Turning Point USA bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 Turning Point USA (TPUSA) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.{5}8880.
Tôi có thể mua bao nhiêu TPUSA với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 112,608.99 TPUSA đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TPUSA sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TPUSA sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TPUSA bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 563,044.93 TPUSA, trong khi 5 TPUSA sẽ có giá khoảng 0.{4}4440USD.
Giá cao nhất của TPUSA/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TPUSA tính theo USD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TPUSA/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Turning Point USA tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Turning Point USA (TPUSA) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Turning Point USA (TPUSA) đã giảm -- so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TPUSA thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Turning Point USA và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TPUSA/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TPUSA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TPUSA/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TPUSA/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TPUSA/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Turning Point USA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Turning Point USA: TPUSA sang Đô la Mỹ (USD), TPUSA sang Euro (EUR), TPUSA sang Bảng Anh (GBP), TPUSA sang Đô la Canada (CAD), TPUSA sang Rupee Ấn Độ (INR), TPUSA sang Rupee Pakistan (PKR), TPUSA sang Real Brazil (BRL), TPUSA sang ...
Giá của Turning Point USA ở Mỹ là $0.{5}8880 USD. Ngoài ra, giá của Turning Point USA là €0.{5}7610 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6671 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1238 CAD ở Canada, ₹0.0008006 INR ở Ấn Độ, ₨0.002509 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4714 BRL ở Brazil, ...
Cặp Turning Point USA phổ biến nhất là TPUSA sang Đô la Mỹ(USD). Giá của 1 Turning Point USA (TPUSA) ở Đô la Mỹ (USD) là $0.{5}8880.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.