Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92850.00 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92850.00 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92850.00 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TRUMPKIN thành ISK
TRUMPKIN/ISK: 1 TRUMPKIN = 0.{4}7105 ISK. Giá chuyển đổi 1 TRUMPKIN (TRUMPKIN) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{4}7105 ISK hôm nay.
TRUMPKIN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TRUMPKIN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TRUMPKIN (TRUMPKIN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TRUMPKIN hiện có giá trị là 0.{4}7105 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TRUMPKIN hiện có giá 0.{4}7105 ISK, nghĩa là mua 5 TRUMPKIN sẽ mất 0.0003552 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 14,074.64 TRUMPKIN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 70,373.2 TRUMPKIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TRUMPKIN sang ISK
Chuyển đổi ISK sang TRUMPKIN
TRUMPKIN
Króna Iceland
1 TRUMPKIN
0.{4}7105 ISK
Đổi 1 TRUMPKIN sang 0.{4}7105 ISK
2 TRUMPKIN
0.0001421 ISK
Đổi 2 TRUMPKIN sang 0.0001421 ISK
5 TRUMPKIN
0.0003552 ISK
Đổi 5 TRUMPKIN sang 0.0003552 ISK
10 TRUMPKIN
0.0007105 ISK
Đổi 10 TRUMPKIN sang 0.0007105 ISK
20 TRUMPKIN
0.001421 ISK
Đổi 20 TRUMPKIN sang 0.001421 ISK
50 TRUMPKIN
0.003552 ISK
Đổi 50 TRUMPKIN sang 0.003552 ISK
100 TRUMPKIN
0.007105 ISK
Đổi 100 TRUMPKIN sang 0.007105 ISK
200 TRUMPKIN
0.01421 ISK
Đổi 200 TRUMPKIN sang 0.01421 ISK
500 TRUMPKIN
0.03552 ISK
Đổi 500 TRUMPKIN sang 0.03552 ISK
1000 TRUMPKIN
0.07105 ISK
Đổi 1000 TRUMPKIN sang 0.07105 ISK
5000 TRUMPKIN
0.3552 ISK
Đổi 5000 TRUMPKIN sang 0.3552 ISK
10000 TRUMPKIN
0.7105 ISK
Đổi 10000 TRUMPKIN sang 0.7105 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TRUMPKIN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của TRUMPKIN tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TRUMPKIN sang ISK, lên đến 10000 TRUMPKIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
TRUMPKIN
1 ISK
14,074.64 TRUMPKIN
Đổi 1 ISK sang 14,074.64 TRUMPKIN
10 ISK
140,746.4 TRUMPKIN
Đổi 10 ISK sang 140,746.4 TRUMPKIN
50 ISK
703,732.02 TRUMPKIN
Đổi 50 ISK sang 703,732.02 TRUMPKIN
100 ISK
1,407,464.04 TRUMPKIN
Đổi 100 ISK sang 1,407,464.04 TRUMPKIN
200 ISK
2,814,928.08 TRUMPKIN
Đổi 200 ISK sang 2,814,928.08 TRUMPKIN
500 ISK
7,037,320.19 TRUMPKIN
Đổi 500 ISK sang 7,037,320.19 TRUMPKIN
1000 ISK
14,074,640.38 TRUMPKIN
Đổi 1000 ISK sang 14,074,640.38 TRUMPKIN
2000 ISK
28,149,280.75 TRUMPKIN
Đổi 2000 ISK sang 28,149,280.75 TRUMPKIN
5000 ISK
70,373,201.88 TRUMPKIN
Đổi 5000 ISK sang 70,373,201.88 TRUMPKIN
10000 ISK
140,746,403.77 TRUMPKIN
Đổi 10000 ISK sang 140,746,403.77 TRUMPKIN
50000 ISK
703,732,018.84 TRUMPKIN
Đổi 50000 ISK sang 703,732,018.84 TRUMPKIN
100000 ISK
1,407,464,037.68 TRUMPKIN
Đổi 100000 ISK sang 1,407,464,037.68 TRUMPKIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành TRUMPKIN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo TRUMPKIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang TRUMPKIN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TRUMPKIN/ISK
TRUMPKIN/ISK: 1 TRUMPKIN = 0.{4}7105 ISK; 2025/12/04 16:02:16
Trong 1D vừa qua, TRUMPKIN đã thay đổi +0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TRUMPKIN(TRUMPKIN) đã thay đổi +0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành TRUMPKIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TRUMPKIN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của TRUMPKIN/ISK
Giá TRUMPKIN cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá TRUMPKIN thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TRUMPKIN theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TRUMPKIN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}7105 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0.{4}7073 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TRUMPKIN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TRUMPKIN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TRUMPKIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TRUMPKIN
Số liệu thị trường TRUMPKIN sang ISK
TRUMPKIN/ISK:
kr0.{4}7105
Khối lượng TRUMPKIN 24 giờ:
kr3,958.45
Vốn hóa thị trường TRUMPKIN:
kr709,495.02
Nguồn cung lưu hành TRUMPKIN:
9.99B TRUMPKIN
Tỷ giá TRUMPKIN sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TRUMPKIN thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TRUMPKIN là kr0.{4}7105 mỗi TRUMPKIN, với tổng vốn hoá thị trường của kr709,495.02 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,985,887,000 TRUMPKIN. Khối lượng giao dịch của TRUMPKIN đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TRUMPKIN là kr--.
Thông tin thêm về TRUMPKIN trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TRUMPKIN phổ biến nhất là TRUMPKIN sang ISK, trong đó mã của TRUMPKIN là TRUMPKIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TRUMPKIN sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TRUMPKIN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TRUMPKIN phổ biến

TRUMPKIN đến TWD
1 TRUMPKIN thành NT$0.{4}1743 TWD

TRUMPKIN đến CNY
1 TRUMPKIN thành ¥0.{5}3934 CNY
TRUMPKIN đến ISK
1 TRUMPKIN thành kr0.{4}7105 ISK

TRUMPKIN đến USD
1 TRUMPKIN thành $0.{6}5563 USD

TRUMPKIN đến AUD
1 TRUMPKIN thành AU$0.{6}8417 AUD

TRUMPKIN đến EUR
1 TRUMPKIN thành €0.{6}4769 EUR

TRUMPKIN đến CAD
1 TRUMPKIN thành C$0.{6}7770 CAD

TRUMPKIN đến KRW
1 TRUMPKIN thành ₩0.0008190 KRW

TRUMPKIN đến JPY
1 TRUMPKIN thành ¥0.{4}8611 JPY

TRUMPKIN đến GBP
1 TRUMPKIN thành £0.{6}4170 GBP

TRUMPKIN đến BRL
1 TRUMPKIN thành R$0.{5}2945 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

币安人生 đến ISK
1 币安人生 thành kr15.7 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr410,091.06 ISK

BSU đến ISK
1 BSU thành kr25.69 ISK

AIA đến ISK
1 AIA thành kr48.88 ISK

XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr536,747.67 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr60.22 ISK

H đến ISK
1 H thành kr10.11 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001132 ISK

ALLO đến ISK
1 ALLO thành kr22.21 ISK

SXP đến ISK
1 SXP thành kr9.24 ISK
Bảng chuyển đổi từ TRUMPKIN sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của TRUMPKIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TRUMPKIN thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7105 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}7073 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 TRUMPKIN là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. TRUMPKIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TRUMPKIN | kr0.{4}3552 | kr-- | +0.00% |
1 TRUMPKIN | kr0.{4}7105 | kr-- | +0.00% |
5 TRUMPKIN | kr0.0003552 | kr-- | +0.00% |
10 TRUMPKIN | kr0.0007105 | kr-- | +0.00% |
50 TRUMPKIN | kr0.003552 | kr-- | +0.00% |
100 TRUMPKIN | kr0.007105 | kr-- | +0.00% |
500 TRUMPKIN | kr0.03552 | kr-- | +0.00% |
1000 TRUMPKIN | kr0.07105 | kr-- | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp TRUMPKIN/ISK
1 TRUMPKIN bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 TRUMPKIN (TRUMPKIN) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}7105.
Tôi có thể mua bao nhiêu TRUMPKIN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,074.64 TRUMPKIN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TRUMPKIN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TRUMPKIN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TRUMPKIN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 70,373.2 TRUMPKIN, trong khi 5 TRUMPKIN sẽ có giá khoảng 0.0003552ISK.
Giá cao nhất của TRUMPKIN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TRUMPKIN tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TRUMPKIN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TRUMPKIN tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TRUMPKIN (TRUMPKIN) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TRUMPKIN (TRUMPKIN) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TRUMPKIN thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TRUMPKIN và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TRUMPKIN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TRUMPKIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TRUMPKIN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TRUMPKIN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TRUMPKIN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TRUMPKIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TRUMPKIN: TRUMPKIN sang Đô la Mỹ (USD), TRUMPKIN sang Euro (EUR), TRUMPKIN sang Bảng Anh (GBP), TRUMPKIN sang Đô la Canada (CAD), TRUMPKIN sang Rupee Ấn Độ (INR), TRUMPKIN sang Rupee Pakistan (PKR), TRUMPKIN sang Real Brazil (BRL), TRUMPKIN sang ...
Giá của TRUMPKIN ở Mỹ là $0.{6}5563 USD. Ngoài ra, giá của TRUMPKIN là €0.{6}4769 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}4170 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}7770 CAD ở Canada, ₹0.{4}5000 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001572 PKR ở Pakistan, R$0.{5}2945 BRL ở Brazil, ...
Cặp TRUMPKIN phổ biến nhất là TRUMPKIN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 TRUMPKIN (TRUMPKIN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}7105.
Giá của TRUMPKIN ở Mỹ là $0.{6}5563 USD. Ngoài ra, giá của TRUMPKIN là €0.{6}4769 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}4170 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}7770 CAD ở Canada, ₹0.{4}5000 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001572 PKR ở Pakistan, R$0.{5}2945 BRL ở Brazil, ...
Cặp TRUMPKIN phổ biến nhất là TRUMPKIN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 TRUMPKIN (TRUMPKIN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}7105.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Sui và công ty niêm yết SUIG công bố ra mắt đồng đô la tổng hợp suiUSDeMạng chính công khai của Lighter chính thức ra mắt, khởi động mùa thứ hai của chương trình tích điểmNhà sáng lập Plasma: Các thành viên trong đội ngũ chưa bán bất kỳ XPL nào, trong đó có 3 người từng làm việc tại Blur/BlastNhà môi giới Mỹ Alpaca ra mắt mạng lưới cho phép đánh dấu trực tiếp cổ phiếu MỹLiệu việc chính phủ đóng cửa có thể làm hạ xếp hạng tín dụng của Mỹ không?Khi nào sẽ xảy ra đợt sụp đổ lớn tiếp theo của thị trường crypto? Câu trả lời sẽ khiến bạn bất ngờ3 Altcoin Tài sản Thực (RWA) Đáng Chú Ý Trong Tháng 10Công ty quản lý quỹ SUI sẽ phát hành stablecoin bất chấp các lo ngại pháp lýCông ty kho bạc XRP, VivoPower, hoàn thành huy động vốn cổ phần trị giá 19 triệu USDTrend Research đã chuyển 24.051 ETH vào một sàn giao dịch trong 9 giờ qua












































