Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109548.58 (+0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam33(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109548.58 (+0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam33(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109548.58 (+0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam33(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TTN thành BRL
TTN/BRL: 1 TTN = 0.7884 BRL. Giá chuyển đổi 1 toyow (TTN) thành Real Brazil (BRL) là 0.7884 BRL hôm nay.

TTN
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TTN/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi toyow (TTN) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TTN hiện có giá trị là 0.7884 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TTN hiện có giá 0.7884 BRL, nghĩa là mua 5 TTN sẽ mất 3.94 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 1.27 TTN và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 6.34 TTN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TTN sang BRL
Chuyển đổi BRL sang TTN
toyow
Real Brazil
1 TTN
0.7884 BRL
Đổi 1 TTN sang 0.7884 BRL
2 TTN
1.58 BRL
Đổi 2 TTN sang 1.58 BRL
5 TTN
3.94 BRL
Đổi 5 TTN sang 3.94 BRL
10 TTN
7.88 BRL
Đổi 10 TTN sang 7.88 BRL
20 TTN
15.77 BRL
Đổi 20 TTN sang 15.77 BRL
50 TTN
39.42 BRL
Đổi 50 TTN sang 39.42 BRL
100 TTN
78.84 BRL
Đổi 100 TTN sang 78.84 BRL
200 TTN
157.69 BRL
Đổi 200 TTN sang 157.69 BRL
500 TTN
394.22 BRL
Đổi 500 TTN sang 394.22 BRL
1000 TTN
788.43 BRL
Đổi 1000 TTN sang 788.43 BRL
5000 TTN
3,942.15 BRL
Đổi 5000 TTN sang 3,942.15 BRL
10000 TTN
7,884.3 BRL
Đổi 10000 TTN sang 7,884.3 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTN thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của toyow tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTN sang BRL, lên đến 10000 TTN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
toyow
1 BRL
1.27 TTN
Đổi 1 BRL sang 1.27 TTN
10 BRL
12.68 TTN
Đổi 10 BRL sang 12.68 TTN
50 BRL
63.42 TTN
Đổi 50 BRL sang 63.42 TTN
100 BRL
126.83 TTN
Đổi 100 BRL sang 126.83 TTN
200 BRL
253.67 TTN
Đổi 200 BRL sang 253.67 TTN
500 BRL
634.17 TTN
Đổi 500 BRL sang 634.17 TTN
1000 BRL
1,268.34 TTN
Đổi 1000 BRL sang 1,268.34 TTN
2000 BRL
2,536.69 TTN
Đổi 2000 BRL sang 2,536.69 TTN
5000 BRL
6,341.71 TTN
Đổi 5000 BRL sang 6,341.71 TTN
10000 BRL
12,683.43 TTN
Đổi 10000 BRL sang 12,683.43 TTN
50000 BRL
63,417.15 TTN
Đổi 50000 BRL sang 63,417.15 TTN
100000 BRL
126,834.29 TTN
Đổi 100000 BRL sang 126,834.29 TTN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành TTN toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo toyow đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang TTN, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TTN/BRL
TTN/BRL: 1 TTN = 0.7884 BRL; 2025/11/01 00:43:56
Trong 1D vừa qua, toyow đã thay đổi -0.37% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy toyow(TTN) đã thay đổi -0.37% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành TTN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TTN sang BRL: Biến động và thay đổi giá của toyow/BRL
Giá toyow cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.8194 BRL trong khi giá toyow thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.7228 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá toyow theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TTN theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.8099 BRL | 0.8194 BRL | 0.8639 BRL | 0.8639 BRL |
Thấp | 0.7851 BRL | 0.7228 BRL | 0.7228 BRL | 0.7228 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.37% | -0.57% | -0.50% | -0.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TTN (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TTN bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TTN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin toyow
Số liệu thị trường TTN sang BRL
TTN/BRL:
R$0.7884
Khối lượng TTN 24 giờ:
R$600,530.36
Vốn hóa thị trường TTN:
--
Nguồn cung lưu hành TTN:
0 TTN
Tỷ giá TTN sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi toyow thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của toyow là R$0.7884 mỗi TTN, với tổng vốn hoá thị trường của R$0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TTN. Khối lượng giao dịch của toyow đã thay đổi +3.32% (R$19,289.07 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TTN là R$581,241.29.
Thông tin thêm về toyow trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá toyow phổ biến nhất là TTN sang BRL, trong đó mã của toyow là TTN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109566.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3877.18 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.51 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.98 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94457.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83281.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 153973.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588931.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9734086.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TTN sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TTN sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi toyow phổ biến

TTN đến TWD
1 TTN thành NT$4.52 TWD

TTN đến CNY
1 TTN thành ¥1.04 CNY

TTN đến USD
1 TTN thành $0.1467 USD

TTN đến EUR
1 TTN thành €0.1265 EUR

TTN đến CAD
1 TTN thành C$0.2061 CAD

TTN đến KRW
1 TTN thành ₩209.59 KRW

TTN đến JPY
1 TTN thành ¥22.59 JPY

TTN đến GBP
1 TTN thành £0.1115 GBP

TTN đến BRL
1 TTN thành R$0.7884 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

ZEC đến BRL
1 ZEC thành R$2,176.81 BRL

TAO đến BRL
1 TAO thành R$2,607.26 BRL

BNB đến BRL
1 BNB thành R$5,844.26 BRL

DOOD đến BRL
1 DOOD thành R$0.04451 BRL

COAI đến BRL
1 COAI thành R$8.12 BRL

VELVET đến BRL
1 VELVET thành R$1.31 BRL

TON đến BRL
1 TON thành R$12.32 BRL

PORT3 đến BRL
1 PORT3 thành R$0.2830 BRL

ASR đến BRL
1 ASR thành R$9.38 BRL

AVNT đến BRL
1 AVNT thành R$3.55 BRL
Bảng chuyển đổi từ TTN sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của toyow đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TTN thành Real Brazil đã thay đổi -0.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.37%, đạt mức cao nhất là 0.8099 BRL và mức thấp nhất là 0.7851 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 TTN là R$-0.00 BRL , thay đổi -0.50% so với giá hiện tại. toyow đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.38% so với năm trước.
+R$
0.7889BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TTN | R$0.3942 | R$0.3957 | -0.37% |
1 TTN | R$0.7884 | R$0.7914 | -0.37% |
5 TTN | R$3.94 | R$3.96 | -0.37% |
10 TTN | R$7.88 | R$7.91 | -0.37% |
50 TTN | R$39.42 | R$39.57 | -0.37% |
100 TTN | R$78.84 | R$79.14 | -0.37% |
500 TTN | R$394.22 | R$395.71 | -0.37% |
1000 TTN | R$788.43 | R$791.42 | -0.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp TTN/BRL
1 toyow bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 toyow (TTN) trong Real Brazil (BRL) là R$0.7884.
Tôi có thể mua bao nhiêu TTN với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.27 TTN đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TTN sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TTN sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TTN bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 6.34 TTN, trong khi 5 TTN sẽ có giá khoảng 3.94BRL.
Giá cao nhất của TTN/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TTN tính theo BRL là R$0.8639. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TTN/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của toyow tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi toyow (TTN) đã giảm 0.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi toyow (TTN) đã giảm 0.50% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TTN thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa toyow và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TTN/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TTN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TTN/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TTN/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TTN/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của toyow và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp toyow: TTN sang Đô la Mỹ (USD), TTN sang Euro (EUR), TTN sang Bảng Anh (GBP), TTN sang Đô la Canada (CAD), TTN sang Rupee Ấn Độ (INR), TTN sang Rupee Pakistan (PKR), TTN sang Real Brazil (BRL), TTN sang ...
Giá của toyow ở Mỹ là $0.1467 USD. Ngoài ra, giá của toyow là €0.1265 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1115 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2061 CAD ở Canada, ₹13.03 INR ở Ấn Độ, ₨41.2 PKR ở Pakistan, R$0.7884 BRL ở Brazil, ...
Cặp toyow phổ biến nhất là TTN sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 toyow (TTN) ở Real Brazil (BRL) là R$0.7884.
Giá của toyow ở Mỹ là $0.1467 USD. Ngoài ra, giá của toyow là €0.1265 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1115 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2061 CAD ở Canada, ₹13.03 INR ở Ấn Độ, ₨41.2 PKR ở Pakistan, R$0.7884 BRL ở Brazil, ...
Cặp toyow phổ biến nhất là TTN sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 toyow (TTN) ở Real Brazil (BRL) là R$0.7884.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































