Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi TOP thành ZAR

TOP/ZAR: 1 TOP = 0.001630 ZAR. Giá chuyển đổi 1 TOP AI Network (TOP) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.001630 ZAR hôm nay.
TOP
TOP
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOP/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOP AI Network (TOP) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOP hiện có giá trị là 0.001630 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOP hiện có giá 0.001630 ZAR, nghĩa là mua 5 TOP sẽ mất 0.008150 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 613.47 TOP và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 3,067.37 TOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TOP sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang TOP

TOP AI Network
Rand Nam Phi
1 TOP
0.001630  ZAR
Đổi 1 TOP sang 0.001630 ZAR
2 TOP
0.003260  ZAR
Đổi 2 TOP sang 0.003260 ZAR
5 TOP
0.008150  ZAR
Đổi 5 TOP sang 0.008150 ZAR
10 TOP
0.01630  ZAR
Đổi 10 TOP sang 0.01630 ZAR
20 TOP
0.03260  ZAR
Đổi 20 TOP sang 0.03260 ZAR
50 TOP
0.08150  ZAR
Đổi 50 TOP sang 0.08150 ZAR
100 TOP
0.1630  ZAR
Đổi 100 TOP sang 0.1630 ZAR
200 TOP
0.3260  ZAR
Đổi 200 TOP sang 0.3260 ZAR
500 TOP
0.8150  ZAR
Đổi 500 TOP sang 0.8150 ZAR
1000 TOP
1.63  ZAR
Đổi 1000 TOP sang 1.63 ZAR
5000 TOP
8.15  ZAR
Đổi 5000 TOP sang 8.15 ZAR
10000 TOP
16.3  ZAR
Đổi 10000 TOP sang 16.3 ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOP thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của TOP AI Network tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOP sang ZAR, lên đến 10000 TOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
TOP AI Network
1 ZAR
613.47 TOP
Đổi 1 ZAR sang 613.47 TOP
10 ZAR
6,134.75 TOP
Đổi 10 ZAR sang 6,134.75 TOP
50 ZAR
30,673.74 TOP
Đổi 50 ZAR sang 30,673.74 TOP
100 ZAR
61,347.47 TOP
Đổi 100 ZAR sang 61,347.47 TOP
200 ZAR
122,694.94 TOP
Đổi 200 ZAR sang 122,694.94 TOP
500 ZAR
306,737.35 TOP
Đổi 500 ZAR sang 306,737.35 TOP
1000 ZAR
613,474.71 TOP
Đổi 1000 ZAR sang 613,474.71 TOP
2000 ZAR
1,226,949.42 TOP
Đổi 2000 ZAR sang 1,226,949.42 TOP
5000 ZAR
3,067,373.55 TOP
Đổi 5000 ZAR sang 3,067,373.55 TOP
10000 ZAR
6,134,747.09 TOP
Đổi 10000 ZAR sang 6,134,747.09 TOP
50000 ZAR
30,673,735.46 TOP
Đổi 50000 ZAR sang 30,673,735.46 TOP
100000 ZAR
61,347,470.92 TOP
Đổi 100000 ZAR sang 61,347,470.92 TOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành TOP toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo TOP AI Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang TOP, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TOP/ZAR

TOP/ZAR: 1 TOP = 0.001630 ZAR; 2025/12/04 15:32:05
Trong 1D vừa qua, TOP AI Network đã thay đổi -0.02% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOP AI Network(TOP) đã thay đổi -0.02% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành TOP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TOP sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của TOP AI Network/ZAR

Giá TOP AI Network cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.001645 ZAR trong khi giá TOP AI Network thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.001615 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOP AI Network theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOP theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001641 ZAR
0.001645 ZAR
0.001660 ZAR
0.001661 ZAR
Thấp
0.001627 ZAR
0.001615 ZAR
0.001615 ZAR
0.001615 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
-0.01%
-0.41%
+0.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TOP (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOP bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin TOP AI Network

Số liệu thị trường TOP sang ZAR

TOP/ZAR:
R0.001630
Khối lượng TOP 24 giờ:
R7,478,377.72
Vốn hóa thị trường TOP:
R23,473,799.96
Nguồn cung lưu hành TOP:
14.40B TOP

Tỷ giá TOP sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TOP AI Network thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TOP AI Network là R0.001630 mỗi TOP, với tổng vốn hoá thị trường của R23,473,799.96 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,400,583,000 TOP. Khối lượng giao dịch của TOP AI Network đã thay đổi +0.12% (R8,829.01 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOP là R7,469,548.72.

Thông tin thêm về TOP AI Network trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOP AI Network phổ biến nhất là TOP sang ZAR, trong đó mã của TOP AI Network là TOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TOP sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TOP sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi TOP AI Network phổ biến

popular info Rand Nam Phi
TOP đến ZAR
1 TOP thành R0.001630 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
TOP đến TWD
1 TOP thành NT$0.003007 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TOP đến CNY
1 TOP thành ¥0.0006789 CNY
popular info Đô la Mỹ
TOP đến USD
1 TOP thành $0.{4}9600 USD
popular info Đô la Úc
TOP đến AUD
1 TOP thành AU$0.0001452 AUD
popular info Euro
TOP đến EUR
1 TOP thành €0.{4}8230 EUR
popular info Đô la Canada
TOP đến CAD
1 TOP thành C$0.0001341 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TOP đến KRW
1 TOP thành ₩0.1413 KRW
popular info Yên Nhật
TOP đến JPY
1 TOP thành ¥0.01486 JPY
popular info Bảng Anh
TOP đến GBP
1 TOP thành £0.{4}7196 GBP
popular info Real Brazil
TOP đến BRL
1 TOP thành R$0.0005083 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets 币安人生
币安人生 đến ZAR
1 币安人生 thành R2.05 ZAR
other assets Ethereum
ETH đến ZAR
1 ETH thành R54,013.26 ZAR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ZAR
1 BSU thành R3.47 ZAR
other assets DeAgentAI
AIA đến ZAR
1 AIA thành R6.82 ZAR
other assets Tether Gold
XAUt đến ZAR
1 XAUt thành R71,204.99 ZAR
other assets NEXPACE
NXPC đến ZAR
1 NXPC thành R8 ZAR
other assets Humanity Protocol
H đến ZAR
1 H thành R1.36 ZAR
other assets Shiba Inu
SHIB đến ZAR
1 SHIB thành R0.0001488 ZAR
other assets Allora
ALLO đến ZAR
1 ALLO thành R2.95 ZAR
other assets Solar
SXP đến ZAR
1 SXP thành R1.23 ZAR

Bảng chuyển đổi từ TOP sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của TOP AI Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOP thành Rand Nam Phi đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.001641 ZAR và mức thấp nhất là 0.001627 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 TOP là R0.001637 ZAR , thay đổi -0.41% so với giá hiện tại. TOP AI Network đã thay đổi
-R
0.001803ZAR
, tương đương mức thay đổi -52.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TOP
R0.0008150R0.0008152
-0.02%
1 TOP
R0.001630R0.001630
-0.02%
5 TOP
R0.008150R0.008152
-0.02%
10 TOP
R0.01630R0.01630
-0.02%
50 TOP
R0.08150R0.08152
-0.02%
100 TOP
R0.1630R0.1630
-0.02%
500 TOP
R0.8150R0.8152
-0.02%
1000 TOP
R1.63R1.63
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp TOP/ZAR

1 TOP AI Network bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 TOP AI Network (TOP) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.001630.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOP với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 613.47 TOP đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOP sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOP sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOP bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 3,067.37 TOP, trong khi 5 TOP sẽ có giá khoảng 0.008150ZAR.
Giá cao nhất của TOP/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOP tính theo ZAR là R0.6203. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOP/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOP AI Network tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOP AI Network (TOP) đã giảm 0.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOP AI Network (TOP) đã giảm 0.41% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOP thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOP AI Network và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOP/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOP/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOP/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOP/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOP AI Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TOP AI Network: TOP sang Đô la Mỹ (USD), TOP sang Euro (EUR), TOP sang Bảng Anh (GBP), TOP sang Đô la Canada (CAD), TOP sang Rupee Ấn Độ (INR), TOP sang Rupee Pakistan (PKR), TOP sang Real Brazil (BRL), TOP sang ...
Giá của TOP AI Network ở Mỹ là $0.{4}9600 USD. Ngoài ra, giá của TOP AI Network là €0.{4}8230 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7196 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001341 CAD ở Canada, ₹0.008627 INR ở Ấn Độ, ₨0.02713 PKR ở Pakistan, R$0.0005083 BRL ở Brazil, ...
Cặp TOP AI Network phổ biến nhất là TOP sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 TOP AI Network (TOP) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.001630.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.