Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi TKP thành MMK

TKP/MMK: 1 TKP = 212.49 MMK. Giá chuyển đổi 1 TOKPIE (TKP) thành Kyat Myanmar (MMK) là 212.49 MMK hôm nay.
TKP
TKP
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TKP/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOKPIE (TKP) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TKP hiện có giá trị là 212.49 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TKP hiện có giá 212.49 MMK, nghĩa là mua 5 TKP sẽ mất 1,062.43 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.004706 TKP và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02353 TKP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TKP sang MMK

Chuyển đổi MMK sang TKP

TOKPIE
Kyat Myanmar
1 TKP
212.49  MMK
Đổi 1 TKP sang 212.49 MMK
2 TKP
424.97  MMK
Đổi 2 TKP sang 424.97 MMK
5 TKP
1,062.43  MMK
Đổi 5 TKP sang 1,062.43 MMK
10 TKP
2,124.85  MMK
Đổi 10 TKP sang 2,124.85 MMK
20 TKP
4,249.7  MMK
Đổi 20 TKP sang 4,249.7 MMK
50 TKP
10,624.25  MMK
Đổi 50 TKP sang 10,624.25 MMK
100 TKP
21,248.5  MMK
Đổi 100 TKP sang 21,248.5 MMK
200 TKP
42,497  MMK
Đổi 200 TKP sang 42,497 MMK
500 TKP
106,242.5  MMK
Đổi 500 TKP sang 106,242.5 MMK
1000 TKP
212,485.01  MMK
Đổi 1000 TKP sang 212,485.01 MMK
5000 TKP
1,062,425.04  MMK
Đổi 5000 TKP sang 1,062,425.04 MMK
10000 TKP
2,124,850.08  MMK
Đổi 10000 TKP sang 2,124,850.08 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TKP thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của TOKPIE tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TKP sang MMK, lên đến 10000 TKP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
TOKPIE
1 MMK
0.004706 TKP
Đổi 1 MMK sang 0.004706 TKP
10 MMK
0.04706 TKP
Đổi 10 MMK sang 0.04706 TKP
50 MMK
0.2353 TKP
Đổi 50 MMK sang 0.2353 TKP
100 MMK
0.4706 TKP
Đổi 100 MMK sang 0.4706 TKP
200 MMK
0.9412 TKP
Đổi 200 MMK sang 0.9412 TKP
500 MMK
2.35 TKP
Đổi 500 MMK sang 2.35 TKP
1000 MMK
4.71 TKP
Đổi 1000 MMK sang 4.71 TKP
2000 MMK
9.41 TKP
Đổi 2000 MMK sang 9.41 TKP
5000 MMK
23.53 TKP
Đổi 5000 MMK sang 23.53 TKP
10000 MMK
47.06 TKP
Đổi 10000 MMK sang 47.06 TKP
50000 MMK
235.31 TKP
Đổi 50000 MMK sang 235.31 TKP
100000 MMK
470.62 TKP
Đổi 100000 MMK sang 470.62 TKP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành TKP toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo TOKPIE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang TKP, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TKP/MMK

TKP/MMK: 1 TKP = 212.49 MMK; 2025/12/04 13:49:55
Trong 1D vừa qua, TOKPIE đã thay đổi -0.31% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOKPIE(TKP) đã thay đổi -0.31% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành TKP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TKP sang MMK: Biến động và thay đổi giá của TOKPIE/MMK

Giá TOKPIE cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 219.07 MMK trong khi giá TOKPIE thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 199.71 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOKPIE theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TKP theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
213.14 MMK
219.07 MMK
238.94 MMK
463.42 MMK
Thấp
208.72 MMK
199.71 MMK
194.08 MMK
194.08 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.31%
-0.57%
-10.58%
-18.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TKP (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TKP bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TKP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin TOKPIE

Số liệu thị trường TKP sang MMK

TKP/MMK:
Ks212.49
Khối lượng TKP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TKP:
Ks6,101,308,220.36
Nguồn cung lưu hành TKP:
28.71M TKP

Tỷ giá TKP sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TOKPIE thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TOKPIE là Ks212.49 mỗi TKP, với tổng vốn hoá thị trường của Ks6,101,308,220.36 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,714,064 TKP. Khối lượng giao dịch của TOKPIE đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TKP là Ks0.

Thông tin thêm về TOKPIE trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOKPIE phổ biến nhất là TKP sang MMK, trong đó mã của TOKPIE là TKP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TKP sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TKP sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi TOKPIE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TKP đến TWD
1 TKP thành NT$3.17 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TKP đến CNY
1 TKP thành ¥0.7156 CNY
popular info Đô la Mỹ
TKP đến USD
1 TKP thành $0.1012 USD
popular info Đô la Úc
TKP đến AUD
1 TKP thành AU$0.1530 AUD
popular info Euro
TKP đến EUR
1 TKP thành €0.08673 EUR
popular info Đô la Canada
TKP đến CAD
1 TKP thành C$0.1413 CAD
popular info Kyat Myanmar
TKP đến MMK
1 TKP thành Ks212.49 MMK
popular info Won Hàn Quốc
TKP đến KRW
1 TKP thành ₩148.92 KRW
popular info Yên Nhật
TKP đến JPY
1 TKP thành ¥15.67 JPY
popular info Bảng Anh
TKP đến GBP
1 TKP thành £0.07584 GBP
popular info Real Brazil
TKP đến BRL
1 TKP thành R$0.5380 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets 币安人生
币安人生 đến MMK
1 币安人生 thành Ks260.22 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,684,984.97 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,903,632.11 MMK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MMK
1 BSU thành Ks472.22 MMK
other assets DeAgentAI
AIA đến MMK
1 AIA thành Ks832.06 MMK
other assets Shiba Inu
SHIB đến MMK
1 SHIB thành Ks0.01839 MMK
other assets Heima
HEI đến MMK
1 HEI thành Ks341.56 MMK
other assets NEXPACE
NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks1,006.08 MMK
other assets Humanity Protocol
H đến MMK
1 H thành Ks170.63 MMK
other assets Allora
ALLO đến MMK
1 ALLO thành Ks358.98 MMK

Bảng chuyển đổi từ TKP sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của TOKPIE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TKP thành Kyat Myanmar đã thay đổi -0.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.31%, đạt mức cao nhất là 213.14 MMK và mức thấp nhất là 208.72 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 TKP là Ks237.62 MMK , thay đổi -10.58% so với giá hiện tại. TOKPIE đã thay đổi
-Ks
127.53MMK
, tương đương mức thay đổi -37.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:49 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TKP
Ks106.24Ks106.57
-0.31%
1 TKP
Ks212.49Ks213.14
-0.31%
5 TKP
Ks1,062.43Ks1,065.69
-0.31%
10 TKP
Ks2,124.85Ks2,131.38
-0.31%
50 TKP
Ks10,624.25Ks10,656.91
-0.31%
100 TKP
Ks21,248.5Ks21,313.83
-0.31%
500 TKP
Ks106,242.5Ks106,569.13
-0.31%
1000 TKP
Ks212,485.01Ks213,138.26
-0.31%

Câu Hỏi Thường Gặp TKP/MMK

1 TOKPIE bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 TOKPIE (TKP) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks212.49.
Tôi có thể mua bao nhiêu TKP với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004706 TKP đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TKP sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TKP sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TKP bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.02353 TKP, trong khi 5 TKP sẽ có giá khoảng 1,062.43MMK.
Giá cao nhất của TKP/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TKP tính theo MMK là Ks1,385.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TKP/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOKPIE tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOKPIE (TKP) đã giảm 0.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOKPIE (TKP) đã giảm 10.58% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TKP thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOKPIE và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TKP/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TKP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TKP/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TKP/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TKP/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOKPIE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TOKPIE: TKP sang Đô la Mỹ (USD), TKP sang Euro (EUR), TKP sang Bảng Anh (GBP), TKP sang Đô la Canada (CAD), TKP sang Rupee Ấn Độ (INR), TKP sang Rupee Pakistan (PKR), TKP sang Real Brazil (BRL), TKP sang ...
Giá của TOKPIE ở Mỹ là $0.1012 USD. Ngoài ra, giá của TOKPIE là €0.08673 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1413 CAD ở Canada, ₹9.1 INR ở Ấn Độ, ₨28.6 PKR ở Pakistan, R$0.5380 BRL ở Brazil, ...
Cặp TOKPIE phổ biến nhất là TKP sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 TOKPIE (TKP) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks212.49.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.