Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109725.02 (+1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109725.02 (+1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109725.02 (+1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TPT thành ISK
TPT/ISK: 1 TPT = 1.65 ISK. Giá chuyển đổi 1 TokenPocket (TPT) thành Króna Iceland (ISK) là 1.65 ISK hôm nay.

 TPT
 ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TPT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TokenPocket (TPT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TPT hiện có giá trị là 1.65 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TPT hiện có giá 1.65 ISK, nghĩa là mua 5 TPT sẽ mất 8.24 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.6065 TPT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.03 TPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TPT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang TPT
TokenPocket
Króna Iceland
1 TPT
1.65  ISK
Đổi 1 TPT sang 1.65 ISK
2 TPT
3.3  ISK
Đổi 2 TPT sang 3.3 ISK
5 TPT
8.24  ISK
Đổi 5 TPT sang 8.24 ISK
10 TPT
16.49  ISK
Đổi 10 TPT sang 16.49 ISK
20 TPT
32.98  ISK
Đổi 20 TPT sang 32.98 ISK
50 TPT
82.45  ISK
Đổi 50 TPT sang 82.45 ISK
100 TPT
164.89  ISK
Đổi 100 TPT sang 164.89 ISK
200 TPT
329.78  ISK
Đổi 200 TPT sang 329.78 ISK
500 TPT
824.46  ISK
Đổi 500 TPT sang 824.46 ISK
1000 TPT
1,648.92  ISK
Đổi 1000 TPT sang 1,648.92 ISK
5000 TPT
8,244.58  ISK
Đổi 5000 TPT sang 8,244.58 ISK
10000 TPT
16,489.15  ISK
Đổi 10000 TPT sang 16,489.15 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TPT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của TokenPocket tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TPT sang ISK, lên đến 10000 TPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
TokenPocket
1 ISK
0.6065 TPT
Đổi 1 ISK sang 0.6065 TPT
10 ISK
6.06 TPT
Đổi 10 ISK sang 6.06 TPT
50 ISK
30.32 TPT
Đổi 50 ISK sang 30.32 TPT
100 ISK
60.65 TPT
Đổi 100 ISK sang 60.65 TPT
200 ISK
121.29 TPT
Đổi 200 ISK sang 121.29 TPT
500 ISK
303.23 TPT
Đổi 500 ISK sang 303.23 TPT
1000 ISK
606.46 TPT
Đổi 1000 ISK sang 606.46 TPT
2000 ISK
1,212.92 TPT
Đổi 2000 ISK sang 1,212.92 TPT
5000 ISK
3,032.3 TPT
Đổi 5000 ISK sang 3,032.3 TPT
10000 ISK
6,064.59 TPT
Đổi 10000 ISK sang 6,064.59 TPT
50000 ISK
30,322.97 TPT
Đổi 50000 ISK sang 30,322.97 TPT
100000 ISK
60,645.94 TPT
Đổi 100000 ISK sang 60,645.94 TPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành TPT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo TokenPocket đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang TPT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TPT/ISK
TPT/ISK: 1 TPT = 1.65 ISK; 2025/10/31 13:02:19
Trong 1D vừa qua, TokenPocket đã thay đổi -4.06% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TokenPocket(TPT) đã thay đổi -4.06% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành TPT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TPT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của TokenPocket/ISK
Giá TokenPocket cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.76 ISK trong khi giá TokenPocket thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.62 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TokenPocket theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TPT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 1.72 ISK | 1.76 ISK | 2.21 ISK | 2.29 ISK | 
| Thấp | 1.62 ISK | 1.62 ISK | 1.51 ISK | 1.51 ISK | 
| Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -4.06% | -4.72% | -24.57% | -23.30% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TPT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TPT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TokenPocket
Số liệu thị trường TPT sang ISK
TPT/ISK:
kr1.65
Khối lượng TPT 24 giờ:
kr22,114,684.28
Vốn hóa thị trường TPT:
kr5,715,894,087.14
Nguồn cung lưu hành TPT:
3.47B TPT
Tỷ giá TPT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TokenPocket thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TokenPocket là kr1.65 mỗi TPT, với tổng vốn hoá thị trường của kr5,715,894,087.14 ISK  dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,466,457,300 TPT. Khối lượng giao dịch của TokenPocket đã thay đổi +34.32% (kr5,650,358.9 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TPT là kr16,464,325.38.
Thông tin thêm về TokenPocket trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TokenPocket phổ biến nhất là TPT sang ISK, trong đó mã của TokenPocket là TPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92878.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81800.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150513.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578620.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9530159.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TPT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TPT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TokenPocket phổ biến

TPT đến TWD
1 TPT thành NT$0.4054 TWD 

TPT đến CNY
1 TPT thành ¥0.09385 CNY 
TPT đến ISK
1 TPT thành kr1.65 ISK 

TPT đến USD
1 TPT thành $0.01319 USD 

TPT đến EUR
1 TPT thành €0.01140 EUR 

TPT đến CAD
1 TPT thành C$0.01848 CAD 

TPT đến KRW
1 TPT thành ₩18.83 KRW 

TPT đến JPY
1 TPT thành ¥2.03 JPY 

TPT đến GBP
1 TPT thành £0.01004 GBP 

TPT đến BRL
1 TPT thành R$0.07104 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr45,263.33 ISK 

PIPPIN đến ISK
1 PIPPIN thành kr3.87 ISK 

P đến ISK
1 P thành kr10.92 ISK 
.png)
AVL đến ISK
1 AVL thành kr22.64 ISK 

ZEREBRO đến ISK
1 ZEREBRO thành kr5.92 ISK 

DOOD đến ISK
1 DOOD thành kr0.9798 ISK 

BNB đến ISK
1 BNB thành kr135,053.43 ISK 

MAT đến ISK
1 MAT thành kr54.76 ISK 

DASH đến ISK
1 DASH thành kr5,769.57 ISK 

MET đến ISK
1 MET thành kr25.15 ISK 
Bảng chuyển đổi từ TPT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của TokenPocket đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TPT thành Króna Iceland đã thay đổi -4.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.06%, đạt mức cao nhất là 1.72 ISK  và mức thấp nhất là 1.62 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 TPT là kr2.19 ISK , thay đổi -24.57% so với giá hiện tại. TokenPocket đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi +133.85% so với năm trước.
+kr
0.9466ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 TPT | kr0.8245 | kr0.8594 | -4.06% | 
| 1 TPT | kr1.65 | kr1.72 | -4.06% | 
| 5 TPT | kr8.24 | kr8.59 | -4.06% | 
| 10 TPT | kr16.49 | kr17.19 | -4.06% | 
| 50 TPT | kr82.45 | kr85.94 | -4.06% | 
| 100 TPT | kr164.89 | kr171.89 | -4.06% | 
| 500 TPT | kr824.46 | kr859.45 | -4.06% | 
| 1000 TPT | kr1,648.92 | kr1,718.89 | -4.06% | 
Câu Hỏi Thường Gặp TPT/ISK
1 TokenPocket bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 TokenPocket (TPT) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu TPT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6065 TPT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TPT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TPT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TPT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 3.03 TPT, trong khi 5 TPT sẽ có giá khoảng 8.24ISK.
Giá cao nhất của TPT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TPT tính theo ISK là kr4,812.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TPT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TokenPocket tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TokenPocket (TPT) đã giảm 4.72%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TokenPocket (TPT) đã giảm 24.57% so với Króna Iceland (ISK). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TPT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TokenPocket và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TPT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TPT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TPT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TPT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TokenPocket và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TokenPocket: TPT sang Đô la Mỹ (USD), TPT sang Euro (EUR), TPT sang Bảng Anh (GBP), TPT sang Đô la Canada (CAD), TPT sang Rupee Ấn Độ (INR), TPT sang Rupee Pakistan (PKR), TPT sang Real Brazil (BRL), TPT sang ...
Giá của TokenPocket ở Mỹ là $0.01319 USD. Ngoài ra, giá của TokenPocket là €0.01140 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01004 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01848 CAD ở Canada, ₹1.17 INR ở Ấn Độ, ₨3.74 PKR ở Pakistan, R$0.07104 BRL ở Brazil, ...
Cặp TokenPocket phổ biến nhất là TPT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 TokenPocket (TPT) ở Króna Iceland (ISK) là kr1.65.
Giá của TokenPocket ở Mỹ là $0.01319 USD. Ngoài ra, giá của TokenPocket là €0.01140 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01004 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01848 CAD ở Canada, ₹1.17 INR ở Ấn Độ, ₨3.74 PKR ở Pakistan, R$0.07104 BRL ở Brazil, ...
Cặp TokenPocket phổ biến nhất là TPT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 TokenPocket (TPT) ở Króna Iceland (ISK) là kr1.65.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































