Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87644.97 (-0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87644.97 (-0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87644.97 (-0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THUG thành HUF
THUG/HUF: 1 THUG = 0.{4}1084 HUF. Giá chuyển đổi 1 THUG (THUG) thành Forint Hungary (HUF) là 0.{4}1084 HUF hôm nay.

THUG
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THUG/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi THUG (THUG) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THUG hiện có giá trị là 0.{4}1084 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THUG hiện có giá 0.{4}1084 HUF, nghĩa là mua 5 THUG sẽ mất 0.{4}5421 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 92,241.68 THUG và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 461,208.41 THUG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THUG sang HUF
Chuyển đổi HUF sang THUG
THUG
Forint Hungary
1 THUG
0.{4}1084 HUF
Đổi 1 THUG sang 0.{4}1084 HUF
2 THUG
0.{4}2168 HUF
Đổi 2 THUG sang 0.{4}2168 HUF
5 THUG
0.{4}5421 HUF
Đổi 5 THUG sang 0.{4}5421 HUF
10 THUG
0.0001084 HUF
Đổi 10 THUG sang 0.0001084 HUF
20 THUG
0.0002168 HUF
Đổi 20 THUG sang 0.0002168 HUF
50 THUG
0.0005421 HUF
Đổi 50 THUG sang 0.0005421 HUF
100 THUG
0.001084 HUF
Đổi 100 THUG sang 0.001084 HUF
200 THUG
0.002168 HUF
Đổi 200 THUG sang 0.002168 HUF
500 THUG
0.005421 HUF
Đổi 500 THUG sang 0.005421 HUF
1000 THUG
0.01084 HUF
Đổi 1000 THUG sang 0.01084 HUF
5000 THUG
0.05421 HUF
Đổi 5000 THUG sang 0.05421 HUF
10000 THUG
0.1084 HUF
Đổi 10000 THUG sang 0.1084 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THUG thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của THUG tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THUG sang HUF, lên đến 10000 THUG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
THUG
1 HUF
92,241.68 THUG
Đổi 1 HUF sang 92,241.68 THUG
10 HUF
922,416.82 THUG
Đổi 10 HUF sang 922,416.82 THUG
50 HUF
4,612,084.09 THUG
Đổi 50 HUF sang 4,612,084.09 THUG
100 HUF
9,224,168.18 THUG
Đổi 100 HUF sang 9,224,168.18 THUG
200 HUF
18,448,336.35 THUG
Đổi 200 HUF sang 18,448,336.35 THUG
500 HUF
46,120,840.88 THUG
Đổi 500 HUF sang 46,120,840.88 THUG
1000 HUF
92,241,681.77 THUG
Đổi 1000 HUF sang 92,241,681.77 THUG
2000 HUF
184,483,363.53 THUG
Đổi 2000 HUF sang 184,483,363.53 THUG
5000 HUF
461,208,408.83 THUG
Đổi 5000 HUF sang 461,208,408.83 THUG
10000 HUF
922,416,817.65 THUG
Đổi 10000 HUF sang 922,416,817.65 THUG
50000 HUF
4,612,084,088.27 THUG
Đổi 50000 HUF sang 4,612,084,088.27 THUG
100000 HUF
9,224,168,176.55 THUG
Đổi 100000 HUF sang 9,224,168,176.55 THUG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành THUG toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo THUG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang THUG, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THUG/HUF
THUG/HUF: 1 THUG = 0.{4}1084 HUF; 2025/12/31 17:21:17
Trong 1D vừa qua, THUG đã thay đổi -2.13% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy THUG(THUG) đã thay đổi -2.13% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành THUG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi THUG sang HUF: Biến động và thay đổi giá của THUG/HUF
Giá THUG cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.{4}2324 HUF trong khi giá THUG thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.{4}1084 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá THUG theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THUG theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1108 HUF | 0.{4}2324 HUF | 0.{4}2327 HUF | 0.{4}4453 HUF |
Thấp | 0.{4}1084 HUF | 0.{4}1084 HUF | 0.{5}9679 HUF | 0.{5}8748 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.13% | -7.12% | +8.02% | -74.54% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua THUG (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THUG bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THUG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin THUG
Số liệu thị trường THUG sang HUF
THUG/HUF:
Ft0.{4}1084
Khối lượng THUG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường THUG:
--
Nguồn cung lưu hành THUG:
0 THUG
Tỷ giá THUG sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi THUG thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của THUG là Ft0.--1084 mỗi THUG, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} THUG. Khối lượng giao dịch của THUG đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THUG là Ft0.
Thông tin thêm về THUG trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá THUG phổ biến nhất là THUG sang HUF, trong đó mã của THUG là THUG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THUG sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THUG sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi THUG phổ biến
THUG đến TWD
1 THUG thành NT$0.{5}1039 TWD
THUG đến CNY
1 THUG thành ¥0.{6}2316 CNY
THUG đến USD
1 THUG thành $0.{7}3311 USD
THUG đến AUD
1 THUG thành AU$0.{7}4966 AUD
THUG đến EUR
1 THUG thành €0.{7}2822 EUR
THUG đến CAD
1 THUG thành C$0.{7}4541 CAD
THUG đến KRW
1 THUG thành ₩0.{4}4784 KRW
THUG đến JPY
1 THUG thành ¥0.{5}5193 JPY
THUG đến GBP
1 THUG thành £0.{7}2463 GBP
THUG đến HUF
1 THUG thành Ft0.{4}1084 HUF
THUG đến BRL
1 THUG thành R$0.{6}1825 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

LIGHT đến HUF
1 LIGHT thành Ft359.32 HUF

CHZ đến HUF
1 CHZ thành Ft14.63 HUF

RIVER đến HUF
1 RIVER thành Ft3,085.61 HUF

LUNC đến HUF
1 LUNC thành Ft0.01466 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft281,900.2 HUF

CYBER đến HUF
1 CYBER thành Ft256.93 HUF

TOKEN đến HUF
1 TOKEN thành Ft2.19 HUF

XPL đến HUF
1 XPL thành Ft54.35 HUF

ZKP đến HUF
1 ZKP thành Ft42.38 HUF

AUCTION đến HUF
1 AUCTION thành Ft1,724.42 HUF
Bảng chuyển đổi từ THUG sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của THUG đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 THUG thành Forint Hungary đã thay đổi -7.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.13%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1108 HUF và mức thấp nhất là 0.{4}1084 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 THUG là Ft0.{4}1004 HUF , thay đổi +8.02% so với giá hiện tại. THUG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +19.02% so với năm trước.
+Ft
0.{7}9531HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 THUG | Ft0.{5}5421 | Ft0.{5}5539 | -2.13% |
1 THUG | Ft0.{4}1084 | Ft0.{4}1108 | -2.13% |
5 THUG | Ft0.{4}5421 | Ft0.{4}5539 | -2.13% |
10 THUG | Ft0.0001084 | Ft0.0001108 | -2.13% |
50 THUG | Ft0.0005421 | Ft0.0005539 | -2.13% |
100 THUG | Ft0.001084 | Ft0.001108 | -2.13% |
500 THUG | Ft0.005421 | Ft0.005539 | -2.13% |
1000 THUG | Ft0.01084 | Ft0.01108 | -2.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp THUG/HUF
1 THUG bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 THUG (THUG) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.{4}1084.
Tôi có thể mua bao nhiêu THUG với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 92,241.68 THUG đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THUG sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THUG sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THUG bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 461,208.41 THUG, trong khi 5 THUG sẽ có giá khoảng 0.{4}5421HUF.
Giá cao nhất của THUG/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THUG tính theo HUF là Ft0.0003688. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THUG/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của THUG tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi THUG (THUG) đã giảm 7.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi THUG (THUG) đã tăng 8.02% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THUG thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa THUG và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THUG/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THUG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THUG/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THUG/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THUG/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của THUG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi ti ền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp THUG: THUG sang Đô la Mỹ (USD), THUG sang Euro (EUR), THUG sang Bảng Anh (GBP), THUG sang Đô la Canada (CAD), THUG sang Rupee Ấn Độ (INR), THUG sang Rupee Pakistan (PKR), THUG sang Real Brazil (BRL), THUG sang ...
Giá của THUG ở Mỹ là $0.R$0.{6}18253311 USD. Ngoài ra, giá của THUG là €0.{7}2822 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2463 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}4541 CAD ở Canada, ₹0.{5}2976 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}9280 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp THUG phổ biến nhất là THUG sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 THUG (THUG) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.{4}1084.
Giá của THUG ở Mỹ là $0.R$0.{6}18253311 USD. Ngoài ra, giá của THUG là €0.{7}2822 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2463 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}4541 CAD ở Canada, ₹0.{5}2976 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}9280 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp THUG phổ biến nhất là THUG sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 THUG (THUG) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.{4}1084.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































