Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Tholana sang Rial Oman (THOL sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi THOL thành OMR

THOL/OMR: 1 THOL = 0.{8}3932 OMR. Giá chuyển đổi 1 Tholana (THOL) thành Rial Oman (OMR) là 0.{8}3932 OMR hôm nay.
THOL
THOL
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THOL/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tholana (THOL) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THOL hiện có giá trị là 0.{8}3932 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THOL hiện có giá 0.{8}3932 OMR, nghĩa là mua 5 THOL sẽ mất 0.{7}1966 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 254,342,523.21 THOL và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,271,712,616.03 THOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi THOL sang OMR

Chuyển đổi OMR sang THOL

Tholana
Rial Oman
1 THOL
0.{8}3932  OMR
Đổi 1 THOL sang 0.{8}3932 OMR
2 THOL
0.{8}7863  OMR
Đổi 2 THOL sang 0.{8}7863 OMR
5 THOL
0.{7}1966  OMR
Đổi 5 THOL sang 0.{7}1966 OMR
10 THOL
0.{7}3932  OMR
Đổi 10 THOL sang 0.{7}3932 OMR
20 THOL
0.{7}7863  OMR
Đổi 20 THOL sang 0.{7}7863 OMR
50 THOL
0.{6}1966  OMR
Đổi 50 THOL sang 0.{6}1966 OMR
100 THOL
0.{6}3932  OMR
Đổi 100 THOL sang 0.{6}3932 OMR
200 THOL
0.{6}7863  OMR
Đổi 200 THOL sang 0.{6}7863 OMR
500 THOL
0.{5}1966  OMR
Đổi 500 THOL sang 0.{5}1966 OMR
1000 THOL
0.{5}3932  OMR
Đổi 1000 THOL sang 0.{5}3932 OMR
5000 THOL
0.{4}1966  OMR
Đổi 5000 THOL sang 0.{4}1966 OMR
10000 THOL
0.{4}3932  OMR
Đổi 10000 THOL sang 0.{4}3932 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THOL thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Tholana tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THOL sang OMR, lên đến 10000 THOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Tholana
1 OMR
254,342,523.21 THOL
Đổi 1 OMR sang 254,342,523.21 THOL
10 OMR
2,543,425,232.06 THOL
Đổi 10 OMR sang 2,543,425,232.06 THOL
50 OMR
12,717,126,160.3 THOL
Đổi 50 OMR sang 12,717,126,160.3 THOL
100 OMR
25,434,252,320.6 THOL
Đổi 100 OMR sang 25,434,252,320.6 THOL
200 OMR
50,868,504,641.19 THOL
Đổi 200 OMR sang 50,868,504,641.19 THOL
500 OMR
127,171,261,602.99 THOL
Đổi 500 OMR sang 127,171,261,602.99 THOL
1000 OMR
254,342,523,205.97 THOL
Đổi 1000 OMR sang 254,342,523,205.97 THOL
2000 OMR
508,685,046,411.94 THOL
Đổi 2000 OMR sang 508,685,046,411.94 THOL
5000 OMR
1,271,712,616,029.85 THOL
Đổi 5000 OMR sang 1,271,712,616,029.85 THOL
10000 OMR
2,543,425,232,059.7 THOL
Đổi 10000 OMR sang 2,543,425,232,059.7 THOL
50000 OMR
12,717,126,160,298.52 THOL
Đổi 50000 OMR sang 12,717,126,160,298.52 THOL
100000 OMR
25,434,252,320,597.05 THOL
Đổi 100000 OMR sang 25,434,252,320,597.05 THOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành THOL toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Tholana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang THOL, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ THOL/OMR

THOL/OMR: 1 THOL = 0.{8}3932 OMR; 2025/12/30 12:47:49
Trong 1D vừa qua, Tholana đã thay đổi -0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tholana(THOL) đã thay đổi -0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành THOL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi THOL sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Tholana/OMR

Giá Tholana cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{8}3932 OMR trong khi giá Tholana thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{8}3746 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tholana theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THOL theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{8}3932 OMR
0.{8}3932 OMR
0.{8}5294 OMR
0.{8}7911 OMR
Thấp
0.{8}3819 OMR
0.{8}3746 OMR
0.{8}3197 OMR
0.{8}3197 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
+1.68%
-7.42%
-39.64%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua THOL (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THOL bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tholana

Số liệu thị trường THOL sang OMR

THOL/OMR:
ر.ع.0.{8}3932
Khối lượng THOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường THOL:
--
Nguồn cung lưu hành THOL:
0 THOL

Tỷ giá THOL sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tholana thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tholana là ر.ع.0.3932 mỗi THOL, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR {8} dựa trên nguồn cung lưu hành của -- THOL. Khối lượng giao dịch của Tholana đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THOL là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Tholana trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tholana phổ biến nhất là THOL sang OMR, trong đó mã của Tholana là THOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi THOL sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi THOL sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tholana phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
THOL đến TWD
1 THOL thành NT$0.{6}3203 TWD
popular info Rial Oman
THOL đến OMR
1 THOL thành ر.ع.0.{8}3932 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
THOL đến CNY
1 THOL thành ¥0.{7}7148 CNY
popular info Đô la Mỹ
THOL đến USD
1 THOL thành $0.{7}1023 USD
popular info Đô la Úc
THOL đến AUD
1 THOL thành AU$0.{7}1524 AUD
popular info Euro
THOL đến EUR
1 THOL thành €0.{8}8685 EUR
popular info Đô la Canada
THOL đến CAD
1 THOL thành C$0.{7}1400 CAD
popular info Won Hàn Quốc
THOL đến KRW
1 THOL thành ₩0.{4}1476 KRW
popular info Yên Nhật
THOL đến JPY
1 THOL thành ¥0.{5}1594 JPY
popular info Bảng Anh
THOL đến GBP
1 THOL thành £0.{8}7562 GBP
popular info Real Brazil
THOL đến BRL
1 THOL thành R$0.{7}5699 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets elizaOS
ELIZAOS đến OMR
1 ELIZAOS thành ر.ع.0.002315 OMR
other assets 0x Protocol
ZRX đến OMR
1 ZRX thành ر.ع.0.06690 OMR
other assets OpenLedger
OPEN đến OMR
1 OPEN thành ر.ع.0.06503 OMR
other assets Lighter
LIT đến OMR
1 LIT thành ر.ع.1.06 OMR
other assets WeFi
WFI đến OMR
1 WFI thành ر.ع.1.07 OMR
other assets Planck
PLANCK đến OMR
1 PLANCK thành ر.ع.0.007823 OMR
other assets ZEROBASE
ZBT đến OMR
1 ZBT thành ر.ع.0.05936 OMR
other assets SCOR
SCOR đến OMR
1 SCOR thành ر.ع.0.007046 OMR
other assets Polymesh
POLYX đến OMR
1 POLYX thành ر.ع.0.02111 OMR
other assets Test
TST đến OMR
1 TST thành ر.ع.0.007532 OMR

Bảng chuyển đổi từ THOL sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Tholana đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 THOL thành Rial Oman đã thay đổi +1.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.3932 OMR và mức thấp nhất là 0.{8}3819 OMR {8}. Một tháng trước, giá trị của 1 THOL là ر.ع.0.{8}4247 OMR , thay đổi -7.42% so với giá hiện tại. Tholana đã thay đổi
-ر.ع.
0.{7}1176OMR
, tương đương mức thay đổi -74.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:47 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 THOL
ر.ع.0.{8}1966ر.ع.0.{8}1966
-0.00%
1 THOL
ر.ع.0.{8}3932ر.ع.0.{8}3932
-0.00%
5 THOL
ر.ع.0.{7}1966ر.ع.0.{7}1966
-0.00%
10 THOL
ر.ع.0.{7}3932ر.ع.0.{7}3932
-0.00%
50 THOL
ر.ع.0.{6}1966ر.ع.0.{6}1966
-0.00%
100 THOL
ر.ع.0.{6}3932ر.ع.0.{6}3932
-0.00%
500 THOL
ر.ع.0.{5}1966ر.ع.0.{5}1966
-0.00%
1000 THOL
ر.ع.0.{5}3932ر.ع.0.{5}3932
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp THOL/OMR

1 Tholana bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Tholana (THOL) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{8}3932.
Tôi có thể mua bao nhiêu THOL với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 254,342,523.21 THOL đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THOL sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THOL sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THOL bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,271,712,616.03 THOL, trong khi 5 THOL sẽ có giá khoảng 0.{7}1966OMR.
Giá cao nhất của THOL/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THOL tính theo OMR là ر.ع.0.{6}5854. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THOL/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tholana tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tholana (THOL) đã tăng 1.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tholana (THOL) đã giảm 7.42% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THOL thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tholana và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THOL/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THOL/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THOL/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THOL/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tholana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tholana: THOL sang Đô la Mỹ (USD), THOL sang Euro (EUR), THOL sang Bảng Anh (GBP), THOL sang Đô la Canada (CAD), THOL sang Rupee Ấn Độ (INR), THOL sang Rupee Pakistan (PKR), THOL sang Real Brazil (BRL), THOL sang ...
Giá của Tholana ở Mỹ là $0.R$0.{7}56991023 USD. Ngoài ra, giá của Tholana là €0.{8}8685 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}7562 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}1400 CAD ở Canada, ₹0.₨0.{5}28629173 INR ở Ấn Độ, {6} PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp Tholana phổ biến nhất là THOL sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Tholana (THOL) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{8}3932.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget