Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
THENA sang Riyal Ả Rập Xê Út (THE sang SAR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi THE thành SAR

THE/SAR: 1 THE = 0.7492 SAR. Giá chuyển đổi 1 THENA (THE) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.7492 SAR hôm nay.
THE
THE
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THE/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi THENA (THE) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THE hiện có giá trị là 0.7492 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THE hiện có giá 0.7492 SAR, nghĩa là mua 5 THE sẽ mất 3.75 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 1.33 THE và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 6.67 THE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi THE sang SAR

Chuyển đổi SAR sang THE

THENA
Riyal Ả Rập Xê Út
1 THE
0.7492  SAR
Đổi 1 THE sang 0.7492 SAR
2 THE
1.5  SAR
Đổi 2 THE sang 1.5 SAR
5 THE
3.75  SAR
Đổi 5 THE sang 3.75 SAR
10 THE
7.49  SAR
Đổi 10 THE sang 7.49 SAR
20 THE
14.98  SAR
Đổi 20 THE sang 14.98 SAR
50 THE
37.46  SAR
Đổi 50 THE sang 37.46 SAR
100 THE
74.92  SAR
Đổi 100 THE sang 74.92 SAR
200 THE
149.84  SAR
Đổi 200 THE sang 149.84 SAR
500 THE
374.6  SAR
Đổi 500 THE sang 374.6 SAR
1000 THE
749.2  SAR
Đổi 1000 THE sang 749.2 SAR
5000 THE
3,745.98  SAR
Đổi 5000 THE sang 3,745.98 SAR
10000 THE
7,491.95  SAR
Đổi 10000 THE sang 7,491.95 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THE thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của THENA tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THE sang SAR, lên đến 10000 THE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
THENA
1 SAR
1.33 THE
Đổi 1 SAR sang 1.33 THE
10 SAR
13.35 THE
Đổi 10 SAR sang 13.35 THE
50 SAR
66.74 THE
Đổi 50 SAR sang 66.74 THE
100 SAR
133.48 THE
Đổi 100 SAR sang 133.48 THE
200 SAR
266.95 THE
Đổi 200 SAR sang 266.95 THE
500 SAR
667.38 THE
Đổi 500 SAR sang 667.38 THE
1000 SAR
1,334.77 THE
Đổi 1000 SAR sang 1,334.77 THE
2000 SAR
2,669.53 THE
Đổi 2000 SAR sang 2,669.53 THE
5000 SAR
6,673.83 THE
Đổi 5000 SAR sang 6,673.83 THE
10000 SAR
13,347.66 THE
Đổi 10000 SAR sang 13,347.66 THE
50000 SAR
66,738.29 THE
Đổi 50000 SAR sang 66,738.29 THE
100000 SAR
133,476.58 THE
Đổi 100000 SAR sang 133,476.58 THE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành THE toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo THENA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang THE, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ THE/SAR

THE/SAR: 1 THE = 0.7492 SAR; 2025/12/31 08:20:14
Trong 1D vừa qua, THENA đã thay đổi +5.65% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy THENA(THE) đã thay đổi +5.65% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành THE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi THE sang SAR: Biến động và thay đổi giá của THENA/SAR

Giá THENA cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.7989 SAR trong khi giá THENA thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.6714 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá THENA theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THE theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.7540 SAR
0.7989 SAR
0.7989 SAR
1.91 SAR
Thấp
0.7041 SAR
0.6714 SAR
0.4795 SAR
0.3574 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.65%
+9.88%
+49.16%
-53.23%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua THE (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THE bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin THENA

Số liệu thị trường THE sang SAR

THE/SAR:
ر.س0.7492
Khối lượng THE 24 giờ:
ر.س28,174,305.41
Vốn hóa thị trường THE:
ر.س90,470,918.1
Nguồn cung lưu hành THE:
120.76M THE

Tỷ giá THE sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi THENA thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của THENA là ر.س0.7492 mỗi THE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س90,470,918.1 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,757,496 THE. Khối lượng giao dịch của THENA đã thay đổi +12.23% (ر.س3,070,787.79 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THE là ر.س25,103,517.62.

Thông tin thêm về THENA trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá THENA phổ biến nhất là THE sang SAR, trong đó mã của THENA là THE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi THE sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi THE sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi THENA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
THE đến TWD
1 THE thành NT$6.27 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
THE đến CNY
1 THE thành ¥1.4 CNY
popular info Đô la Mỹ
THE đến USD
1 THE thành $0.1998 USD
popular info Đô la Úc
THE đến AUD
1 THE thành AU$0.2987 AUD
popular info Euro
THE đến EUR
1 THE thành €0.1702 EUR
popular info Đô la Canada
THE đến CAD
1 THE thành C$0.2738 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
THE đến SAR
1 THE thành ر.س0.7492 SAR
popular info Won Hàn Quốc
THE đến KRW
1 THE thành ₩289.38 KRW
popular info Yên Nhật
THE đến JPY
1 THE thành ¥31.28 JPY
popular info Bảng Anh
THE đến GBP
1 THE thành £0.1485 GBP
popular info Real Brazil
THE đến BRL
1 THE thành R$1.1 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Cyber
CYBER đến SAR
1 CYBER thành ر.س3.02 SAR
other assets Bounce Token
AUCTION đến SAR
1 AUCTION thành ر.س21.1 SAR
other assets Chiliz
CHZ đến SAR
1 CHZ thành ر.س0.1606 SAR
other assets Tradoor
TRADOOR đến SAR
1 TRADOOR thành ر.س7.75 SAR
other assets IOST
IOST đến SAR
1 IOST thành ر.س0.006802 SAR
other assets Velo
VELO đến SAR
1 VELO thành ر.س0.02449 SAR
other assets Plasma
XPL đến SAR
1 XPL thành ر.س0.6574 SAR
other assets Dogecoin
DOGE đến SAR
1 DOGE thành ر.س0.4630 SAR
other assets Manyu (manyushiba.com)
MANYU đến SAR
1 MANYU thành ر.س0.{7}3078 SAR
other assets Humanity Protocol
H đến SAR
1 H thành ر.س0.6817 SAR

Bảng chuyển đổi từ THE sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của THENA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 THE thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +9.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.65%, đạt mức cao nhất là 0.7540 SAR và mức thấp nhất là 0.7041 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 THE là ر.س0.5023 SAR , thay đổi +49.16% so với giá hiện tại. THENA đã thay đổi
-ر.س
5.2SAR
, tương đương mức thay đổi -87.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 THE
ر.س0.3746ر.س0.3546
+5.65%
1 THE
ر.س0.7492ر.س0.7091
+5.65%
5 THE
ر.س3.75ر.س3.55
+5.65%
10 THE
ر.س7.49ر.س7.09
+5.65%
50 THE
ر.س37.46ر.س35.46
+5.65%
100 THE
ر.س74.92ر.س70.91
+5.65%
500 THE
ر.س374.6ر.س354.56
+5.65%
1000 THE
ر.س749.2ر.س709.13
+5.65%

Câu Hỏi Thường Gặp THE/SAR

1 THENA bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 THENA (THE) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.7492.
Tôi có thể mua bao nhiêu THE với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.33 THE đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THE sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THE sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THE bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 6.67 THE, trong khi 5 THE sẽ có giá khoảng 3.75SAR.
Giá cao nhất của THE/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THE tính theo SAR là ر.س15.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THE/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của THENA tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi THENA (THE) đã tăng 9.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi THENA (THE) đã tăng 49.16% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THE thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa THENA và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THE/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THE/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THE/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THE/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của THENA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp THENA: THE sang Đô la Mỹ (USD), THE sang Euro (EUR), THE sang Bảng Anh (GBP), THE sang Đô la Canada (CAD), THE sang Rupee Ấn Độ (INR), THE sang Rupee Pakistan (PKR), THE sang Real Brazil (BRL), THE sang ...
Giá của THENA ở Mỹ là $0.1998 USD. Ngoài ra, giá của THENA là €0.1702 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1485 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2738 CAD ở Canada, ₹17.95 INR ở Ấn Độ, ₨56.08 PKR ở Pakistan, R$1.1 BRL ở Brazil, ...
Cặp THENA phổ biến nhất là THE sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 THENA (THE) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.7492.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget