Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
The Trash Whale sang Peso Philippine (TrashWhale sang PHP)

Máy tính và công cụ chuyển đổi TrashWhale thành PHP

TrashWhale/PHP: 1 TrashWhale = 0.0002963 PHP. Giá chuyển đổi 1 The Trash Whale (TrashWhale) thành Peso Philippine (PHP) là 0.0002963 PHP hôm nay.
TrashWhale
TrashWhale
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TrashWhale/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Trash Whale (TrashWhale) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TrashWhale hiện có giá trị là 0.0002963 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TrashWhale hiện có giá 0.0002963 PHP, nghĩa là mua 5 TrashWhale sẽ mất 0.001482 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 3,374.53 TrashWhale và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 16,872.65 TrashWhale, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TrashWhale sang PHP

Chuyển đổi PHP sang TrashWhale

The Trash Whale
Peso Philippine
1 TrashWhale
0.0002963  PHP
Đổi 1 TrashWhale sang 0.0002963 PHP
2 TrashWhale
0.0005927  PHP
Đổi 2 TrashWhale sang 0.0005927 PHP
5 TrashWhale
0.001482  PHP
Đổi 5 TrashWhale sang 0.001482 PHP
10 TrashWhale
0.002963  PHP
Đổi 10 TrashWhale sang 0.002963 PHP
20 TrashWhale
0.005927  PHP
Đổi 20 TrashWhale sang 0.005927 PHP
50 TrashWhale
0.01482  PHP
Đổi 50 TrashWhale sang 0.01482 PHP
100 TrashWhale
0.02963  PHP
Đổi 100 TrashWhale sang 0.02963 PHP
200 TrashWhale
0.05927  PHP
Đổi 200 TrashWhale sang 0.05927 PHP
500 TrashWhale
0.1482  PHP
Đổi 500 TrashWhale sang 0.1482 PHP
1000 TrashWhale
0.2963  PHP
Đổi 1000 TrashWhale sang 0.2963 PHP
5000 TrashWhale
1.48  PHP
Đổi 5000 TrashWhale sang 1.48 PHP
10000 TrashWhale
2.96  PHP
Đổi 10000 TrashWhale sang 2.96 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TrashWhale thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của The Trash Whale tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TrashWhale sang PHP, lên đến 10000 TrashWhale, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
The Trash Whale
1 PHP
3,374.53 TrashWhale
Đổi 1 PHP sang 3,374.53 TrashWhale
10 PHP
33,745.3 TrashWhale
Đổi 10 PHP sang 33,745.3 TrashWhale
50 PHP
168,726.52 TrashWhale
Đổi 50 PHP sang 168,726.52 TrashWhale
100 PHP
337,453.05 TrashWhale
Đổi 100 PHP sang 337,453.05 TrashWhale
200 PHP
674,906.09 TrashWhale
Đổi 200 PHP sang 674,906.09 TrashWhale
500 PHP
1,687,265.23 TrashWhale
Đổi 500 PHP sang 1,687,265.23 TrashWhale
1000 PHP
3,374,530.47 TrashWhale
Đổi 1000 PHP sang 3,374,530.47 TrashWhale
2000 PHP
6,749,060.93 TrashWhale
Đổi 2000 PHP sang 6,749,060.93 TrashWhale
5000 PHP
16,872,652.33 TrashWhale
Đổi 5000 PHP sang 16,872,652.33 TrashWhale
10000 PHP
33,745,304.66 TrashWhale
Đổi 10000 PHP sang 33,745,304.66 TrashWhale
50000 PHP
168,726,523.28 TrashWhale
Đổi 50000 PHP sang 168,726,523.28 TrashWhale
100000 PHP
337,453,046.57 TrashWhale
Đổi 100000 PHP sang 337,453,046.57 TrashWhale
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành TrashWhale toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo The Trash Whale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang TrashWhale, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TrashWhale/PHP

TrashWhale/PHP: 1 TrashWhale = 0.0002963 PHP; 2025/12/30 02:49:36
Trong 1D vừa qua, The Trash Whale đã thay đổi +0.40% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Trash Whale(TrashWhale) đã thay đổi +0.40% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành TrashWhale trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TrashWhale sang PHP: Biến động và thay đổi giá của The Trash Whale/PHP

Giá The Trash Whale cao nhất theo PHP 7 ngày qua là -- PHP trong khi giá The Trash Whale thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là -- PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Trash Whale theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TrashWhale theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04776 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Thấp
0.0002115 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.40%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TrashWhale (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TrashWhale bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TrashWhale bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin The Trash Whale

Số liệu thị trường TrashWhale sang PHP

TrashWhale/PHP:
₱0.0002963
Khối lượng TrashWhale 24 giờ:
₱314,411,277.4
Vốn hóa thị trường TrashWhale:
₱296,253.69
Nguồn cung lưu hành TrashWhale:
999.72M TrashWhale

Tỷ giá TrashWhale sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi The Trash Whale thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của The Trash Whale là ₱0.0002963 mỗi TrashWhale, với tổng vốn hoá thị trường của ₱296,253.69 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,717,100 TrashWhale. Khối lượng giao dịch của The Trash Whale đã thay đổi --% (₱-- PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TrashWhale là ₱--.

Thông tin thêm về The Trash Whale trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Trash Whale phổ biến nhất là TrashWhale sang PHP, trong đó mã của The Trash Whale là TrashWhale. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TrashWhale sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TrashWhale sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi The Trash Whale phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TrashWhale đến TWD
1 TrashWhale thành NT$0.0001582 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TrashWhale đến CNY
1 TrashWhale thành ¥0.{4}3526 CNY
popular info Peso Philippine
TrashWhale đến PHP
1 TrashWhale thành ₱0.0002963 PHP
popular info Đô la Mỹ
TrashWhale đến USD
1 TrashWhale thành $0.{5}5035 USD
popular info Đô la Úc
TrashWhale đến AUD
1 TrashWhale thành AU$0.{5}7511 AUD
popular info Euro
TrashWhale đến EUR
1 TrashWhale thành €0.{5}4276 EUR
popular info Đô la Canada
TrashWhale đến CAD
1 TrashWhale thành C$0.{5}6890 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TrashWhale đến KRW
1 TrashWhale thành ₩0.007219 KRW
popular info Yên Nhật
TrashWhale đến JPY
1 TrashWhale thành ¥0.0007866 JPY
popular info Bảng Anh
TrashWhale đến GBP
1 TrashWhale thành £0.{5}3727 GBP
popular info Real Brazil
TrashWhale đến BRL
1 TrashWhale thành R$0.{4}2805 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱5,120,786.52 PHP
other assets Midnight
NIGHT đến PHP
1 NIGHT thành ₱5.6 PHP
other assets elizaOS
ELIZAOS đến PHP
1 ELIZAOS thành ₱0.2294 PHP
other assets Ethereum
ETH đến PHP
1 ETH thành ₱172,257.25 PHP
other assets Subsquid
SQD đến PHP
1 SQD thành ₱5.59 PHP
other assets Zcash
ZEC đến PHP
1 ZEC thành ₱31,714.28 PHP
other assets X Empire
X đến PHP
1 X thành ₱0.001183 PHP
other assets Avantis
AVNT đến PHP
1 AVNT thành ₱23.87 PHP
other assets Bluzelle
BLZ đến PHP
1 BLZ thành ₱1.14 PHP
other assets 0x Protocol
ZRX đến PHP
1 ZRX thành ₱10.51 PHP

Bảng chuyển đổi từ TrashWhale sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của The Trash Whale đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TrashWhale thành Peso Philippine đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.40%, đạt mức cao nhất là 0.04776 PHP và mức thấp nhất là 0.0002115 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 TrashWhale là ₱-- PHP , thay đổi --% so với giá hiện tại. The Trash Whale đã thay đổi
-
--PHP
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TrashWhale
₱0.0001482₱--
+0.40%
1 TrashWhale
₱0.0002963₱--
+0.40%
5 TrashWhale
₱0.001482₱--
+0.40%
10 TrashWhale
₱0.002963₱--
+0.40%
50 TrashWhale
₱0.01482₱--
+0.40%
100 TrashWhale
₱0.02963₱--
+0.40%
500 TrashWhale
₱0.1482₱--
+0.40%
1000 TrashWhale
₱0.2963₱--
+0.40%

Câu Hỏi Thường Gặp TrashWhale/PHP

1 The Trash Whale bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 The Trash Whale (TrashWhale) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.0002963.
Tôi có thể mua bao nhiêu TrashWhale với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,374.53 TrashWhale đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TrashWhale sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TrashWhale sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TrashWhale bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 16,872.65 TrashWhale, trong khi 5 TrashWhale sẽ có giá khoảng 0.001482PHP.
Giá cao nhất của TrashWhale/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TrashWhale tính theo PHP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TrashWhale/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Trash Whale tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Trash Whale (TrashWhale) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Trash Whale (TrashWhale) đã giảm -- so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TrashWhale thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Trash Whale và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TrashWhale/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TrashWhale hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TrashWhale/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TrashWhale/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TrashWhale/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Trash Whale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp The Trash Whale: TrashWhale sang Đô la Mỹ (USD), TrashWhale sang Euro (EUR), TrashWhale sang Bảng Anh (GBP), TrashWhale sang Đô la Canada (CAD), TrashWhale sang Rupee Ấn Độ (INR), TrashWhale sang Rupee Pakistan (PKR), TrashWhale sang Real Brazil (BRL), TrashWhale sang ...
Giá của The Trash Whale ở Mỹ là $0.₹0.00045275035 USD. Ngoài ra, giá của The Trash Whale là €0.{5}4276 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3727 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6890 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.001411 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2805 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Trash Whale phổ biến nhất là TrashWhale sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 The Trash Whale (TrashWhale) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.0002963.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget