Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
The Silver Whale sang Krone Na Uy (SilverWhale sang NOK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi SilverWhale thành NOK

SilverWhale/NOK: 1 SilverWhale = 0.01796 NOK. Giá chuyển đổi 1 The Silver Whale (SilverWhale) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.01796 NOK hôm nay.
SilverWhale
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SilverWhale/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Silver Whale (SilverWhale) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SilverWhale hiện có giá trị là 0.01796 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SilverWhale hiện có giá 0.01796 NOK, nghĩa là mua 5 SilverWhale sẽ mất 0.08980 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 55.68 SilverWhale và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 278.4 SilverWhale, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SilverWhale sang NOK

Chuyển đổi NOK sang SilverWhale

The Silver Whale
Krone Na Uy
1 SilverWhale
0.01796  NOK
Đổi 1 SilverWhale sang 0.01796 NOK
2 SilverWhale
0.03592  NOK
Đổi 2 SilverWhale sang 0.03592 NOK
5 SilverWhale
0.08980  NOK
Đổi 5 SilverWhale sang 0.08980 NOK
10 SilverWhale
0.1796  NOK
Đổi 10 SilverWhale sang 0.1796 NOK
20 SilverWhale
0.3592  NOK
Đổi 20 SilverWhale sang 0.3592 NOK
50 SilverWhale
0.8980  NOK
Đổi 50 SilverWhale sang 0.8980 NOK
100 SilverWhale
1.8  NOK
Đổi 100 SilverWhale sang 1.8 NOK
200 SilverWhale
3.59  NOK
Đổi 200 SilverWhale sang 3.59 NOK
500 SilverWhale
8.98  NOK
Đổi 500 SilverWhale sang 8.98 NOK
1000 SilverWhale
17.96  NOK
Đổi 1000 SilverWhale sang 17.96 NOK
5000 SilverWhale
89.8  NOK
Đổi 5000 SilverWhale sang 89.8 NOK
10000 SilverWhale
179.6  NOK
Đổi 10000 SilverWhale sang 179.6 NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SilverWhale thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của The Silver Whale tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SilverWhale sang NOK, lên đến 10000 SilverWhale, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
The Silver Whale
1 NOK
55.68 SilverWhale
Đổi 1 NOK sang 55.68 SilverWhale
10 NOK
556.8 SilverWhale
Đổi 10 NOK sang 556.8 SilverWhale
50 NOK
2,784 SilverWhale
Đổi 50 NOK sang 2,784 SilverWhale
100 NOK
5,568.01 SilverWhale
Đổi 100 NOK sang 5,568.01 SilverWhale
200 NOK
11,136.02 SilverWhale
Đổi 200 NOK sang 11,136.02 SilverWhale
500 NOK
27,840.04 SilverWhale
Đổi 500 NOK sang 27,840.04 SilverWhale
1000 NOK
55,680.09 SilverWhale
Đổi 1000 NOK sang 55,680.09 SilverWhale
2000 NOK
111,360.18 SilverWhale
Đổi 2000 NOK sang 111,360.18 SilverWhale
5000 NOK
278,400.45 SilverWhale
Đổi 5000 NOK sang 278,400.45 SilverWhale
10000 NOK
556,800.89 SilverWhale
Đổi 10000 NOK sang 556,800.89 SilverWhale
50000 NOK
2,784,004.46 SilverWhale
Đổi 50000 NOK sang 2,784,004.46 SilverWhale
100000 NOK
5,568,008.93 SilverWhale
Đổi 100000 NOK sang 5,568,008.93 SilverWhale
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành SilverWhale toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo The Silver Whale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang SilverWhale, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SilverWhale/NOK

SilverWhale/NOK: 1 SilverWhale = 0.01796 NOK; 2025/12/30 00:43:05
Trong 1D vừa qua, The Silver Whale đã thay đổi +8.49% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Silver Whale(SilverWhale) đã thay đổi +8.49% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành SilverWhale trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SilverWhale sang NOK: Biến động và thay đổi giá của The Silver Whale/NOK

Giá The Silver Whale cao nhất theo NOK 7 ngày qua là -- NOK trong khi giá The Silver Whale thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là -- NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Silver Whale theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SilverWhale theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02162 NOK
-- NOK
-- NOK
-- NOK
Thấp
0.001938 NOK
-- NOK
-- NOK
-- NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.49%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SilverWhale (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SilverWhale bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SilverWhale bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin The Silver Whale

Số liệu thị trường SilverWhale sang NOK

SilverWhale/NOK:
kr0.01796
Khối lượng SilverWhale 24 giờ:
kr13,467,292.43
Vốn hóa thị trường SilverWhale:
kr1,795,963.57
Nguồn cung lưu hành SilverWhale:
100.00M SilverWhale

Tỷ giá SilverWhale sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi The Silver Whale thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của The Silver Whale là kr0.01796 mỗi SilverWhale, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,795,963.57 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 99,999,416 SilverWhale. Khối lượng giao dịch của The Silver Whale đã thay đổi --% (kr-- NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SilverWhale là kr--.

Thông tin thêm về The Silver Whale trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Silver Whale phổ biến nhất là SilverWhale sang NOK, trong đó mã của The Silver Whale là SilverWhale. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74025.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64512.20 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119258.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485318.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7832077.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SilverWhale sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SilverWhale sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi The Silver Whale phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SilverWhale đến TWD
1 SilverWhale thành NT$0.05600 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SilverWhale đến CNY
1 SilverWhale thành ¥0.01252 CNY
popular info Đô la Mỹ
SilverWhale đến USD
1 SilverWhale thành $0.001788 USD
popular info Đô la Úc
SilverWhale đến AUD
1 SilverWhale thành AU$0.002671 AUD
popular info Euro
SilverWhale đến EUR
1 SilverWhale thành €0.001519 EUR
popular info Đô la Canada
SilverWhale đến CAD
1 SilverWhale thành C$0.002447 CAD
popular info Krone Na Uy
SilverWhale đến NOK
1 SilverWhale thành kr0.01796 NOK
popular info Won Hàn Quốc
SilverWhale đến KRW
1 SilverWhale thành ₩2.57 KRW
popular info Yên Nhật
SilverWhale đến JPY
1 SilverWhale thành ¥0.2790 JPY
popular info Bảng Anh
SilverWhale đến GBP
1 SilverWhale thành £0.001324 GBP
popular info Real Brazil
SilverWhale đến BRL
1 SilverWhale thành R$0.009959 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Bitcoin
BTC đến NOK
1 BTC thành kr876,037.14 NOK
other assets Ethereum
ETH đến NOK
1 ETH thành kr29,484.78 NOK
other assets XRP
XRP đến NOK
1 XRP thành kr18.6 NOK
other assets Solana
SOL đến NOK
1 SOL thành kr1,236.76 NOK
other assets Zcash
ZEC đến NOK
1 ZEC thành kr5,452.61 NOK
other assets Midnight
NIGHT đến NOK
1 NIGHT thành kr0.9846 NOK
other assets Cardano
ADA đến NOK
1 ADA thành kr3.55 NOK
other assets Dogecoin
DOGE đến NOK
1 DOGE thành kr1.23 NOK
other assets BNB
BNB đến NOK
1 BNB thành kr8,562.14 NOK
other assets ZEROBASE
ZBT đến NOK
1 ZBT thành kr1.69 NOK

Bảng chuyển đổi từ SilverWhale sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của The Silver Whale đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SilverWhale thành Krone Na Uy đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.49%, đạt mức cao nhất là 0.02162 NOK và mức thấp nhất là 0.001938 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 SilverWhale là kr-- NOK , thay đổi --% so với giá hiện tại. The Silver Whale đã thay đổi
-kr
--NOK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:43 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SilverWhale
kr0.008980kr--
+8.49%
1 SilverWhale
kr0.01796kr--
+8.49%
5 SilverWhale
kr0.08980kr--
+8.49%
10 SilverWhale
kr0.1796kr--
+8.49%
50 SilverWhale
kr0.8980kr--
+8.49%
100 SilverWhale
kr1.8kr--
+8.49%
500 SilverWhale
kr8.98kr--
+8.49%
1000 SilverWhale
kr17.96kr--
+8.49%

Câu Hỏi Thường Gặp SilverWhale/NOK

1 The Silver Whale bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 The Silver Whale (SilverWhale) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.01796.
Tôi có thể mua bao nhiêu SilverWhale với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55.68 SilverWhale đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SilverWhale sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SilverWhale sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SilverWhale bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 278.4 SilverWhale, trong khi 5 SilverWhale sẽ có giá khoảng 0.08980NOK.
Giá cao nhất của SilverWhale/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SilverWhale tính theo NOK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SilverWhale/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Silver Whale tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Silver Whale (SilverWhale) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Silver Whale (SilverWhale) đã giảm -- so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SilverWhale thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Silver Whale và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SilverWhale/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SilverWhale hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SilverWhale/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SilverWhale/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SilverWhale/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Silver Whale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp The Silver Whale: SilverWhale sang Đô la Mỹ (USD), SilverWhale sang Euro (EUR), SilverWhale sang Bảng Anh (GBP), SilverWhale sang Đô la Canada (CAD), SilverWhale sang Rupee Ấn Độ (INR), SilverWhale sang Rupee Pakistan (PKR), SilverWhale sang Real Brazil (BRL), SilverWhale sang ...
Giá của The Silver Whale ở Mỹ là $0.001788 USD. Ngoài ra, giá của The Silver Whale là €0.001519 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001324 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002447 CAD ở Canada, ₹0.1607 INR ở Ấn Độ, ₨0.5009 PKR ở Pakistan, R$0.009959 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Silver Whale phổ biến nhất là SilverWhale sang Krone Na Uy(NOK). Giá của 1 The Silver Whale (SilverWhale) ở Krone Na Uy (NOK) là kr0.01796.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget