Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
the same coin sang Euro (same sang EUR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi same thành EUR

same/EUR: 1 same = 0.{5}9918 EUR. Giá chuyển đổi 1 the same coin (same) thành Euro (EUR) là 0.{5}9918 EUR hôm nay.
same
same
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá same/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi the same coin (same) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 same hiện có giá trị là 0.{5}9918 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 same hiện có giá 0.{5}9918 EUR, nghĩa là mua 5 same sẽ mất 0.{4}4959 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 100,828.08 same và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 504,140.39 same, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi same sang EUR

Chuyển đổi EUR sang same

the same coin
Euro
1 same
0.{5}9918  EUR
Đổi 1 same sang 0.{5}9918 EUR
2 same
0.{4}1984  EUR
Đổi 2 same sang 0.{4}1984 EUR
5 same
0.{4}4959  EUR
Đổi 5 same sang 0.{4}4959 EUR
10 same
0.{4}9918  EUR
Đổi 10 same sang 0.{4}9918 EUR
20 same
0.0001984  EUR
Đổi 20 same sang 0.0001984 EUR
50 same
0.0004959  EUR
Đổi 50 same sang 0.0004959 EUR
100 same
0.0009918  EUR
Đổi 100 same sang 0.0009918 EUR
200 same
0.001984  EUR
Đổi 200 same sang 0.001984 EUR
500 same
0.004959  EUR
Đổi 500 same sang 0.004959 EUR
1000 same
0.009918  EUR
Đổi 1000 same sang 0.009918 EUR
5000 same
0.04959  EUR
Đổi 5000 same sang 0.04959 EUR
10000 same
0.09918  EUR
Đổi 10000 same sang 0.09918 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi same thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của the same coin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 same sang EUR, lên đến 10000 same, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
the same coin
1 EUR
100,828.08 same
Đổi 1 EUR sang 100,828.08 same
10 EUR
1,008,280.78 same
Đổi 10 EUR sang 1,008,280.78 same
50 EUR
5,041,403.92 same
Đổi 50 EUR sang 5,041,403.92 same
100 EUR
10,082,807.84 same
Đổi 100 EUR sang 10,082,807.84 same
200 EUR
20,165,615.68 same
Đổi 200 EUR sang 20,165,615.68 same
500 EUR
50,414,039.21 same
Đổi 500 EUR sang 50,414,039.21 same
1000 EUR
100,828,078.41 same
Đổi 1000 EUR sang 100,828,078.41 same
2000 EUR
201,656,156.83 same
Đổi 2000 EUR sang 201,656,156.83 same
5000 EUR
504,140,392.07 same
Đổi 5000 EUR sang 504,140,392.07 same
10000 EUR
1,008,280,784.13 same
Đổi 10000 EUR sang 1,008,280,784.13 same
50000 EUR
5,041,403,920.67 same
Đổi 50000 EUR sang 5,041,403,920.67 same
100000 EUR
10,082,807,841.34 same
Đổi 100000 EUR sang 10,082,807,841.34 same
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành same toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo the same coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang same, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ same/EUR

same/EUR: 1 same = 0.{5}9918 EUR; 2025/12/31 07:13:47
Trong 1D vừa qua, the same coin đã thay đổi +0.03% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy the same coin(same) đã thay đổi +0.03% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành same trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi same sang EUR: Biến động và thay đổi giá của the same coin/EUR

Giá the same coin cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá the same coin thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá the same coin theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá same theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}9973 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Thấp
0.{5}9420 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.03%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua same (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp same bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua same bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin the same coin

Số liệu thị trường same sang EUR

same/EUR:
€0.{5}9918
Khối lượng same 24 giờ:
€222.37
Vốn hóa thị trường same:
€9,893.25
Nguồn cung lưu hành same:
997.52M same

Tỷ giá same sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi the same coin thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của the same coin là €0.same9918 mỗi same, với tổng vốn hoá thị trường của €9,893.25 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 997,517,250 {5}. Khối lượng giao dịch của the same coin đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của same là €--.

Thông tin thêm về the same coin trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá the same coin phổ biến nhất là same sang EUR, trong đó mã của the same coin là same. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi same sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi same sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi the same coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
same đến TWD
1 same thành NT$0.0003652 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
same đến CNY
1 same thành ¥0.{4}8135 CNY
popular info Đô la Mỹ
same đến USD
1 same thành $0.{4}1164 USD
popular info Đô la Úc
same đến AUD
1 same thành AU$0.{4}1739 AUD
popular info Euro
same đến EUR
1 same thành €0.{5}9918 EUR
popular info Đô la Canada
same đến CAD
1 same thành C$0.{4}1594 CAD
popular info Won Hàn Quốc
same đến KRW
1 same thành ₩0.01684 KRW
popular info Yên Nhật
same đến JPY
1 same thành ¥0.001823 JPY
popular info Bảng Anh
same đến GBP
1 same thành £0.{5}8648 GBP
popular info Real Brazil
same đến BRL
1 same thành R$0.{4}6377 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Cyber
CYBER đến EUR
1 CYBER thành €0.7189 EUR
other assets Velo
VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005658 EUR
other assets Bounce Token
AUCTION đến EUR
1 AUCTION thành €4.81 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1048 EUR
other assets Tradoor
TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €1.79 EUR
other assets Chiliz
CHZ đến EUR
1 CHZ thành €0.03572 EUR
other assets IOST
IOST đến EUR
1 IOST thành €0.001541 EUR
other assets Humanity Protocol
H đến EUR
1 H thành €0.1573 EUR
other assets WalletConnect Token
WCT đến EUR
1 WCT thành €0.07423 EUR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.005242 EUR

Bảng chuyển đổi từ same sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của the same coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 same thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.9973 EUR {5} và mức thấp nhất là 0.{5}9420 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 same là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. the same coin đã thay đổi
-
--EUR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:13 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 same
€0.{5}4959€--
+0.03%
1 same
€0.{5}9918€--
+0.03%
5 same
€0.{4}4959€--
+0.03%
10 same
€0.{4}9918€--
+0.03%
50 same
€0.0004959€--
+0.03%
100 same
€0.0009918€--
+0.03%
500 same
€0.004959€--
+0.03%
1000 same
€0.009918€--
+0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp same/EUR

1 the same coin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 the same coin (same) trong Euro (EUR) là €0.{5}9918.
Tôi có thể mua bao nhiêu same với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 100,828.08 same đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển same sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi same sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng same bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 504,140.39 same, trong khi 5 same sẽ có giá khoảng 0.{4}4959EUR.
Giá cao nhất của same/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 same tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 same/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của the same coin tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi the same coin (same) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi the same coin (same) đã giảm -- so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ same thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa the same coin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của same/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với same hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá same/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá same/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá same/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của the same coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp the same coin: same sang Đô la Mỹ (USD), same sang Euro (EUR), same sang Bảng Anh (GBP), same sang Đô la Canada (CAD), same sang Rupee Ấn Độ (INR), same sang Rupee Pakistan (PKR), same sang Real Brazil (BRL), same sang ...
Giá của the same coin ở Mỹ là $0.C$0.{4}15941164 USD. Ngoài ra, giá của the same coin là €0.₹0.0010469918 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8648 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.003267 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6377 BRL ở Brazil, ...
Cặp the same coin phổ biến nhất là same sang Euro(EUR). Giá của 1 the same coin (same) ở Euro (EUR) là €0.{5}9918.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget