Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi RECA thành EUR

RECA/EUR: 1 RECA = 0.008146 EUR. Giá chuyển đổi 1 The Resistance Cat (RECA) thành Euro (EUR) là 0.008146 EUR hôm nay.
RECA
RECA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RECA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Resistance Cat (RECA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RECA hiện có giá trị là 0.008146 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RECA hiện có giá 0.008146 EUR, nghĩa là mua 5 RECA sẽ mất 0.04073 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 122.76 RECA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 613.81 RECA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RECA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang RECA

The Resistance Cat
Euro
1 RECA
0.008146  EUR
Đổi 1 RECA sang 0.008146 EUR
2 RECA
0.01629  EUR
Đổi 2 RECA sang 0.01629 EUR
5 RECA
0.04073  EUR
Đổi 5 RECA sang 0.04073 EUR
10 RECA
0.08146  EUR
Đổi 10 RECA sang 0.08146 EUR
20 RECA
0.1629  EUR
Đổi 20 RECA sang 0.1629 EUR
50 RECA
0.4073  EUR
Đổi 50 RECA sang 0.4073 EUR
100 RECA
0.8146  EUR
Đổi 100 RECA sang 0.8146 EUR
200 RECA
1.63  EUR
Đổi 200 RECA sang 1.63 EUR
500 RECA
4.07  EUR
Đổi 500 RECA sang 4.07 EUR
1000 RECA
8.15  EUR
Đổi 1000 RECA sang 8.15 EUR
5000 RECA
40.73  EUR
Đổi 5000 RECA sang 40.73 EUR
10000 RECA
81.46  EUR
Đổi 10000 RECA sang 81.46 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RECA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của The Resistance Cat tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RECA sang EUR, lên đến 10000 RECA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
The Resistance Cat
1 EUR
122.76 RECA
Đổi 1 EUR sang 122.76 RECA
10 EUR
1,227.62 RECA
Đổi 10 EUR sang 1,227.62 RECA
50 EUR
6,138.12 RECA
Đổi 50 EUR sang 6,138.12 RECA
100 EUR
12,276.24 RECA
Đổi 100 EUR sang 12,276.24 RECA
200 EUR
24,552.48 RECA
Đổi 200 EUR sang 24,552.48 RECA
500 EUR
61,381.19 RECA
Đổi 500 EUR sang 61,381.19 RECA
1000 EUR
122,762.38 RECA
Đổi 1000 EUR sang 122,762.38 RECA
2000 EUR
245,524.76 RECA
Đổi 2000 EUR sang 245,524.76 RECA
5000 EUR
613,811.9 RECA
Đổi 5000 EUR sang 613,811.9 RECA
10000 EUR
1,227,623.79 RECA
Đổi 10000 EUR sang 1,227,623.79 RECA
50000 EUR
6,138,118.96 RECA
Đổi 50000 EUR sang 6,138,118.96 RECA
100000 EUR
12,276,237.93 RECA
Đổi 100000 EUR sang 12,276,237.93 RECA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RECA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo The Resistance Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RECA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RECA/EUR

RECA/EUR: 1 RECA = 0.008146 EUR; 2025/12/04 00:06:25
Trong 1D vừa qua, The Resistance Cat đã thay đổi +1.74% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Resistance Cat(RECA) đã thay đổi +1.74% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RECA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RECA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của The Resistance Cat/EUR

Giá The Resistance Cat cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01078 EUR trong khi giá The Resistance Cat thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.005806 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Resistance Cat theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RECA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008301 EUR
0.01078 EUR
0.01732 EUR
0.02925 EUR
Thấp
0.008006 EUR
0.005806 EUR
0.005806 EUR
0.005806 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.74%
-22.89%
-52.60%
-71.81%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RECA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RECA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RECA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin The Resistance Cat

Số liệu thị trường RECA sang EUR

RECA/EUR:
€0.008146
Khối lượng RECA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RECA:
--
Nguồn cung lưu hành RECA:
0 RECA

Tỷ giá RECA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi The Resistance Cat thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của The Resistance Cat là €0.008146 mỗi RECA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RECA. Khối lượng giao dịch của The Resistance Cat đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RECA là €0.

Thông tin thêm về The Resistance Cat trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Resistance Cat phổ biến nhất là RECA sang EUR, trong đó mã của The Resistance Cat là RECA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RECA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RECA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi The Resistance Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RECA đến TWD
1 RECA thành NT$0.2979 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RECA đến CNY
1 RECA thành ¥0.06717 CNY
popular info Đô la Mỹ
RECA đến USD
1 RECA thành $0.009508 USD
popular info Đô la Úc
RECA đến AUD
1 RECA thành AU$0.01441 AUD
popular info Euro
RECA đến EUR
1 RECA thành €0.008146 EUR
popular info Đô la Canada
RECA đến CAD
1 RECA thành C$0.01326 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RECA đến KRW
1 RECA thành ₩13.94 KRW
popular info Yên Nhật
RECA đến JPY
1 RECA thành ¥1.48 JPY
popular info Bảng Anh
RECA đến GBP
1 RECA thành £0.007121 GBP
popular info Real Brazil
RECA đến BRL
1 RECA thành R$0.05047 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets XDC Network
XDC đến EUR
1 XDC thành €0.04390 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,733.7 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €12.58 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €787.85 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €1.46 EUR
other assets Shiba Inu
SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{5}7726 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €507.26 EUR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1880 EUR
other assets Zcash
ZEC đến EUR
1 ZEC thành €293.54 EUR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến EUR
1 BOB thành €0.02411 EUR

Bảng chuyển đổi từ RECA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của The Resistance Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RECA thành Euro đã thay đổi -22.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.74%, đạt mức cao nhất là 0.008301 EUR và mức thấp nhất là 0.008006 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RECA là €0.01719 EUR , thay đổi -52.60% so với giá hiện tại. The Resistance Cat đã thay đổi
-
0.1625EUR
, tương đương mức thay đổi -95.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:06 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RECA
€0.004073€0.004003
+1.74%
1 RECA
€0.008146€0.008006
+1.74%
5 RECA
€0.04073€0.04003
+1.74%
10 RECA
€0.08146€0.08006
+1.74%
50 RECA
€0.4073€0.4003
+1.74%
100 RECA
€0.8146€0.8006
+1.74%
500 RECA
€4.07€4
+1.74%
1000 RECA
€8.15€8.01
+1.74%

Câu Hỏi Thường Gặp RECA/EUR

1 The Resistance Cat bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 The Resistance Cat (RECA) trong Euro (EUR) là €0.008146.
Tôi có thể mua bao nhiêu RECA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 122.76 RECA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RECA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RECA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RECA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 613.81 RECA, trong khi 5 RECA sẽ có giá khoảng 0.04073EUR.
Giá cao nhất của RECA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RECA tính theo EUR là €0.7552. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RECA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Resistance Cat tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Resistance Cat (RECA) đã giảm 22.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Resistance Cat (RECA) đã giảm 52.60% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RECA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Resistance Cat và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RECA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RECA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RECA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RECA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RECA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Resistance Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp The Resistance Cat: RECA sang Đô la Mỹ (USD), RECA sang Euro (EUR), RECA sang Bảng Anh (GBP), RECA sang Đô la Canada (CAD), RECA sang Rupee Ấn Độ (INR), RECA sang Rupee Pakistan (PKR), RECA sang Real Brazil (BRL), RECA sang ...
Giá của The Resistance Cat ở Mỹ là $0.009508 USD. Ngoài ra, giá của The Resistance Cat là €0.008146 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007121 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01326 CAD ở Canada, ₹0.8573 INR ở Ấn Độ, ₨2.68 PKR ở Pakistan, R$0.05047 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Resistance Cat phổ biến nhất là RECA sang Euro(EUR). Giá của 1 The Resistance Cat (RECA) ở Euro (EUR) là €0.008146.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.