Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87543.52 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87543.52 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87543.52 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EMRLD thành GBP
EMRLD/GBP: 1 EMRLD = 0.0001577 GBP. Giá chuyển đổi 1 The Emerald Company (EMRLD) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0001577 GBP hôm nay.

EMRLD
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMRLD/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Emerald Company (EMRLD) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMRLD hiện có giá trị là 0.0001577 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMRLD hiện có giá 0.0001577 GBP, nghĩa là mua 5 EMRLD sẽ mất 0.0007887 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 6,339.55 EMRLD và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 31,697.73 EMRLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EMRLD sang GBP
Chuyển đổi GBP sang EMRLD
The Emerald Company
Bảng Anh
1 EMRLD
0.0001577 GBP
Đổi 1 EMRLD sang 0.0001577 GBP
2 EMRLD
0.0003155 GBP
Đổi 2 EMRLD sang 0.0003155 GBP
5 EMRLD
0.0007887 GBP
Đổi 5 EMRLD sang 0.0007887 GBP
10 EMRLD
0.001577 GBP
Đổi 10 EMRLD sang 0.001577 GBP
20 EMRLD
0.003155 GBP
Đổi 20 EMRLD sang 0.003155 GBP
50 EMRLD
0.007887 GBP
Đổi 50 EMRLD sang 0.007887 GBP
100 EMRLD
0.01577 GBP
Đổi 100 EMRLD sang 0.01577 GBP
200 EMRLD
0.03155 GBP
Đổi 200 EMRLD sang 0.03155 GBP
500 EMRLD
0.07887 GBP
Đổi 500 EMRLD sang 0.07887 GBP
1000 EMRLD
0.1577 GBP
Đổi 1000 EMRLD sang 0.1577 GBP
5000 EMRLD
0.7887 GBP
Đổi 5000 EMRLD sang 0.7887 GBP
10000 EMRLD
1.58 GBP
Đổi 10000 EMRLD sang 1.58 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMRLD thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của The Emerald Company tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMRLD sang GBP, lên đến 10000 EMRLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
The Emerald Company
1 GBP
6,339.55 EMRLD
Đổi 1 GBP sang 6,339.55 EMRLD
10 GBP
63,395.46 EMRLD
Đổi 10 GBP sang 63,395.46 EMRLD
50 GBP
316,977.29 EMRLD
Đổi 50 GBP sang 316,977.29 EMRLD
100 GBP
633,954.59 EMRLD
Đổi 100 GBP sang 633,954.59 EMRLD
200 GBP
1,267,909.18 EMRLD
Đổi 200 GBP sang 1,267,909.18 EMRLD
500 GBP
3,169,772.94 EMRLD
Đổi 500 GBP sang 3,169,772.94 EMRLD
1000 GBP
6,339,545.88 EMRLD
Đổi 1000 GBP sang 6,339,545.88 EMRLD
2000 GBP
12,679,091.75 EMRLD
Đổi 2000 GBP sang 12,679,091.75 EMRLD
5000 GBP
31,697,729.38 EMRLD
Đổi 5000 GBP sang 31,697,729.38 EMRLD
10000 GBP
63,395,458.75 EMRLD
Đổi 10000 GBP sang 63,395,458.75 EMRLD
50000 GBP
316,977,293.77 EMRLD
Đổi 50000 GBP sang 316,977,293.77 EMRLD
100000 GBP
633,954,587.53 EMRLD
Đổi 100000 GBP sang 633,954,587.53 EMRLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành EMRLD toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo The Emerald Company đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang EMRLD, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EMRLD/GBP
EMRLD/GBP: 1 EMRLD = 0.0001577 GBP; 2025/12/27 16:45:37
Trong 1D vừa qua, The Emerald Company đã thay đổi +1.28% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Emerald Company(EMRLD) đã thay đổi +1.28% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành EMRLD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EMRLD sang GBP: Biến động và thay đổi giá của The Emerald Company/GBP
Giá The Emerald Company cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.0001724 GBP trong khi giá The Emerald Company thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0001540 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Emerald Company theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMRLD theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001579 GBP | 0.0001724 GBP | 0.0002072 GBP | 0.0004585 GBP |
Thấp | 0.0001555 GBP | 0.0001540 GBP | 0.0001540 GBP | 0.0001539 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.28% | -6.92% | -5.31% | -63.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EMRLD (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMRLD bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMRLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin The Emerald Company
Số liệu thị trường EMRLD sang GBP
EMRLD/GBP:
£0.0001577
Khối lượng EMRLD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EMRLD:
--
Nguồn cung lưu hành EMRLD:
0 EMRLD
Tỷ giá EMRLD sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi The Emerald Company thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của The Emerald Company là £0.0001577 mỗi EMRLD, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMRLD. Khối lượng giao dịch của The Emerald Company đã thay đ ổi 0.00% (£0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMRLD là £0.
Thông tin thêm về The Emerald Company trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Emerald Company phổ biến nhất là EMRLD sang GBP, trong đó mã của The Emerald Company là EMRLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EMRLD sang GBP

T ạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EMRLD sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi The Emerald Company phổ biến
EMRLD đến TWD
1 EMRLD thành NT$0.006686 TWD
EMRLD đến CNY
1 EMRLD thành ¥0.001492 CNY
EMRLD đến USD
1 EMRLD thành $0.0002130 USD
EMRLD đến AUD
1 EMRLD thành AU$0.0003170 AUD
EMRLD đến EUR
1 EMRLD thành €0.0001809 EUR
EMRLD đến CAD
1 EMRLD thành C$0.0002914 CAD
EMRLD đến KRW
1 EMRLD thành ₩0.3072 KRW
EMRLD đến JPY
1 EMRLD thành ¥0.03334 JPY
EMRLD đến GBP
1 EMRLD thành £0.0001577 GBP
EMRLD đến BRL
1 EMRLD thành R$0.001181 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

ZEC đến GBP
1 ZEC thành £382.95 GBP

FLOW đến GBP
1 FLOW thành £0.07938 GBP

DASH đến GBP
1 DASH thành £33.47 GBP

KAITO đến GBP
1 KAITO thành £0.4126 GBP

ONT đến GBP
1 ONT thành £0.05154 GBP

VELO đến GBP
1 VELO thành £0.005219 GBP

ZEN đến GBP
1 ZEN thành £6.84 GBP

XPL đến GBP
1 XPL thành £0.1108 GBP

KGEN đến GBP
1 KGEN thành £0.1485 GBP

TRADOOR đến GBP
1 TRADOOR thành £1.1 GBP
Bảng chuyển đổi từ EMRLD sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của The Emerald Company đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMRLD thành Bảng Anh đã thay đổi -6.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.28%, đạt mức cao nhất là 0.0001579 GBP và mức thấp nhất là 0.0001555 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 EMRLD là £0.0001666 GBP , thay đổi -5.31% so với giá hiện tại. The Emerald Company đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.19% so với năm trước.
-£
0.002158GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 EMRLD | £0.{4}7887 | £0.{4}7788 | +1.28% |
1 EMRLD | £0.0001577 | £0.0001558 | +1.28% |
5 EMRLD | £0.0007887 | £0.0007788 | +1.28% |
10 EMRLD | £0.001577 | £0.001558 | +1.28% |
50 EMRLD | £0.007887 | £0.007788 | +1.28% |
100 EMRLD | £0.01577 | £0.01558 | +1.28% |
500 EMRLD | £0.07887 | £0.07788 | +1.28% |
1000 EMRLD | £0.1577 | £0.1558 | +1.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp EMRLD/GBP
1 The Emerald Company bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 The Emerald Company (EMRLD) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0001577.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMRLD với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,339.55 EMRLD đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMRLD sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMRLD sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMRLD bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 31,697.73 EMRLD, trong khi 5 EMRLD sẽ có giá khoảng 0.0007887GBP.
Giá cao nhất của EMRLD/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMRLD tính theo GBP là £0.03551. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMRLD/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Emerald Company tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Emerald Company (EMRLD) đã giảm 6.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Emerald Company (EMRLD) đã giảm 5.31% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMRLD thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Emerald Company và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMRLD/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMRLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMRLD/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMRLD/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMRLD/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Emerald Company và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho ph ù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











