Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi TEVA thành DKK

TEVA/DKK: 1 TEVA = 0.01144 DKK. Giá chuyển đổi 1 Tevaera (TEVA) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01144 DKK hôm nay.
TEVA
TEVA
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TEVA/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tevaera (TEVA) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TEVA hiện có giá trị là 0.01144 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TEVA hiện có giá 0.01144 DKK, nghĩa là mua 5 TEVA sẽ mất 0.05719 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 87.43 TEVA và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 437.13 TEVA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TEVA sang DKK

Chuyển đổi DKK sang TEVA

Tevaera
Krone Đan Mạch
1 TEVA
0.01144  DKK
Đổi 1 TEVA sang 0.01144 DKK
2 TEVA
0.02288  DKK
Đổi 2 TEVA sang 0.02288 DKK
5 TEVA
0.05719  DKK
Đổi 5 TEVA sang 0.05719 DKK
10 TEVA
0.1144  DKK
Đổi 10 TEVA sang 0.1144 DKK
20 TEVA
0.2288  DKK
Đổi 20 TEVA sang 0.2288 DKK
50 TEVA
0.5719  DKK
Đổi 50 TEVA sang 0.5719 DKK
100 TEVA
1.14  DKK
Đổi 100 TEVA sang 1.14 DKK
200 TEVA
2.29  DKK
Đổi 200 TEVA sang 2.29 DKK
500 TEVA
5.72  DKK
Đổi 500 TEVA sang 5.72 DKK
1000 TEVA
11.44  DKK
Đổi 1000 TEVA sang 11.44 DKK
5000 TEVA
57.19  DKK
Đổi 5000 TEVA sang 57.19 DKK
10000 TEVA
114.38  DKK
Đổi 10000 TEVA sang 114.38 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TEVA thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Tevaera tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TEVA sang DKK, lên đến 10000 TEVA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Tevaera
1 DKK
87.43 TEVA
Đổi 1 DKK sang 87.43 TEVA
10 DKK
874.26 TEVA
Đổi 10 DKK sang 874.26 TEVA
50 DKK
4,371.29 TEVA
Đổi 50 DKK sang 4,371.29 TEVA
100 DKK
8,742.57 TEVA
Đổi 100 DKK sang 8,742.57 TEVA
200 DKK
17,485.14 TEVA
Đổi 200 DKK sang 17,485.14 TEVA
500 DKK
43,712.85 TEVA
Đổi 500 DKK sang 43,712.85 TEVA
1000 DKK
87,425.71 TEVA
Đổi 1000 DKK sang 87,425.71 TEVA
2000 DKK
174,851.42 TEVA
Đổi 2000 DKK sang 174,851.42 TEVA
5000 DKK
437,128.54 TEVA
Đổi 5000 DKK sang 437,128.54 TEVA
10000 DKK
874,257.08 TEVA
Đổi 10000 DKK sang 874,257.08 TEVA
50000 DKK
4,371,285.42 TEVA
Đổi 50000 DKK sang 4,371,285.42 TEVA
100000 DKK
8,742,570.83 TEVA
Đổi 100000 DKK sang 8,742,570.83 TEVA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành TEVA toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Tevaera đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang TEVA, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TEVA/DKK

TEVA/DKK: 1 TEVA = 0.01144 DKK; 2025/12/03 13:12:46
Trong 1D vừa qua, Tevaera đã thay đổi +2.68% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tevaera(TEVA) đã thay đổi +2.68% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành TEVA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TEVA sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Tevaera/DKK

Giá Tevaera cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01280 DKK trong khi giá Tevaera thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01113 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tevaera theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TEVA theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01193 DKK
0.01280 DKK
0.02711 DKK
0.04781 DKK
Thấp
0.01114 DKK
0.01113 DKK
0.01011 DKK
0.01011 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.68%
-5.83%
-41.00%
-59.34%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TEVA (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TEVA bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TEVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tevaera

Số liệu thị trường TEVA sang DKK

TEVA/DKK:
kr0.01144
Khối lượng TEVA 24 giờ:
kr2,094,745.62
Vốn hóa thị trường TEVA:
kr5,603,765.95
Nguồn cung lưu hành TEVA:
489.91M TEVA

Tỷ giá TEVA sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tevaera thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tevaera là kr0.01144 mỗi TEVA, với tổng vốn hoá thị trường của kr5,603,765.95 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 489,913,200 TEVA. Khối lượng giao dịch của Tevaera đã thay đổi +8.85% (kr170,377.76 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TEVA là kr1,924,367.86.

Thông tin thêm về Tevaera trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tevaera phổ biến nhất là TEVA sang DKK, trong đó mã của Tevaera là TEVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TEVA sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TEVA sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tevaera phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TEVA đến TWD
1 TEVA thành NT$0.05584 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TEVA đến CNY
1 TEVA thành ¥0.01262 CNY
popular info Đô la Mỹ
TEVA đến USD
1 TEVA thành $0.001786 USD
popular info Đô la Úc
TEVA đến AUD
1 TEVA thành AU$0.002711 AUD
popular info Euro
TEVA đến EUR
1 TEVA thành €0.001531 EUR
popular info Krone Đan Mạch
TEVA đến DKK
1 TEVA thành kr0.01144 DKK
popular info Đô la Canada
TEVA đến CAD
1 TEVA thành C$0.002490 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TEVA đến KRW
1 TEVA thành ₩2.62 KRW
popular info Yên Nhật
TEVA đến JPY
1 TEVA thành ¥0.2778 JPY
popular info Bảng Anh
TEVA đến GBP
1 TEVA thành £0.001344 GBP
popular info Real Brazil
TEVA đến BRL
1 TEVA thành R$0.009549 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Sui
SUI đến DKK
1 SUI thành kr10.92 DKK
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến DKK
1 BOB thành kr0.1476 DKK
other assets Chainlink
LINK đến DKK
1 LINK thành kr92.79 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr595,234.76 DKK
other assets OriginTrail
TRAC đến DKK
1 TRAC thành kr4.07 DKK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến DKK
1 BCH thành kr3,750.77 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr19,734.7 DKK
other assets DoubleZero
2Z đến DKK
1 2Z thành kr0.8776 DKK
other assets Babylon
BABY đến DKK
1 BABY thành kr0.1254 DKK
other assets Solana
SOL đến DKK
1 SOL thành kr908.8 DKK

Bảng chuyển đổi từ TEVA sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Tevaera đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TEVA thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -5.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.68%, đạt mức cao nhất là 0.01193 DKK và mức thấp nhất là 0.01114 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 TEVA là kr0.01939 DKK , thay đổi -41.00% so với giá hiện tại. Tevaera đã thay đổi
+kr
0.01145DKK
, tương đương mức thay đổi -69.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:12 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TEVA
kr0.005719kr0.005570
+2.68%
1 TEVA
kr0.01144kr0.01114
+2.68%
5 TEVA
kr0.05719kr0.05570
+2.68%
10 TEVA
kr0.1144kr0.1114
+2.68%
50 TEVA
kr0.5719kr0.5570
+2.68%
100 TEVA
kr1.14kr1.11
+2.68%
500 TEVA
kr5.72kr5.57
+2.68%
1000 TEVA
kr11.44kr11.14
+2.68%

Câu Hỏi Thường Gặp TEVA/DKK

1 Tevaera bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Tevaera (TEVA) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01144.
Tôi có thể mua bao nhiêu TEVA với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 87.43 TEVA đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TEVA sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TEVA sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TEVA bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 437.13 TEVA, trong khi 5 TEVA sẽ có giá khoảng 0.05719DKK.
Giá cao nhất của TEVA/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TEVA tính theo DKK là kr0.1894. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TEVA/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tevaera tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tevaera (TEVA) đã giảm 5.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tevaera (TEVA) đã giảm 41.00% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TEVA thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tevaera và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TEVA/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TEVA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TEVA/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TEVA/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TEVA/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tevaera và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tevaera: TEVA sang Đô la Mỹ (USD), TEVA sang Euro (EUR), TEVA sang Bảng Anh (GBP), TEVA sang Đô la Canada (CAD), TEVA sang Rupee Ấn Độ (INR), TEVA sang Rupee Pakistan (PKR), TEVA sang Real Brazil (BRL), TEVA sang ...
Giá của Tevaera ở Mỹ là $0.001786 USD. Ngoài ra, giá của Tevaera là €0.001531 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001344 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002490 CAD ở Canada, ₹0.1611 INR ở Ấn Độ, ₨0.5035 PKR ở Pakistan, R$0.009549 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tevaera phổ biến nhất là TEVA sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Tevaera (TEVA) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01144.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.