Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109540.64 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109540.64 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109540.64 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ՍSDT.C thành EUR
ՍSDT.C/EUR: 1 ՍSDT.C = 0.8621 EUR. Giá chuyển đổi 1 Tether USD (Bridge TC20) (ՍSDT.C) thành Euro (EUR) là 0.8621 EUR hôm nay.

 ՍSDT.C
 EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ՍSDT.C/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tether USD (Bridge TC20) (ՍSDT.C) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ՍSDT.C hiện có giá trị là 0.8621 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ՍSDT.C hiện có giá 0.8621 EUR, nghĩa là mua 5 ՍSDT.C sẽ mất 4.31 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.16 ՍSDT.C và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5.8 ՍSDT.C, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ՍSDT.C sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ՍSDT.C
Tether USD (Bridge TC20)
Euro
1 ՍSDT.C
0.8621  EUR
Đổi 1 ՍSDT.C sang 0.8621 EUR
2 ՍSDT.C
1.72  EUR
Đổi 2 ՍSDT.C sang 1.72 EUR
5 ՍSDT.C
4.31  EUR
Đổi 5 ՍSDT.C sang 4.31 EUR
10 ՍSDT.C
8.62  EUR
Đổi 10 ՍSDT.C sang 8.62 EUR
20 ՍSDT.C
17.24  EUR
Đổi 20 ՍSDT.C sang 17.24 EUR
50 ՍSDT.C
43.1  EUR
Đổi 50 ՍSDT.C sang 43.1 EUR
100 ՍSDT.C
86.21  EUR
Đổi 100 ՍSDT.C sang 86.21 EUR
200 ՍSDT.C
172.41  EUR
Đổi 200 ՍSDT.C sang 172.41 EUR
500 ՍSDT.C
431.03  EUR
Đổi 500 ՍSDT.C sang 431.03 EUR
1000 ՍSDT.C
862.06  EUR
Đổi 1000 ՍSDT.C sang 862.06 EUR
5000 ՍSDT.C
4,310.3  EUR
Đổi 5000 ՍSDT.C sang 4,310.3 EUR
10000 ՍSDT.C
8,620.59  EUR
Đổi 10000 ՍSDT.C sang 8,620.59 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ՍSDT.C thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Tether USD (Bridge TC20) tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ՍSDT.C sang EUR, lên đến 10000 ՍSDT.C, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Tether USD (Bridge TC20)
1 EUR
1.16 ՍSDT.C
Đổi 1 EUR sang 1.16 ՍSDT.C
10 EUR
11.6 ՍSDT.C
Đổi 10 EUR sang 11.6 ՍSDT.C
50 EUR
58 ՍSDT.C
Đổi 50 EUR sang 58 ՍSDT.C
100 EUR
116 ՍSDT.C
Đổi 100 EUR sang 116 ՍSDT.C
200 EUR
232 ՍSDT.C
Đổi 200 EUR sang 232 ՍSDT.C
500 EUR
580.01 ՍSDT.C
Đổi 500 EUR sang 580.01 ՍSDT.C
1000 EUR
1,160.01 ՍSDT.C
Đổi 1000 EUR sang 1,160.01 ՍSDT.C
2000 EUR
2,320.03 ՍSDT.C
Đổi 2000 EUR sang 2,320.03 ՍSDT.C
5000 EUR
5,800.06 ՍSDT.C
Đổi 5000 EUR sang 5,800.06 ՍSDT.C
10000 EUR
11,600.13 ՍSDT.C
Đổi 10000 EUR sang 11,600.13 ՍSDT.C
50000 EUR
58,000.65 ՍSDT.C
Đổi 50000 EUR sang 58,000.65 ՍSDT.C
100000 EUR
116,001.29 ՍSDT.C
Đổi 100000 EUR sang 116,001.29 ՍSDT.C
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ՍSDT.C toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Tether USD (Bridge TC20) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ՍSDT.C, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ՍSDT.C/EUR
ՍSDT.C/EUR: 1 ՍSDT.C = 0.8621 EUR; 2025/10/31 11:29:25
Trong 1D vừa qua, Tether USD (Bridge TC20) đã thay đổi -0.28% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tether USD (Bridge TC20)(ՍSDT.C) đã thay đổi -0.28% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ՍSDT.C trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ՍSDT.C sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Tether USD (Bridge TC20)/EUR
Giá Tether USD (Bridge TC20) cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.8670 EUR trong khi giá Tether USD (Bridge TC20) thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.8620 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tether USD (Bridge TC20) theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ՍSDT.C theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.8670 EUR | 0.8670 EUR | 0.8694 EUR | 0.8694 EUR | 
| Thấp | 0.8620 EUR | 0.8620 EUR | 0.8613 EUR | 0.6688 EUR | 
| Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -0.28% | -0.28% | -0.11% | -0.01% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ՍSDT.C (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ՍSDT.C bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ՍSDT.C bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tether USD (Bridge TC20)
Số liệu thị trường ՍSDT.C sang EUR
ՍSDT.C/EUR:
€0.8621
Khối lượng ՍSDT.C 24 giờ:
€199,644.41
Vốn hóa thị trường ՍSDT.C:
--
Nguồn cung lưu hành ՍSDT.C:
0 ՍSDT.C
Tỷ giá ՍSDT.C sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tether USD (Bridge TC20) thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tether USD (Bridge TC20) là €0.8621 mỗi ՍSDT.C, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ՍSDT.C. Khối lượng giao dịch của Tether USD (Bridge TC20) đã thay đổi +40.02% (€57,062.24 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ՍSDT.C là €142,582.17.
Thông tin thêm về Tether USD (Bridge TC20) trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tether USD (Bridge TC20) phổ biến nhất là ՍSDT.C sang EUR, trong đó mã của Tether USD (Bridge TC20) là ՍSDT.C. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92878.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81800.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150513.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578620.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9530159.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ՍSDT.C sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ՍSDT.C sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Tether USD (Bridge TC20) phổ biến

ՍSDT.C đến TWD
1 ՍSDT.C thành NT$30.65 TWD 

ՍSDT.C đến CNY
1 ՍSDT.C thành ¥7.1 CNY 

ՍSDT.C đến USD
1 ՍSDT.C thành $0.9973 USD 

ՍSDT.C đến EUR
1 ՍSDT.C thành €0.8621 EUR 

ՍSDT.C đến CAD
1 ՍSDT.C thành C$1.4 CAD 

ՍSDT.C đến KRW
1 ՍSDT.C thành ₩1,423.56 KRW 

ՍSDT.C đến JPY
1 ՍSDT.C thành ¥153.76 JPY 

ՍSDT.C đến GBP
1 ՍSDT.C thành £0.7592 GBP 

ՍSDT.C đến BRL
1 ՍSDT.C thành R$5.37 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €324.25 EUR 

PIPPIN đến EUR
1 PIPPIN thành €0.02881 EUR 

P đến EUR
1 P thành €0.06628 EUR 
.png)
AVL đến EUR
1 AVL thành €0.1652 EUR 

BNB đến EUR
1 BNB thành €936.88 EUR 

DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.006753 EUR 

ZEREBRO đến EUR
1 ZEREBRO thành €0.03985 EUR 

MAT đến EUR
1 MAT thành €0.3699 EUR 

MET đến EUR
1 MET thành €0.1714 EUR 

DASH đến EUR
1 DASH thành €39.92 EUR 
Bảng chuyển đổi từ ՍSDT.C sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Tether USD (Bridge TC20) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ՍSDT.C thành Euro đã thay đổi -0.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.28%, đạt mức cao nhất là 0.8670 EUR  và mức thấp nhất là 0.8620 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ՍSDT.C là €0.8631 EUR , thay đổi -0.11% so với giá hiện tại. Tether USD (Bridge TC20) đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -0.01% so với năm trước.
+€
0.8621EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 ՍSDT.C | €0.4310 | €0.4322 | -0.28% | 
| 1 ՍSDT.C | €0.8621 | €0.8645 | -0.28% | 
| 5 ՍSDT.C | €4.31 | €4.32 | -0.28% | 
| 10 ՍSDT.C | €8.62 | €8.64 | -0.28% | 
| 50 ՍSDT.C | €43.1 | €43.22 | -0.28% | 
| 100 ՍSDT.C | €86.21 | €86.45 | -0.28% | 
| 500 ՍSDT.C | €431.03 | €432.24 | -0.28% | 
| 1000 ՍSDT.C | €862.06 | €864.48 | -0.28% | 
Câu Hỏi Thường Gặp ՍSDT.C/EUR
1 Tether USD (Bridge TC20) bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Tether USD (Bridge TC20) (ՍSDT.C) trong Euro (EUR) là €0.8621.
Tôi có thể mua bao nhiêu ՍSDT.C với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.16 ՍSDT.C đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ՍSDT.C sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ՍSDT.C sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ՍSDT.C bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5.8 ՍSDT.C, trong khi 5 ՍSDT.C sẽ có giá khoảng 4.31EUR.
Giá cao nhất của ՍSDT.C/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ՍSDT.C tính theo EUR là €0.8694. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ՍSDT.C/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tether USD (Bridge TC20) tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tether USD (Bridge TC20) (ՍSDT.C) đã giảm 0.28%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tether USD (Bridge TC20) (ՍSDT.C) đã giảm 0.11% so với Euro (EUR). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ՍSDT.C thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tether USD (Bridge TC20) và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ՍSDT.C/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ՍSDT.C hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ՍSDT.C/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ՍSDT.C/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ՍSDT.C/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tether USD (Bridge TC20) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tether USD (Bridge TC20): ՍSDT.C sang Đô la Mỹ (USD), ՍSDT.C sang Euro (EUR), ՍSDT.C sang Bảng Anh (GBP), ՍSDT.C sang Đô la Canada (CAD), ՍSDT.C sang Rupee Ấn Độ (INR), ՍSDT.C sang Rupee Pakistan (PKR), ՍSDT.C sang Real Brazil (BRL), ՍSDT.C sang ...
Giá của Tether USD (Bridge TC20) ở Mỹ là $0.9973 USD. Ngoài ra, giá của Tether USD (Bridge TC20) là €0.8621 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7592 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.4 CAD ở Canada, ₹88.46 INR ở Ấn Độ, ₨282.77 PKR ở Pakistan, R$5.37 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tether USD (Bridge TC20) phổ biến nhất là ՍSDT.C sang Euro(EUR). Giá của 1 Tether USD (Bridge TC20) (ՍSDT.C) ở Euro (EUR) là €0.8621.
Giá của Tether USD (Bridge TC20) ở Mỹ là $0.9973 USD. Ngoài ra, giá của Tether USD (Bridge TC20) là €0.8621 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7592 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.4 CAD ở Canada, ₹88.46 INR ở Ấn Độ, ₨282.77 PKR ở Pakistan, R$5.37 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tether USD (Bridge TC20) phổ biến nhất là ՍSDT.C sang Euro(EUR). Giá của 1 Tether USD (Bridge TC20) (ՍSDT.C) ở Euro (EUR) là €0.8621.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































