Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi USTC thành GHS

USTC/GHS: 1 USTC = 0.06877 GHS. Giá chuyển đổi 1 Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.06877 GHS hôm nay.
USTC
USTC
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USTC/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USTC hiện có giá trị là 0.06877 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USTC hiện có giá 0.06877 GHS, nghĩa là mua 5 USTC sẽ mất 0.3438 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 14.54 USTC và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 72.71 USTC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USTC sang GHS

Chuyển đổi GHS sang USTC

Terra Classic USD (Wormhole)
Cedi Ghana
1 USTC
0.06877  GHS
Đổi 1 USTC sang 0.06877 GHS
2 USTC
0.1375  GHS
Đổi 2 USTC sang 0.1375 GHS
5 USTC
0.3438  GHS
Đổi 5 USTC sang 0.3438 GHS
10 USTC
0.6877  GHS
Đổi 10 USTC sang 0.6877 GHS
20 USTC
1.38  GHS
Đổi 20 USTC sang 1.38 GHS
50 USTC
3.44  GHS
Đổi 50 USTC sang 3.44 GHS
100 USTC
6.88  GHS
Đổi 100 USTC sang 6.88 GHS
200 USTC
13.75  GHS
Đổi 200 USTC sang 13.75 GHS
500 USTC
34.38  GHS
Đổi 500 USTC sang 34.38 GHS
1000 USTC
68.77  GHS
Đổi 1000 USTC sang 68.77 GHS
5000 USTC
343.85  GHS
Đổi 5000 USTC sang 343.85 GHS
10000 USTC
687.7  GHS
Đổi 10000 USTC sang 687.7 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USTC thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Terra Classic USD (Wormhole) tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USTC sang GHS, lên đến 10000 USTC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Terra Classic USD (Wormhole)
1 GHS
14.54 USTC
Đổi 1 GHS sang 14.54 USTC
10 GHS
145.41 USTC
Đổi 10 GHS sang 145.41 USTC
50 GHS
727.06 USTC
Đổi 50 GHS sang 727.06 USTC
100 GHS
1,454.13 USTC
Đổi 100 GHS sang 1,454.13 USTC
200 GHS
2,908.25 USTC
Đổi 200 GHS sang 2,908.25 USTC
500 GHS
7,270.64 USTC
Đổi 500 GHS sang 7,270.64 USTC
1000 GHS
14,541.27 USTC
Đổi 1000 GHS sang 14,541.27 USTC
2000 GHS
29,082.55 USTC
Đổi 2000 GHS sang 29,082.55 USTC
5000 GHS
72,706.37 USTC
Đổi 5000 GHS sang 72,706.37 USTC
10000 GHS
145,412.74 USTC
Đổi 10000 GHS sang 145,412.74 USTC
50000 GHS
727,063.68 USTC
Đổi 50000 GHS sang 727,063.68 USTC
100000 GHS
1,454,127.36 USTC
Đổi 100000 GHS sang 1,454,127.36 USTC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành USTC toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Terra Classic USD (Wormhole) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang USTC, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USTC/GHS

USTC/GHS: 1 USTC = 0.06877 GHS; 2025/12/03 14:27:47
Trong 1D vừa qua, Terra Classic USD (Wormhole) đã thay đổi +5.31% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Terra Classic USD (Wormhole)(USTC) đã thay đổi +5.31% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành USTC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USTC sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Terra Classic USD (Wormhole)/GHS

Giá Terra Classic USD (Wormhole) cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.07093 GHS trong khi giá Terra Classic USD (Wormhole) thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.06264 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Terra Classic USD (Wormhole) theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USTC theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07093 GHS
0.07093 GHS
0.08826 GHS
0.1613 GHS
Thấp
0.06609 GHS
0.06264 GHS
0.06264 GHS
0.04930 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.31%
+2.19%
-17.67%
-53.69%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USTC (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USTC bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USTC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Terra Classic USD (Wormhole)

Số liệu thị trường USTC sang GHS

USTC/GHS:
₵0.06877
Khối lượng USTC 24 giờ:
₵2,574,840.07
Vốn hóa thị trường USTC:
--
Nguồn cung lưu hành USTC:
0 USTC

Tỷ giá USTC sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Terra Classic USD (Wormhole) là ₵0.06877 mỗi USTC, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USTC. Khối lượng giao dịch của Terra Classic USD (Wormhole) đã thay đổi -4.62% (₵-124,728.15 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USTC là ₵2,699,568.22.

Thông tin thêm về Terra Classic USD (Wormhole) trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Terra Classic USD (Wormhole) phổ biến nhất là USTC sang GHS, trong đó mã của Terra Classic USD (Wormhole) là USTC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USTC sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USTC sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USTC đến TWD
1 USTC thành NT$0.1886 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USTC đến CNY
1 USTC thành ¥0.04264 CNY
popular info Đô la Mỹ
USTC đến USD
1 USTC thành $0.006037 USD
popular info Đô la Úc
USTC đến AUD
1 USTC thành AU$0.009156 AUD
popular info Cedi Ghana
USTC đến GHS
1 USTC thành ₵0.06877 GHS
popular info Euro
USTC đến EUR
1 USTC thành €0.005173 EUR
popular info Đô la Canada
USTC đến CAD
1 USTC thành C$0.008418 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USTC đến KRW
1 USTC thành ₩8.84 KRW
popular info Yên Nhật
USTC đến JPY
1 USTC thành ¥0.9381 JPY
popular info Bảng Anh
USTC đến GBP
1 USTC thành £0.004535 GBP
popular info Real Brazil
USTC đến BRL
1 USTC thành R$0.03205 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets XDC Network
XDC đến GHS
1 XDC thành ₵0.5900 GHS
other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,048,945.11 GHS
other assets Ethereum
ETH đến GHS
1 ETH thành ₵34,739.4 GHS
other assets Sui
SUI đến GHS
1 SUI thành ₵19.2 GHS
other assets Solana
SOL đến GHS
1 SOL thành ₵1,594.62 GHS
other assets Chainlink
LINK đến GHS
1 LINK thành ₵163.58 GHS
other assets MetaArena
TIMI đến GHS
1 TIMI thành ₵0.7601 GHS
other assets XRP
XRP đến GHS
1 XRP thành ₵24.57 GHS
other assets BNB
BNB đến GHS
1 BNB thành ₵10,196.98 GHS
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến GHS
1 BOB thành ₵0.2782 GHS

Bảng chuyển đổi từ USTC sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Terra Classic USD (Wormhole) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USTC thành Cedi Ghana đã thay đổi +2.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.31%, đạt mức cao nhất là 0.07093 GHS và mức thấp nhất là 0.06609 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 USTC là ₵0.08368 GHS , thay đổi -17.67% so với giá hiện tại. Terra Classic USD (Wormhole) đã thay đổi
-
0.2473GHS
, tương đương mức thay đổi -78.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:27 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USTC
₵0.03438₵0.03263
+5.31%
1 USTC
₵0.06877₵0.06526
+5.31%
5 USTC
₵0.3438₵0.3263
+5.31%
10 USTC
₵0.6877₵0.6526
+5.31%
50 USTC
₵3.44₵3.26
+5.31%
100 USTC
₵6.88₵6.53
+5.31%
500 USTC
₵34.38₵32.63
+5.31%
1000 USTC
₵68.77₵65.26
+5.31%

Câu Hỏi Thường Gặp USTC/GHS

1 Terra Classic USD (Wormhole) bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.06877.
Tôi có thể mua bao nhiêu USTC với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.54 USTC đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USTC sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USTC sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USTC bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 72.71 USTC, trong khi 5 USTC sẽ có giá khoảng 0.3438GHS.
Giá cao nhất của USTC/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USTC tính theo GHS là ₵11.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USTC/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Terra Classic USD (Wormhole) tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) đã tăng 2.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) đã giảm 17.67% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USTC thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Terra Classic USD (Wormhole) và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USTC/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USTC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USTC/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USTC/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USTC/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Terra Classic USD (Wormhole) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Terra Classic USD (Wormhole): USTC sang Đô la Mỹ (USD), USTC sang Euro (EUR), USTC sang Bảng Anh (GBP), USTC sang Đô la Canada (CAD), USTC sang Rupee Ấn Độ (INR), USTC sang Rupee Pakistan (PKR), USTC sang Real Brazil (BRL), USTC sang ...
Giá của Terra Classic USD (Wormhole) ở Mỹ là $0.006037 USD. Ngoài ra, giá của Terra Classic USD (Wormhole) là €0.005173 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004535 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008418 CAD ở Canada, ₹0.5442 INR ở Ấn Độ, ₨1.71 PKR ở Pakistan, R$0.03205 BRL ở Brazil, ...
Cặp Terra Classic USD (Wormhole) phổ biến nhất là USTC sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.06877.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.