Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92320.10 (-1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92320.10 (-1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92320.10 (-1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Tendy’s thành BRL
Tendy’s/BRL: 1 Tendy’s = 0.0001032 BRL. Giá chuyển đổi 1 Tendy’s (Tendy’s) thành Real Brazil (BRL) là 0.0001032 BRL hôm nay.

Tendy’s
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Tendy’s/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tendy’s (Tendy’s) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Tendy’s hiện có giá trị là 0.0001032 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Tendy’s hiện có giá 0.0001032 BRL, nghĩa là mua 5 Tendy’s sẽ mất 0.0005158 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 9,693.62 Tendy’s và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 48,468.12 Tendy’s, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Tendy’s sang BRL
Chuyển đổi BRL sang Tendy’s
Tendy’s
Real Brazil
1 Tendy’s
0.0001032 BRL
Đổi 1 Tendy’s sang 0.0001032 BRL
2 Tendy’s
0.0002063 BRL
Đổi 2 Tendy’s sang 0.0002063 BRL
5 Tendy’s
0.0005158 BRL
Đổi 5 Tendy’s sang 0.0005158 BRL
10 Tendy’s
0.001032 BRL
Đổi 10 Tendy’s sang 0.001032 BRL
20 Tendy’s
0.002063 BRL
Đổi 20 Tendy’s sang 0.002063 BRL
50 Tendy’s
0.005158 BRL
Đổi 50 Tendy’s sang 0.005158 BRL
100 Tendy’s
0.01032 BRL
Đổi 100 Tendy’s sang 0.01032 BRL
200 Tendy’s
0.02063 BRL
Đổi 200 Tendy’s sang 0.02063 BRL
500 Tendy’s
0.05158 BRL
Đổi 500 Tendy’s sang 0.05158 BRL
1000 Tendy’s
0.1032 BRL
Đổi 1000 Tendy’s sang 0.1032 BRL
5000 Tendy’s
0.5158 BRL
Đổi 5000 Tendy’s sang 0.5158 BRL
10000 Tendy’s
1.03 BRL
Đổi 10000 Tendy’s sang 1.03 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Tendy’s thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Tendy’s tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Tendy’s sang BRL, lên đến 10000 Tendy’s, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Tendy’s
1 BRL
9,693.62 Tendy’s
Đổi 1 BRL sang 9,693.62 Tendy’s
10 BRL
96,936.24 Tendy’s
Đổi 10 BRL sang 96,936.24 Tendy’s
50 BRL
484,681.22 Tendy’s
Đổi 50 BRL sang 484,681.22 Tendy’s
100 BRL
969,362.44 Tendy’s
Đổi 100 BRL sang 969,362.44 Tendy’s
200 BRL
1,938,724.88 Tendy’s
Đổi 200 BRL sang 1,938,724.88 Tendy’s
500 BRL
4,846,812.2 Tendy’s
Đổi 500 BRL sang 4,846,812.2 Tendy’s
1000 BRL
9,693,624.4 Tendy’s
Đổi 1000 BRL sang 9,693,624.4 Tendy’s
2000 BRL
19,387,248.79 Tendy’s
Đổi 2000 BRL sang 19,387,248.79 Tendy’s
5000 BRL
48,468,121.99 Tendy’s
Đổi 5000 BRL sang 48,468,121.99 Tendy’s
10000 BRL
96,936,243.97 Tendy’s
Đổi 10000 BRL sang 96,936,243.97 Tendy’s
50000 BRL
484,681,219.85 Tendy’s
Đổi 50000 BRL sang 484,681,219.85 Tendy’s
100000 BRL
969,362,439.7 Tendy’s
Đổi 100000 BRL sang 969,362,439.7 Tendy’s
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành Tendy’s toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Tendy’s đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang Tendy’s, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Tendy’s/BRL
Tendy’s/BRL: 1 Tendy’s = 0.0001032 BRL; 2025/12/05 04:14:53
Trong 1D vừa qua, Tendy’s đã thay đổi 0.00% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tendy’s(Tendy’s) đã thay đổi 0.00% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành Tendy’s trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Tendy’s sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Tendy’s/BRL
Giá Tendy’s cao nhất theo BRL 7 ngày qua là -- BRL trong khi giá Tendy’s thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là -- BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tendy’s theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Tendy’s theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 BRL | -- BRL | -- BRL | -- BRL |
Thấp | 0 BRL | -- BRL | -- BRL | -- BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Tendy’s (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Tendy’s bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Tendy’s bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tendy’s
Số liệu thị trường Tendy’s sang BRL
Tendy’s/BRL:
R$0.0001032
Khối lượng Tendy’s 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Tendy’s:
R$103,160.24
Nguồn cung lưu hành Tendy’s:
1000.00M Tendy’s
Tỷ giá Tendy’s sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tendy’s thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tendy’s là R$0.0001032 mỗi Tendy’s, với tổng vốn hoá thị trường của R$103,160.24 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,996,600 Tendy’s. Khối lượng giao dịch của Tendy’s đã thay đổi --% (R$-- BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Tendy’s là R$--.
Thông tin thêm về Tendy’s trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tendy’s phổ biến nhất là Tendy’s sang BRL, trong đó mã của Tendy’s là Tendy’s. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Tendy’s sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Tendy’s sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Tendy’s phổ biến

Tendy’s đến TWD
1 Tendy’s thành NT$0.0006088 TWD

Tendy’s đến CNY
1 Tendy’s thành ¥0.0001374 CNY

Tendy’s đến USD
1 Tendy’s thành $0.{4}1943 USD

Tendy’s đến AUD
1 Tendy’s thành AU$0.{4}2937 AUD

Tendy’s đến EUR
1 Tendy’s thành €0.{4}1667 EUR

Tendy’s đến CAD
1 Tendy’s thành C$0.{4}2710 CAD

Tendy’s đến KRW
1 Tendy’s thành ₩0.02856 KRW

Tendy’s đến JPY
1 Tendy’s thành ¥0.003011 JPY

Tendy’s đến GBP
1 Tendy’s thành £0.{4}1457 GBP

Tendy’s đến BRL
1 Tendy’s thành R$0.0001032 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

MET đến BRL
1 MET thành R$1.78 BRL

1 đến BRL
1 1 thành R$0.001965 BRL

XNY đến BRL
1 XNY thành R$0.04208 BRL

BSU đến BRL
1 BSU thành R$1.07 BRL

BARD đến BRL
1 BARD thành R$4.39 BRL

LUNC đến BRL
1 LUNC thành R$0.0001768 BRL

AERO đến BRL
1 AERO thành R$3.69 BRL

BOBA đến BRL
1 BOBA thành R$0.3181 BRL

PRIME đến BRL
1 PRIME thành R$7.56 BRL

WIF đến BRL
1 WIF thành R$2.02 BRL
Bảng chuyển đổi từ Tendy’s sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của Tendy’s đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Tendy’s thành Real Brazil đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 BRL và mức thấp nhất là 0 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 Tendy’s là R$-- BRL , thay đổi --% so với giá hiện tại. Tendy’s đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-R$
--BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Tendy’s | R$0.{4}5158 | R$-- | 0.00% |
1 Tendy’s | R$0.0001032 | R$-- | 0.00% |
5 Tendy’s | R$0.0005158 | R$-- | 0.00% |
10 Tendy’s | R$0.001032 | R$-- | 0.00% |
50 Tendy’s | R$0.005158 | R$-- | 0.00% |
100 Tendy’s | R$0.01032 | R$-- | 0.00% |
500 Tendy’s | R$0.05158 | R$-- | 0.00% |
1000 Tendy’s | R$0.1032 | R$-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp Tendy’s/BRL
1 Tendy’s bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Tendy’s (Tendy’s) trong Real Brazil (BRL) là R$0.0001032.
Tôi có thể mua bao nhiêu Tendy’s với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,693.62 Tendy’s đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Tendy’s sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Tendy’s sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Tendy’s bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 48,468.12 Tendy’s, trong khi 5 Tendy’s sẽ có giá khoảng 0.0005158BRL.
Giá cao nhất của Tendy’s/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Tendy’s tính theo BRL là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Tendy’s/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tendy’s tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tendy’s (Tendy’s) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tendy’s (Tendy’s) đã giảm -- so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Tendy’s thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tendy’s và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Tendy’s/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Tendy’s hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Tendy’s/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Tendy’s/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Tendy’s/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tendy’s và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tendy’s: Tendy’s sang Đô la Mỹ (USD), Tendy’s sang Euro (EUR), Tendy’s sang Bảng Anh (GBP), Tendy’s sang Đô la Canada (CAD), Tendy’s sang Rupee Ấn Độ (INR), Tendy’s sang Rupee Pakistan (PKR), Tendy’s sang Real Brazil (BRL), Tendy’s sang ...
Giá của Tendy’s ở Mỹ là $0.{4}1943 USD. Ngoài ra, giá của Tendy’s là €0.{4}1667 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1457 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2710 CAD ở Canada, ₹0.001746 INR ở Ấn Độ, ₨0.005473 PKR ở Pakistan, R$0.0001032 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tendy’s phổ biến nhất là Tendy’s sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Tendy’s (Tendy’s) ở Real Brazil (BRL) là R$0.0001032.
Giá của Tendy’s ở Mỹ là $0.{4}1943 USD. Ngoài ra, giá của Tendy’s là €0.{4}1667 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1457 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2710 CAD ở Canada, ₹0.001746 INR ở Ấn Độ, ₨0.005473 PKR ở Pakistan, R$0.0001032 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tendy’s phổ biến nhất là Tendy’s sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Tendy’s (Tendy’s) ở Real Brazil (BRL) là R$0.0001032.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Deutsche Bank: Fed có thể sẽ nới lỏng định lượng khẩn cấp để ổn định thị trườngTrung Quốc thông báo áp thuế trả đũa 84% lên hàng MỹPancakeSwap đề xuất tokenomics mới cho CAKECổ phiếu Mỹ tiếp tục tăng, MSTR tăng lên 8,63%Hôm nay, các quỹ ETF Bitcoin giao ngay của Mỹ có dòng tiền ra ròng 5.239 BTC, các quỹ ETF Ethereum giao ngay có dòng tiền ra ròng 2.589 ETHEther tạm thời vượt mốc $1,500Đối tác DWF Labs: bây giờ là thời điểm tốt nhất để thực hiện thỏa thuận, nhiều tin tức thú vị sắp tớiTiền điện tử có thể không bắt kịp các cơ hội AI khi bị hạn chế thuế quanBài phát biểu mới nhất của Vitalik: Việc mở rộng Ethereum L1 là điều không thể thiếu và đảm nhiệm nhiều chức năng chínhDự án WLFI của gia đình Trump đã mất hàng chục triệu đô la khi bán ETH. Còn lại bao nhiêu chip?














































