Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XTP thành EGP

XTP/EGP: 1 XTP = 0.03641 EGP. Giá chuyển đổi 1 Tap (XTP) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.03641 EGP hôm nay.
XTP
XTP
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XTP/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tap (XTP) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XTP hiện có giá trị là 0.03641 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XTP hiện có giá 0.03641 EGP, nghĩa là mua 5 XTP sẽ mất 0.1820 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 27.47 XTP và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 137.34 XTP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XTP sang EGP

Chuyển đổi EGP sang XTP

Tap
Bảng Ai Cập
1 XTP
0.03641  EGP
Đổi 1 XTP sang 0.03641 EGP
2 XTP
0.07281  EGP
Đổi 2 XTP sang 0.07281 EGP
5 XTP
0.1820  EGP
Đổi 5 XTP sang 0.1820 EGP
10 XTP
0.3641  EGP
Đổi 10 XTP sang 0.3641 EGP
20 XTP
0.7281  EGP
Đổi 20 XTP sang 0.7281 EGP
50 XTP
1.82  EGP
Đổi 50 XTP sang 1.82 EGP
100 XTP
3.64  EGP
Đổi 100 XTP sang 3.64 EGP
200 XTP
7.28  EGP
Đổi 200 XTP sang 7.28 EGP
500 XTP
18.2  EGP
Đổi 500 XTP sang 18.2 EGP
1000 XTP
36.41  EGP
Đổi 1000 XTP sang 36.41 EGP
5000 XTP
182.03  EGP
Đổi 5000 XTP sang 182.03 EGP
10000 XTP
364.06  EGP
Đổi 10000 XTP sang 364.06 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XTP thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Tap tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XTP sang EGP, lên đến 10000 XTP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Tap
1 EGP
27.47 XTP
Đổi 1 EGP sang 27.47 XTP
10 EGP
274.68 XTP
Đổi 10 EGP sang 274.68 XTP
50 EGP
1,373.39 XTP
Đổi 50 EGP sang 1,373.39 XTP
100 EGP
2,746.77 XTP
Đổi 100 EGP sang 2,746.77 XTP
200 EGP
5,493.55 XTP
Đổi 200 EGP sang 5,493.55 XTP
500 EGP
13,733.87 XTP
Đổi 500 EGP sang 13,733.87 XTP
1000 EGP
27,467.74 XTP
Đổi 1000 EGP sang 27,467.74 XTP
2000 EGP
54,935.48 XTP
Đổi 2000 EGP sang 54,935.48 XTP
5000 EGP
137,338.7 XTP
Đổi 5000 EGP sang 137,338.7 XTP
10000 EGP
274,677.4 XTP
Đổi 10000 EGP sang 274,677.4 XTP
50000 EGP
1,373,387.02 XTP
Đổi 50000 EGP sang 1,373,387.02 XTP
100000 EGP
2,746,774.04 XTP
Đổi 100000 EGP sang 2,746,774.04 XTP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành XTP toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Tap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang XTP, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XTP/EGP

XTP/EGP: 1 XTP = 0.03641 EGP; 2025/12/03 01:12:58
Trong 1D vừa qua, Tap đã thay đổi +12.21% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tap(XTP) đã thay đổi +12.21% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành XTP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XTP sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Tap/EGP

Giá Tap cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.04183 EGP trong khi giá Tap thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.03235 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tap theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XTP theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04183 EGP
0.04183 EGP
0.04653 EGP
0.08556 EGP
Thấp
0.03235 EGP
0.03235 EGP
0.02853 EGP
0.02266 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+12.21%
-3.55%
-10.43%
+34.17%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XTP (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XTP bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XTP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tap

Số liệu thị trường XTP sang EGP

XTP/EGP:
EGP0.03641
Khối lượng XTP 24 giờ:
EGP2,243,566.13
Vốn hóa thị trường XTP:
EGP44,849,377.39
Nguồn cung lưu hành XTP:
1.23B XTP

Tỷ giá XTP sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tap thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tap là EGP0.03641 mỗi XTP, với tổng vốn hoá thị trường của EGP44,849,377.39 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,231,911,000 XTP. Khối lượng giao dịch của Tap đã thay đổi +3117.17% (EGP2,173,828.85 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XTP là EGP69,737.28.

Thông tin thêm về Tap trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tap phổ biến nhất là XTP sang EGP, trong đó mã của Tap là XTP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XTP sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XTP sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XTP đến TWD
1 XTP thành NT$0.02407 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XTP đến CNY
1 XTP thành ¥0.005418 CNY
popular info Đô la Mỹ
XTP đến USD
1 XTP thành $0.0007663 USD
popular info Đô la Úc
XTP đến AUD
1 XTP thành AU$0.001167 AUD
popular info Euro
XTP đến EUR
1 XTP thành €0.0006592 EUR
popular info Đô la Canada
XTP đến CAD
1 XTP thành C$0.001071 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XTP đến KRW
1 XTP thành ₩1.13 KRW
popular info Yên Nhật
XTP đến JPY
1 XTP thành ¥0.1194 JPY
popular info Bảng Anh
XTP đến GBP
1 XTP thành £0.0005800 GBP
popular info Bảng Ai Cập
XTP đến EGP
1 XTP thành EGP0.03641 EGP
popular info Real Brazil
XTP đến BRL
1 XTP thành R$0.004082 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành EGP6,580.98 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành EGP78.09 EGP
other assets Chainlink
LINK đến EGP
1 LINK thành EGP646.3 EGP
other assets Tether Gold
XAUt đến EGP
1 XAUt thành EGP199,634.44 EGP
other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành EGP4,352,582.18 EGP
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến EGP
1 PENGU thành EGP0.5795 EGP
other assets Turbo
TURBO đến EGP
1 TURBO thành EGP0.1189 EGP
other assets Particle Network
PARTI đến EGP
1 PARTI thành EGP6.69 EGP
other assets Avalanche
AVAX đến EGP
1 AVAX thành EGP649.46 EGP
other assets Shiba Inu
SHIB đến EGP
1 SHIB thành EGP0.0004046 EGP

Bảng chuyển đổi từ XTP sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Tap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XTP thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -3.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.21%, đạt mức cao nhất là 0.04183 EGP và mức thấp nhất là 0.03235 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 XTP là EGP0.04065 EGP , thay đổi -10.43% so với giá hiện tại. Tap đã thay đổi
-EGP
0.02165EGP
, tương đương mức thay đổi -37.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:12 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XTP
EGP0.01820EGP0.01622
+12.21%
1 XTP
EGP0.03641EGP0.03244
+12.21%
5 XTP
EGP0.1820EGP0.1622
+12.21%
10 XTP
EGP0.3641EGP0.3244
+12.21%
50 XTP
EGP1.82EGP1.62
+12.21%
100 XTP
EGP3.64EGP3.24
+12.21%
500 XTP
EGP18.2EGP16.22
+12.21%
1000 XTP
EGP36.41EGP32.44
+12.21%

Câu Hỏi Thường Gặp XTP/EGP

1 Tap bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Tap (XTP) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.03641.
Tôi có thể mua bao nhiêu XTP với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.47 XTP đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XTP sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XTP sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XTP bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 137.34 XTP, trong khi 5 XTP sẽ có giá khoảng 0.1820EGP.
Giá cao nhất của XTP/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XTP tính theo EGP là EGP13.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XTP/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tap tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tap (XTP) đã giảm 3.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tap (XTP) đã giảm 10.43% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XTP thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tap và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XTP/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XTP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XTP/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XTP/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XTP/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tap: XTP sang Đô la Mỹ (USD), XTP sang Euro (EUR), XTP sang Bảng Anh (GBP), XTP sang Đô la Canada (CAD), XTP sang Rupee Ấn Độ (INR), XTP sang Rupee Pakistan (PKR), XTP sang Real Brazil (BRL), XTP sang ...
Giá của Tap ở Mỹ là $0.0007663 USD. Ngoài ra, giá của Tap là €0.0006592 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005800 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001071 CAD ở Canada, ₹0.06891 INR ở Ấn Độ, ₨0.2159 PKR ở Pakistan, R$0.004082 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tap phổ biến nhất là XTP sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Tap (XTP) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.03641.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.